Tổng quan nghiên cứu

Theo kết quả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, tỷ lệ ly hôn tại Việt Nam có xu hướng tăng trong thập kỷ qua, từ 1,0% năm 2009 lên 1,8% năm 2019. Tỷ lệ ly hôn ở nữ giới cao hơn nam giới (2,1% so với 1,4%) và khu vực thành thị cao hơn nông thôn (2,1% so với 1,6%) [Tổng cục Thống kê, 2019]. Tại thành phố Hải Dương, số vụ ly hôn được Tòa án nhân dân thụ lý trong các năm 2019, 2020 và 2021 lần lượt là 758, 757 và 673 vụ, với dân số khoảng 507 nghìn người. Đây là con số đáng kể, phản ánh thực trạng ly hôn ngày càng phổ biến tại địa phương.

Luận văn tập trung nghiên cứu cuộc sống của phụ nữ sau ly hôn tại thành phố Hải Dương, nhằm làm rõ những tác động về sức khỏe tinh thần, thể chất, kinh tế, các mối quan hệ xã hội và việc chăm sóc con cái. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng, đánh giá nhu cầu hỗ trợ và vai trò của các nguồn lực trong việc giúp phụ nữ sau ly hôn ổn định và phát triển cuộc sống. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4/2022 đến tháng 10/2022, với phạm vi địa lý tại 4 phường/xã đại diện cho nội thành và ngoại thành của thành phố Hải Dương.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm rõ các khía cạnh tác động của ly hôn đối với phụ nữ, đồng thời đề xuất các giải pháp hỗ trợ từ góc độ công tác xã hội. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức xã hội, giảm thiểu định kiến và phát huy các nguồn lực hỗ trợ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ sau ly hôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và giải thích các hiện tượng liên quan đến cuộc sống của phụ nữ sau ly hôn:

  • Lý thuyết trao đổi xã hội (George Homans, 1958): Giải thích hành vi xã hội dựa trên sự cân bằng giữa lợi ích và chi phí trong các mối quan hệ. Khi lợi ích không còn cân bằng với chi phí, mối quan hệ có thể tan vỡ, dẫn đến ly hôn. Lý thuyết này giúp hiểu nguyên nhân tan vỡ hôn nhân và tác động đến phụ nữ sau ly hôn.

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo bậc thang từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu thể hiện bản thân. Lý thuyết này được áp dụng để đánh giá nhu cầu hỗ trợ thiết yếu của phụ nữ sau ly hôn, từ nhu cầu an toàn về tinh thần, kinh tế đến nhu cầu phát triển bản thân.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội ở các cấp độ vi mô (gia đình, bạn bè), trung mô (cộng đồng, tổ chức xã hội) và vĩ mô (chính sách, văn hóa). Lý thuyết này giúp đánh giá các nguồn lực hỗ trợ phụ nữ sau ly hôn trong hệ thống xã hội đa chiều.

Ba lý thuyết này tạo thành khung lý luận toàn diện, giúp phân tích sâu sắc các khía cạnh về tâm lý, xã hội và kinh tế của phụ nữ sau ly hôn, đồng thời định hướng các giải pháp công tác xã hội phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 200 phiếu khảo sát bằng bảng hỏi với phụ nữ đã ly hôn tại 4 phường/xã của thành phố Hải Dương (Thanh Bình, Trần Hưng Đạo, An Thượng, Liên Hồng). Mẫu được chọn theo phương pháp cụm kết hợp ngẫu nhiên, đảm bảo đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp và thời gian ly hôn. Ngoài ra, thực hiện 14 cuộc phỏng vấn sâu với 10 phụ nữ ly hôn, 2 người thân và 2 lãnh đạo địa phương để khai thác thông tin chi tiết.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 23.0 để xử lý dữ liệu định lượng, áp dụng kiểm định Chi-square để kiểm tra mối liên hệ giữa các biến định danh. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ các khía cạnh tâm lý, xã hội và nhu cầu hỗ trợ.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4/2022 đến tháng 10/2022, bao gồm giai đoạn thiết kế công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, viết báo cáo luận văn.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, đa chiều và sâu sắc, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho các kết luận và đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động đến sức khỏe tinh thần và thể chất:

    • 81,7% phụ nữ sau ly hôn từng cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi.
    • 30% có tâm trạng buồn chán khi nhắc đến cuộc ly hôn, 25,8% cố gắng tỏ ra ổn và vui vẻ dù không phải vậy.
    • Sau một thời gian, 35,8% cảm thấy rất ổn và vui vẻ, thể hiện sự phục hồi tâm lý tích cực.
    • Nhiều phụ nữ trải qua suy sụp tinh thần, có trường hợp sút 3-5 kg do stress kéo dài.
  2. Tác động đến kinh tế:

    • 48,7% phụ nữ cho biết kinh tế không thay đổi nhiều sau ly hôn, nhưng 14,4% gặp khó khăn về thu nhập, cao gần gấp đôi so với nam giới (8,6%).
    • 50,8% phụ nữ có thu nhập từ 5-8 triệu đồng/tháng, trong khi 42,5% chi tiêu trung bình 5-7 triệu đồng/tháng.
    • 62,2% phụ nữ đã từng vay mượn tiền để trang trải cuộc sống, tỷ lệ vay mượn tỷ lệ nghịch với mức thu nhập (p=0,004).
    • 55,9% phụ nữ không được phân chia tài sản sau ly hôn, gây khó khăn tài chính trong việc nuôi dưỡng con cái.
  3. Thay đổi các mối quan hệ xã hội:

    • 51,6% phụ nữ sống cùng gia đình bố mẹ đẻ sau ly hôn, 25,5% sống riêng.
    • 53,3% duy trì mối quan hệ với gia đình bố mẹ đẻ như trước, 32,5% cải thiện, 15,2% giảm sút.
    • Mối quan hệ với đồng nghiệp, hàng xóm phần lớn duy trì như trước (62,5%), nhưng 25% trở nên khép mình, ngại giao tiếp.
    • 67,7% phụ nữ không duy trì mối quan hệ với gia đình chồng cũ, chỉ 5,4% duy trì thường xuyên. Mối quan hệ này giảm dần theo thời gian ly hôn (p=0,038).
  4. Khó khăn trong chăm sóc và giáo dục con cái:

    • 41% phụ nữ cảm thấy ảnh hưởng tiêu cực nhất về việc chăm sóc, giáo dục con cái sau ly hôn.
    • 63,4% nuôi dưỡng từ 2 con trở lên, gây áp lực lớn về thời gian và tài chính.
    • Mối liên hệ giữa số con nuôi dưỡng và mức độ ảnh hưởng tiêu cực về chăm sóc con cái có ý nghĩa thống kê (p<0,05).
    • Nhiều phụ nữ thiếu kiến thức, kỹ năng chăm sóc con, đặc biệt khi con còn nhỏ hoặc gặp vấn đề sức khỏe.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ly hôn tác động đa chiều đến phụ nữ, đặc biệt là sức khỏe tinh thần và kinh tế. Giai đoạn đầu sau ly hôn, phụ nữ thường trải qua trạng thái tâm lý tiêu cực như stress, buồn chán, mặc cảm xã hội do định kiến. Tuy nhiên, sau một thời gian, nhiều người phục hồi và tìm thấy sự tự do, thoải mái trong cuộc sống mới, phù hợp với nghiên cứu của một số tác giả cho thấy phụ nữ có xu hướng hạnh phúc hơn sau ly hôn.

Về kinh tế, mặc dù một số phụ nữ không thay đổi thu nhập, nhưng nhóm phụ nữ nuôi con và có thu nhập trung bình gặp nhiều khó khăn, phải vay mượn để trang trải. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về áp lực tài chính của phụ nữ đơn thân. Việc không được phân chia tài sản sau ly hôn càng làm tăng gánh nặng kinh tế.

Các mối quan hệ xã hội cũng biến đổi, trong đó gia đình bố mẹ đẻ đóng vai trò là điểm tựa tinh thần và vật chất quan trọng, giúp phụ nữ ổn định cuộc sống. Mối quan hệ với gia đình chồng cũ thường bị cắt đứt, đặc biệt theo thời gian. Mối quan hệ với đồng nghiệp, hàng xóm phần lớn duy trì nhưng có một bộ phận phụ nữ trở nên khép kín do mặc cảm.

Khó khăn trong chăm sóc con cái là áp lực lớn đối với phụ nữ sau ly hôn, nhất là khi họ phải đảm nhận vai trò vừa làm cha vừa làm mẹ. Thiếu kiến thức và thời gian chăm sóc con khiến nhiều phụ nữ cảm thấy căng thẳng, cần được hỗ trợ kỹ năng và dịch vụ chăm sóc phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tâm trạng, thu nhập, vay mượn, mối quan hệ xã hội và nhu cầu hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về hôn nhân và gia đình

    • Thực hiện các chương trình giáo dục kiến thức về bình đẳng giới, kỹ năng ứng xử trong gia đình cho thanh niên, đặc biệt tại các trường THCS, THPT.
    • Chủ động tuyên truyền pháp luật về hôn nhân, phòng chống bạo lực gia đình qua hệ thống loa phát thanh, câu lạc bộ tại địa phương.
    • Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội, trường học.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm tới.
  2. Nâng cao nhận thức và giảm định kiến xã hội đối với phụ nữ sau ly hôn

    • Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi nhận thức cộng đồng, tăng sự đồng cảm, giảm kỳ thị với phụ nữ ly hôn.
    • Khuyến khích sự tham gia của các nhóm phụ nữ đồng cảnh để tạo môi trường chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ, các tổ chức cộng đồng, truyền thông địa phương.
    • Thời gian: 1-3 năm.
  3. Phát triển các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp

    • Thành lập trung tâm tư vấn tâm lý về hôn nhân và gia đình tại các tỉnh, thành phố chưa có dịch vụ.
    • Đào tạo nhân viên công tác xã hội, chuyên gia tâm lý nâng cao năng lực hỗ trợ phụ nữ sau ly hôn.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ sở y tế, trường đại học.
    • Thời gian: 2-3 năm.
  4. Hỗ trợ kinh tế và việc làm cho phụ nữ sau ly hôn

    • Xây dựng các chính sách vay vốn ưu đãi, không lãi suất hoặc lãi suất thấp dành riêng cho phụ nữ đơn thân, đặc biệt là những người nuôi con nhỏ.
    • Kết nối phụ nữ sau ly hôn với các cơ sở sản xuất, doanh nghiệp để tạo việc làm bán thời gian, thời vụ phù hợp.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, Hội Phụ nữ, chính quyền địa phương.
    • Thời gian: 1-3 năm.
  5. Hỗ trợ chăm sóc, giáo dục con cái cho phụ nữ sau ly hôn

    • Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng chăm sóc, giáo dục trẻ em cho phụ nữ đơn thân.
    • Thiết lập các nhóm trông nom trẻ chưa đủ tuổi đi học tại cộng đồng với chi phí hợp lý.
    • Hỗ trợ học phí, chi phí y tế cho con của phụ nữ sau ly hôn có hoàn cảnh khó khăn.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.
    • Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và chuyên gia tâm lý

    • Lợi ích: Hiểu rõ các tác động đa chiều của ly hôn đến phụ nữ, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng mô hình can thiệp tâm lý, hỗ trợ kinh tế cho phụ nữ đơn thân.
  2. Lãnh đạo và cán bộ chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và nhu cầu của phụ nữ sau ly hôn để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ hiệu quả.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động nguồn lực hỗ trợ phụ nữ ly hôn.
  3. Các tổ chức Hội Phụ nữ và cộng đồng

    • Lợi ích: Phát huy vai trò trong việc kết nối, hỗ trợ tinh thần và kinh tế cho phụ nữ sau ly hôn.
    • Use case: Thành lập nhóm phụ nữ đồng cảnh, tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng chăm sóc con.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, công tác xã hội

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu mẫu về vấn đề ly hôn và phụ nữ sau ly hôn.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phụ nữ sau ly hôn thường gặp những khó khăn gì nhất?
    Phụ nữ sau ly hôn chịu tác động tiêu cực về sức khỏe tinh thần (81,7% từng căng thẳng), áp lực kinh tế (14,4% thu nhập giảm), và khó khăn trong chăm sóc con cái (41% ảnh hưởng tiêu cực). Họ cũng phải đối mặt với sự thay đổi các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là mối quan hệ với gia đình chồng cũ.

  2. Nhu cầu hỗ trợ quan trọng nhất của phụ nữ sau ly hôn là gì?
    Kinh tế là nhu cầu hàng đầu với 39,5% mong muốn được hỗ trợ tài chính, tiếp theo là hỗ trợ tinh thần (30,3%) và chăm sóc, giáo dục con cái (28,6%). Họ cần các chương trình vay vốn ưu đãi, tư vấn tâm lý và dịch vụ trông nom trẻ em.

  3. Gia đình bố mẹ đẻ đóng vai trò như thế nào trong hỗ trợ phụ nữ sau ly hôn?
    Gia đình bố mẹ đẻ là nguồn lực quan trọng nhất, hỗ trợ về tinh thần (53,3% phụ nữ tìm đến người thân để chia sẻ) và kinh tế (48,3% vay mượn không lãi suất). Họ cũng giúp chăm sóc con cái, tạo điểm tựa vững chắc cho phụ nữ sau ly hôn.

  4. Vai trò của cộng đồng và chính quyền địa phương trong hỗ trợ phụ nữ sau ly hôn ra sao?
    Cộng đồng qua các nhóm phụ nữ đồng cảnh, Hội Phụ nữ, khu dân cư đóng vai trò hỗ trợ tinh thần và kinh tế nhưng hiệu quả chưa cao. Chính quyền địa phương có vai trò tuyên truyền pháp luật (52,5%), vận động quỹ vay vốn (17%) và thành lập câu lạc bộ hỗ trợ (40,5%), cần được tăng cường hơn nữa.

  5. Phương pháp nào hiệu quả để giúp phụ nữ sau ly hôn vượt qua khó khăn?
    Kết hợp hỗ trợ đa chiều: tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ kinh tế qua vay vốn ưu đãi và tạo việc làm, đào tạo kỹ năng chăm sóc con cái, đồng thời phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng. Việc xây dựng các nhóm đồng cảnh cũng giúp họ chia sẻ và đồng cảm, tăng sức mạnh tinh thần.

Kết luận

  • Ly hôn là sự xác lập cuộc hôn nhân đã tan vỡ, tác động đa chiều đến sức khỏe tinh thần, thể chất, kinh tế và các mối quan hệ xã hội của phụ nữ.
  • Giai đoạn đầu sau ly hôn, phụ nữ trải qua nhiều trạng thái tâm lý tiêu cực nhưng phần lớn phục hồi và tìm thấy sự tự do, hạnh phúc mới.
  • Kinh tế là thách thức lớn, đặc biệt với phụ nữ nuôi con, nhiều người phải vay mượn để trang trải cuộc sống.
  • Gia đình bố mẹ đẻ là nguồn lực hỗ trợ quan trọng nhất về tinh thần và vật chất cho phụ nữ sau ly hôn.
  • Cần phát huy vai trò của cộng đồng, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ toàn diện cho phụ nữ sau ly hôn.

Next steps: Tăng cường triển khai các chương trình hỗ trợ kinh tế, tư vấn tâm lý và chăm sóc con cái; nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội; đẩy mạnh tuyên truyền và thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ ly hôn.

Call to action: Các cơ quan, tổ chức và cộng đồng hãy chung tay xây dựng mạng lưới hỗ trợ toàn diện, giúp phụ nữ sau ly hôn vượt