I. Tổng Quan Về Giao Tiếp Ngôn Ngữ Trong Giờ Kể Chuyện
Giờ kể chuyện ở tiểu học không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là môi trường quan trọng để phát triển giao tiếp ngôn ngữ cho học sinh tiểu học. Đây là nơi các em được thỏa mãn nhu cầu thích nghe, thích đọc truyện, đồng thời rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách sáng tạo. Môn kể chuyện có ý nghĩa quan trọng đối với sự nghiệp đào tạo và phát triển tâm hồn và trí tuệ của trẻ. Bài kể chuyện là một văn bản nghệ thuật. Học giờ kể chuyện, là học sinh đọc và nghe để chứng kiến những cảnh đời, những số phận của nhân vật diễn ra qua chuỗi sự kiện trong truyện. Các em đọc và nhìn thấy tất cả những gì mình đọc. Đó là sự thể hiện của hoạt động cảm thụ nghệ thuật bao gồm những hành động liên tưởng, tưởng tượng, hành động của tri giác và tư duy để ghi nhớ, để hệ thống hóa, để phán đoán và suy luận. Giờ kể chuyện là một giờ điển hình cho hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ nói của học sinh bậc tiểu học từ một văn bản ngôn ngữ viết có tính nghệ thuật.
1.1. Tầm quan trọng của giờ kể chuyện với học sinh tiểu học
Giờ kể chuyện không chỉ giúp học sinh tiếp xúc với văn học thiếu nhi mà còn tạo cơ hội để các em phát triển vốn từ vựng, khả năng diễn đạt và tư duy phản biện. Thông qua việc lắng nghe và kể lại các câu chuyện, học sinh học cách kết nối, chia sẻ cảm xúc và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp. Các truyện kể với tư cách là ngôn bản viết vừa là nội dung, vừa là phương tiện để nhờ đó học sinh rèn kỹ năng nói ngôn ngữ văn hóa của dân tộc.
1.2. Mối liên hệ giữa kể chuyện và phát triển ngôn ngữ văn hóa
Kể chuyện là một hình thức giao tiếp ngôn ngữ đặc biệt, kết hợp giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Học sinh không chỉ đơn thuần tái hiện câu chuyện mà còn phải sáng tạo và diễn giải theo cách riêng của mình, từ đó phát triển ngôn ngữ học đường và kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện. Ngôn ngữ viết ra đời từ ngôn ngữ nói, xuất hiện sau ngôn ngữ nói, có tác dụng điều chỉnh, điều tiết ngôn ngữ nói. Nhờ chữ viết, ngôn ngữ nói tự phát trở thành ngôn ngữ tự giác, ngôn ngữ tự nhiên trở thành ngôn ngữ văn hóa.
II. Thách Thức Trong Giao Tiếp Ngôn Ngữ Giờ Kể Chuyện
Mặc dù có nhiều lợi ích, việc phát triển giao tiếp ngôn ngữ trong giờ kể chuyện cho học sinh tiểu học vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là sự thiếu hụt phương pháp giảng dạy phù hợp, tập trung vào việc hướng dẫn học sinh kể chuyện một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, việc đánh giá thấp vai trò của giờ kể chuyện cũng ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và học tập. Song trong thực tế giảng dạy, môn kể chuyện dường như khó thể đạt được mục đích của mình, đặc biệt là giúp học sinh nhớ ý , nắm ý và diễn đạt các ý đó bằng lời của mình, về vấn đề này theo chúng tôi có nhiều nguyên nhân, trong đó có hai nguyên nhân quan trọng: Một là do các tài liệu hướng dẫn về phương pháp giảng dạy môn kể chuyện thường chỉ chú trọng trình bày cụ thể các công việc làm của người giáo viên với tư cách là người kể chuyện trong giờ học chứ không nêu được hệ thống những công việc cũng như các dạng bài tập cần thiết mà người giáo viên với tư cách là ngườỉ hướng dẫn học sinh kể chuyện.
2.1. Thiếu phương pháp hướng dẫn học sinh kể chuyện hiệu quả
Các tài liệu hướng dẫn thường tập trung vào vai trò của giáo viên trong việc kể chuyện mà ít chú trọng đến việc phát triển kỹ năng cho học sinh. Điều này dẫn đến việc học sinh thụ động, thiếu sáng tạo và tự tin khi diễn đạt ý tưởng của mình. Trong khi học sinh luôn được nhìn nhận là chủ thể trong dạy học và “ yếu tố chi phối mọi tình huống và hành động giáo dục chính là người học”.
2.2. Đánh giá chưa đúng mức vai trò của giờ kể chuyện
Ở nhiều trường học, giờ kể chuyện bị xem nhẹ, thậm chí bị sử dụng để thay thế cho các môn học khác. Điều này làm giảm cơ hội để học sinh phát triển ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của các em. Ở nhiều trường chúng ta có thể thấy hiện tượng xem giờ kể chuyện chỉ là một giờ giải trí đơn thuần, dùng để lấp chỗ trống của chương trình. Giáo viên có thể sử đụng giờ này thay thế cho các môn học tiếng Việt hay Toán.
III. Phương Pháp Kể Chuyện Hiệu Quả Cho Học Sinh Tiểu Học
Để nâng cao hiệu quả giao tiếp ngôn ngữ trong giờ kể chuyện cho học sinh tiểu học, cần áp dụng các phương pháp kể chuyện sáng tạo và phù hợp. Các phương pháp này nên tập trung vào việc khuyến khích học sinh tương tác, tham gia tích cực vào quá trình kể chuyện, đồng thời phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt. Điều cốt yếu và cũng là mục đích cụ thể của từng giờ kể chuyện là học sinh nhớ ý, nắm ý và tập diễn đạt các ý đó bằng lời của mình.
3.1. Khuyến khích tương tác và tham gia tích cực của học sinh
Giáo viên nên tạo ra một môi trường học tập cởi mở, nơi học sinh cảm thấy thoải mái chia sẻ ý tưởng và cảm xúc của mình. Sử dụng các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ và các phương tiện trực quan để khuyến khích học sinh tương tác với câu chuyện và với nhau. Những giờ nghiêm túc hơn thì giáo viên chuẩn bị kể chuyện đơn phương một cách thật hấp dẫn, rồi đặt một số câu hỏi yêu cầu học sinh trả lời, giúp học sinh ghi nhớ diễn tiến truyện, hay khơi gợi sự cảm thụ cá nhân của các em.
3.2. Phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt
Đặt câu hỏi gợi mở, khuyến khích học sinh phân tích nhân vật, cốt truyện và thông điệp của câu chuyện. Tạo cơ hội để học sinh diễn đạt ý kiến của mình bằng nhiều hình thức khác nhau, như kể chuyện, đóng vai, vẽ tranh hoặc viết bài. Tóm lại, là một sự thực hiện không đồng bộ và thiếu một cơ sở lý thuyết hướng dẫn hoạt động học tập của học sinh - nói cách khác là hoạt động kể chuyện - trong tiết truyện kể.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Rèn Luyện Kỹ Năng Giao Tiếp Ngôn Ngữ
Việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ cho học sinh tiểu học trong giờ kể chuyện cần được thực hiện một cách có hệ thống và bài bản. Giáo viên có thể sử dụng các bài tập, trò chơi và hoạt động thực tế để giúp học sinh phát triển vốn từ vựng, khả năng diễn đạt, kỹ năng lắng nghe và phản hồi. Ở lớp Một và Hai, học sinh biết kể lại một đoạn văn ngắn trong truyện đã học; ở lớp Ba và Bốn học sinh biết kể lại rõ ràng và tương đối mạch lạc các truyện đã học hoặc đã nghe với dáng điệu tự nhiên; ở lớp Năm học sinh biết kể lại mạch lạc, rõ ràng và ấpdẫn các truyện đã học được hoặc đã nghe.
4.1. Bài tập phát triển vốn từ vựng và khả năng diễn đạt
Sử dụng các bài tập điền từ, ghép câu, đặt câu với từ mới để mở rộng vốn từ vựng cho học sinh. Khuyến khích học sinh sử dụng các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh để diễn đạt ý tưởng của mình một cách sinh động và hấp dẫn. Khi thực hành kể chuyện, các em phải vân dụng tổng hợp vốn hiểu biết về ngữ pháp, từ vựng, về đời sống, các kỹ năng nghe, đọc, nói tiếng Việt để tạo ra văn bản mới.
4.2. Trò chơi rèn luyện kỹ năng lắng nghe và phản hồi
Tổ chức các trò chơi như "nghe và đoán", "truyền tin", "đóng vai" để rèn luyện kỹ năng lắng nghe và phản hồi cho học sinh. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, đưa ra nhận xét và phản biện ý kiến của người khác một cách tôn trọng và xây dựng. Chúng ta biết trong đời sống, giao tiếp bằng ngôn ngữ nói thường xuyên có vai trò trọng yếu. Ngôn ngữ nói có tính trực tiếp, sinh động nhưng bất định.
V. Đánh Giá Hiệu Quả Giao Tiếp Ngôn Ngữ Của Học Sinh
Việc đánh giá hiệu quả giao tiếp ngôn ngữ của học sinh tiểu học trong giờ kể chuyện cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện. Giáo viên nên sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, tập trung vào các yếu tố như khả năng diễn đạt, kỹ năng lắng nghe, tư duy phản biện và sự tự tin trong giao tiếp. Tìm hiểu môn kể chuyện trong trường tiểu học và đi tìm nguyên nhân của những cái mà trường tiểu học chưa đạt được trong môn học này, chúng tôi muốn đi tìm giải pháp cho nó.
5.1. Tiêu chí đánh giá khả năng diễn đạt và kỹ năng lắng nghe
Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, mạch lạc và sinh động. Đánh giá kỹ năng lắng nghe tích cực, khả năng hiểu và phản hồi thông tin một cách phù hợp. Diễn tả cơ chế là diễn tả cấu trúc của một đối tượng đang trong quá trình hoạt động của nó. Điều này cho phép người nghiên cứu, nếu tiếp cận trên nhiều bình diện khoa học khác nhau và hợp lý, có thể tìm ra một phương thức hoạt động phù hợp với đối tượng.
5.2. Đánh giá tư duy phản biện và sự tự tin trong giao tiếp
Đánh giá khả năng phân tích, đánh giá và phản biện thông tin một cách logic và sáng tạo. Đánh giá mức độ tự tin, chủ động và hợp tác trong quá trình giao tiếp. Trong dạy học, việc tìm hiểu cơ chế hoạt động học tập của học sinh giúp các nhà sư phạm từng bước tìm được những phương thức, phương pháp giảng dạy hiệu qủa hơn, sát với yêu cầu phát triển nội tại củaa học sinh hơn.
VI. Kết Luận Tương Lai Của Giao Tiếp Ngôn Ngữ Trong Kể Chuyện
Phát triển giao tiếp ngôn ngữ cho học sinh tiểu học trong giờ kể chuyện là một quá trình liên tục và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, gia đình và nhà trường. Bằng cách áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo, tạo ra môi trường học tập tích cực và đánh giá hiệu quả một cách toàn diện, chúng ta có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện, góp phần vào sự thành công của các em trong tương lai. Tiếp cận theo quan điểm tổng hợp lấy ngữ dụng học làm điểm xuất phát và chủ yếu: Để tiến hành nghiên cứu về cơ chế hoạt động học tập của học sinh trong giờ kể chuyện, chúng tôi dựa trên nhiều bình diện khác nhau: văn học, tâm lý học lứa tuổi, tâm lý học sư phạm, đặc biệt là ngữ dụng học.
6.1. Vai trò của giáo viên gia đình và nhà trường
Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tạo điều kiện và khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp. Gia đình tạo môi trường giao tiếp tích cực, khuyến khích con em đọc sách và kể chuyện. Nhà trường cung cấp nguồn lực và hỗ trợ để phát triển chương trình kể chuyện hiệu quả. Ngữ dụng học là một chi ngành của ngôn ngữ học mới ra đời mấy thập niên gần đây, song theo chúng tôi hiểu, quan điểm xuất phát của nó không có gì xa lạ.
6.2. Hướng phát triển trong tương lai
Tăng cường ứng dụng công nghệ vào giờ kể chuyện, sử dụng các phương tiện trực quan và tương tác để thu hút sự chú ý của học sinh. Phát triển các chương trình kể chuyện đa dạng, phù hợp với sở thích và trình độ của từng học sinh. Tiếp tục nghiên cứu và cải tiến các phương pháp giảng dạy để nâng cao hiệu quả giao tiếp ngôn ngữ cho học sinh tiểu học. Điểm tựa của ngành nghiên cứu này đó là xem ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp của con người trong hoạt động xã hội, cái quan điểm mà mọi nhà ngôn ngữ học dù theo khuynh hướng nào cũng không thể phủ nhận.