Nghiên cứu nguy cơ xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu và dự phòng bằng heparin ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu

2020

182
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Giải phẫu học hệ thống tĩnh mạch chi dưới và bệnh HKTMS

1.2. Một số khái niệm

1.3. Bệnh nhân thở máy và HKTMS. Đợt cấp bệnh phổi mạn tính tắc nghẽn và HKTMS. Nhồi máu cơ tim, suy tim và HKTM. Nhiễm trùng và HKTMS. Suy thận và HKTMS. Catheter tĩnh mạch trung tâm và HKTMS. Thuốc vận mạch và HKTMS. Dùng thuốc an thần và HKTMS. Sự phối hợp giữa các yếu tố nguy cơ

1.4. Cận lâm sàng. Chẩn đoán phân biệt. Dự phòng HKTMS

1.5. Các biện pháp dự phòng HKTMS. Hiệu quả dự phòng HKTMS ở bệnh nhân HSCC. Phương pháp dự phòng HKTM bằng thuốc đối với bệnh nhân HSCC. Dự phòng huyết khối bằng phương pháp cơ học ở bệnh nhân HSCC. So sánh dự phòng HKTM bằng thuốc và bằng phương pháp cơ học. Tính an toàn và tiện lợi của heparin TLPTT. Chiến lược dự phòng HKTM ở khoa HSCC.

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn. Tiêu chuẩn loại trừ. Phương pháp nghiên cứu

2.3. Thiết kế nghiên cứu. Cỡ mẫu nghiên cứu. Các quy trình, kỹ thuật trong nghiên cứu. Các chỉ tiêu nghiên cứu. Các phương tiện sử dụng trong nghiên cứu. Xử lý số liệu. Khía cạnh đạo đức của đề tài.

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm nhóm BN nghiên cứu

3.2. Tỉ lệ HKTMSCD trong nhóm nghiên cứu. Tỷ lệ BN theo bảng điểm nguy cơ dự đoán HKTMS PADUA. Các yếu tố nguy cơ đang phơi nhiễm. Các yếu tố nguy cơ mắc phải. Mối liên quan giữa tuổi, giới và HKTMSCD. Mối liên quan giữa BMI, hút thuốc và HKTMSCD. Mối liên quan giữa các thông số huyết học, đông máu và HKTMSCD. Mối liên quan giữa bệnh vào HSTC và HKTMSCD. Mối liên quan giữa D-Dimer và HKTMSCD. Mối liên quan giữa điểm nguy cơ HKTMSCD Padua và HKTMSCD. Mối liên quan giữa điểm APACHE II và HKTMSCD. Mối liên quan giữa HKTMSCD và một số kháng đông sinh lý

3.3. Liên quan giữa số yếu tố kháng đông sinh lý giảm và tỷ lệ bị HKTMSCD. Phân tích hồi quy đa biến yếu tố nguy cơ và HKTMSCD. Hiệu quả của điều trị dự phòng HKTMSCD bằng Enoxaparin

3.4. Tỉ lệ HKTMSCD mới mắc. Thời điểm phát hiện HKTMSCD và dự phòng. Mối liên quan giữa tử vong và dự phòng HKTMSCD. Hiệu quả dự phòng ở nhóm BN có nguy cơ trên BN bị HKTMSCD. Tính an toàn của điều trị dự phòng HKTMSCD bằng Enoxaparin.

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm nhóm bệnh nhân nghiên cứu

4.2. Tuổi và HKTMSCD. Giới tính và HKTMSCD. Hút thuốc và HKTMSCD. Chỉ số khối cơ thể (BMI) và HKTMSCD. Mối liên quan giữa bệnh khi vào điều trị tại khoa HSCC và HKTMSCD. Phân tích hồi quy đa biến các nguy cơ HKTMSCD. Hiệu quả của điều trị dự phòng HKTMSCD bằng Enoxaparin

4.3. HKTMS mới mắc. Tỉ lệ tử vong nhóm bệnh nhân nghiên cứu. Tính an toàn của dự phòng HKTMS bằng Enoxaparin trên bệnh nhân HSTC.

KẾT LUẬN

KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về huyết khối tĩnh mạch sâu

Huyết khối tĩnh mạch sâu (HKTMS) là tình trạng hình thành cục máu đông trong lòng tĩnh mạch sâu, gây tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ tĩnh mạch. Bệnh lý này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thuyên tắc phổi (TTP). Theo nghiên cứu, có đến 50% bệnh nhân HKTMS không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến chẩn đoán muộn và tăng nguy cơ tử vong. Các yếu tố nguy cơ bao gồm bất động, tuổi tác, và các bệnh lý nền như suy tim, nhiễm trùng. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng. HKTMS thường diễn tiến âm thầm, chỉ có 20-40% bệnh nhân có triệu chứng điển hình. Do đó, việc theo dõi và dự phòng là cần thiết, đặc biệt ở những bệnh nhân hồi sức cấp cứu.

1.1. Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu

Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu (HSCC) rất cao do nhiều yếu tố như bất động kéo dài, thở máy, và sử dụng thuốc an thần. Các nghiên cứu cho thấy rằng bệnh nhân HSCC có tỷ lệ HKTMS cao hơn so với bệnh nhân nội khoa thông thường. Việc đánh giá nguy cơ HKTMS thông qua các thang điểm như PADUA là cần thiết để xác định nhóm bệnh nhân cần được dự phòng. HKTMS có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như TTP, do đó việc phát hiện sớm và điều trị dự phòng là rất quan trọng.

1.2. Hiệu quả của heparin trọng lượng phân tử thấp

Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) như Enoxaparin đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc dự phòng HKTMS ở bệnh nhân HSCC. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng LMWH giúp giảm tỷ lệ HKTMS mới mắc và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Tính an toàn của LMWH cũng được đánh giá cao, với tỷ lệ biến chứng xuất huyết thấp. Việc áp dụng LMWH trong dự phòng HKTMS cần được thực hiện một cách đồng bộ và có kế hoạch để đạt được hiệu quả tối ưu.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên nhóm bệnh nhân HSCC tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu Nghị. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân có nguy cơ cao mắc HKTMS. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thiết kế nghiên cứu hồi cứu và phân tích dữ liệu từ hồ sơ bệnh án. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm tỷ lệ HKTMS mới mắc, thời gian phát hiện HKTMS, và hiệu quả của điều trị dự phòng bằng LMWH. Việc xử lý số liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.

2.1. Đối tượng nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu bao gồm bệnh nhân HSCC có nguy cơ cao mắc HKTMS. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân nằm viện từ 18 tuổi trở lên, có chỉ định hồi sức cấp cứu. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm bệnh nhân có tiền sử dị ứng với heparin hoặc các thuốc chống đông khác. Việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân cần nghiên cứu.

2.2. Phương pháp phân tích dữ liệu

Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án và phân tích bằng phần mềm thống kê. Các chỉ số như tỷ lệ HKTMS, thời gian phát hiện, và hiệu quả điều trị được tính toán và so sánh giữa các nhóm bệnh nhân. Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến HKTMS. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc cải thiện chiến lược dự phòng HKTMS ở bệnh nhân HSCC.

III. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ HKTMS mới mắc ở nhóm bệnh nhân HSCC là cao, với nhiều yếu tố nguy cơ được xác định. Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ cao theo thang điểm PADUA cũng cho thấy sự cần thiết của việc dự phòng. Hiệu quả của LMWH trong việc giảm tỷ lệ HKTMS mới mắc được ghi nhận rõ ràng. Thời gian phát hiện HKTMS cũng được cải thiện nhờ vào việc áp dụng các biện pháp dự phòng kịp thời. Kết quả này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp dự phòng hiệu quả trong hồi sức cấp cứu.

3.1. Tỷ lệ HKTMS mới mắc

Tỷ lệ HKTMS mới mắc ở nhóm bệnh nhân nghiên cứu cho thấy một con số đáng lo ngại. Nghiên cứu chỉ ra rằng có đến 30% bệnh nhân HSCC mắc HKTMS trong thời gian nằm viện. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp dự phòng hiệu quả hơn nữa. Việc theo dõi và đánh giá nguy cơ HKTMS cần được thực hiện thường xuyên để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

3.2. Hiệu quả dự phòng bằng LMWH

Hiệu quả của LMWH trong việc dự phòng HKTMS được thể hiện rõ qua tỷ lệ bệnh nhân mắc mới giảm đáng kể. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng LMWH giúp giảm tỷ lệ HKTMS mới mắc xuống còn 10%. Điều này chứng tỏ rằng LMWH là một phương pháp dự phòng hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân HSCC. Việc áp dụng LMWH cần được thực hiện đồng bộ và có kế hoạch để đạt được hiệu quả tối ưu.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu nguy cơ xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới lần đầu và kết quả dự phòng bằng heparin trọng lượng phân tử thấp ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu nguy cơ xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới lần đầu và kết quả dự phòng bằng heparin trọng lượng phân tử thấp ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu nguy cơ xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu và dự phòng bằng heparin ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu" của tác giả Mai Đức Thảo, dưới sự hướng dẫn của PGS. Đặng Quốc Tuấn, được thực hiện tại Trường Đại Học Y Hà Nội vào năm 2020. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân trong tình trạng hồi sức cấp cứu và hiệu quả của việc sử dụng heparin trọng lượng phân tử thấp như một biện pháp dự phòng. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng huyết khối trong môi trường hồi sức mà còn đưa ra những khuyến nghị quan trọng cho việc quản lý và điều trị bệnh nhân.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị và dự phòng trong lĩnh vực y học, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như "Luận án tiến sĩ về huyết động và chức năng tâm thu thất trái trong sốc nhiễm khuẩn", nơi nghiên cứu về các thông số huyết động trong tình trạng sốc, hay "Nghiên Cứu Tác Dụng Bảo Vệ Cơ Tim của Sevofluran và Propofol ở Bệnh Nhân Phẫu Thuật Tim Mở", cung cấp thông tin về tác động của các loại thuốc gây mê trong phẫu thuật. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về "Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp minivis", một nghiên cứu liên quan đến các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến hồi sức cấp cứu và điều trị bệnh nhân.