Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, với dân số năm 2018 là 113.677 người, trong đó nữ chiếm khoảng 54%, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương. Phụ nữ tại đây tham gia đa dạng các ngành nghề, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế gia đình và thương mại dịch vụ. Tuy nhiên, phụ nữ vẫn gặp nhiều rào cản về thu nhập, việc làm và tiếp cận nguồn lực, đặc biệt là phụ nữ nghèo và cận nghèo. Tỷ lệ lao động nữ có việc làm thấp hơn nam giới khoảng 9%, mức lương bình quân của lao động nữ là 4,58 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với lao động nam (5,19 triệu đồng/tháng).

Luận văn tập trung nghiên cứu thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế trên địa bàn thành phố Tam Kỳ trong giai đoạn 2016-2019, với mục tiêu đánh giá thực trạng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nâng cao vị thế phụ nữ, đồng thời góp phần phát triển kinh tế bền vững của địa phương. Các chỉ số kinh tế như giá trị thương mại dịch vụ đạt 18.655,7 tỷ đồng, tăng 17,77% so với cùng kỳ, và tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 0,75% cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế của thành phố.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng lý thuyết chính sách công, xã hội học và kinh tế học để phân tích thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế. Lý thuyết chính sách công được sử dụng nhằm làm rõ vai trò của nhà nước trong việc hoạch định, tổ chức và đánh giá hiệu quả chính sách. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chính sách công: Tập hợp các quyết định của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội theo mục tiêu đã xác định.
  • Hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế: Các hoạt động hỗ trợ về vốn, đào tạo nghề, tư vấn và tạo điều kiện cho phụ nữ phát triển kinh tế gia đình.
  • Bình đẳng giới: Nguyên tắc đảm bảo cơ hội và quyền lợi ngang nhau giữa nam và nữ trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội.
  • Phát triển kinh tế gia đình: Quá trình nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện sống và tăng cường năng lực sản xuất kinh doanh của hộ gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát các hộ gia đình phụ nữ nghèo, cận nghèo tại 13 xã/phường trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, với cỡ mẫu khoảng 5.841 đối tượng vay vốn qua các tổ tiết kiệm và vay vốn. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo thống kê của UBND thành phố, Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố, các văn bản pháp luật và nghị quyết liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và xử lý số liệu nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả thực hiện chính sách. Timeline nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến cuối năm 2019, với định hướng đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiếp cận nguồn vốn vay: Tổng dư nợ vay vốn qua kênh ngân hàng chính sách xã hội đến cuối năm 2019 đạt 174.517 triệu đồng với 5.841 đối tượng vay. Trong đó, dư nợ vay của hộ phụ nữ chiếm 70.408 triệu đồng qua 74 tổ tiết kiệm và vay vốn. Mục đích vay chủ yếu là kinh doanh, buôn bán và sản xuất, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các khoản vay.

  2. Tỷ lệ lao động nữ có việc làm: Tỷ lệ lao động nữ có việc làm thấp hơn nam giới khoảng 9%. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 76%, trong đó lao động phi nông nghiệp chiếm 88,5%. Sau đào tạo nghề, tỷ lệ lao động được tạo việc làm đạt 93%, trong đó 155 lao động được doanh nghiệp bao tiêu sản phẩm.

  3. Thu nhập bình quân: Thu nhập bình quân đầu người của thành phố đạt khoảng 45,7 triệu đồng/năm. Mức lương bình quân của lao động nữ là 4,58 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với lao động nam (5,19 triệu đồng/tháng), nguyên nhân chủ yếu do phụ nữ phải đảm nhận công việc gia đình, ảnh hưởng đến ngày công lao động.

  4. Hiệu quả các chương trình hỗ trợ: Các chương trình đào tạo nghề, vay vốn và phong trào giúp nhau phát triển kinh tế của Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố đã góp phần giúp nhiều phụ nữ nghèo vươn lên thoát nghèo, ổn định cuộc sống. Ví dụ, mô hình “Tổ tiết kiệm và vay vốn” đã tạo điều kiện cho hàng nghìn phụ nữ tiếp cận vốn với lãi suất ưu đãi, góp phần tăng thu nhập và tạo việc làm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế trên địa bàn Tam Kỳ đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc tạo điều kiện tiếp cận vốn vay và đào tạo nghề. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế như sự chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ, tỷ lệ lao động nữ chưa được đánh giá cao, và một bộ phận phụ nữ còn trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức của một số đối tượng thụ hưởng còn hạn chế, năng lực cán bộ thực thi chính sách chưa đồng đều, và sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức chưa thực sự nhịp nhàng. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, Tam Kỳ có nhiều điểm tương đồng về khó khăn trong việc triển khai chính sách hỗ trợ phụ nữ, nhưng cũng có những mô hình sáng tạo như tổ tiết kiệm vay vốn và câu lạc bộ phụ nữ khởi nghiệp giúp nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu kinh tế thành phố, bảng thống kê dư nợ vay vốn theo mục đích và biểu đồ tỷ lệ lao động qua đào tạo và có việc làm để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế, đặc biệt tại các vùng nông thôn và đối tượng phụ nữ nghèo, nhằm nâng cao ý thức tự chủ, tự vươn lên thoát nghèo. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố phối hợp với các địa phương.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa nguồn vốn vay ưu đãi: Tăng cường huy động các nguồn vốn từ ngân hàng chính sách xã hội và các tổ chức tài chính vi mô, giảm lãi suất vay và đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho phụ nữ. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND thành phố, Hội LHPN.

  3. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tạo việc làm: Phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề để tổ chức các lớp đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, đồng thời hỗ trợ giới thiệu việc làm sau đào tạo. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Hội LHPN.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và giám sát thực hiện chính sách: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức trong việc triển khai chính sách, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo chính sách đến đúng đối tượng và đạt hiệu quả cao. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND thành phố, Hội LHPN, các ban ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách công: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.

  2. Hội Liên hiệp Phụ nữ các cấp: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng kế hoạch, tổ chức các hoạt động hỗ trợ phụ nữ phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, phát triển kinh tế xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích chính sách và thực trạng phát triển kinh tế của phụ nữ tại địa phương.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Hỗ trợ thiết kế các chương trình hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế, khởi nghiệp và đào tạo nghề dựa trên thực tiễn và nhu cầu cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế tại Tam Kỳ bao gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách tập trung vào hỗ trợ vốn vay ưu đãi, đào tạo nghề, tư vấn kỹ thuật, khởi nghiệp và phong trào giúp nhau phát triển kinh tế. Ví dụ, nguồn vốn vay qua ngân hàng chính sách xã hội với mức lãi suất thấp giúp phụ nữ tiếp cận vốn dễ dàng.

  2. Phụ nữ tại Tam Kỳ tiếp cận nguồn vốn vay như thế nào?
    Phụ nữ vay vốn thông qua các tổ tiết kiệm và vay vốn do Hội Liên hiệp Phụ nữ quản lý, với tổng dư nợ đến cuối năm 2019 là 70.408 triệu đồng, phục vụ sản xuất kinh doanh và giải quyết việc làm.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức hạn chế của một số phụ nữ, năng lực cán bộ thực thi chưa đồng đều, sự phối hợp giữa các cơ quan chưa nhịp nhàng, và một số phụ nữ còn trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ.

  4. Hiệu quả của các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm ra sao?
    Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 76%, trong đó 93% lao động được tạo việc làm sau đào tạo, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống cho phụ nữ.

  5. Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả chính sách là gì?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền, mở rộng nguồn vốn vay, nâng cao chất lượng đào tạo nghề, và tăng cường phối hợp liên ngành, giám sát thực hiện chính sách để đảm bảo hiệu quả và đúng đối tượng.

Kết luận

  • Chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế tại thành phố Tam Kỳ đã tạo điều kiện cho phụ nữ tiếp cận vốn vay, đào tạo nghề và phát triển kinh tế gia đình, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 0,75%.
  • Tỷ lệ lao động nữ có việc làm và thu nhập vẫn thấp hơn nam giới, đòi hỏi cần có các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện chính sách bao gồm nhận thức của phụ nữ, năng lực cán bộ, sự phối hợp liên ngành và nguồn lực hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tuyên truyền, mở rộng nguồn vốn, nâng cao đào tạo nghề và phối hợp thực hiện chính sách đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền, tổ chức Hội và các bên liên quan triển khai hiệu quả chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển bền vững địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức Hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế và xã hội của thành phố Tam Kỳ.