Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế phổ biến, được giảng dạy rộng rãi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (L1) trong các lớp học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Tại Trường THPT Ninh Châu, tỉnh Quảng Bình, nơi mà trình độ tiếng Anh của học sinh còn hạn chế, việc sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy tiếng Anh được xem là một công cụ hỗ trợ quan trọng. Nghiên cứu này nhằm khảo sát các chức năng sư phạm của tiếng Việt được giáo viên sử dụng trong các lớp EFL, đồng thời đánh giá nhận thức của giáo viên về việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giảng dạy tiếng Anh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các chức năng sư phạm của tiếng Việt được áp dụng bởi giáo viên tại Trường THPT Ninh Châu, xác định tần suất và thời lượng sử dụng tiếng Việt trong lớp học, cũng như đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giảng dạy tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2013-2014, tập trung vào 8 giáo viên tiếng Anh tại trường, với phạm vi nghiên cứu cụ thể tại địa phương này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh tại các trường phổ thông ở Việt Nam, đặc biệt là những nơi có trình độ tiếng Anh của học sinh còn thấp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chức năng ngôn ngữ trong lớp học, đặc biệt là sáu chức năng sư phạm của tiếng mẹ đẻ trong lớp học EFL được đề xuất bởi Ross Forman (2012), bao gồm:
- Animating (Thuyết minh): Giáo viên đọc to các đoạn văn tiếng Anh để học sinh nghe cách phát âm chuẩn.
- Translating (Dịch thuật): Giáo viên dịch các từ hoặc cụm từ tiếng Anh sang tiếng Việt để giúp học sinh hiểu nghĩa.
- Explaining (Giải thích): Cung cấp thông tin ngữ pháp, ý nghĩa hoặc hướng dẫn bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh.
- Creating (Tạo lập): Sử dụng tiếng Anh để giao tiếp có mục đích, giúp học sinh tiếp nhận ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
- Prompting (Gợi ý): Khuyến khích học sinh trả lời hoặc tham gia vào hoạt động lớp học.
- Dialoguing (Đối thoại): Tương tác giữa giáo viên và học sinh nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các quan điểm về việc sử dụng L1 trong giảng dạy EFL, từ việc ủng hộ phương pháp chỉ dùng tiếng Anh đến việc khuyến khích sử dụng tiếng mẹ đẻ một cách có kiểm soát nhằm hỗ trợ quá trình học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và sâu sắc.
- Đối tượng nghiên cứu: 8 giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Ninh Châu, độ tuổi từ 25 đến 37, kinh nghiệm giảng dạy từ 4 đến 15 năm, trình độ tiếng Anh từ B2 đến C1.
- Công cụ thu thập dữ liệu:
- Bảng hỏi: Gồm 9 câu hỏi dạng trắc nghiệm và mở, tập trung vào nhận thức và thực hành sử dụng tiếng Việt trong lớp học.
- Quan sát lớp học: Ghi âm 10 tiết học để phân tích thực tế việc sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy.
- Quy trình: Nghiên cứu bắt đầu từ năm học 2013-2014, gồm các bước: tổng hợp tài liệu, xây dựng bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và thảo luận kết quả.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm) cho dữ liệu định lượng và phân tích nội dung cho dữ liệu định tính từ quan sát lớp học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nhận thức về sự cần thiết sử dụng tiếng Việt: 100% giáo viên đồng ý rằng việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh là cần thiết, đặc biệt khi giải thích các điểm ngữ pháp khó hoặc từ vựng phức tạp.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng tiếng Việt:
- 75% giáo viên cho rằng sự phức tạp của các khái niệm tiếng Anh là lý do chính để sử dụng tiếng Việt.
- 62% nhấn mạnh trình độ tiếng Anh thấp của học sinh là nguyên nhân khiến họ phải dùng tiếng mẹ đẻ.
- 37% cho biết hạn chế về thời gian cũng thúc đẩy việc sử dụng tiếng Việt.
- Lợi ích của việc sử dụng tiếng Việt:
- 87,5% giáo viên cho rằng tiếng Việt giúp đảm bảo sự chính xác trong việc hiểu bài của học sinh.
- 75% nhận thấy tiếng Việt giúp học sinh dễ hiểu bài hơn.
- 50% cho rằng việc sử dụng tiếng Việt giúp tiết kiệm thời gian và làm bài học sinh động hơn.
- Nhược điểm của việc sử dụng tiếng Việt:
- 87,5% giáo viên lo ngại việc sử dụng tiếng Việt quá nhiều sẽ làm giảm cơ hội luyện nghe và nói tiếng Anh của học sinh.
- 37,5% cho rằng học sinh có thể không nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng tiếng Anh trong lớp.
- 25% lo ngại học sinh mất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tại Trường THPT Ninh Châu nhận thức rõ vai trò tích cực của tiếng Việt trong việc hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức tiếng Anh, đặc biệt với những học sinh có trình độ thấp. Việc sử dụng tiếng Việt giúp giảm áp lực, tăng sự tự tin và đảm bảo học sinh hiểu bài chính xác hơn. Tuy nhiên, giáo viên cũng cảnh báo về nguy cơ lạm dụng tiếng mẹ đẻ, dẫn đến giảm thời gian tiếp xúc với tiếng Anh, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của học sinh.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phù hợp với quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu cho rằng việc sử dụng L1 trong lớp EFL nên được kiểm soát và sử dụng một cách có chủ đích để tối ưu hóa hiệu quả học tập. Các biểu đồ tần suất sử dụng các chức năng sư phạm của tiếng Việt có thể minh họa rõ ràng mức độ ưu tiên của từng chức năng như giải thích, dịch thuật, và thuyết minh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Đào tạo giáo viên về sử dụng tiếng Việt hợp lý: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên nhận thức rõ các chức năng sư phạm của tiếng Việt và cách sử dụng chúng một cách cân đối, tránh lạm dụng.
- Xây dựng hướng dẫn sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy: Phát triển tài liệu hướng dẫn cụ thể về thời lượng và tình huống sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học tiếng Anh, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa việc sử dụng L1 và L2.
- Tăng cường phương pháp giảng dạy tương tác: Khuyến khích giáo viên áp dụng các phương pháp giảng dạy giao tiếp, tạo môi trường sử dụng tiếng Anh nhiều hơn, giảm sự phụ thuộc vào tiếng Việt.
- Theo dõi và đánh giá thường xuyên: Thiết lập hệ thống quan sát và phản hồi để đánh giá hiệu quả việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học, từ đó điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng học sinh và mục tiêu bài học.
Các giải pháp này nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, do các phòng ban chuyên môn của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình phối hợp với Ban giám hiệu các trường phổ thông thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giảng dạy, giúp họ điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp với trình độ học sinh.
- Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể dựa vào kết quả để xây dựng chính sách đào tạo và hướng dẫn giảng dạy tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành ngôn ngữ và sư phạm: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn sử dụng L1 trong lớp học EFL tại Việt Nam.
- Các tổ chức đào tạo giáo viên tiếng Anh: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo nâng cao năng lực sử dụng tiếng mẹ đẻ một cách hợp lý trong giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giáo viên nên sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh?
Việc sử dụng tiếng Việt giúp học sinh hiểu bài nhanh hơn, đặc biệt với những khái niệm phức tạp hoặc từ vựng mới, đồng thời giảm áp lực và tăng sự tự tin cho học sinh.Việc sử dụng tiếng Việt có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng tiếng Anh của học sinh không?
Nếu sử dụng quá nhiều, tiếng Việt có thể làm giảm thời gian tiếp xúc với tiếng Anh, ảnh hưởng đến kỹ năng nghe và nói. Do đó, cần sử dụng tiếng Việt một cách cân đối và có chủ đích.Các chức năng sư phạm chính của tiếng Việt trong lớp EFL là gì?
Bao gồm thuyết minh, dịch thuật, giải thích, tạo lập, gợi ý và đối thoại, mỗi chức năng phục vụ mục đích hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả.Làm thế nào để giáo viên cân bằng việc sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh trong lớp?
Giáo viên nên ưu tiên sử dụng tiếng Anh, chỉ chuyển sang tiếng Việt khi cần thiết để giải thích hoặc hỗ trợ học sinh hiểu bài, đồng thời áp dụng các phương pháp giảng dạy tương tác để tăng cường sử dụng tiếng Anh.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Trường THPT Ninh Châu, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các trường phổ thông khác có đặc điểm tương tự về trình độ học sinh và điều kiện giảng dạy.
Kết luận
- Giáo viên tại Trường THPT Ninh Châu nhận thức rõ vai trò tích cực của tiếng Việt trong việc hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt với học sinh trình độ thấp.
- Sáu chức năng sư phạm của tiếng Việt được sử dụng phổ biến, trong đó chức năng giải thích và dịch thuật được ưu tiên hàng đầu.
- Việc sử dụng tiếng Việt giúp tăng cường sự hiểu bài, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giảng dạy, nhưng cần tránh lạm dụng để không làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh.
- Các giải pháp đào tạo và hướng dẫn sử dụng tiếng Việt hợp lý trong lớp học cần được triển khai nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại các trường phổ thông.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc kết hợp sử dụng tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh trong giảng dạy, góp phần cải thiện hiệu quả học tập ngoại ngữ tại Việt Nam.
Để tiếp tục phát triển, các nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của việc sử dụng tiếng mẹ đẻ đến kết quả học tập tiếng Anh ở các cấp học khác nhau là cần thiết. Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh.