I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Đám rối thần kinh cánh tay (ĐRTKCT) là một mạng lưới thần kinh quan trọng, chi phối vận động và cảm giác cho chi trên. Tổn thương ĐRTKCT thường xảy ra do chấn thương, đặc biệt là tai nạn giao thông. Theo nghiên cứu, tổn thương này chiếm tỷ lệ đáng kể trong các ca chấn thương do tai nạn. Chẩn đoán tổn thương ĐRTKCT chủ yếu dựa vào dấu hiệu lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X quang, siêu âm, và cắt lớp vi tính (CLVT). CLVT tủy cổ cản quang cho phép quan sát chi tiết các rễ thần kinh, giúp chẩn đoán chính xác hơn so với các phương pháp khác. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ khả năng lao động và sinh hoạt của bệnh nhân.
II. TỔNG QUAN
ĐRTKCT được cấu tạo từ các rễ thần kinh sống C5, C6, C7, C8 và T1, đảm nhiệm chức năng vận động và cảm giác cho chi trên. Các rễ này kết hợp với nhau để tạo thành các thân, ngành và bó thần kinh. Tổn thương ĐRTKCT có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ rễ đến các nhánh tận. Việc phân loại tổn thương giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp. Các tổn thương thường gặp bao gồm nhổ rễ, đứt rễ và kéo giãn. Chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.
2.1. Đặc điểm giải phẫu đám rối thần kinh cánh tay
ĐRTKCT bao gồm khoảng 100.000 sợi thần kinh, được tạo thành từ các rễ thần kinh cổ và ngực. Cấu trúc này có sự phân nhánh phức tạp, với các rễ, thân, ngành và bó thần kinh. Các rễ thần kinh được bảo vệ bởi màng cứng và mô liên kết, giúp giảm thiểu tổn thương. Tuy nhiên, các rễ dưới (C8, T1) dễ bị tổn thương hơn do cấu trúc mô xơ liên kết yếu hơn. Việc hiểu rõ cấu trúc giải phẫu này là cần thiết để chẩn đoán và điều trị tổn thương hiệu quả.
2.2. Nguyên nhân và cơ chế tổn thương
Tổn thương ĐRTKCT có thể do nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp. Nguyên nhân trực tiếp thường liên quan đến lực tác động mạnh vào vùng cổ hoặc vai, trong khi nguyên nhân gián tiếp thường xảy ra trong các tai nạn giao thông. Cơ chế tổn thương chủ yếu là do giằng giật, dẫn đến nhổ rễ hoặc đứt rễ. Việc phân tích nguyên nhân và cơ chế tổn thương giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng kết quả phục hồi.
III. GIÁ TRỊ CỦA CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN
Chụp cắt lớp vi tính tủy cổ cản quang là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương ĐRTKCT. Phương pháp này cho phép quan sát chi tiết các rễ thần kinh và xác định vị trí tổn thương một cách chính xác. Nghiên cứu cho thấy CLVT có giá trị cao hơn so với cộng hưởng từ (CHT) trong việc chẩn đoán nhổ rễ. CLVT cũng có thể thực hiện trên bệnh nhân có phương tiện kết xương bằng kim loại, điều này rất quan trọng trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam, nơi mà tổn thương ĐRTKCT thường đi kèm với gãy xương.
3.1. So sánh giữa CLVT và CHT
Mặc dù CHT có ưu điểm không xâm lấn và không sử dụng tia X, nhưng CLVT lại cho phép chẩn đoán chính xác hơn trong nhiều trường hợp. CLVT có thể phát hiện các tổn thương nhổ rễ mà CHT không thể làm được, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương kín đáo. Việc sử dụng CLVT trong chẩn đoán tổn thương ĐRTKCT đã được nhiều nghiên cứu khẳng định, cho thấy giá trị thực tiễn của phương pháp này trong lâm sàng.
3.2. Ứng dụng thực tiễn của CLVT
CLVT không chỉ giúp chẩn đoán chính xác tổn thương mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị. Việc xác định rõ mức độ và vị trí tổn thương giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, từ phẫu thuật đến phục hồi chức năng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, giúp họ nhanh chóng trở lại với sinh hoạt bình thường.