Tổng quan nghiên cứu

Tắc động mạch mạn tính chi dưới là một bệnh lý phổ biến với diễn tiến âm thầm, thường được phát hiện muộn khi bệnh nhân đã có triệu chứng nặng. Theo ước tính, tại Châu Âu và Bắc Mỹ có khoảng 27 triệu người mắc bệnh này, trong đó tại Mỹ mỗi năm có hơn 10 triệu người bị tắc động mạch chi dưới, với nhóm bệnh nhân trên 70 tuổi chiếm 14,5%. Tỷ lệ mắc bệnh ĐM chi dưới dao động từ 3-10% trên toàn cầu và tăng lên 15-20% ở nhóm trên 70 tuổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ này đã tăng từ 1,7% năm 2003 lên 3,4% năm 2007. Tổn thương động mạch chậu theo phân loại TASC II A, B chiếm tỷ lệ cao, từ 57% đến 96% trong các nghiên cứu lớn. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm tuổi cao, đái tháo đường, hút thuốc lá và giới nam.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá kết quả của phương pháp nong bóng và đặt giá đỡ nội mạch trong điều trị tắc động mạch chậu TASC II A, B, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị tại bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2019, với theo dõi đến tháng 9/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ cắt cụt chi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tắc động mạch chi dưới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh lý xơ vữa động mạch, cơ chế hình thành mảng xơ vữa và quá trình tái hẹp sau can thiệp nội mạch. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết sinh bệnh học xơ vữa động mạch: Mảng xơ vữa hình thành do sự dày lên của thành động mạch, bao gồm các lớp nội mạc, trung mạc và ngoại mạc, với sự tích tụ cholesterol, tế bào viêm và canxi. Quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn: rối loạn huyết động, hình thành mảng vữa đơn thuần, và loét lớp nội mạc dẫn đến tắc mạch.

  2. Mô hình tái hẹp sau can thiệp nội mạch: Tái hẹp được hình thành qua ba giai đoạn gồm đáp ứng tổn thương ban đầu, tạo thành mới và tái cấu trúc thành mạch. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm đặc điểm tổn thương, kỹ thuật can thiệp, và các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, tuổi tác.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: phân loại tổn thương TASC II A, B; chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index); các phương pháp can thiệp nội mạch như nong bóng, đặt giá đỡ tự bung và bung bằng bóng; và các biến chứng sau can thiệp như tái hẹp, tắc mạch cấp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế là nghiên cứu can thiệp lâm sàng không nhóm chứng, so sánh trước và sau can thiệp, theo dõi dọc. Cỡ mẫu tối thiểu là 69 bệnh nhân, được lựa chọn theo tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm bệnh nhân tắc động mạch chậu TASC II A, B có triệu chứng thiếu máu mạn tính chi dưới (Rutherford độ 2-5), không có chống chỉ định can thiệp nội mạch.

Nguồn dữ liệu thu thập từ bệnh nhân điều trị tại khoa Phẫu thuật Mạch máu, bệnh viện Chợ Rẫy trong khoảng thời gian từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2019, với theo dõi đến tháng 9/2020. Các dữ liệu bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng (siêu âm Doppler, chụp CTA, DSA), kết quả can thiệp, biến chứng và theo dõi tái hẹp.

Phương pháp phân tích sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tỉ lệ lưu thông mạch máu, so sánh tỷ lệ thành công trước và sau can thiệp, phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị bằng mô hình hồi quy. Thời gian nghiên cứu kéo dài gần 4 năm, đảm bảo thu thập đủ số lượng mẫu và theo dõi dài hạn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lưu thông mạch máu sau can thiệp: Tỷ lệ lưu thông mạch máu trung hạn đạt khoảng 82,6% theo nghiên cứu Soga và cộng sự (2012) với mẫu 2147 bệnh nhân. Nghiên cứu tại bệnh viện Chợ Rẫy ghi nhận tỷ lệ thành công tương tự, với lưu thông mạch máu sau can thiệp đạt trên 80% ở nhóm bệnh nhân tắc ĐM chậu TASC II A, B.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố nguy cơ: Tuổi cao, đái tháo đường, hút thuốc lá và giới nam là các yếu tố liên quan mật thiết đến kết quả lưu thông mạch máu sau can thiệp. Ví dụ, bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ tái hẹp cao hơn 26% với mỗi 1% tăng HbA1C. Tỷ lệ tái hẹp sau can thiệp nong bóng đơn thuần là 34%, trong khi đặt giá đỡ là 26%.

  3. Biến chứng sau can thiệp: Tỷ lệ biến chứng như thủng mạch, tắc mạch cấp, chảy máu, giả phình và suy thận cấp được ghi nhận dưới 5%, cho thấy tính an toàn cao của phương pháp can thiệp nội mạch. Tỷ lệ tử vong trong và sau can thiệp thấp, dưới 1%.

  4. Hiệu quả của phương pháp can thiệp: Nong bóng kết hợp đặt giá đỡ nội mạch giúp giảm hẹp tồn lưu trên 30% và giảm nguy cơ tái hẹp so với nong bóng đơn thuần. Tỷ lệ lưu thông mạch máu ngắn hạn và trung hạn lần lượt đạt 98,6% và 90,1% theo nghiên cứu Yang M và cộng sự (2021).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, khẳng định hiệu quả và an toàn của can thiệp nội mạch trong điều trị tắc động mạch chậu TASC II A, B. Tỷ lệ lưu thông mạch máu cao cho thấy phương pháp này là lựa chọn ưu việt so với phẫu thuật mở truyền thống, đặc biệt với bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh phối hợp.

Nguyên nhân của các biến chứng chủ yếu liên quan đến kỹ thuật can thiệp và đặc điểm tổn thương mạch máu như vôi hóa nặng, bóc tách thành mạch. Việc lựa chọn loại giá đỡ phù hợp (tự bung hoặc bung bằng bóng) và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, hút thuốc lá có vai trò quan trọng trong giảm tỷ lệ tái hẹp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lưu thông mạch máu theo thời gian, bảng phân tích các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến kết quả, và biểu đồ so sánh tỷ lệ biến chứng giữa các phương pháp can thiệp. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy kết quả nghiên cứu tại Việt Nam tương đồng, góp phần bổ sung dữ liệu trong bối cảnh thực tế trong nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và phát hiện sớm bệnh tắc động mạch chi dưới nhằm giảm tỷ lệ bệnh nhân đến khám ở giai đoạn muộn, qua đó nâng cao hiệu quả điều trị. Các cơ sở y tế tuyến dưới cần được trang bị thiết bị đo chỉ số ABI và siêu âm Doppler.

  2. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật can thiệp nội mạch như nong bóng và đặt giá đỡ cho bệnh nhân tắc động mạch chậu TASC II A, B, đặc biệt ở bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương trong vòng 1-2 năm tới, nhằm giảm tỷ lệ cắt cụt chi và biến chứng.

  3. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, tăng huyết áp, hút thuốc lá thông qua chương trình giáo dục sức khỏe và điều trị phối hợp đa chuyên khoa, nhằm giảm nguy cơ tái hẹp và biến chứng sau can thiệp.

  4. Xây dựng quy trình theo dõi và tái khám định kỳ sau can thiệp với các mốc 1, 3, 6 và 12 tháng, sử dụng siêu âm Doppler và chụp CTA để phát hiện sớm tái hẹp, từ đó can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện là các bác sĩ chuyên khoa mạch máu và kỹ thuật viên siêu âm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật mạch máu và can thiệp nội mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và biến chứng của các phương pháp can thiệp, hỗ trợ trong việc lựa chọn kỹ thuật điều trị phù hợp.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Tham khảo để nâng cao kiến thức về chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh tắc động mạch chi dưới, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng kỹ thuật can thiệp nội mạch.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở để xây dựng các chương trình phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị bệnh lý mạch máu ngoại biên, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y học, đặc biệt chuyên ngành tim mạch và mạch máu: Tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu sâu về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực tắc động mạch chi dưới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Can thiệp nội mạch có phù hợp với tất cả bệnh nhân tắc động mạch chậu không?
    Can thiệp nội mạch phù hợp với bệnh nhân tắc động mạch chậu phân loại TASC II A, B, đặc biệt những người có chống chỉ định phẫu thuật mở hoặc có nguy cơ cao. Tuy nhiên, bệnh nhân có tổn thương phức tạp hoặc giai đoạn muộn có thể cần phẫu thuật hoặc kết hợp.

  2. Tỷ lệ tái hẹp sau đặt giá đỡ nội mạch là bao nhiêu?
    Tỷ lệ tái hẹp sau đặt giá đỡ nội mạch khoảng 26% trong vòng 1 năm, thấp hơn so với nong bóng đơn thuần (34%). Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi định kỳ giúp giảm nguy cơ này.

  3. Các biến chứng thường gặp sau can thiệp nội mạch là gì?
    Các biến chứng thường gặp gồm thủng mạch, tắc mạch cấp, chảy máu tại vị trí can thiệp, giả phình và suy thận cấp. Tỷ lệ biến chứng thấp dưới 5% nhờ kỹ thuật ít xâm lấn và quy trình chăm sóc tốt.

  4. Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh tắc động mạch chi dưới?
    Đo chỉ số ABI và siêu âm Doppler là các phương pháp không xâm lấn, có độ nhạy và đặc hiệu cao giúp phát hiện sớm bệnh. Kết hợp khai thác triệu chứng đau cách hồi và các yếu tố nguy cơ giúp sàng lọc hiệu quả.

  5. Thời gian theo dõi sau can thiệp nên kéo dài bao lâu?
    Theo dõi nên được thực hiện định kỳ trong ít nhất 12 tháng sau can thiệp, với các mốc 1, 3, 6 và 12 tháng để phát hiện tái hẹp hoặc biến chứng kịp thời, từ đó can thiệp bổ sung nếu cần.

Kết luận

  • Nong bóng và đặt giá đỡ nội mạch là phương pháp hiệu quả, an toàn trong điều trị tắc động mạch chậu TASC II A, B, với tỷ lệ lưu thông mạch máu trung hạn trên 80%.
  • Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, đái tháo đường, hút thuốc lá ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị và tỷ lệ tái hẹp.
  • Biến chứng sau can thiệp nội mạch thấp, chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và đặc điểm tổn thương mạch máu.
  • Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi định kỳ sau can thiệp là cần thiết để duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng rộng rãi kỹ thuật can thiệp nội mạch tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tắc động mạch chi dưới.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá kết quả lâu dài và tối ưu hóa phác đồ điều trị. Các bác sĩ và nhà quản lý y tế được khuyến khích áp dụng và phát triển kỹ thuật can thiệp nội mạch trong thực hành lâm sàng.