Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả xử trí ối vỡ non ở thai phụ từ 22 đến 34 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2022

2023

98
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Đại cương ối vỡ non

1.1.1. Định nghĩa ối vỡ non

1.2. Dịch tễ học

1.3. Cấu tạo giải phẫu màng thai

1.4. Nguyên nhân và các yếu tố thuận lợi của ối vỡ non

1.5. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của ối vỡ non

1.5.1. Đặc điểm lâm sàng của ối vỡ non

1.5.2. Đặc điểm cận lâm sàng của ối vỡ non

1.6. Chẩn đoán ối vỡ non

1.6.1. Chẩn đoán xác định ối vỡ non

1.6.2. Chẩn đoán phân biệt ối vỡ non

1.6.3. Chẩn đoán biến chứng ối vỡ non

1.7. Các phương pháp xử trí ối vỡ non

1.7.1. Thai 22 đến hết 31 tuần

1.7.2. Thai 32 đến hết 33 tuần

1.7.3. Thai 34 đến hết 36 tuần

1.7.4. Chấm dứt thai kỳ

1.8. Các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến nghiên cứu

1.8.1. Các nghiên cứu trên thế giới

1.8.2. Các nghiên cứu ở Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn chọn mẫu

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Thời gian nghiên cứu

2.5. Địa điểm nghiên cứu

2.6. Phương pháp nghiên cứu

2.6.1. Thiết kế nghiên cứu

2.6.2. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.6.3. Phương pháp thu thập số liệu

2.6.4. Các biến số nghiên cứu

2.6.5. Các tiêu chuẩn trong nghiên cứu

2.6.6. Xử lý và phân tích số liệu

2.6.7. Sai số trong nghiên cứu và cách hạn chế sai số

2.6.8. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của thai phụ có ối vỡ non

3.1.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Đặc điểm lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

3.1.3. Đặc điểm cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

3.2. Kết quả xử trí sản khoa của thai phụ ối vỡ non có tuổi thai 22-34 tuần

3.3. Kết quả của trẻ sơ sinh

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Bàn luận về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

4.1.1. Bàn luận về đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

4.1.2. Bàn luận về đặc điểm lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

4.1.3. Bàn luận đặc điểm cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

4.2. Bàn luận về kết quả xử trí sản khoa của đối tượng nghiên cứu

4.2.1. Bàn luận về kết quả xử trí sản khoa của thai phụ ối vỡ non có tuổi thai 22-34 tuần

4.2.2. Bàn luận về kết quả của trẻ sơ sinh

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

DANH MỤC HÌNH

THUẬT NGỮ VIẾT TẮT

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng

Đặc điểm lâm sàng của ối vỡ nonthai phụ từ 22-34 tuần được nghiên cứu tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2022 cho thấy, lý do vào viện chủ yếu là ra nước âm đạo tự nhiên hoặc do chấn thương từ mẹ. Các triệu chứng bao gồm ra nước âm đạo đột ngột, loãng, trắng trong hoặc lợn cợn đục. Khám lâm sàng bằng đặt mỏ vịt giúp xác định nước ối đọng lại ở âm đạo và chảy ra qua lỗ cổ tử cung. Thăm khám âm đạo bằng tay được hạn chế do nguy cơ nhiễm trùng. Các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác tình trạng ối vỡ non và đánh giá các tổn thương kèm theo.

1.1. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng chính của ối vỡ non là ra nước âm đạo đột ngột, thường xuất hiện không kèm cơn co. Nước ối có thể loãng, trắng trong hoặc lợn cợn đục. Thời gian ra nước cần được xác định chính xác để đánh giá mức độ nghiêm trọng. Đặt mỏ vịt là phương pháp hiệu quả để quan sát nước ối đọng lại ở âm đạo và chảy ra qua lỗ cổ tử cung. Nghiệm pháp Valsalva hoặc ho cũng được sử dụng để kích thích ra nước ối trong trường hợp không rõ ràng.

1.2. Phương pháp khám lâm sàng

Khám lâm sàng bao gồm đặt mỏ vịt và thăm khám âm đạo bằng tay. Đặt mỏ vịt giúp quan sát nước ối và loại trừ các tổn thương kèm theo như viêm âm đạo hoặc cổ tử cung. Thăm khám âm đạo bằng tay được hạn chế do nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt ở thai non tháng. Các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác và đánh giá tình trạng ối vỡ non.

II. Đặc điểm cận lâm sàng

Đặc điểm cận lâm sàng của ối vỡ non được xác định thông qua các xét nghiệm như Nitrazine test, Ferning test, và AmniSure®. Nitrazine test dựa trên sự thay đổi pH của dịch âm đạo, trong khi Ferning test dựa trên sự kết tinh của muối chlorure natri trong nước ối. AmniSure® phát hiện protein PAMG-1 trong dịch tiết âm đạo. Các xét nghiệm này giúp chẩn đoán chính xác ối vỡ non và loại trừ các trường hợp dương tính giả.

2.1. Nitrazine test

Nitrazine test là phương pháp phổ biến để xác định ối vỡ non. Dựa trên sự thay đổi pH của dịch âm đạo, nước ối có tính kiềm (pH = 7 – 7.5) sẽ làm đổi màu giấy quỳ thành màu xanh. Âm tính giả có thể xảy ra khi nước ối bị hòa lẫn bởi dịch âm đạo, trong khi dương tính giả có thể do các chất dịch có tính kiềm khác như máu hoặc tinh dịch.

2.2. Ferning test

Ferning test dựa trên sự kết tinh của muối chlorure natri trong nước ối, tạo thành các cấu trúc hình lá dương xỉ. Âm tính giả xảy ra khi dịch ối có lẫn máu, trong khi dương tính giả có thể do dịch nhầy cổ tử cung hoặc tinh dịch. Phương pháp này có độ chính xác cao nhưng cần được thực hiện cẩn thận để tránh sai sót.

III. Kết quả xử trí

Kết quả xử trí ối vỡ nonthai phụ từ 22-34 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội năm 2022 cho thấy, các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng corticosteroid, kháng sinh, và magie sulfat để bảo vệ não thai nhi. Chấm dứt thai kỳ được thực hiện khi cần thiết, tùy thuộc vào tuổi thai và tình trạng của thai nhi. Theo dõi thai chặt chẽ giúp giảm thiểu các biến chứng như nhiễm trùng ốisuy hô hấp sơ sinh.

3.1. Phương pháp điều trị

Các phương pháp điều trị ối vỡ non bao gồm sử dụng corticosteroid để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi, kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng, và magie sulfat để bảo vệ não thai nhi. Chấm dứt thai kỳ được thực hiện khi tuổi thai đủ lớn hoặc khi có nguy cơ cao cho thai phụ và thai nhi.

3.2. Theo dõi và biến chứng

Theo dõi thai chặt chẽ là yếu tố quan trọng trong quản lý ối vỡ non. Các biến chứng như nhiễm trùng ối, suy hô hấp sơ sinh, và tử vong sau sinh được giảm thiểu nhờ việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời. Hệ thống y tếdịch vụ y tế tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.

13/02/2025
Luận văn đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả xử trí ối vỡ non ở thai phụ có tuổi thai từ 22 đến 34 tuần tại bệnh viện phụ sản hà nội năm 2022

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả xử trí ối vỡ non ở thai phụ có tuổi thai từ 22 đến 34 tuần tại bệnh viện phụ sản hà nội năm 2022

Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả xử trí ối vỡ non ở thai phụ 22-34 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội 2022 là một nghiên cứu chuyên sâu về tình trạng ối vỡ non ở thai phụ trong giai đoạn thai kỳ từ 22 đến 34 tuần. Tài liệu này cung cấp những thông tin chi tiết về đặc điểm lâm sàng, các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết, cũng như kết quả xử trí tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa, giúp họ hiểu rõ hơn về cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả tình trạng này, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho thai phụ.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề sản khoa và y học, bạn có thể tham khảo thêm các nghiên cứu liên quan như Nghiên cứu tình hình thai to và các yếu tố liên quan ở các sản phụ tại Bệnh viện Phụ sản TP Cần Thơ năm 2014-2015, Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học xác định genotype HPV ở phụ nữ khám sản tại Bệnh viện Đại học Y Thái Nguyên, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu mô bệnh học sarcom xương nguyên phát theo phân loại WHO 2013. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề y khoa và sản khoa hiện nay.