Tổng quan nghiên cứu
Nền kinh tế Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt cho các doanh nghiệp. Hoạt động xuất - nhập khẩu, một lĩnh vực trọng điểm, đã có sự tăng trưởng bình quân khá cao về kim ngạch và đa dạng về mặt hàng, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều khó khăn cần giải quyết. Công ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương (Vietrans) là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này, với mạng lưới hoạt động rộng khắp và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Qua thực tiễn công tác và nghiên cứu dữ liệu từ năm 2013 đến 2016, đề tài tập trung phân tích và hoàn thiện công tác triển khai chiến lược kinh doanh của Vietrans trong hoạt động xuất - nhập khẩu, đặc biệt là mặt hàng thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tại thị trường miền Bắc.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chiến lược, đánh giá thực trạng triển khai chiến lược kinh doanh của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả triển khai. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính của công ty ở miền Bắc, với dữ liệu thực tế từ năm 2013-2016 và định hướng phát triển trong tương lai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Vietrans thích ứng với biến động môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực xuất - nhập khẩu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược và mô hình triển khai chiến lược kinh doanh, trong đó nổi bật là:
- Định nghĩa chiến lược theo Michael Porter (1980, 1996): Chiến lược là việc tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua chuỗi hoạt động phù hợp, xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- Mô hình 7S của McKinsey (1980): Bao gồm bảy yếu tố chiến lược, cấu trúc, hệ thống, phong cách lãnh đạo, nhân sự, kỹ năng và giá trị chia sẻ, trong đó giá trị chia sẻ là nhân tố cốt lõi ảnh hưởng đến các yếu tố còn lại.
- Khái niệm triển khai chiến lược kinh doanh: Quá trình chuyển từ xây dựng chiến lược sang hành động cụ thể, bao gồm thiết lập mục tiêu ngắn hạn, xây dựng chính sách marketing, nhân sự, tài chính, phân bổ nguồn lực, thay đổi cấu trúc tổ chức, phát triển lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU), mục tiêu chiến lược, chính sách marketing, chính sách nhân sự, chính sách tài chính, và văn hóa doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát 20 cán bộ công nhân viên tại Vietrans và phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo công ty; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các nghiên cứu trước đây và các nguồn thông tin ngành.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm 2013-2016, đánh giá thực trạng triển khai chiến lược kinh doanh dựa trên các tiêu chí về phân định SBU, mục tiêu ngắn hạn, chính sách marketing, nhân sự, tài chính, R&D, phân bổ nguồn lực, cấu trúc tổ chức, lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2013-2016, đồng thời dự báo và đề xuất định hướng phát triển cho giai đoạn tiếp theo.
Phương pháp chọn mẫu dựa trên nguyên tắc tỷ lệ 4:1 giữa số câu hỏi và số người khảo sát, đảm bảo thu thập ý kiến khách quan từ nhân viên công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân định SBU và nội dung chiến lược kinh doanh: Vietrans đã phân định rõ các đơn vị kinh doanh chiến lược, tập trung vào lĩnh vực xuất - nhập khẩu thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu tại miền Bắc. Mục tiêu dài hạn hướng tới trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong ngành, với mạng lưới khách hàng ngày càng mở rộng.
Thiết lập mục tiêu ngắn hạn: Công ty đặt mục tiêu tăng doanh thu và lợi nhuận 10% năm 2017 so với năm trước, tập trung mở rộng thị trường miền Bắc. Tuy nhiên, chưa có hoạch định mục tiêu ngắn hạn theo tuần, gây khó khăn khi môi trường kinh doanh biến động.
Chính sách marketing: Chính sách sản phẩm và định vị sản phẩm được thực hiện tốt, tạo dựng uy tín và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, chính sách phân đoạn thị trường và xúc tiến thương mại còn hạn chế, chưa bao phủ toàn diện thị trường và chưa có đội ngũ bán hàng cá nhân chuyên trách. Giá cả sản phẩm cao hơn đối thủ khoảng 3-5%, do lợi thế khác biệt hóa và thương hiệu lâu năm.
Chính sách nhân sự và tài chính: Công ty duy trì chính sách nhân sự hiệu quả với tỷ lệ lao động nữ chiếm trên 50%, trình độ đại học/cao đẳng chiếm hơn 80%. Chính sách đãi ngộ tốt, tạo môi trường làm việc tích cực. Về tài chính, vốn chủ sở hữu chiếm trên 60%, vốn vay giảm dần, đảm bảo tự chủ tài chính trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Chính sách R&D và phân bổ nguồn lực: R&D chưa được chú trọng đúng mức, chưa có bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên trách, dẫn đến sự bị động trong dự báo và lập kế hoạch. Phân bổ nguồn lực còn tồn tại thừa thiếu nhân sự, ngân sách chưa tương xứng với hoạt động triển khai.
Cấu trúc tổ chức và lãnh đạo: Cấu trúc tổ chức hỗn hợp giúp linh hoạt nhưng còn gây chồng chéo, thiếu thống nhất trong phối hợp quyết định. Lãnh đạo công ty được đánh giá cao về phong cách và khả năng phát huy văn hóa doanh nghiệp, tạo động lực cho nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Vietrans đã xây dựng nền tảng chiến lược kinh doanh vững chắc với sự phân định SBU rõ ràng và mục tiêu dài hạn cụ thể. Việc tập trung vào thị trường miền Bắc và mặt hàng thức ăn chăn nuôi phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện có. Tuy nhiên, hạn chế trong hoạch định mục tiêu ngắn hạn và chính sách marketing phân đoạn thị trường làm giảm khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, Vietrans gặp phải những thách thức tương tự như các doanh nghiệp khác trong việc cân bằng giữa chiến lược tổng thể và chiến lược ngành nghề cụ thể. Việc chưa chú trọng R&D và phân bổ nguồn lực chưa hợp lý là điểm yếu cần khắc phục để nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đánh giá các chính sách marketing, nhân sự, tài chính và biểu đồ cơ cấu lao động, vốn kinh doanh qua các năm, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoạch định mục tiêu ngắn hạn chi tiết và linh hoạt: Xây dựng kế hoạch mục tiêu theo tuần và tháng, giúp công ty phản ứng nhanh với biến động thị trường, nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch; thời gian: trong 6 tháng tới.
Mở rộng và chuyên môn hóa chính sách phân đoạn thị trường: Thiết lập bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên trách, phân tích sâu các phân khúc khách hàng và vùng thị trường, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp. Chủ thể: Phòng Marketing; thời gian: 1 năm.
Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và phát triển kênh phân phối: Xây dựng đội ngũ bán hàng cá nhân, phát triển đại lý phân phối độc quyền tại các địa bàn trọng điểm, nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing; thời gian: 1-2 năm.
Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào bộ phận R&D để dự báo xu hướng thị trường, cải tiến sản phẩm và quy trình kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng R&D; thời gian: 2 năm.
Tối ưu phân bổ nguồn lực và cải tiến cấu trúc tổ chức: Rà soát, điều chỉnh cơ cấu tổ chức để giảm chồng chéo, phân bổ nhân sự và ngân sách phù hợp với từng hoạt động, tăng cường phối hợp liên phòng ban. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Nhân sự; thời gian: 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xuất - nhập khẩu: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến triển khai chiến lược, từ đó điều chỉnh chính sách và cơ cấu tổ chức phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên viên phòng Marketing và Kinh doanh: Áp dụng các phân tích về chính sách marketing, phân đoạn thị trường và kênh phân phối để xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực xuất - nhập khẩu, đặc biệt là ngành thức ăn chăn nuôi.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ những khó khăn, thách thức của doanh nghiệp trong triển khai chiến lược kinh doanh để xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc lựa chọn mục tiêu, phân bổ nguồn lực và thực hiện các hoạt động phù hợp. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển và ứng phó với môi trường cạnh tranh.Vietrans đã phân định các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) như thế nào?
Công ty phân định SBU theo sản phẩm (thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu) và theo tập khách hàng (cơ sở kinh doanh, đại lý, trang trại), giúp quản lý và phát triển từng mảng kinh doanh hiệu quả hơn.Những hạn chế chính trong công tác triển khai chiến lược của Vietrans là gì?
Bao gồm thiếu hoạch định mục tiêu ngắn hạn chi tiết, chính sách phân đoạn thị trường và xúc tiến thương mại chưa hiệu quả, phân bổ nguồn lực chưa hợp lý, và cấu trúc tổ chức còn chồng chéo.Làm thế nào để cải thiện chính sách marketing trong lĩnh vực xuất - nhập khẩu?
Cần xây dựng bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên trách, phát triển kênh phân phối đa dạng, tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng đội ngũ bán hàng cá nhân chuyên nghiệp.Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong triển khai chiến lược là gì?
Văn hóa doanh nghiệp tạo môi trường làm việc tích cực, ảnh hưởng đến hành vi và thái độ nhân viên, giúp tăng cường sự gắn kết và hiệu quả thực hiện chiến lược kinh doanh.
Kết luận
- Vietrans đã xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh với sự phân định SBU rõ ràng, mục tiêu dài hạn cụ thể và chính sách marketing, nhân sự tương đối hiệu quả.
- Công ty đạt được lợi thế cạnh tranh nhờ chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu và sự lãnh đạo tài tình của Ban Giám đốc.
- Hạn chế chính gồm thiếu hoạch định mục tiêu ngắn hạn chi tiết, chính sách phân đoạn thị trường và xúc tiến thương mại chưa toàn diện, phân bổ nguồn lực và cấu trúc tổ chức chưa tối ưu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác triển khai chiến lược, bao gồm hoạch định mục tiêu linh hoạt, mở rộng phân đoạn thị trường, tăng cường R&D và cải tiến cấu trúc tổ chức.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới sẽ giúp Vietrans nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực xuất - nhập khẩu.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo chiến lược kinh doanh của Vietrans luôn phù hợp với môi trường kinh doanh biến động.