I. Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của ối vỡ non ở thai phụ từ 22-34 tuần được nghiên cứu tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2022 cho thấy, lý do vào viện chủ yếu là ra nước âm đạo tự nhiên hoặc do chấn thương từ mẹ. Các triệu chứng bao gồm ra nước âm đạo đột ngột, loãng, trắng trong hoặc lợn cợn đục. Khám lâm sàng bằng đặt mỏ vịt giúp xác định nước ối đọng lại ở âm đạo và chảy ra qua lỗ cổ tử cung. Thăm khám âm đạo bằng tay được hạn chế do nguy cơ nhiễm trùng. Các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác tình trạng ối vỡ non và đánh giá các tổn thương kèm theo.
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng chính của ối vỡ non là ra nước âm đạo đột ngột, thường xuất hiện không kèm cơn co. Nước ối có thể loãng, trắng trong hoặc lợn cợn đục. Thời gian ra nước cần được xác định chính xác để đánh giá mức độ nghiêm trọng. Đặt mỏ vịt là phương pháp hiệu quả để quan sát nước ối đọng lại ở âm đạo và chảy ra qua lỗ cổ tử cung. Nghiệm pháp Valsalva hoặc ho cũng được sử dụng để kích thích ra nước ối trong trường hợp không rõ ràng.
1.2. Phương pháp khám lâm sàng
Khám lâm sàng bao gồm đặt mỏ vịt và thăm khám âm đạo bằng tay. Đặt mỏ vịt giúp quan sát nước ối và loại trừ các tổn thương kèm theo như viêm âm đạo hoặc cổ tử cung. Thăm khám âm đạo bằng tay được hạn chế do nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt ở thai non tháng. Các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác và đánh giá tình trạng ối vỡ non.
II. Đặc điểm cận lâm sàng
Đặc điểm cận lâm sàng của ối vỡ non được xác định thông qua các xét nghiệm như Nitrazine test, Ferning test, và AmniSure®. Nitrazine test dựa trên sự thay đổi pH của dịch âm đạo, trong khi Ferning test dựa trên sự kết tinh của muối chlorure natri trong nước ối. AmniSure® phát hiện protein PAMG-1 trong dịch tiết âm đạo. Các xét nghiệm này giúp chẩn đoán chính xác ối vỡ non và loại trừ các trường hợp dương tính giả.
2.1. Nitrazine test
Nitrazine test là phương pháp phổ biến để xác định ối vỡ non. Dựa trên sự thay đổi pH của dịch âm đạo, nước ối có tính kiềm (pH = 7 – 7.5) sẽ làm đổi màu giấy quỳ thành màu xanh. Âm tính giả có thể xảy ra khi nước ối bị hòa lẫn bởi dịch âm đạo, trong khi dương tính giả có thể do các chất dịch có tính kiềm khác như máu hoặc tinh dịch.
2.2. Ferning test
Ferning test dựa trên sự kết tinh của muối chlorure natri trong nước ối, tạo thành các cấu trúc hình lá dương xỉ. Âm tính giả xảy ra khi dịch ối có lẫn máu, trong khi dương tính giả có thể do dịch nhầy cổ tử cung hoặc tinh dịch. Phương pháp này có độ chính xác cao nhưng cần được thực hiện cẩn thận để tránh sai sót.
III. Kết quả xử trí
Kết quả xử trí ối vỡ non ở thai phụ từ 22-34 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2022 cho thấy, các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng corticosteroid, kháng sinh, và magie sulfat để bảo vệ não thai nhi. Chấm dứt thai kỳ được thực hiện khi cần thiết, tùy thuộc vào tuổi thai và tình trạng của thai nhi. Theo dõi thai chặt chẽ giúp giảm thiểu các biến chứng như nhiễm trùng ối và suy hô hấp sơ sinh.
3.1. Phương pháp điều trị
Các phương pháp điều trị ối vỡ non bao gồm sử dụng corticosteroid để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi, kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng, và magie sulfat để bảo vệ não thai nhi. Chấm dứt thai kỳ được thực hiện khi tuổi thai đủ lớn hoặc khi có nguy cơ cao cho thai phụ và thai nhi.
3.2. Theo dõi và biến chứng
Theo dõi thai chặt chẽ là yếu tố quan trọng trong quản lý ối vỡ non. Các biến chứng như nhiễm trùng ối, suy hô hấp sơ sinh, và tử vong sau sinh được giảm thiểu nhờ việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời. Hệ thống y tế và dịch vụ y tế tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.