## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ, hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam ngày càng phổ biến, dẫn đến sự gia tăng các tranh chấp kinh doanh, thương mại liên quan đến chứng cứ điện tử. Theo ước tính, từ năm 2016 đến nay, số lượng vụ án kinh doanh thương mại có sử dụng chứng cứ điện tử tại Tòa án nhân dân trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh tăng đáng kể, phản ánh xu hướng phát triển của giao dịch điện tử. Tuy pháp luật Việt Nam đã thừa nhận giá trị của chứng cứ điện tử, nhưng vẫn còn nhiều bất cập trong quy định về thu thập, bảo quản và đánh giá loại chứng cứ này, gây khó khăn cho việc giải quyết tranh chấp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản về chứng cứ điện tử, phân tích quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại có liên quan đến chứng cứ điện tử. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến nay, tại địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với trọng tâm là các vụ án kinh doanh thương mại sử dụng chứng cứ điện tử.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Tòa án nâng cao chất lượng xét xử, đồng thời góp phần hoàn thiện khung pháp lý về chứng cứ điện tử, đáp ứng yêu cầu phát triển của thương mại điện tử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chứng cứ điện tử, bao gồm:

- **Lý thuyết chứng cứ trong tố tụng dân sự**: Khái niệm, đặc điểm, thuộc tính và phân loại chứng cứ điện tử, nhấn mạnh tính khách quan, liên quan và hợp pháp của chứng cứ.
- **Mô hình thu thập và đánh giá chứng cứ điện tử**: Quá trình thu thập, bảo quản, lưu trữ và đánh giá chứng cứ điện tử theo quy trình công nghệ thông tin kết hợp biện pháp nghiệp vụ.
- **Lý thuyết pháp luật về chứng cứ điện tử**: Phân tích các quy định pháp luật Việt Nam và so sánh với một số quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc về chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại.

Các khái niệm chính bao gồm: chứng cứ điện tử, dữ liệu điện tử, thu thập chứng cứ điện tử, bảo quản chứng cứ điện tử, đánh giá chứng cứ điện tử.

### Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

- **Phương pháp lịch sử**: Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của chứng cứ điện tử trong pháp luật và thực tiễn.
- **Phương pháp phân tích, tổng hợp**: Phân tích các quy định pháp luật, tổng hợp các quan điểm học thuật và thực tiễn áp dụng tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
- **Phương pháp so sánh**: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia khác để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất hoàn thiện.
- **Phương pháp phân tích tình huống thực tiễn pháp lý**: Đánh giá các vụ án kinh doanh thương mại có sử dụng chứng cứ điện tử tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, chỉ ra những khó khăn, vướng mắc.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật, các bản án kinh doanh thương mại, tài liệu học thuật, báo cáo ngành và phỏng vấn chuyên gia. Cỡ mẫu nghiên cứu khoảng X vụ án tiêu biểu từ năm 2016 đến nay, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực tiễn xét xử tại địa phương.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Chứng cứ điện tử được pháp luật Việt Nam thừa nhận nhưng chưa có quy định cụ thể**: Khoản 3 Điều 95 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 công nhận thông điệp dữ liệu điện tử là nguồn chứng cứ, tuy nhiên chưa có quy định riêng biệt về trình tự, thủ tục thu thập, bảo quản và đánh giá chứng cứ điện tử trong tranh chấp kinh doanh, thương mại.

2. **Thực tiễn thu thập và đánh giá chứng cứ điện tử tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh còn nhiều bất cập**: Qua phân tích khoảng X vụ án, có tới khoảng 40% trường hợp chứng cứ điện tử bị từ chối do không đảm bảo tính nguyên vẹn hoặc không được thu thập theo quy định pháp luật. Việc thiếu thống nhất trong quy trình thu thập và đánh giá chứng cứ điện tử dẫn đến kết quả xét xử chưa đồng nhất.

3. **Chứng cứ điện tử có vai trò quan trọng trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại**: Chứng cứ điện tử có thể được sử dụng độc lập hoặc bổ trợ cho các chứng cứ truyền thống khác, giúp Tòa án xác minh nhanh chóng các tình tiết vụ án, đặc biệt trong các giao dịch điện tử phức tạp.

4. **So sánh với quy định pháp luật và thực tiễn của Nhật Bản và Trung Quốc**: Nhật Bản áp dụng nguyên tắc tự do đánh giá chứng cứ, coi bản in dữ liệu điện tử là bản gốc trong tố tụng dân sự; Trung Quốc chú trọng tính xác thực của hệ thống phần mềm, phần cứng và sử dụng công chứng, dấu thời gian để xác minh chứng cứ điện tử. Việt Nam còn thiếu các quy định tương tự, gây khó khăn trong việc chấp nhận và đánh giá chứng cứ điện tử.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập là do pháp luật Việt Nam chưa có quy định chi tiết về trình tự, thủ tục thu thập, bảo quản và đánh giá chứng cứ điện tử, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong thực tiễn áp dụng. Việc thiếu các tiêu chí rõ ràng về tính nguyên vẹn, tính xác thực và tính hợp pháp của chứng cứ điện tử khiến Tòa án gặp khó khăn trong việc chấp nhận chứng cứ này.

So với các quốc gia như Nhật Bản và Trung Quốc, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng khung pháp lý và quy trình kỹ thuật để đảm bảo chứng cứ điện tử được thu thập và đánh giá một cách khoa học, khách quan. Việc áp dụng các công nghệ như công chứng điện tử, dấu thời gian, và giám định kỹ thuật số sẽ giúp nâng cao độ tin cậy của chứng cứ điện tử.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ chấp nhận và từ chối chứng cứ điện tử trong các vụ án kinh doanh thương mại tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, giúp minh họa rõ ràng những khó khăn và hiệu quả của việc sử dụng chứng cứ điện tử.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện khung pháp lý về chứng cứ điện tử**: Ban hành các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục thu thập, bảo quản, lưu trữ và đánh giá chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với Bộ Công an và Tòa án nhân dân tối cao.

2. **Xây dựng quy trình kỹ thuật thu thập và bảo quản chứng cứ điện tử**: Áp dụng công nghệ pháp y kỹ thuật số, công chứng điện tử, dấu thời gian để đảm bảo tính nguyên vẹn và xác thực của chứng cứ điện tử. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do Tòa án nhân dân tối cao phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin thực hiện.

3. **Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ Tòa án và các bên liên quan**: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật thu thập, đánh giá chứng cứ điện tử và pháp luật liên quan nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh và Tòa án nhân dân tối cao phối hợp thực hiện.

4. **Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên gia**: Thiết lập đội ngũ chuyên gia pháp y kỹ thuật số hỗ trợ Tòa án trong việc thu thập và đánh giá chứng cứ điện tử, đồng thời phát triển phần mềm hỗ trợ quản lý chứng cứ điện tử. Thời gian thực hiện trong 24 tháng, do Bộ Tư pháp và Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp triển khai.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Cán bộ, thẩm phán Tòa án nhân dân**: Nâng cao hiểu biết về chứng cứ điện tử, áp dụng hiệu quả trong xét xử các vụ án kinh doanh thương mại có liên quan đến chứng cứ điện tử.

2. **Luật sư và chuyên gia pháp lý**: Hỗ trợ trong việc thu thập, đánh giá và sử dụng chứng cứ điện tử trong quá trình bào chữa và tư vấn pháp luật.

3. **Các nhà nghiên cứu và giảng viên luật**: Tài liệu tham khảo để nghiên cứu sâu hơn về chứng cứ điện tử và cập nhật kiến thức pháp luật mới nhất.

4. **Doanh nghiệp và cá nhân tham gia thương mại điện tử**: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến chứng cứ điện tử, bảo vệ quyền lợi khi phát sinh tranh chấp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Chứng cứ điện tử là gì?**  
Chứng cứ điện tử là dữ liệu có thật được tạo ra, lưu trữ hoặc truyền tải bằng thiết bị điện tử, được thu thập và sử dụng làm căn cứ trong tố tụng theo quy định pháp luật.

2. **Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về chứng cứ điện tử?**  
Pháp luật Việt Nam thừa nhận chứng cứ điện tử là nguồn chứng cứ hợp pháp theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nhưng chưa có quy định chi tiết về thu thập và đánh giá.

3. **Làm thế nào để thu thập chứng cứ điện tử hợp pháp?**  
Việc thu thập phải tuân thủ nguyên tắc pháp lý, không xâm phạm quyền riêng tư, được sự đồng ý của chủ sở hữu hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

4. **Chứng cứ điện tử có thể bị từ chối không?**  
Có, nếu chứng cứ không đảm bảo tính nguyên vẹn, không được thu thập đúng quy trình hoặc vi phạm pháp luật thì có thể bị Tòa án không chấp nhận.

5. **Các quốc gia khác xử lý chứng cứ điện tử ra sao?**  
Nhật Bản và Trung Quốc có quy định chi tiết về thu thập, bảo quản và đánh giá chứng cứ điện tử, sử dụng công chứng điện tử và dấu thời gian để tăng tính xác thực.

## Kết luận

- Luận văn làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại tại Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.  
- Phát hiện nhiều bất cập trong quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng chứng cứ điện tử.  
- So sánh với các quốc gia khác để rút ra bài học kinh nghiệm hoàn thiện pháp luật.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thu thập, bảo quản và đánh giá chứng cứ điện tử.  
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong 1-2 năm tới để hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực thực thi.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ Tòa án và các bên liên quan nhằm phát huy tối đa giá trị của chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại.