Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên ngành Kinh tế, đặc biệt tại các trường đại học như Đại học Đà Nẵng – Phân hiệu tại Kon Tum (UD-CK). Theo ước tính, khoảng 100 sinh viên năm thứ hai ngành Kinh tế tại UD-CK đã tham gia nghiên cứu nhằm khảo sát các chiến lược học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh và những khó khăn họ gặp phải trong quá trình học. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các chiến lược học từ vựng được sử dụng phổ biến và nhận diện các vấn đề trong việc tiếp thu từ vựng chuyên ngành, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu tập trung vào việc học từ vựng trong môn Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, sử dụng giáo trình “English for Business Studies” (Mackenzie, 2010) làm tài liệu chính. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong một học kỳ tại UD-CK, nơi sinh viên phải học tiếng Anh như một môn bắt buộc và có một học phần tiếng Anh chuyên ngành. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các chiến lược học từ vựng, nâng cao khả năng tự học và cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành, góp phần tăng cường năng lực giao tiếp và học thuật trong lĩnh vực kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về từ vựng và chiến lược học từ vựng trong ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là mô hình phân loại chiến lược học từ vựng của Schmitt (1997) và lý thuyết của Nation (2001). Schmitt phân loại chiến lược học từ vựng thành năm nhóm chính:

  • Chiến lược xác định (Determination Strategies - DET): Các phương pháp cá nhân để tìm hiểu nghĩa từ mới như đoán nghĩa từ ngữ cảnh, sử dụng từ điển song ngữ, phân tích cấu trúc từ.
  • Chiến lược xã hội (Social Strategies - SOC): Tương tác với người khác để học từ mới, ví dụ hỏi bạn bè, thầy cô.
  • Chiến lược ghi nhớ (Memory Strategies - MEM): Kỹ thuật ghi nhớ như nhóm từ theo chủ đề, phát âm to, sử dụng hình ảnh minh họa.
  • Chiến lược nhận thức (Cognitive Strategies - COG): Các hoạt động như ghi chép, lặp lại, phân loại từ.
  • Chiến lược siêu nhận thức (Metacognitive Strategies - MET): Lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học từ vựng, ví dụ học qua phương tiện truyền thông, tự kiểm tra.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về từ vựng chuyên ngành, từ vựng kỹ thuật và bán kỹ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng trong bối cảnh học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: 100 sinh viên năm hai ngành Kinh tế tại UD-CK được chọn ngẫu nhiên tham gia khảo sát bằng bảng câu hỏi; 10 sinh viên được phỏng vấn sâu; 20 sinh viên ghi nhật ký học tập từ vựng chuyên ngành trong suốt học kỳ.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu bảng câu hỏi được xử lý bằng phần mềm Excel để phân tích thống kê mô tả, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ; dữ liệu phỏng vấn và nhật ký được phân tích nội dung để làm rõ các quan điểm và trải nghiệm của sinh viên.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong một học kỳ, bắt đầu từ khi sinh viên học môn Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế với giáo trình “English for Business Studies”.

Cỡ mẫu 100 sinh viên đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu. Việc kết hợp nhiều công cụ thu thập dữ liệu giúp tăng tính tin cậy và đa chiều cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược xác định và xã hội được sử dụng phổ biến nhất:

    • 95% sinh viên thường hỏi bạn bè khi gặp từ mới, 80% làm việc nhóm để tìm hiểu nghĩa từ.
    • 91% sử dụng từ điển song ngữ, trong khi chỉ 15% dùng từ điển đơn ngữ.
    • 89% áp dụng chiến lược đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
  2. Chiến lược ghi nhớ tập trung vào học chính tả và nhóm từ:

    • 90% học sinh chú trọng học chính tả từ mới.
    • 77% nhóm từ theo đồng nghĩa và trái nghĩa để dễ nhớ.
    • 74% sử dụng hình ảnh minh họa để ghi nhớ nghĩa từ.
  3. Chiến lược nhận thức chủ yếu là ghi chép:

    • 66% sinh viên ghi chép cẩn thận trong lớp để học lại ở nhà.
    • 35% nhóm từ theo loại từ (danh từ, động từ) nhưng ít phổ biến do không phải sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ.
  4. Chiến lược siêu nhận thức bao gồm học qua truyền thông và tự học:

    • 75% học từ báo chí, truyền hình, internet.
    • 65% tiếp tục ôn tập từ vựng theo thời gian.
    • 60% thỉnh thoảng bỏ qua từ mới khi gặp khó khăn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên UD-CK ưu tiên các chiến lược học từ vựng mang tính tương tác xã hội và sử dụng công cụ hỗ trợ như từ điển song ngữ, phù hợp với đặc điểm học tập của sinh viên không chuyên tiếng Anh. Việc sử dụng từ điển song ngữ chiếm ưu thế phản ánh nhu cầu tra cứu nhanh và dễ hiểu, trong khi từ điển đơn ngữ ít được dùng do hạn chế về trình độ tiếng Anh. Chiến lược đoán nghĩa từ ngữ cảnh được đánh giá cao vì phù hợp với việc đọc hiểu giáo trình tiếng Anh chuyên ngành.

Chiến lược ghi nhớ tập trung vào học chính tả và nhóm từ giúp sinh viên không chỉ nhớ nghĩa mà còn biết cách viết đúng, điều này rất quan trọng trong học thuật và công việc tương lai. Tuy nhiên, các chiến lược như sử dụng flashcard, phân tích cấu trúc từ ít được áp dụng do cảm giác phức tạp và tốn thời gian.

Chiến lược siêu nhận thức thể hiện sự chủ động trong việc học qua các phương tiện truyền thông và tự kiểm tra, góp phần nâng cao khả năng tự học và duy trì kiến thức lâu dài. Tuy nhiên, việc bỏ qua từ mới khi gặp khó khăn cho thấy sinh viên còn hạn chế trong việc kiên trì và áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với xu hướng sử dụng từ điển song ngữ và đoán nghĩa từ ngữ cảnh phổ biến trong học từ vựng chuyên ngành. Việc thiếu tương tác với người bản ngữ và hạn chế về thời gian học tập cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập từ vựng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng đa dạng chiến lược học từ vựng:

    • Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật học từ vựng như phân tích cấu trúc từ, sử dụng flashcard, kỹ thuật ghi nhớ.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ sử dụng các chiến lược ghi nhớ và nhận thức lên ít nhất 60% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với giảng viên ESP.
  2. Khuyến khích học tập nhóm và tương tác xã hội trong lớp học:

    • Thiết kế các hoạt động nhóm, thảo luận từ vựng chuyên ngành để tăng cường trao đổi và học hỏi lẫn nhau.
    • Mục tiêu: 90% sinh viên tham gia hoạt động nhóm thường xuyên trong học kỳ tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên ESP và giáo viên bộ môn Kinh tế.
  3. Phát triển tài liệu học tập đa phương tiện và ứng dụng công nghệ:

    • Cung cấp các ứng dụng từ điển điện tử, phần mềm học từ vựng, video minh họa từ vựng chuyên ngành.
    • Mục tiêu: 80% sinh viên sử dụng tài liệu điện tử hỗ trợ học tập trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường và phòng Công nghệ thông tin.
  4. Tăng cường tương tác với người bản ngữ và môi trường tiếng Anh thực tế:

    • Tổ chức các buổi giao lưu, workshop với giảng viên nước ngoài hoặc chuyên gia kinh tế sử dụng tiếng Anh.
    • Mục tiêu: ít nhất 2 sự kiện/năm với sự tham gia của sinh viên ngành Kinh tế.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hợp tác quốc tế và Khoa Ngoại ngữ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành (ESP):

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chiến lược học từ vựng hiệu quả, từ đó thiết kế bài giảng phù hợp, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng từ vựng chuyên ngành.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo và tài liệu giảng dạy dựa trên nhu cầu thực tế của sinh viên.
  2. Sinh viên ngành Kinh tế và các ngành liên quan:

    • Lợi ích: Nhận biết các chiến lược học từ vựng phù hợp, nâng cao khả năng tự học và sử dụng từ vựng chuyên ngành trong học tập và công việc.
    • Use case: Áp dụng các chiến lược học từ vựng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành.
  3. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, tăng cường hỗ trợ học tập cho sinh viên.
    • Use case: Phát triển chính sách đào tạo và hỗ trợ học tập phù hợp với đặc thù sinh viên và ngành học.
  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích về chiến lược học từ vựng trong bối cảnh ESP tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học từ vựng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược học từ vựng nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
    Sinh viên ưu tiên sử dụng chiến lược hỏi bạn bè, làm việc nhóm (95%), sử dụng từ điển song ngữ (91%) và đoán nghĩa từ ngữ cảnh (89%). Ví dụ, sinh viên thường hỏi bạn cùng lớp khi gặp từ mới để hiểu nhanh và chính xác hơn.

  2. Tại sao từ điển đơn ngữ ít được sử dụng hơn từ điển song ngữ?
    Do trình độ tiếng Anh còn hạn chế, sinh viên cảm thấy từ điển song ngữ dễ hiểu và tiện lợi hơn. Họ cần tra cứu nghĩa nhanh bằng tiếng mẹ đẻ để không bị gián đoạn quá trình học.

  3. Sinh viên gặp khó khăn gì khi học từ vựng chuyên ngành?
    Các khó khăn chính gồm quên nhanh từ mới, không biết phát âm đúng, không biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh và thiếu phương tiện học tập hỗ trợ. Ví dụ, nhiều sinh viên không biết cách dùng từ “promotion” trong câu kinh tế cụ thể.

  4. Chiến lược ghi nhớ nào hiệu quả nhất theo nghiên cứu?
    Học chính tả từ mới (90%) và nhóm từ theo đồng nghĩa, trái nghĩa (77%) được đánh giá là giúp ghi nhớ tốt. Việc học chính tả giúp sinh viên nhớ từ lâu hơn và viết đúng trong bài tập.

  5. Làm thế nào để sinh viên nâng cao khả năng tự học từ vựng?
    Sinh viên nên kết hợp nhiều chiến lược như học qua truyền thông, tự kiểm tra, học nhóm và sử dụng công nghệ hỗ trợ. Ví dụ, xem video tiếng Anh chuyên ngành và luyện tập phát âm giúp tăng cường kỹ năng toàn diện.

Kết luận

  • Sinh viên ngành Kinh tế tại UD-CK sử dụng đa dạng chiến lược học từ vựng, trong đó chiến lược xã hội và xác định được ưu tiên hàng đầu.
  • Việc học chính tả và nhóm từ theo chủ đề giúp nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng chuyên ngành.
  • Sinh viên còn hạn chế trong việc áp dụng các chiến lược nhận thức và siêu nhận thức một cách hiệu quả.
  • Các khó khăn phổ biến gồm quên từ, phát âm sai và thiếu môi trường thực hành tiếng Anh chuyên ngành.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo chiến lược học từ vựng, phát triển tài liệu đa phương tiện và tạo điều kiện tương tác với người bản ngữ.

Next steps: Triển khai các chương trình tập huấn chiến lược học từ vựng, xây dựng tài liệu hỗ trợ và tổ chức các hoạt động giao lưu tiếng Anh chuyên ngành trong năm học tới.

Call-to-action: Giảng viên và sinh viên ngành Kinh tế nên chủ động áp dụng và phát triển các chiến lược học từ vựng phù hợp để nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho môi trường làm việc quốc tế.