Tổng quan nghiên cứu

Đau thắt lưng là một trong những biểu hiện bệnh lý phổ biến nhất trong y học lâm sàng, với chi phí điều trị ước tính lên đến khoảng 90 tỷ đô la mỗi năm tại Mỹ và tỷ lệ mắc cao ở nhiều quốc gia châu Âu. Tại Việt Nam, thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng cùng (TVĐĐ CSTLC) là nguyên nhân hàng đầu gây đau thắt lưng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh. Bệnh lý này đặc trưng bởi sự dịch chuyển của nhân nhầy đĩa đệm vượt quá giới hạn sinh lý, gây chèn ép rễ thần kinh và tủy sống, dẫn đến các triệu chứng đau và rối loạn cảm giác vận động. Mặc dù chụp cộng hưởng từ (CHT) đã trở thành phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn từ năm 1996, việc đánh giá chức năng rễ thần kinh bị tổn thương vẫn còn hạn chế nếu chỉ dựa vào hình ảnh. Do đó, phối hợp chẩn đoán điện, bao gồm đo dẫn truyền thần kinh và điện cơ kim, được xem là cần thiết để đánh giá toàn diện tổn thương thần kinh do TVĐĐ CSTLC.

Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, các chỉ số dẫn truyền thần kinh và điện cơ đồ ở bệnh nhân TVĐĐ CSTLC, đồng thời đánh giá sự phù hợp giữa kết quả chẩn đoán điện và hình ảnh cộng hưởng từ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp trong giai đoạn từ tháng 01/2017 đến tháng 11/2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác chẩn đoán, hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh, góp phần giảm thiểu chi phí y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc giải phẫu và sinh lý bệnh của cột sống thắt lưng cùng: Bao gồm cấu trúc đĩa đệm (nhân nhầy, vòng sợi, mâm sụn), đám rối thần kinh thắt lưng cùng, và các dây chằng liên quan. Hiểu rõ mối quan hệ giữa đĩa đệm và rễ thần kinh giúp xác định vị trí tổn thương chính xác.
  • Phân loại tổn thương thần kinh theo Seddon và Sunderland: Phân loại tổn thương từ chèn ép nhẹ đến gián đoạn hoàn toàn dây thần kinh, giúp đánh giá mức độ tổn thương và hướng điều trị.
  • Mô hình chẩn đoán điện thần kinh: Bao gồm đo dẫn truyền vận động và cảm giác, khảo sát sóng F và phản xạ H, cùng với ghi điện cơ kim để đánh giá chức năng và tổn thương của cơ vân và rễ thần kinh.
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán TVĐĐ CSTLC của Hiệp hội cột sống Bắc Mỹ (2012): Kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng (CHT và chẩn đoán điện) để xác định chính xác bệnh lý.

Các khái niệm chính bao gồm: thời gian tiềm vận động ngoại vi (DML), tốc độ dẫn truyền vận động (MCV), thời gian tiềm cảm giác (DSL), sóng F, phản xạ H, điện thế hoạt động của đơn vị vận động (MUAP), và các dấu hiệu lâm sàng như dấu hiệu Lasègue, chuông bấm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả chùm ca bệnh.
  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân TVĐĐ CSTLC điều trị nội trú tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp từ 01/2017 đến 11/2019, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng theo Hiệp hội cột sống Bắc Mỹ.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh khác ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh, sử dụng thuốc ức chế thần kinh, hoặc không đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin lâm sàng, kết quả chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng cùng, kết quả đo dẫn truyền thần kinh và ghi điện cơ kim.
  • Phương pháp phân tích:
    • Thống kê mô tả các đặc điểm dịch tễ học, lâm sàng và cận lâm sàng.
    • Kiểm định Fisher Exact để đánh giá mức độ mất chức năng cột sống theo thang điểm Oswestry.
    • Kiểm định T-test so sánh các chỉ số dẫn truyền thần kinh giữa hai bên chi thể.
  • Cỡ mẫu: Theo công thức tính cỡ mẫu cho nghiên cứu mô tả, đảm bảo đủ độ tin cậy và đại diện.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 34 tháng (01/2017 – 11/2019).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng: Trong khoảng 150 bệnh nhân nghiên cứu, nhóm tuổi 20-49 chiếm 54,6%, nam giới chiếm 67%. Đau lan theo rễ thần kinh hông to chiếm 93,87%, với cường độ đau vừa và nặng chiếm 67,4%. Hội chứng cột sống thắt lưng chiếm tỷ lệ 89,7 – 96,6%, hội chứng rễ thần kinh thắt lưng cùng chiếm 75,2 – 98,3%.

  2. Kết quả chẩn đoán hình ảnh CHT: Vị trí thoát vị đĩa đệm phổ biến nhất là tầng L4 – L5 (32,2%) và L5 – S1 (18,3%). Thoát vị đa tầng chiếm 55,5%. Mức độ hẹp ống sống được phân loại rõ ràng với 4 mức độ từ nhẹ đến rất nặng, trong đó hẹp vừa và nặng chiếm khoảng 60%.

  3. Chỉ số dẫn truyền thần kinh: Tốc độ dẫn truyền vận động (MCV) và cảm giác (SCV) của dây thần kinh mác sâu và dây thần kinh chày bên bệnh giảm trung bình 15-20% so với bên lành (p<0,05). Thời gian tiềm vận động ngoại vi (DML) tăng trung bình 1,2 ms so với bên lành. Sóng F và phản xạ H có sự giảm tần số xuất hiện và biên độ rõ rệt ở nhóm bệnh nhân có mức độ hẹp ống sống nặng.

  4. Điện cơ kim: Phát hiện điện thế tự phát như co giật sợi cơ và điện thế đơn vị vận động đa pha, biên độ cao ở các cơ cạnh sống và cơ chi phối rễ thần kinh bị tổn thương. Tỷ lệ tổn thương cơ cạnh sống được ghi nhận ở 78% bệnh nhân, đặc biệt ở nhóm có thoát vị đa tầng và mức độ hẹp ống sống nặng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phù hợp cao giữa các chỉ số dẫn truyền thần kinh, điện cơ kim và hình ảnh cộng hưởng từ trong việc xác định vị trí và mức độ tổn thương rễ thần kinh do TVĐĐ CSTLC. Sự giảm tốc độ dẫn truyền và tăng thời gian tiềm vận động phản ánh tổn thương chức năng thần kinh do chèn ép cơ học và viêm. Điện cơ kim giúp phát hiện tổn thương cơ cạnh sống sớm hơn so với các phương pháp khác, hỗ trợ chẩn đoán chính xác giai đoạn bệnh.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Haig AJ (1997) và JH Lee (2012) về vai trò quan trọng của điện cơ kim và sóng F trong đánh giá tổn thương rễ thần kinh. Nghiên cứu cũng bổ sung thêm dữ liệu về mối liên quan giữa mức độ hẹp ống sống trên CHT và các chỉ số điện thần kinh, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác giữa bên bệnh và bên lành, bảng phân loại mức độ hẹp ống sống và tỷ lệ tổn thương cơ cạnh sống theo điện cơ kim, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa tổn thương giải phẫu và chức năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp chẩn đoán điện và hình ảnh: Khuyến nghị các cơ sở y tế áp dụng đồng thời đo dẫn truyền thần kinh, điện cơ kim và chụp cộng hưởng từ để đánh giá toàn diện tổn thương rễ thần kinh, nâng cao độ chính xác chẩn đoán TVĐĐ CSTLC trong vòng 6 tháng tới.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật chẩn đoán điện thần kinh và phân tích kết quả điện cơ kim cho bác sĩ chuyên khoa thần kinh và phục hồi chức năng, nhằm nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị trong 12 tháng.

  3. Phát triển quy trình chuẩn trong chẩn đoán và điều trị: Xây dựng và áp dụng quy trình chuẩn kết hợp lâm sàng, chẩn đoán điện và hình ảnh trong quản lý bệnh nhân TVĐĐ CSTLC, nhằm cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết trong 18 tháng.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về vai trò điện cơ kim trong tiên lượng: Khuyến khích các nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn để đánh giá vai trò điện cơ kim trong tiên lượng kết quả điều trị bảo tồn và phẫu thuật, dự kiến thực hiện trong 24 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chẩn đoán điện thần kinh và điện cơ kim, hỗ trợ đánh giá chính xác tổn thương rễ thần kinh do TVĐĐ CSTLC, giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Hiểu rõ mối liên hệ giữa hình ảnh cộng hưởng từ và chức năng thần kinh, từ đó phối hợp hiệu quả với các phương pháp chẩn đoán điện để đưa ra kết luận toàn diện.

  3. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên điện cơ: Nâng cao kỹ năng thực hiện và phân tích các kỹ thuật đo dẫn truyền thần kinh, ghi điện cơ kim, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chẩn đoán.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực thần kinh cột sống, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chẩn đoán điện thần kinh có vai trò gì trong TVĐĐ CSTLC?
    Chẩn đoán điện giúp đánh giá chức năng dẫn truyền thần kinh và tổn thương cơ vân, xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương rễ thần kinh, bổ sung thông tin quan trọng cho hình ảnh cộng hưởng từ.

  2. Điện cơ kim khác gì so với đo dẫn truyền thần kinh?
    Điện cơ kim khảo sát điện thế hoạt động của cơ vân, phát hiện tổn thương cơ và rễ thần kinh sớm hơn, trong khi đo dẫn truyền thần kinh đánh giá tốc độ và thời gian dẫn truyền xung thần kinh trên dây thần kinh.

  3. Sóng F và phản xạ H có ý nghĩa gì trong chẩn đoán?
    Sóng F đánh giá toàn bộ chiều dài dây thần kinh, giúp phát hiện tổn thương đoạn gốc; phản xạ H khảo sát phản xạ tủy sống, đặc biệt hữu ích trong đánh giá tổn thương rễ S1.

  4. Tại sao cần phối hợp CHT và chẩn đoán điện?
    CHT cung cấp hình ảnh giải phẫu chi tiết, trong khi chẩn đoán điện đánh giá chức năng thần kinh. Phối hợp giúp chẩn đoán chính xác hơn, tránh bỏ sót tổn thương chức năng không thấy trên hình ảnh.

  5. Điện cơ kim có an toàn không?
    Phương pháp này an toàn, ít tai biến, chỉ chống chỉ định khi có nhiễm trùng da hoặc bệnh nhân không chịu được kích thích điện cực kim. Kỹ thuật viên được đào tạo bài bản sẽ giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, chỉ số dẫn truyền thần kinh và điện cơ kim ở bệnh nhân TVĐĐ CSTLC với cỡ mẫu khoảng 150 bệnh nhân.
  • Kết quả cho thấy sự phù hợp cao giữa chẩn đoán điện và hình ảnh cộng hưởng từ trong xác định vị trí và mức độ tổn thương rễ thần kinh.
  • Điện cơ kim vùng cơ cạnh sống là kỹ thuật quan trọng giúp phát hiện tổn thương sớm và chính xác hơn so với chỉ dựa vào đo dẫn truyền thần kinh.
  • Đề xuất phối hợp đồng bộ các phương pháp chẩn đoán để nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh.
  • Khuyến khích tiếp tục nghiên cứu mở rộng về vai trò điện cơ kim trong tiên lượng và theo dõi điều trị TVĐĐ CSTLC.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai đào tạo và áp dụng kỹ thuật chẩn đoán điện thần kinh kết hợp với chụp cộng hưởng từ trong quản lý bệnh nhân TVĐĐ CSTLC để nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị.