Tổng quan nghiên cứu

Đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gây gánh nặng kinh tế đáng kể. Theo ước tính, tỷ lệ hiện mắc đau cổ gáy trong dân số dao động từ 0,4% đến 41,5%, với tỷ lệ mắc trong một năm có thể lên đến 79,5% và tỷ lệ hiện mắc suốt đời có thể đạt tới 86,8%. Thoái hóa cột sống cổ là quá trình lão hóa tự nhiên, thường xuất hiện ở người trên 50 tuổi, gây ra các triệu chứng như đau, hạn chế vận động và có thể kèm theo các biểu hiện thần kinh do chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của thuốc đắp HV kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt trong điều trị đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ, đồng thời khảo sát tác dụng không mong muốn của phương pháp này. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2021, với đối tượng là bệnh nhân trên 38 tuổi được chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị bảo tồn hiệu quả, an toàn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh và giảm chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình y học cổ truyền kết hợp với y học hiện đại. Trước hết, y học cổ truyền (YHCT) xác định nguyên nhân đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ là khí trệ và huyết ứ, kèm theo các yếu tố phong, hàn, thấp gây bế tắc kinh mạch, dẫn đến đau nhức và hạn chế vận động. Thuốc đắp HV được bào chế từ các vị thuốc như ngải cứu, địa liền, quế chi có tác dụng khu phong, trừ thấp, tán hàn, thông kinh hoạt lạc. Điện châm và xoa bóp bấm huyệt là các phương pháp không dùng thuốc giúp thúc đẩy lưu thông khí huyết, giảm viêm, giảm đau và cải thiện chức năng vận động. Về y học hiện đại, thoái hóa cột sống cổ là quá trình thoái hóa các thành phần cấu trúc cột sống như đĩa đệm, diện khớp, dây chằng, gây hẹp ống sống và chèn ép thần kinh. Các thang đo đánh giá mức độ đau (VAS), tầm vận động cột sống cổ và chỉ số chức năng cổ (NDI) được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị. Các khái niệm chính bao gồm: thoái hóa cột sống cổ, đau vùng cổ gáy, thuốc đắp HV, điện châm, xoa bóp bấm huyệt, thang điểm VAS, thang điểm NDI.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu, can thiệp lâm sàng có đối chứng, so sánh trước và sau điều trị. Cỡ mẫu gồm 75 bệnh nhân, trong đó nhóm nghiên cứu (NC) gồm 38 bệnh nhân được điều trị bằng thuốc đắp HV kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt, nhóm đối chứng (ĐC) gồm 37 bệnh nhân chỉ điều trị điện châm và xoa bóp bấm huyệt. Các bệnh nhân được lựa chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Bộ Y tế Việt Nam và YHCT, loại trừ các trường hợp có bệnh lý nặng hoặc chống chỉ định. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2021 tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh. Dữ liệu thu thập bao gồm mức độ đau theo thang điểm VAS, tầm vận động cột sống cổ, chỉ số chức năng cổ theo thang điểm NDI, các chỉ số xét nghiệm công thức máu và sinh hóa máu trước và sau điều trị (D0, D3, D7, D14). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 25, so sánh trung bình bằng T-test, tỷ lệ bằng kiểm định χ2, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo theo quy định của Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình của nhóm NC là 64,17 ± 12,36 và nhóm ĐC là 64,03 ± 13,39, không có sự khác biệt ý nghĩa (p > 0,05). Tỷ lệ nữ giới chiếm khoảng 2/3 trong cả hai nhóm. Gần 65% bệnh nhân thuộc nhóm lao động trí óc. Thời gian khởi phát triệu chứng đến nhập viện chủ yếu dưới 7 ngày (hơn 86% bệnh nhân). Thời gian mắc bệnh trên 12 tuần chiếm gần 46-47% ở cả hai nhóm. Hình ảnh X-quang cho thấy hơn 80% bệnh nhân có gai xương, khoảng 75% mất đường cong sinh lý cột sống cổ, vị trí tổn thương chủ yếu tại đốt sống C6-C7 (khoảng 70%).

  2. Mức độ đau trước điều trị: Điểm VAS trung bình nhóm NC là 5,43 ± 0,74, nhóm ĐC là 5,31 ± 0,76, không khác biệt có ý nghĩa (p > 0,05). Bệnh nhân chủ yếu đau mức vừa và nhẹ.

  3. Hiệu quả giảm đau: Sau 14 ngày điều trị, nhóm NC giảm điểm VAS trung bình từ 5,43 xuống còn khoảng 1,2, nhóm ĐC giảm từ 5,31 xuống khoảng 2,1. Tỷ lệ giảm đau ≥ 80% ở nhóm NC đạt trên 70%, trong khi nhóm ĐC khoảng 50%. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  4. Cải thiện tầm vận động: Tất cả các động tác cột sống cổ (cúi, ngửa, nghiêng, quay) đều được cải thiện rõ rệt ở nhóm NC so với nhóm ĐC, với mức tăng trung bình từ 15° đến 20° ở nhóm NC, cao hơn khoảng 5° so với nhóm ĐC (p < 0,05).

  5. Chức năng cột sống cổ: Điểm NDI giảm trung bình 60% ở nhóm NC, trong khi nhóm ĐC giảm khoảng 45%, cho thấy cải thiện chức năng vận động và sinh hoạt hàng ngày tốt hơn ở nhóm NC (p < 0,05).

  6. Tác dụng không mong muốn: Không ghi nhận trường hợp dị ứng, mẩn ngứa hay biến chứng nghiêm trọng trong quá trình điều trị ở cả hai nhóm. Các chỉ số xét nghiệm công thức máu và sinh hóa máu không có biến đổi bất thường sau điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thuốc đắp HV kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt mang lại hiệu quả giảm đau và cải thiện vận động cột sống cổ rõ rệt hơn so với chỉ sử dụng điện châm và xoa bóp bấm huyệt. Thuốc đắp HV với thành phần ngải cứu, địa liền, quế chi có tác dụng khu phong, trừ thấp, tán hàn, thông kinh hoạt lạc, phù hợp với cơ chế bệnh lý theo YHCT là khí trệ huyết ứ gây đau nhức. Sự kết hợp này giúp tăng cường lưu thông khí huyết, giảm viêm, giảm co cơ, từ đó giảm đau và cải thiện chức năng vận động. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của điện châm và xoa bóp trong điều trị đau cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ giảm đau và cải thiện vận động trong nghiên cứu này tương đương hoặc cao hơn, có thể do sự bổ trợ của thuốc đắp HV. Việc không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng chứng tỏ phương pháp điều trị an toàn, phù hợp với bệnh nhân thoái hóa cột sống cổ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm điểm VAS và tăng tầm vận động theo thời gian, bảng so sánh điểm NDI trước và sau điều trị giữa hai nhóm để minh họa hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi thuốc đắp HV kết hợp điện châm, xoa bóp bấm huyệt trong điều trị đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ tại các cơ sở y học cổ truyền và y tế cơ sở nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm đau nhanh và cải thiện vận động. Thời gian áp dụng đề xuất là liệu trình 14 ngày, có thể điều chỉnh theo mức độ bệnh.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế về kỹ thuật bào chế thuốc đắp HV, kỹ thuật điện châm và xoa bóp bấm huyệt chuẩn xác, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện y học cổ truyền, trung tâm y tế dự phòng, với kế hoạch đào tạo trong 6 tháng.

  3. Tăng cường nghiên cứu mở rộng với quy mô lớn hơn, đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ của phương pháp điều trị, đồng thời khảo sát hiệu quả trên các nhóm bệnh nhân khác nhau. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1-2 năm.

  4. Xây dựng hướng dẫn điều trị chuẩn dựa trên kết quả nghiên cứu, tích hợp thuốc đắp HV kết hợp điện châm, xoa bóp bấm huyệt vào phác đồ điều trị đau cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ, nhằm chuẩn hóa quy trình và nâng cao chất lượng chăm sóc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và chuyên gia y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về hiệu quả kết hợp thuốc đắp HV với điện châm, xoa bóp bấm huyệt, giúp họ áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân đau cổ gáy.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện và phòng khám: Tham khảo để nâng cao kỹ năng thực hành các phương pháp điều trị không dùng thuốc, đồng thời hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng thuốc đắp HV trong điều trị thoái hóa cột sống cổ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học cổ truyền: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo về điều trị đau cổ gáy, phát triển các phương pháp kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại.

  4. Bệnh nhân và người chăm sóc: Hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó lựa chọn phương pháp phù hợp, phối hợp điều trị tích cực nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuốc đắp HV có thành phần gì và tác dụng chính là gì?
    Thuốc đắp HV gồm ngải cứu, địa liền, quế chi với tác dụng khu phong, trừ thấp, tán hàn, thông kinh hoạt lạc, giúp giảm đau, chống viêm và cải thiện lưu thông khí huyết tại vùng cổ gáy.

  2. Điện châm và xoa bóp bấm huyệt có hiệu quả như thế nào trong điều trị đau cổ gáy?
    Hai phương pháp này giúp giảm đau bằng cách kích thích thần kinh, giãn cơ, tăng cường tuần hoàn máu và giảm viêm, từ đó cải thiện vận động và chức năng cột sống cổ.

  3. Liệu trình điều trị kéo dài bao lâu và có tác dụng phụ không?
    Liệu trình thường kéo dài 14 ngày, mỗi ngày một lần. Nghiên cứu không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, phương pháp an toàn và được bệnh nhân dung nạp tốt.

  4. Phương pháp này có phù hợp với mọi đối tượng bệnh nhân không?
    Phương pháp phù hợp với bệnh nhân trên 38 tuổi bị đau cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ không có các bệnh lý nặng hoặc chống chỉ định điện châm, xoa bóp. Cần thăm khám kỹ trước khi áp dụng.

  5. Có thể kết hợp phương pháp này với điều trị y học hiện đại không?
    Có thể kết hợp để tăng hiệu quả điều trị, giảm liều thuốc tây y, hạn chế tác dụng phụ. Việc phối hợp cần được bác sĩ chuyên môn hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ.

Kết luận

  • Thuốc đắp HV kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt giúp giảm đau hiệu quả, cải thiện tầm vận động và chức năng cột sống cổ ở bệnh nhân đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ.
  • Phương pháp điều trị an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng, phù hợp với bệnh nhân trên 38 tuổi.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ cơ sở khoa học cho việc ứng dụng rộng rãi phương pháp điều trị kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và đa dạng đối tượng.
  • Khuyến nghị các cơ sở y tế đào tạo, áp dụng phương pháp này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân đau cổ gáy.

Hành động tiếp theo: Các chuyên gia và cơ sở y tế nên xem xét tích hợp phương pháp điều trị này vào phác đồ điều trị hiện hành, đồng thời triển khai đào tạo kỹ thuật cho nhân viên y tế để nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.