Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc nâng cao hiệu quả dạy học môn Toán, đặc biệt là mạch kiến thức Số và phép tính cho học sinh tiểu học, được xem là một nhiệm vụ trọng tâm. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018), môn Toán chiếm phần lớn thời gian học tập ở cấp tiểu học với mục tiêu phát triển kiến thức, kỹ năng cơ bản về số tự nhiên, phân số và số thập phân. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy cho thấy môn Toán thường mang tính trừu tượng, khô khan, khiến học sinh thiếu hứng thú và khó tiếp thu. Việc sử dụng câu chuyện trong dạy học được xem là một phương pháp tích hợp hiệu quả nhằm tạo ngữ cảnh thực tiễn, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận các khái niệm toán học trừu tượng.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng và sử dụng câu chuyện trong dạy học một số nội dung Số và phép tính cho học sinh tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11 năm 2021 đến tháng 3 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là phát triển các câu chuyện có tính khoa học và thực tiễn, đồng thời khảo sát thực trạng dạy học, nhận thức của giáo viên và đánh giá hiệu quả thử nghiệm phương pháp này. Nghiên cứu nhằm góp phần nâng cao niềm hứng thú, tính tích cực và hiệu quả học tập môn Toán, đồng thời phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết dạy học tích hợp: Theo Nguyễn Thị Kim Dung (2015), dạy học tích hợp giúp học sinh vận dụng kiến thức liên ngành để giải quyết các tình huống thực tiễn, phát triển năng lực toàn diện. Mức độ tích hợp đa môn được áp dụng trong nghiên cứu nhằm kết nối toán học với ngôn ngữ và văn học thông qua câu chuyện.

  • Mô hình 5E trong dạy học: Mô hình gồm 5 pha: Engage (Kích thích), Explore (Khám phá), Explain (Giải thích), Elaborate (Mở rộng), Evaluate (Đánh giá). Mô hình này giúp học sinh tự khám phá kiến thức, phát triển tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề.

  • Khái niệm câu chuyện trong dạy học toán: Câu chuyện được định nghĩa là một tường thuật có cốt truyện, nhân vật, mâu thuẫn và quá trình giải quyết vấn đề, tạo cảm xúc và kích thích tư duy học sinh. Câu chuyện toán học giúp trực quan hóa các khái niệm trừu tượng, tạo ngữ cảnh thực tiễn và tăng hứng thú học tập.

Các khái niệm chính bao gồm: câu chuyện toán học, dạy học tích hợp, mô hình 5E, năng lực giải quyết vấn đề, và mạch kiến thức Số và phép tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Thu thập, phân tích tài liệu trong và ngoài nước về đặc điểm tâm sinh lý học sinh tiểu học, phương pháp xây dựng và sử dụng câu chuyện trong dạy học toán.

  • Phương pháp điều tra khảo sát: Khảo sát ý kiến của khoảng 50 giáo viên tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh về thực trạng dạy học mạch kiến thức Số và phép tính, nhận thức và thái độ đối với việc sử dụng câu chuyện trong giảng dạy.

  • Phương pháp thử nghiệm sư phạm: Thử nghiệm sử dụng câu chuyện “Cùng nhau đếm xoài” trong dạy học một số nội dung Số và phép tính với khoảng 60 học sinh lớp 2 tại hai trường tiểu học. Thời gian thử nghiệm kéo dài 3 tháng.

  • Phương pháp quan sát: Ghi nhận thái độ, sự chú ý, hứng thú của học sinh trong các tiết học thử nghiệm.

  • Phương pháp thống kê xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích kết quả khảo sát và thử nghiệm, tính toán mức độ hài lòng, hiệu quả học tập qua các chỉ số trung bình và tỷ lệ phần trăm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học mạch kiến thức Số và phép tính: Khoảng 70% giáo viên cho rằng phương pháp dạy học hiện tại còn mang tính truyền thống, chủ yếu tập trung vào giải bài tập sách giáo khoa, thiếu ngữ cảnh thực tiễn. 65% giáo viên nhận định học sinh thiếu hứng thú và gặp khó khăn trong việc tiếp thu các khái niệm trừu tượng.

  2. Nhận thức về việc sử dụng câu chuyện trong dạy học: 85% giáo viên đồng ý rằng câu chuyện là công cụ hữu ích giúp học sinh dễ hiểu và nhớ lâu kiến thức toán học. Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% giáo viên từng áp dụng câu chuyện trong giảng dạy.

  3. Hiệu quả thử nghiệm câu chuyện “Cùng nhau đếm xoài”: Sau 3 tháng thử nghiệm, điểm trung bình môn Toán của học sinh tăng từ 6,8 lên 8,2 (tăng 20,6%). 90% học sinh thể hiện sự hứng thú và tích cực tham gia các hoạt động học tập liên quan đến câu chuyện. Giáo viên đánh giá phương pháp giúp học sinh phát triển tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn.

  4. Thuận lợi và khó khăn trong sử dụng câu chuyện: Thuận lợi gồm tạo môi trường học tập tích cực, kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của học sinh. Khó khăn là giáo viên cần thời gian chuẩn bị câu chuyện phù hợp và kỹ năng kể chuyện hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy câu chuyện giúp trực quan hóa kiến thức toán học trừu tượng, tạo ngữ cảnh thực tiễn và tăng hứng thú học tập. Việc áp dụng mô hình 5E trong sử dụng câu chuyện giúp học sinh chủ động khám phá và xây dựng kiến thức, phát triển năng lực tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.

So với phương pháp dạy học truyền thống, sử dụng câu chuyện tạo ra sự khác biệt rõ rệt về mức độ tham gia và hiệu quả học tập của học sinh. Tuy nhiên, để triển khai rộng rãi cần có sự hỗ trợ về đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu câu chuyện phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình trước và sau thử nghiệm, bảng thống kê tỷ lệ giáo viên và học sinh đánh giá tích cực về phương pháp, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và mức độ chấp nhận của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển bộ tài liệu câu chuyện toán học: Xây dựng và biên soạn các câu chuyện toán học phù hợp với từng chủ đề trong mạch kiến thức Số và phép tính, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng xây dựng và sử dụng câu chuyện trong dạy học toán, áp dụng mô hình 5E. Mục tiêu nâng cao kỹ năng kể chuyện và thiết kế hoạt động học tập tích cực. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.

  3. Thử nghiệm mở rộng và đánh giá hiệu quả: Triển khai thử nghiệm phương pháp sử dụng câu chuyện tại nhiều trường tiểu học trên địa bàn thành phố và các tỉnh lân cận, thu thập dữ liệu đánh giá hiệu quả học tập và thái độ học sinh. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Các trường đại học sư phạm, phòng giáo dục quận/huyện.

  4. Ứng dụng công nghệ số trong kể chuyện toán học: Phát triển các câu chuyện số dưới dạng video, trình chiếu PowerPoint hoặc ứng dụng tương tác để tăng tính sinh động và hấp dẫn. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: Các đơn vị công nghệ giáo dục, nhà xuất bản.

  5. Khuyến khích sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng: Tổ chức các buổi giới thiệu, hướng dẫn phụ huynh cách hỗ trợ con em học toán qua câu chuyện tại nhà, tạo môi trường học tập tích cực. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Nhà trường, hội cha mẹ học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt phương pháp sử dụng câu chuyện trong dạy học toán, nâng cao kỹ năng giảng dạy, tạo hứng thú học tập cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Đánh giá và triển khai các chính sách đổi mới phương pháp dạy học, phát triển chương trình đào tạo giáo viên.

  3. Sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Tiểu học: Học tập lý thuyết và thực hành xây dựng câu chuyện toán học, áp dụng mô hình 5E trong giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thử nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nên sử dụng câu chuyện trong dạy học toán?
    Câu chuyện giúp trực quan hóa các khái niệm toán học trừu tượng, tạo ngữ cảnh thực tiễn, kích thích trí tưởng tượng và hứng thú học tập của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.

  2. Mô hình 5E hỗ trợ như thế nào trong việc sử dụng câu chuyện?
    Mô hình 5E giúp học sinh trải qua các pha từ kích thích tò mò, khám phá, giải thích, mở rộng đến đánh giá, tạo môi trường học tập tích cực và phát triển năng lực tư duy phản biện, giải quyết vấn đề.

  3. Làm thế nào để xây dựng câu chuyện phù hợp với nội dung Số và phép tính?
    Câu chuyện cần có cốt truyện rõ ràng, nhân vật và tình huống gắn liền với các khái niệm toán học, tạo ra mâu thuẫn hoặc vấn đề để học sinh suy nghĩ và giải quyết, đồng thời sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu.

  4. Có những khó khăn gì khi áp dụng phương pháp này?
    Khó khăn chính là giáo viên cần thời gian chuẩn bị câu chuyện phù hợp và kỹ năng kể chuyện hiệu quả. Ngoài ra, việc đánh giá hiệu quả cũng đòi hỏi công cụ và phương pháp phù hợp.

  5. Phương pháp này có phù hợp với tất cả học sinh tiểu học không?
    Phương pháp phù hợp với đa số học sinh tiểu học, đặc biệt là các em ở giai đoạn đầu và giữa tiểu học, giúp phát triển tư duy trực quan và khả năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, cần điều chỉnh phù hợp với trình độ và đặc điểm từng lớp.

Kết luận

  • Việc xây dựng và sử dụng câu chuyện trong dạy học một số nội dung Số và phép tính giúp học sinh tiểu học tiếp cận kiến thức toán học trừu tượng một cách sinh động, gần gũi với thực tiễn.
  • Phương pháp này tạo ra môi trường học tập tích cực, kích thích hứng thú, tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.
  • Thử nghiệm sư phạm cho thấy điểm số và thái độ học tập của học sinh được cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng câu chuyện trong giảng dạy.
  • Cần phát triển tài liệu câu chuyện, đào tạo giáo viên và ứng dụng công nghệ để mở rộng hiệu quả phương pháp.
  • Đề nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục triển khai và nghiên cứu sâu hơn nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Toán tiểu học.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các trường tiểu học áp dụng phương pháp sử dụng câu chuyện trong giảng dạy, đồng thời tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng kể chuyện và thiết kế bài học tích hợp.