Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam không ngừng phát triển, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh (KCB) và sự hài lòng của người bệnh trở thành mục tiêu trọng tâm nhằm cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An, số lượt bệnh nhân điều trị nội trú đã tăng từ khoảng 3.000 lượt năm 2013 lên hơn 8.000 lượt năm 2019, với công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 130% so với kế hoạch. Tuy nhiên, cơ sở vật chất còn nhiều hạn chế, nhân lực thiếu hụt khoảng 1/3 so với quy định, đặt ra thách thức lớn trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế.
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng bệnh viện và mức độ hài lòng của người bệnh điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn trong năm 2020. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả chất lượng bệnh viện theo Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện phiên bản 2.0 của Bộ Y tế và khảo sát sự hài lòng của người bệnh nội trú cùng các yếu tố liên quan. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo Trung tâm xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ, nâng cao uy tín và thương hiệu bệnh viện, đồng thời góp phần nâng cao sự hài lòng của người bệnh, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững hệ thống y tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng bệnh viện, trong đó nổi bật là mô hình đánh giá chất lượng của Donabedian với ba nhóm tiêu chuẩn: cấu trúc (cơ sở vật chất, nhân lực), quy trình (thực hành nghề nghiệp) và kết quả (sức khỏe người bệnh, sự hài lòng). Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế Việt Nam phiên bản 2.0 gồm 83 tiêu chí được chia thành 5 phần: hướng đến người bệnh, phát triển nguồn nhân lực, hoạt động chuyên môn, cải tiến chất lượng và tiêu chí đặc thù chuyên khoa.
Khái niệm sự hài lòng của người bệnh được xem là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế, dựa trên thang đo Likert 5 mức độ từ rất không hài lòng đến rất hài lòng. WHO cũng nhấn mạnh khía cạnh “sự thông cảm” trong dịch vụ y tế, bao gồm tôn trọng con người và định hướng khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ hai nguồn chính: hồ sơ, sổ sách đánh giá chất lượng bệnh viện và khảo sát trực tiếp người bệnh nội trú đã xuất viện tại Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn. Cỡ mẫu khảo sát người bệnh là 500 người, được chọn theo phương pháp lấy mẫu toàn bộ người bệnh nội trú ra viện trong thời gian nghiên cứu, phân bổ theo tỷ lệ bệnh nhân từng khoa.
Dữ liệu về chất lượng bệnh viện được thu thập qua quan sát, phỏng vấn nhân viên y tế và tra cứu hồ sơ, sử dụng Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế. Sự hài lòng của người bệnh được khảo sát bằng phiếu điều tra gồm 31 câu hỏi thuộc 5 nhóm: khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định χ2 để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê ở mức α=0,05. Các tiêu chí chất lượng bệnh viện được đánh giá theo thang điểm 5 mức, từ kém đến rất tốt, dựa trên nguyên tắc “đạt” hoặc “không đạt” từng tiểu mục.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng bệnh viện theo Bộ tiêu chí: Điểm trung bình tổng thể chất lượng bệnh viện là khoảng 2,7 trên thang 5 điểm, tương đương mức khá thấp. Phần “Hướng đến người bệnh” đạt trung bình 2,94 điểm, trong đó tiêu chí môi trường chăm sóc người bệnh cao nhất với 3,5 điểm, còn tiêu chí điều kiện cơ sở vật chất phục vụ người bệnh thấp nhất với 2,8 điểm. Phần “Phát triển nguồn nhân lực” có điểm trung bình 3,0, trong đó chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc được đánh giá cao nhất (3,25 điểm), còn số lượng và cơ cấu nhân lực thấp nhất (2,33 điểm).
Hoạt động chuyên môn: Trung tâm đạt điểm trung bình 2,54, với các tiêu chí an ninh, trật tự, ứng dụng công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học đạt 3,0 điểm. Ngược lại, năng lực thực hiện chăm sóc dinh dưỡng và tiết chế chỉ đạt 1,6 điểm, cho thấy đây là điểm yếu cần cải thiện.
Cải tiến chất lượng: Phần này có điểm trung bình thấp nhất, khoảng 2,09 điểm, phản ánh việc thiết lập hệ thống cải tiến chất lượng và phòng ngừa sự cố còn nhiều hạn chế.
Sự hài lòng của người bệnh: Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh nội trú đạt khoảng 85-90%, trong đó nhóm hài lòng cao nhất là thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế (trên 90%), thấp nhất là cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh (khoảng 68-70%). Khả năng tiếp cận và minh bạch thông tin cũng đạt mức hài lòng trên 80%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn đang ở mức chất lượng bệnh viện trung bình đến khá, với nhiều mặt mạnh như thái độ nhân viên y tế, môi trường chăm sóc và ứng dụng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, các hạn chế về cơ sở vật chất, nhân lực và hoạt động cải tiến chất lượng là những điểm nghẽn cần được ưu tiên khắc phục.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, điểm hài lòng của người bệnh tại Trung tâm tương đương hoặc cao hơn một số bệnh viện tuyến huyện khác, nhưng vẫn thấp hơn các bệnh viện tuyến tỉnh hoặc trung ương. Việc công suất sử dụng giường bệnh vượt 130% cho thấy áp lực lớn lên nguồn lực hiện có, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mạng nhện thể hiện điểm số từng phần chất lượng bệnh viện, giúp trực quan hóa mặt mạnh và yếu. Bảng phân tích chi tiết các tiêu chí cũng hỗ trợ xác định ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất: Nâng cấp trang thiết bị phục vụ người bệnh như điều hòa, máy sưởi, cải thiện nhà vệ sinh và không gian buồng bệnh nhằm nâng cao điểm hài lòng về cơ sở vật chất. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Sở Y tế.
Bổ sung và đào tạo nhân lực chuyên môn: Tuyển dụng thêm cán bộ y tế, đặc biệt là các chuyên gia dinh dưỡng và kỹ thuật viên, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên hiện tại. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức hành chính và Phòng Đào tạo.
Xây dựng hệ thống cải tiến chất lượng bệnh viện: Thiết lập quy trình phòng ngừa sự cố, đánh giá và cải tiến liên tục dựa trên Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra, giám sát. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch tổng hợp và Ban Chỉ đạo chất lượng.
Cải thiện quy trình tiếp nhận và minh bạch thông tin: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường truyền thông, tư vấn rõ ràng cho người bệnh về quá trình điều trị và chi phí nhằm nâng cao sự hài lòng và tin tưởng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng Khám bệnh và Phòng Công tác xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm Y tế tuyến huyện: Để tham khảo mô hình đánh giá chất lượng và khảo sát sự hài lòng người bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp với điều kiện thực tế.
Nhà hoạch định chính sách y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học cho việc phân bổ nguồn lực, đầu tư phát triển y tế vùng miền núi và khu vực khó khăn.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chất lượng bệnh viện: Áp dụng các tiêu chí và phương pháp đánh giá chất lượng, đồng thời hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh để nâng cao hiệu quả công tác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Y tế, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản lý chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần đánh giá chất lượng bệnh viện và sự hài lòng của người bệnh?
Đánh giá giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu trong cung cấp dịch vụ y tế, từ đó đề xuất giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và trải nghiệm người bệnh, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế.Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện gồm những phần nào?
Bộ tiêu chí gồm 5 phần chính: hướng đến người bệnh, phát triển nguồn nhân lực, hoạt động chuyên môn, cải tiến chất lượng và tiêu chí đặc thù chuyên khoa, với tổng cộng 83 tiêu chí cụ thể.Phương pháp khảo sát sự hài lòng người bệnh được thực hiện như thế nào?
Sử dụng phiếu khảo sát gồm 31 câu hỏi theo 5 nhóm nội dung, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ, phỏng vấn trực tiếp người bệnh nội trú đã xuất viện nhằm thu thập dữ liệu khách quan và toàn diện.Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ, khả năng tiếp cận dịch vụ và minh bạch thông tin là các yếu tố chính tác động đến sự hài lòng.Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
Cần đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực nhân lực, xây dựng hệ thống cải tiến chất lượng liên tục, đồng thời cải thiện quy trình thủ tục và tăng cường giao tiếp, tư vấn cho người bệnh.
Kết luận
- Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Đàn đạt mức chất lượng bệnh viện trung bình với điểm trung bình khoảng 2,7/5, trong đó cơ sở vật chất và cải tiến chất lượng là những điểm yếu cần ưu tiên cải thiện.
- Sự hài lòng chung của người bệnh nội trú đạt khoảng 85-90%, cao nhất ở thái độ nhân viên y tế và thấp nhất ở cơ sở vật chất.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng người bệnh tại Trung tâm.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến, đào tạo nhân lực và đầu tư trang thiết bị trong vòng 12-18 tháng tới.
- Kêu gọi các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.