I. Giới thiệu
Bệnh lý biliar được coi là một trong những bệnh lý phổ biến nhất, với 95% trường hợp liên quan đến sự hiện diện của sỏi mật. Triệu chứng lâm sàng thường gặp là đau bụng ở vùng thượng vị bên phải, hay còn gọi là cơn đau quặn mật. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nữ giới với tỷ lệ 3:1, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 30 đến 50. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi được xem là phương pháp điều trị chính, cho phép loại bỏ túi mật một cách an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, có những yếu tố có thể dẫn đến việc chuyển đổi từ phẫu thuật nội soi sang phẫu thuật mở, điều này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ chuyển đổi này thường dưới 10%, nhưng có thể cao hơn trong một số trường hợp cụ thể. Việc xác định tỷ lệ và nguyên nhân chuyển đổi là rất quan trọng để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu xác định tỷ lệ và nguyên nhân chuyển đổi từ phẫu thuật cắt túi mật nội soi sang phẫu thuật mở tại Bệnh viện Manuel Ygnacio Monteros trong giai đoạn từ tháng 1 năm 2013 đến tháng 6 năm 2016. Phương pháp nghiên cứu là mô tả, định lượng, hồi cứu và cắt ngang, với mẫu nghiên cứu gồm 32 bệnh nhân đáp ứng tiêu chí lựa chọn. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi và phân tích các yếu tố như thời gian tiến triển của bệnh lý biliar và kết quả sau chuyển đổi. Kết quả cho thấy tỷ lệ chuyển đổi là 2,33%, với các nguyên nhân chính bao gồm khó khăn trong việc xác định giải phẫu (31,25%) và viêm dính do viêm túi mật cấp (25%).
III. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy 28,13% bệnh nhân phải thực hiện cắt túi mật hoàn toàn sau khi chuyển đổi, trong khi 21,88% cần thực hiện dẫn lưu Kehr và 18,75% là cắt một phần túi mật. Thời gian tiến triển của bệnh lý biliar cho thấy 59,38% bệnh nhân có thời gian tiến triển trên 72 giờ, và 50% bệnh nhân phải chờ đợi hơn 72 giờ từ khi nhập viện đến khi phẫu thuật. Những phát hiện này cho thấy sự ảnh hưởng của thời gian tiến triển đến nguy cơ chuyển đổi từ phẫu thuật nội soi sang phẫu thuật mở, đồng thời phản ánh trình độ chuyên môn cao của các bác sĩ phẫu thuật tại bệnh viện.
IV. Thảo luận
Việc chuyển đổi từ phẫu thuật cắt túi mật nội soi sang phẫu thuật mở không chỉ ảnh hưởng đến kết quả điều trị mà còn tác động đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá cho các bác sĩ phẫu thuật trong việc đánh giá và quyết định về phương pháp phẫu thuật phù hợp. Các yếu tố như thời gian tiến triển của bệnh lý và khả năng xác định giải phẫu là những yếu tố quan trọng cần được xem xét. Việc giảm tỷ lệ chuyển đổi có thể cải thiện đáng kể chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.
V. Kết luận
Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ chuyển đổi từ phẫu thuật cắt túi mật nội soi sang phẫu thuật mở là 2,33%, với các nguyên nhân chính là khó khăn trong việc xác định giải phẫu và viêm dính. Thời gian tiến triển của bệnh lý biliar có ảnh hưởng lớn đến quyết định chuyển đổi. Kết quả nghiên cứu này có thể được sử dụng như một công cụ để cải thiện quy trình phẫu thuật và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại Bệnh viện Manuel Ygnacio Monteros.