Tổng quan nghiên cứu
Lơxêmi kinh dòng bạch cầu hạt (LXMKDBCH) là một bệnh ác tính hệ tạo máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức dòng bạch cầu hạt đã biệt hóa trong tủy xương và máu ngoại vi. Theo báo cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ năm 2019, tỷ lệ mắc bệnh hàng năm khoảng 1-2 trường hợp trên 100.000 người, với độ tuổi trung bình khi chẩn đoán từ 57 đến 60 tuổi và tỷ lệ nam/nữ dao động từ 1,2/1 đến 1,7/1. Tại Việt Nam, LXMKDBCH chiếm khoảng 4,8% bệnh lý tạo máu và 10,4% các bệnh máu ác tính, với độ tuổi trung bình người bệnh là 45,9 ± 19,0 tuổi và tỷ lệ nam/nữ là 1,5/1.
Nghiên cứu này nhằm mô tả một số đặc điểm xét nghiệm máu ngoại vi, tế bào tủy xương và di truyền tế bào của người bệnh LXMKDBCH giai đoạn mạn tính tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả đặc điểm tế bào máu ngoại vi; (2) phân tích đặc điểm tế bào tủy xương và di truyền tế bào. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh, đặc biệt tại các tuyến y tế cơ sở chưa áp dụng được các kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý bệnh nhân LXMKDBCH.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 264 hồ sơ bệnh án người bệnh từ 16 tuổi trở lên, được chẩn đoán xác định giai đoạn mạn tính có gen BCR-ABL1 p210, chưa điều trị thuốc hoặc hóa chất chống ung thư, thu thập tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương từ 01/01/2020 đến 31/12/2021. Các chỉ số xét nghiệm được phân tích bao gồm số lượng và hình thái tế bào máu ngoại vi, tế bào tủy xương, công thức nhiễm sắc thể và các biến số di truyền liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Cơ chế bệnh sinh LXMKDBCH: Bệnh đặc trưng bởi chuyển đoạn nhiễm sắc thể Philadelphia t(9;22)(q34;q11), tạo gen kết hợp BCR-ABL1 mã hóa protein p210 có hoạt tính tyrosine kinase mạnh, gây tăng sinh dòng bạch cầu hạt và ức chế apoptosis.
- Mô hình phân loại bệnh theo WHO 2016: Phân chia bệnh thành các giai đoạn mạn tính, tăng tốc và chuyển cấp, với giai đoạn mạn tính chiếm 90-95% trường hợp.
- Khái niệm xét nghiệm tế bào máu và tủy xương: Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, huyết đồ, tế bào học tủy xương, công thức nhiễm sắc thể và kỹ thuật sinh học phân tử RT-PCR là các phương pháp chính để chẩn đoán và theo dõi bệnh.
- Thuật ngữ chuyên ngành: BCR-ABL1, NST Philadelphia (NST Ph), tế bào non (blast, nguyên tủy bào, tiền tủy bào), tỷ lệ M/E (tỷ lệ dòng bạch cầu hạt/dòng hồng cầu), số lượng bạch cầu ưa axít, ưa bazơ, tiểu cầu (PLT), hồng cầu lưới.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu hồ sơ bệnh án.
- Đối tượng nghiên cứu: 264 người bệnh LXMKDBCH giai đoạn mạn tính có gen BCR-ABL1 p210, từ 16 tuổi trở lên, chưa điều trị, được chẩn đoán tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương trong giai đoạn 2020-2021.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, huyết đồ, tế bào học tủy xương, công thức nhiễm sắc thể, RT-PCR.
- Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm), kiểm định t-Test so sánh nhóm, hệ số tương quan Pearson (r) để đánh giá mối liên hệ giữa các biến số. Mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu hồi cứu từ 01/01/2020 đến 31/12/2021; phân tích và hoàn thiện luận văn từ tháng 6/2022 đến tháng 10/2022.
- Kiểm soát chất lượng: Tuân thủ quy trình xét nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 15189:2012 và 2014; bảo mật thông tin người bệnh; được Hội đồng Đạo đức trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm tuổi và giới tính: Tuổi trung bình người bệnh là 44,9 ± 15,2 tuổi, chủ yếu trong nhóm 30-60 tuổi chiếm 64,8%. Tỷ lệ nam/nữ là 1,3/1, với 55,7% nam và 44,3% nữ.
Đặc điểm tế bào máu ngoại vi:
- Lượng huyết sắc tố trung bình là 95,9 ± 23,8 g/l, có 82,2% người bệnh thiếu máu, chủ yếu mức độ nhẹ và vừa (38,6% và 39,4%). Không có sự khác biệt về lượng huyết sắc tố giữa nam và nữ (p>0,05).
- Số lượng bạch cầu tăng cao trung bình 201,0 ± 115,2 G/l, trong đó 92,4% người bệnh có số lượng bạch cầu trên 50 G/l, 77,3% trên 100 G/l và 45,5% trên 200 G/l. Nam có số lượng bạch cầu cao hơn nữ với sự khác biệt có ý nghĩa (p<0,05).
- Tỷ lệ tế bào non trong máu ngoại vi dưới 5% chiếm 74,6%.
- Số lượng bạch cầu ưa axít và ưa bazơ tăng cao lần lượt ở 97,7% và 97,3% người bệnh.
- Số lượng tiểu cầu trung bình 512,3 ± 295,0 G/l, trên 50% người bệnh có tăng tiểu cầu (>450 G/l), trong đó 6,8% có tiểu cầu trên 1000 G/l. Nam có số lượng tiểu cầu thấp hơn nữ (p<0,05).
- Mối tương quan nghịch giữa số lượng bạch cầu và lượng huyết sắc tố với hệ số r = -0,703 (p<0,05), cho thấy bạch cầu tăng cao đi kèm thiếu máu nặng hơn.
Đặc điểm tế bào tủy xương:
- Số lượng tế bào tủy xương tăng cao trung bình 412,4 ± 178,0 G/l, chiếm 98,9% trường hợp.
- Tỷ lệ dòng bạch cầu hạt/dòng hồng cầu (M/E) là 25,3:1, phản ánh tăng sinh mạnh dòng bạch cầu hạt.
- Tỷ lệ tế bào non trong tủy dưới 5% chiếm 78,8%.
- Dòng hồng cầu chiếm tỷ lệ thấp trung bình 4,3 ± 4,0%, với 89% có nguyên hồng cầu đa sắc và 100% có nguyên hồng cầu ưa axít.
- Tỷ lệ hồng cầu lưới tăng ở 95,1% người bệnh.
Đặc điểm di truyền tế bào:
- 95,3% người bệnh có nhiễm sắc thể Philadelphia (NST Ph) dương tính.
- 3,1% có biến thể NST Ph và 3,6% có thêm bất thường NST ngoài Ph.
- Không có sự khác biệt về các chỉ số tế bào máu giữa nhóm có và không có biến thể Ph hoặc bất thường NST ngoài Ph.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của LXMKDBCH giai đoạn mạn tính. Tuổi trung bình và tỷ lệ nam/nữ tương tự các nghiên cứu tại châu Á và châu Âu. Thiếu máu phổ biến do sự tăng sinh bạch cầu hạt chiếm chỗ dòng hồng cầu, thể hiện qua mối tương quan nghịch giữa bạch cầu và huyết sắc tố.
Số lượng bạch cầu và tiểu cầu tăng cao phản ánh tình trạng tăng sinh tủy mạn tính đặc trưng của bệnh. Sự tăng bạch cầu ưa axít và ưa bazơ cũng là dấu hiệu đặc trưng, hỗ trợ chẩn đoán. Tỷ lệ tế bào non thấp phù hợp với giai đoạn mạn tính, chưa chuyển sang tăng tốc hoặc chuyển cấp.
Tỷ lệ NST Ph dương tính cao (95,3%) khẳng định vai trò quan trọng của đột biến này trong sinh bệnh học và chẩn đoán. Tỷ lệ biến thể Ph và bất thường NST ngoài Ph thấp, không ảnh hưởng đến các chỉ số tế bào máu, tương tự các nghiên cứu trước đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng bạch cầu, huyết sắc tố, tiểu cầu và bảng so sánh các chỉ số theo giới tính, giúp minh họa rõ nét các đặc điểm xét nghiệm. Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học cho việc chẩn đoán và theo dõi bệnh tại các tuyến y tế chưa có điều kiện áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và trang bị kỹ thuật xét nghiệm tế bào máu và tủy xương cho các cơ sở y tế tuyến dưới nhằm nâng cao khả năng phát hiện sớm LXMKDBCH dựa trên đặc điểm tế bào học, trong vòng 12 tháng tới, do Bộ Y tế phối hợp Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương thực hiện.
Xây dựng quy trình chuẩn trong chẩn đoán và theo dõi bệnh LXMKDBCH dựa trên các chỉ số tế bào máu ngoại vi và tủy xương, kết hợp với xét nghiệm di truyền tế bào, nhằm cải thiện độ chính xác và hiệu quả điều trị, áp dụng trong 18 tháng.
Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân và kết quả xét nghiệm để theo dõi tiến triển bệnh và đáp ứng điều trị, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và quản lý y tế, triển khai trong 24 tháng, do Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương chủ trì.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về biến thể NST Ph và các bất thường NST ngoài Ph để đánh giá ảnh hưởng đến tiên lượng và lựa chọn điều trị, phối hợp các trung tâm nghiên cứu trong và ngoài nước, thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng chuyên ngành huyết học và ung bướu: Nắm bắt đặc điểm xét nghiệm giúp chẩn đoán chính xác và theo dõi bệnh nhân LXMKDBCH, đặc biệt trong giai đoạn mạn tính.
Kỹ thuật viên xét nghiệm y học: Hiểu rõ quy trình và ý nghĩa các xét nghiệm tế bào máu, tủy xương và di truyền tế bào, nâng cao kỹ năng phân tích và báo cáo kết quả.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về đặc điểm tế bào học và di truyền của LXMKDBCH tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về sinh bệnh học và điều trị.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, trang bị kỹ thuật và chính sách quản lý bệnh máu ác tính hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế.
Câu hỏi thường gặp
LXMKDBCH giai đoạn mạn tính có đặc điểm xét nghiệm máu như thế nào?
Người bệnh thường có thiếu máu với lượng huyết sắc tố trung bình khoảng 95,9 g/l, số lượng bạch cầu tăng cao trung bình 201 G/l, tăng tiểu cầu trên 50% trường hợp. Tế bào non trong máu ngoại vi thường dưới 5%.Tỷ lệ nhiễm sắc thể Philadelphia trong bệnh này là bao nhiêu?
Khoảng 95,3% người bệnh có NST Philadelphia dương tính, đây là dấu ấn sinh học quan trọng giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh.Có sự khác biệt nào về số lượng bạch cầu và tiểu cầu giữa nam và nữ không?
Có, nam giới có số lượng bạch cầu cao hơn nữ với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,05), trong khi số lượng tiểu cầu của nam thấp hơn nữ cũng có ý nghĩa (p<0,05).Mối quan hệ giữa số lượng bạch cầu và lượng huyết sắc tố là gì?
Có mối tương quan nghịch mạnh với hệ số r = -0,703 (p<0,05), nghĩa là khi bạch cầu tăng thì lượng huyết sắc tố giảm, phản ánh tình trạng thiếu máu do tăng sinh bạch cầu.Tại sao xét nghiệm tế bào tủy xương lại quan trọng trong chẩn đoán LXMKDBCH?
Tủy xương giàu tế bào với tỷ lệ dòng bạch cầu hạt/dòng hồng cầu cao (25,3:1) và tăng sinh dòng bạch cầu hạt đủ các lứa tuổi là đặc điểm điển hình, giúp xác định giai đoạn bệnh và hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
Kết luận
- Nghiên cứu mô tả chi tiết đặc điểm xét nghiệm máu ngoại vi và tủy xương của 264 người bệnh LXMKDBCH giai đoạn mạn tính tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương năm 2020-2021.
- Phát hiện tỷ lệ thiếu máu cao (82,2%), số lượng bạch cầu tăng trung bình 201 G/l, tiểu cầu tăng trên 50% người bệnh.
- Tỷ lệ NST Philadelphia dương tính đạt 95,3%, với tỷ lệ biến thể và bất thường NST ngoài Ph thấp.
- Kết quả cung cấp cơ sở khoa học hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh, đặc biệt tại các tuyến y tế chưa có kỹ thuật sinh học phân tử.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực xét nghiệm và quản lý bệnh nhân LXMKDBCH trong hệ thống y tế Việt Nam.
Next steps: Triển khai đào tạo kỹ thuật xét nghiệm, xây dựng quy trình chuẩn và phát triển hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân.
Call-to-action: Các chuyên gia và cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh LXMKDBCH, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.