Tổng quan nghiên cứu
Việc học ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong quá trình tiếp thu ngoại ngữ, đặc biệt đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật. Tại Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH), hơn 130 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh đã tham gia nghiên cứu nhằm khảo sát các chiến lược học ngữ pháp được sử dụng trong quá trình học tập. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các chiến lược học ngữ pháp phổ biến nhất, đồng thời phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng các chiến lược này giữa các nhóm sinh viên có trình độ tiếng Anh khác nhau và theo giới tính. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, tập trung vào sinh viên thuộc các khoa Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin và Nhà hàng - Khách sạn. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ thực trạng sử dụng chiến lược học ngữ pháp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại HUTECH, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các nhà quản lý giáo dục trong việc thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chiến lược học ngôn ngữ của Oxford (1990), phân loại chiến lược học thành hai nhóm chính: chiến lược trực tiếp và chiến lược gián tiếp. Nhóm chiến lược trực tiếp bao gồm:
- Chiến lược ghi nhớ (Memory strategies): Các kỹ thuật giúp lưu giữ và nhớ thông tin ngữ pháp mới như liên kết hình ảnh, âm thanh.
- Chiến lược nhận thức (Cognitive strategies): Các bước xử lý thông tin như phân tích, tổng hợp, luyện tập ngữ pháp.
- Chiến lược bù đắp (Compensation strategies): Các phương pháp vượt qua hạn chế về kiến thức như đoán nghĩa, sử dụng từ thay thế.
Nhóm chiến lược gián tiếp gồm:
- Chiến lược siêu nhận thức (Metacognitive strategies): Quản lý và điều phối quá trình học như lập kế hoạch, tự đánh giá.
- Chiến lược cảm xúc (Affective strategies): Điều chỉnh cảm xúc, giảm lo lắng khi học.
- Chiến lược xã hội (Social strategies): Học tập thông qua tương tác với người khác, hỏi đáp, hợp tác.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về sự khác biệt giới tính và trình độ tiếng Anh ảnh hưởng đến việc lựa chọn và sử dụng chiến lược học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Bảng hỏi (questionnaire): 35 câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, được điều chỉnh từ Bộ công cụ Strategy Inventory for Language Learning (SILL) của Oxford, tập trung vào 6 nhóm chiến lược học ngữ pháp.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện với 5 sinh viên nhằm làm rõ hơn quan điểm và trải nghiệm cá nhân về việc sử dụng chiến lược học.
Cỡ mẫu: 130 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại HUTECH, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ ba khoa chính.
Phân tích dữ liệu:
- Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả (Mean, Standard Deviation) để đánh giá mức độ sử dụng chiến lược và kiểm định t-test để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm.
- Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích kết quả bảng hỏi.
Thời gian nghiên cứu: Tháng 5 năm 2020, trong giai đoạn sinh viên hoàn thành khóa học tiếng Anh cơ bản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng chiến lược học ngữ pháp:
Tất cả các nhóm chiến lược được sinh viên sử dụng ở mức trung bình (Mean khoảng 2.5-3.0 trên thang 5). Chiến lược cảm xúc (affective strategies) được sử dụng nhiều nhất với điểm trung bình 3.1, trong khi chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies) ít được sử dụng nhất với điểm trung bình 2.4.Chiến lược phổ biến nhất:
Các chiến lược cảm xúc như tự động viên, giảm căng thẳng khi học được sinh viên ưu tiên sử dụng. Chiến lược ghi nhớ và nhận thức cũng được sử dụng ở mức khá, trong khi chiến lược xã hội và bù đắp có mức độ sử dụng trung bình.Sự khác biệt theo trình độ tiếng Anh:
So sánh giữa nhóm sinh viên có trình độ cao (điểm thi ≥7.0) và nhóm trình độ thấp (điểm thi <7.0) cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ sử dụng hầu hết các chiến lược (p > 0.05). Tuy nhiên, nhóm trình độ cao có xu hướng sử dụng chiến lược siêu nhận thức và nhận thức nhiều hơn một chút.Sự khác biệt theo giới tính:
Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng các nhóm chiến lược giữa nam và nữ (p > 0.05). Cả hai giới đều sử dụng chiến lược cảm xúc nhiều nhất và chiến lược siêu nhận thức ít nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên không chuyên ngành tại HUTECH sử dụng chiến lược học ngữ pháp ở mức trung bình, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong bối cảnh EFL tại châu Á. Việc ưu tiên sử dụng chiến lược cảm xúc phản ánh nhu cầu giảm áp lực và tăng động lực trong học tập ngữ pháp, vốn được xem là phần khó và dễ gây chán nản. Mức độ sử dụng thấp của chiến lược siêu nhận thức có thể do sinh viên chưa được hướng dẫn đầy đủ về cách quản lý và lên kế hoạch học tập hiệu quả.
Sự không khác biệt rõ rệt giữa các nhóm trình độ và giới tính phù hợp với một số nghiên cứu cho thấy yếu tố này không phải lúc nào cũng ảnh hưởng mạnh đến lựa chọn chiến lược, đặc biệt trong môi trường học tập có tính đồng nhất về chương trình và phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ về chiến lược siêu nhận thức ở nhóm trình độ cao cho thấy khả năng tự điều chỉnh học tập có thể góp phần nâng cao trình độ.
Dữ liệu định tính từ phỏng vấn cũng hỗ trợ quan điểm rằng sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng chiến lược nhưng còn hạn chế trong việc áp dụng một cách có hệ thống và hiệu quả. Biểu đồ phân phối mức độ sử dụng từng nhóm chiến lược có thể minh họa rõ sự ưu tiên và hạn chế trong việc lựa chọn chiến lược của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chiến lược học tập cho sinh viên:
- Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng học tập, đặc biệt là chiến lược siêu nhận thức như lập kế hoạch, tự đánh giá.
- Mục tiêu: nâng cao mức độ sử dụng chiến lược siêu nhận thức lên ít nhất 3.0 trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với Trung tâm Hỗ trợ học tập.
Phát triển chương trình giảng dạy tích hợp chiến lược học ngữ pháp:
- Giáo viên cần lồng ghép hướng dẫn sử dụng các chiến lược học trong các bài giảng ngữ pháp, đặc biệt là chiến lược cảm xúc và nhận thức.
- Mục tiêu: tăng cường sự chủ động và tự tin của sinh viên trong học ngữ pháp.
- Thời gian: áp dụng ngay trong học kỳ tiếp theo.
Khuyến khích học tập hợp tác và tương tác xã hội:
- Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các nhóm học tập, thảo luận để phát triển chiến lược xã hội.
- Mục tiêu: tăng mức độ sử dụng chiến lược xã hội lên 20% trong năm học tới.
- Chủ thể: giảng viên và ban chủ nhiệm khoa.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi về chiến lược học tập:
- Thiết lập các công cụ đánh giá định kỳ về việc sử dụng chiến lược học tập của sinh viên để có biện pháp hỗ trợ kịp thời.
- Mục tiêu: phát hiện sớm các khó khăn và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
- Thời gian: triển khai trong vòng 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật:
- Lợi ích: Hiểu rõ hơn về thực trạng và đặc điểm sử dụng chiến lược học ngữ pháp của sinh viên không chuyên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
- Use case: Thiết kế bài giảng tích hợp chiến lược học tập, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo:
- Lợi ích: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để xây dựng hoặc điều chỉnh chương trình học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp, nhằm đáp ứng nhu cầu và năng lực của sinh viên.
- Use case: Phát triển các khóa học kỹ năng học tập, hỗ trợ sinh viên tự học hiệu quả.
Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh:
- Lợi ích: Nhận thức được các chiến lược học tập hiệu quả, từ đó chủ động áp dụng để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và nâng cao trình độ tiếng Anh.
- Use case: Tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học tập cá nhân.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ:
- Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về chiến lược học ngữ pháp trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về chiến lược học tập và sự ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược học ngữ pháp nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
Sinh viên ưu tiên sử dụng các chiến lược cảm xúc như tự động viên và giảm căng thẳng khi học, giúp duy trì động lực và sự kiên trì trong học tập. Ví dụ, nhiều sinh viên cho biết họ thường nghe nhạc hoặc thư giãn trước khi học ngữ pháp để giảm áp lực.Có sự khác biệt nào về việc sử dụng chiến lược giữa sinh viên trình độ cao và thấp không?
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt không đáng kể về mức độ sử dụng chiến lược giữa hai nhóm, tuy nhiên nhóm trình độ cao có xu hướng sử dụng chiến lược siêu nhận thức nhiều hơn, thể hiện khả năng tự quản lý học tập tốt hơn.Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn chiến lược học?
Kết quả nghiên cứu không phát hiện sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ trong việc sử dụng các nhóm chiến lược học ngữ pháp, điều này phù hợp với một số nghiên cứu trước đây trong bối cảnh giáo dục đại học.Làm thế nào để sinh viên nâng cao hiệu quả học ngữ pháp?
Sinh viên nên được hướng dẫn sử dụng chiến lược siêu nhận thức như lập kế hoạch học tập, tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học. Đồng thời, việc giảm căng thẳng và duy trì thái độ tích cực cũng rất quan trọng.Giảng viên có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
Giảng viên có thể tích hợp hướng dẫn sử dụng chiến lược học tập vào bài giảng, tổ chức các hoạt động nhóm để phát triển kỹ năng xã hội, và cung cấp phản hồi thường xuyên nhằm hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên ngành tại HUTECH sử dụng chiến lược học ngữ pháp ở mức trung bình, ưu tiên chiến lược cảm xúc và hạn chế sử dụng chiến lược siêu nhận thức.
- Không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng chiến lược học ngữ pháp giữa các nhóm sinh viên theo trình độ tiếng Anh và giới tính.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng học ngữ pháp và cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy tại các trường đại học kỹ thuật.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả học tập, bao gồm đào tạo chiến lược học tập, tích hợp hướng dẫn chiến lược vào giảng dạy và phát triển môi trường học tập hợp tác.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo chiến lược học tập, đánh giá hiệu quả áp dụng và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác.
Hành động ngay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại HUTECH và các trường đại học tương tự nên xem xét áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.