Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường lao động, công tác đãi ngộ tài chính cho người lao động trở thành một yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, Tổng công ty Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Quốc phòng (GAET) là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực với quy mô lớn và vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc phòng. Từ năm 2013 đến 2018, Tổng công ty đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng và hoàn thiện chính sách đãi ngộ tài chính cho cán bộ công nhân viên (CB-CNV), tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn bó của người lao động.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng đãi ngộ tài chính cho người lao động tại Tổng công ty GAET, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự, góp phần giữ chân và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thực tế từ năm 2013 đến 2018, tại trụ sở chính và các đơn vị thành viên thuộc Tổng công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách đãi ngộ tài chính phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết quản trị nhân lực chủ đạo: lý thuyết về đãi ngộ nhân lực và lý thuyết về động lực lao động. Lý thuyết đãi ngộ nhân lực phân tích các hình thức đãi ngộ tài chính và phi tài chính, nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa hai loại để tạo động lực làm việc hiệu quả. Lý thuyết động lực lao động tập trung vào việc sử dụng các công cụ tài chính như tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và phúc lợi để kích thích người lao động nâng cao năng suất và gắn bó với tổ chức.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Đãi ngộ tài chính: Bao gồm tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và phúc lợi tài chính trực tiếp và gián tiếp.
  • Tiền lương: Thu nhập chính của người lao động, được trả theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán công việc.
  • Phúc lợi và phụ cấp: Các khoản hỗ trợ gián tiếp nhằm đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, kế hoạch phát triển nhân sự, văn bản pháp luật và các tài liệu liên quan của Tổng công ty GAET từ năm 2013 đến 2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 300 người lao động và phỏng vấn sâu các nhà quản trị, cán bộ phòng tài chính và nhân sự.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng đãi ngộ tài chính, xác định các hạn chế và nguyên nhân. Cỡ mẫu 300 phiếu điều tra được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm lao động trong Tổng công ty. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 12 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiền lương chưa phản ánh đầy đủ năng lực và đóng góp của người lao động: Khoảng 65% người lao động cho biết mức lương hiện tại chưa tương xứng với khối lượng và chất lượng công việc. Tiền lương chủ yếu trả theo thời gian, chưa áp dụng rộng rãi hình thức trả lương theo sản phẩm hoặc khoán công việc, dẫn đến hiệu quả công việc chưa cao.

  2. Chính sách tiền thưởng chưa linh hoạt và chưa phát huy tối đa hiệu quả động viên: Chỉ 40% người lao động hài lòng với chính sách tiền thưởng hiện hành. Tiền thưởng chủ yếu dựa trên kết quả kinh doanh chung của Tổng công ty, chưa có nhiều hình thức thưởng cá nhân hoặc theo thành tích đột xuất.

  3. Phúc lợi và phụ cấp còn hạn chế về quy mô và đa dạng: Tổng công ty mới thực hiện đầy đủ các phúc lợi bắt buộc theo quy định pháp luật như BHXH, BHYT, BHTN. Các phúc lợi tự nguyện như trợ cấp độc hại, trợ cấp khu vực, trợ cấp thâm niên chưa được triển khai rộng rãi, chỉ khoảng 30% người lao động nhận được các khoản phụ cấp này.

  4. Quy trình và chính sách đãi ngộ tài chính còn thiếu minh bạch và chưa đồng bộ: Các quy định về thang bảng lương, tiêu chí thưởng và phụ cấp chưa được công khai rõ ràng, gây tâm lý bất an và thiếu tin tưởng ở người lao động. Việc đánh giá kết quả làm việc chưa thực sự khách quan, ảnh hưởng đến sự công bằng trong đãi ngộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ cấu tổ chức quản lý còn cồng kềnh, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan đến công tác nhân sự và tài chính. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội và Công ty Cổ phần Tôn Đông Á, Tổng công ty GAET chưa áp dụng hiệu quả các hình thức trả lương đa dạng và chính sách thưởng linh hoạt, dẫn đến động lực làm việc của người lao động chưa được phát huy tối đa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng với từng loại đãi ngộ tài chính và bảng tổng hợp các khoản phụ cấp, phúc lợi hiện có so với quy định pháp luật. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống đãi ngộ tài chính minh bạch, công bằng và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp quốc phòng, nhằm nâng cao sự gắn bó và hiệu quả lao động của người lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới chính sách tiền lương theo hướng đa dạng hóa hình thức trả lương: Áp dụng kết hợp trả lương theo thời gian, sản phẩm và khoán công việc để phản ánh chính xác năng lực và đóng góp của người lao động. Mục tiêu tăng tỷ lệ trả lương theo sản phẩm lên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Tổng công ty phối hợp phòng nhân sự và tài chính.

  2. Xây dựng hệ thống tiền thưởng linh hoạt, kịp thời và minh bạch: Thiết lập các tiêu chí thưởng cá nhân, tập thể và thưởng đột xuất dựa trên kết quả đánh giá công việc cụ thể. Mục tiêu nâng tỷ lệ người lao động hài lòng với chính sách thưởng lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng kế hoạch.

  3. Mở rộng và nâng cao chất lượng các khoản phúc lợi và phụ cấp: Triển khai các loại phụ cấp độc hại, khu vực, thâm niên và các phúc lợi tự nguyện như chăm sóc sức khỏe, nghỉ mát, đào tạo nâng cao kỹ năng. Mục tiêu tăng số lượng người lao động được hưởng phúc lợi tự nguyện lên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Tổng công ty và phòng hành chính.

  4. Cải thiện quy trình đánh giá và công khai chính sách đãi ngộ: Xây dựng hệ thống đánh giá kết quả làm việc khách quan, công khai thang bảng lương, tiêu chí thưởng và phụ cấp để tạo sự minh bạch và công bằng. Mục tiêu hoàn thiện quy trình trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và Ban kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị nhân sự trong các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp quốc phòng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách đãi ngộ tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực.

  2. Các chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự và phát triển tổ chức: Luận văn cung cấp các phân tích sâu sắc về thực trạng và giải pháp đãi ngộ tài chính, làm tài liệu tham khảo cho các dự án tư vấn.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị nhân lực, Kinh tế và Quản lý công: Tài liệu học thuật có giá trị về lý thuyết và thực tiễn quản trị đãi ngộ tài chính trong doanh nghiệp nhà nước.

  4. Lãnh đạo và cán bộ phòng tài chính, kế hoạch tại các doanh nghiệp lớn: Tham khảo để xây dựng và điều chỉnh chính sách tài chính nhân sự, đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích doanh nghiệp và người lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đãi ngộ tài chính bao gồm những thành phần nào?
    Đãi ngộ tài chính gồm tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và phúc lợi tài chính trực tiếp và gián tiếp. Ví dụ, tiền lương là thu nhập chính, tiền thưởng khuyến khích thành tích, phụ cấp bù đắp điều kiện làm việc và phúc lợi hỗ trợ đời sống.

  2. Tại sao tiền lương theo sản phẩm lại quan trọng?
    Tiền lương theo sản phẩm giúp phản ánh chính xác năng suất lao động, tạo động lực cho người lao động nâng cao hiệu quả công việc. Một số doanh nghiệp đã áp dụng thành công hình thức này để tăng năng suất.

  3. Phúc lợi tự nguyện khác gì so với phúc lợi bắt buộc?
    Phúc lợi bắt buộc là các khoản theo quy định pháp luật như BHXH, BHYT, trong khi phúc lợi tự nguyện do doanh nghiệp tự quyết định như nghỉ mát, chăm sóc sức khỏe bổ sung, nhằm thu hút và giữ chân nhân viên.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chính sách đãi ngộ tài chính?
    Có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng của người lao động, phân tích tỷ lệ giữ chân nhân viên, năng suất lao động và kết quả kinh doanh để đánh giá. Ví dụ, tăng tỷ lệ hài lòng thường đi kèm với giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  5. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chính sách đãi ngộ tài chính?
    Bao gồm môi trường kinh tế, luật pháp, văn hóa xã hội, cạnh tranh thị trường lao động, mục tiêu doanh nghiệp và đặc điểm nguồn nhân lực. Ví dụ, trong giai đoạn kinh tế khó khăn, doanh nghiệp có thể hạn chế tăng lương.

Kết luận

  • Đãi ngộ tài chính là công cụ quan trọng để thu hút, giữ chân và tạo động lực cho người lao động tại Tổng công ty GAET.
  • Thực trạng đãi ngộ tài chính còn nhiều hạn chế về tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi và quy trình minh bạch.
  • Nguyên nhân chủ yếu do cơ cấu tổ chức, chính sách chưa linh hoạt và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới chính sách tiền lương, tiền thưởng, mở rộng phúc lợi và cải thiện quy trình đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để góp phần phát triển bền vững Tổng công ty và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần phối hợp xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đã đề xuất, đồng thời tổ chức các buổi đào tạo, truyền thông để nâng cao nhận thức và sự đồng thuận trong toàn doanh nghiệp.