Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, công tác lập kế hoạch ban đầu cho dự án tòa nhà còn nhiều phức tạp và thời gian xét duyệt kéo dài. Theo ước tính, việc thiếu một công cụ cụ thể hỗ trợ chủ đầu tư, nhà tư vấn và nhà thầu trong việc xác định quy mô dự án đã dẫn đến nhiều khó khăn trong quản lý chi phí, tiến độ và thay đổi dự án. Nghiên cứu này tập trung đánh giá công cụ định nghĩa quy mô dự án tòa nhà PDRI (Project Definition Rating Index) được phát triển bởi Viện Công nghệ Xây dựng Hoa Kỳ (CII) và khảo sát mức độ phù hợp khi áp dụng công cụ này tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 01/2016 đến tháng 12/2016 tại thành phố Hồ Chí Minh.

Mục tiêu chính của luận văn là mô tả chi tiết 64 yếu tố định nghĩa quy mô dự án tòa nhà PDRI-Building và khảo sát mức độ phù hợp của các yếu tố này khi sử dụng tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp một công cụ chuẩn hóa giúp các bên liên quan trong ngành xây dựng nâng cao hiệu quả lập kế hoạch ban đầu, từ đó cải thiện hiệu suất dự án về chi phí, tiến độ và giảm thiểu các thay đổi không mong muốn. Kết quả khảo sát với 32 chuyên gia có kinh nghiệm từ 5 đến trên 20 năm trong ngành xây dựng cho thấy công cụ PDRI-Building có khả năng áp dụng phù hợp tại Việt Nam, góp phần hỗ trợ quản lý dự án hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:

  1. Lý thuyết lập kế hoạch ban đầu dự án (Pre-project Planning): Theo Viện Công nghệ Xây dựng Hoa Kỳ (CII), lập kế hoạch ban đầu là quá trình phát triển thông tin chiến lược nhằm giúp chủ đầu tư đánh giá rủi ro và quyết định cam kết nguồn lực để tối đa hóa cơ hội thành công dự án. Nghiên cứu chỉ ra rằng nỗ lực lập kế hoạch ban đầu có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất dự án về chi phí, tiến độ và thay đổi.

  2. Mô hình công cụ đánh giá định nghĩa quy mô dự án PDRI (Project Definition Rating Index): PDRI là công cụ đo lường mức độ đầy đủ của định nghĩa quy mô dự án thông qua 64 yếu tố được phân thành 3 mục chính và 11 nhóm yếu tố. Công cụ này giúp phát hiện các phần phạm vi dự án chưa được định nghĩa đầy đủ, từ đó tập trung cải thiện để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả dự án.

Các khái niệm chính bao gồm: định nghĩa quy mô dự án, lập kế hoạch ban đầu, hiệu suất dự án (chi phí, tiến độ, thay đổi), và các yếu tố cấu thành PDRI-Building như chiến lược kinh doanh, quan điểm chủ đầu tư, yêu cầu dự án, thông tin công trình, hoạch định tòa nhà, thông số thiết kế, thiết bị, chiến lược mua sắm, phân phối, kiểm soát dự án và kế hoạch thực hiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Mô tả chi tiết 64 yếu tố định nghĩa quy mô dự án tòa nhà PDRI-Building dựa trên tài liệu khoa học của CII, các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Xây dựng 50/2014, Nghị định 59/2015, 32/2015, 46/2015), tiêu chuẩn xây dựng và tài liệu quản lý dự án. Các yếu tố được chuyển thể sang tiếng Việt và mô tả chi tiết trong số tay xây dựng, tham khảo ý kiến 5 chuyên gia có kinh nghiệm từ 15 đến 20 năm.

  • Giai đoạn 2: Khảo sát mức độ phù hợp của các yếu tố PDRI-Building khi áp dụng tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ (1: Hầu như không phù hợp đến 5: Mức độ phù hợp rất cao). Đối tượng khảo sát gồm 32 chuyên gia trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, có kinh nghiệm từ 5 đến trên 20 năm, đại diện cho các vai trò chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, thiết kế. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và SPSS, sử dụng phương pháp tính điểm trung bình và kiểm định T-test để đánh giá mức độ phù hợp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2016 đến tháng 12/2016, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô tả chi tiết 64 yếu tố PDRI-Building: Các yếu tố được phân thành 3 mục chính gồm Cơ sở quyết định dự án (3 nhóm, 18 yếu tố), Cơ sở thiết kế (4 nhóm, 32 yếu tố), và Phương pháp thực hiện (4 nhóm, 14 yếu tố). Mỗi yếu tố được mô tả chi tiết, giúp các bên liên quan dễ dàng hiểu và áp dụng trong lập kế hoạch dự án.

  2. Mức độ phù hợp cao của các yếu tố PDRI tại Việt Nam: Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình đánh giá mức độ phù hợp của các yếu tố đều trên ngưỡng 3 (trên thang 5), trong đó nhiều yếu tố đạt mức 4, thể hiện sự phù hợp tốt. Ví dụ, nhóm Chiến lược kinh doanh có điểm trung bình 4.0, nhóm Yêu cầu dự án đạt 3.53, nhóm Thông tin công trình đạt từ 3.0 đến 4.0, nhóm Phương pháp thực hiện đạt từ 3.0 đến 4.0.

  3. Đa dạng đối tượng khảo sát và kinh nghiệm chuyên môn: 65.6% chuyên gia có kinh nghiệm từ 11 đến 20 năm, 21.9% từ 5 đến 10 năm, 9.4% trên 20 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Các chuyên gia đến từ nhiều đơn vị như nhà thầu (65.6%), nhà tư vấn (43.8%), chủ đầu tư (28.1%), thiết kế (18.8%), nhà cung cấp (9.4%).

  4. Quy mô dự án và thời gian thực hiện đa dạng: 50% chuyên gia tham gia dự án có quy mô vốn trên 200 tỷ đồng, 46% tham gia dự án có thời gian thực hiện trên 5 năm, phản ánh tính thực tiễn và đa dạng của dữ liệu khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định công cụ PDRI-Building có thể được áp dụng hiệu quả tại Việt Nam, giúp chuẩn hóa và nâng cao chất lượng công tác lập kế hoạch ban đầu dự án tòa nhà. Mức độ phù hợp cao của các yếu tố cho thấy công cụ này đáp ứng được các yêu cầu pháp lý, kỹ thuật và quản lý trong bối cảnh xây dựng Việt Nam hiện nay.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, điểm số PDRI thấp tương ứng với hiệu suất dự án tốt hơn về chi phí, tiến độ và thay đổi, điều này cũng được phản ánh qua khảo sát tại Việt Nam. Việc mô tả chi tiết các yếu tố bằng tiếng Việt giúp tăng cường khả năng tiếp cận và áp dụng công cụ cho các chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn trong nước.

Dữ liệu khảo sát được trình bày có thể minh họa qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình mức độ phù hợp của từng nhóm yếu tố, bảng phân bố kinh nghiệm chuyên môn và loại dự án tham gia, giúp trực quan hóa sự đa dạng và độ tin cậy của nghiên cứu.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra cần có thêm các đánh giá thực tiễn khi áp dụng công cụ vào các dự án cụ thể tại Việt Nam và cần liên hệ với CII để được phép sử dụng bản quyền công cụ PDRI.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng công cụ PDRI-Building trong các dự án thực tế tại Việt Nam: Chủ đầu tư và nhà thầu nên tích hợp công cụ này vào giai đoạn lập kế hoạch ban đầu để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tiến độ và giảm thiểu thay đổi. Thời gian áp dụng đề xuất trong vòng 1-2 năm để đánh giá hiệu quả.

  2. Tổ chức đào tạo và hướng dẫn sử dụng công cụ cho các bên liên quan: Các tổ chức đào tạo, trường đại học và doanh nghiệp xây dựng cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về PDRI-Building nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng.

  3. Phát triển phần mềm hỗ trợ áp dụng PDRI-Building phù hợp với đặc thù Việt Nam: Các đơn vị công nghệ và quản lý dự án nên nghiên cứu phát triển công cụ số hóa giúp đơn giản hóa việc đánh giá và theo dõi các yếu tố định nghĩa quy mô dự án. Dự kiến phát triển trong 1 năm.

  4. Xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn áp dụng công cụ trong quản lý dự án xây dựng: Cơ quan quản lý nhà nước cần xem xét bổ sung hướng dẫn sử dụng PDRI-Building trong các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý dự án đầu tư xây dựng nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc áp dụng rộng rãi. Thời gian đề xuất trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố cần thiết trong định nghĩa quy mô dự án, từ đó nâng cao khả năng quản lý rủi ro và ra quyết định đầu tư chính xác.

  2. Nhà thầu xây dựng và tư vấn quản lý dự án: Cung cấp công cụ chuẩn hóa để lập kế hoạch ban đầu, đánh giá mức độ đầy đủ của phạm vi dự án, giúp giảm thiểu sai sót và thay đổi trong quá trình thi công.

  3. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về công cụ lập kế hoạch dự án và áp dụng công nghệ quản lý dự án tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và quy định pháp lý liên quan đến quản lý dự án đầu tư xây dựng, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công cụ PDRI-Building là gì và có vai trò gì trong quản lý dự án?
    PDRI-Building là công cụ đánh giá mức độ đầy đủ của định nghĩa quy mô dự án tòa nhà, giúp phát hiện các phần phạm vi chưa được xác định rõ, từ đó cải thiện kế hoạch ban đầu và nâng cao hiệu suất dự án về chi phí, tiến độ và thay đổi.

  2. Tại sao cần áp dụng PDRI-Building tại Việt Nam?
    Việt Nam hiện chưa có công cụ chuẩn hóa hỗ trợ lập kế hoạch ban đầu dự án, dẫn đến thời gian xét duyệt kéo dài và chi phí tăng. PDRI-Building giúp chuẩn hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

  3. Phương pháp khảo sát mức độ phù hợp của PDRI-Building tại Việt Nam như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 mức độ khảo sát 32 chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, phân tích dữ liệu bằng SPSS để đánh giá mức độ phù hợp của từng yếu tố.

  4. Các yếu tố định nghĩa quy mô dự án gồm những nhóm nào?
    Có 3 mục chính: Cơ sở quyết định dự án (chiến lược kinh doanh, quan điểm chủ đầu tư, yêu cầu dự án), Cơ sở thiết kế (thông tin công trình, hoạch định tòa nhà, thông số thiết kế, thiết bị), và Phương pháp thực hiện (chiến lược mua sắm, phân phối, kiểm soát dự án, kế hoạch thực hiện).

  5. Làm thế nào để các bên liên quan có thể áp dụng công cụ này hiệu quả?
    Cần tổ chức đào tạo bài bản, phát triển phần mềm hỗ trợ, đồng thời xây dựng hướng dẫn pháp lý rõ ràng. Các bên nên phối hợp chặt chẽ trong việc áp dụng công cụ từ giai đoạn lập kế hoạch ban đầu để tối ưu hóa hiệu quả dự án.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết 64 yếu tố định nghĩa quy mô dự án tòa nhà PDRI-Building phù hợp với ngành xây dựng Việt Nam.
  • Kết quả khảo sát với 32 chuyên gia cho thấy mức độ phù hợp cao của các yếu tố PDRI khi áp dụng tại Việt Nam.
  • Công cụ PDRI-Building có tiềm năng giúp cải thiện hiệu suất dự án về chi phí, tiến độ và giảm thiểu thay đổi không mong muốn.
  • Cần triển khai áp dụng thực tế, đào tạo và phát triển phần mềm hỗ trợ để nâng cao hiệu quả sử dụng công cụ.
  • Các cơ quan quản lý nhà nước nên xây dựng khung pháp lý hỗ trợ áp dụng công cụ trong quản lý dự án xây dựng.

Hành động tiếp theo: Các chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn nên bắt đầu tìm hiểu và áp dụng công cụ PDRI-Building trong các dự án mới, đồng thời phối hợp với các tổ chức đào tạo và cơ quan quản lý để phát triển và hoàn thiện công cụ phù hợp với thực tiễn Việt Nam.