Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính nhà nước tại Việt Nam được đẩy mạnh theo Nghị quyết số 76/NQ-CP năm 2021, việc nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công (HCC) trở thành nhiệm vụ trọng tâm nhằm xây dựng nền hành chính hiện đại, hiệu quả và phục vụ nhân dân tốt hơn. Tại thành phố Hà Nội, với dân số khoảng 8,4 triệu người (tháng 12/2022) và tốc độ gia tăng dân số cơ học 1,4%/năm, sản lượng hồ sơ thủ tục hành chính (TTHC) qua Bưu điện Việt Nam (BDVN) chỉ chiếm 16% tổng sản lượng hồ sơ trên địa bàn, tương đương khoảng 4 triệu lượt hồ sơ năm 2022. Đặc biệt, tại quận Nam Từ Liêm, tổng sản lượng hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả qua Bưu điện đạt 642.114 hồ sơ trên dân số 232.894 người, chiếm gần 70% tổng sản lượng hồ sơ TTHC của quận. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng sản lượng hồ sơ qua Bưu điện tại đây còn thấp, chưa đạt kỳ vọng.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ HCC qua Bưu điện tại quận Nam Từ Liêm, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2023, với dữ liệu thu thập tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng tỷ lệ hồ sơ giải quyết qua Bưu điện, giảm áp lực cho các cơ quan hành chính và nâng cao sự hài lòng của người dân, góp phần thúc đẩy cải cách hành chính hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ hành chính công, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman với 5 thành phần chính: độ tin cậy, tính đáp ứng, sự đồng cảm, năng lực phục vụ và phương tiện hữu hình. Ngoài ra, mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa mong đợi và nhận thức của khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Dịch vụ hành chính công (HCC): Dịch vụ do cơ quan nhà nước cung cấp nhằm thực hiện các thủ tục hành chính theo quy định pháp luật, không nhằm mục tiêu lợi nhuận.
  • Chất lượng dịch vụ HCC: Mức độ đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng khi sử dụng dịch vụ hành chính công.
  • Mức độ hài lòng của khách hàng: Đánh giá tổng thể của khách hàng về chất lượng dịch vụ dựa trên trải nghiệm thực tế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Quy trình thủ tục hành chính, thời hạn cam kết, trao đổi thông tin, công khai hướng dẫn, giải quyết ý kiến và môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra 500 mẫu khách hàng sử dụng dịch vụ HCC qua Bưu điện tại quận Nam Từ Liêm trong 3 tháng (từ tháng 5 đến tháng 7/2023). Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên tại các điểm giao dịch Bưu điện trên địa bàn quận nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng, và mô hình hồi quy để đánh giá tầm quan trọng của từng yếu tố. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia và sử dụng mô hình ra quyết định đa tiêu chuẩn giúp đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Các số liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng công ty Bưu điện Việt Nam và các báo cáo chính thức liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của 6 yếu tố đến sự hài lòng khách hàng: Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ hài lòng gồm: quy trình thủ tục hành chính, thời hạn cam kết, trao đổi thông tin, công khai hướng dẫn, giải quyết ý kiến và môi trường làm việc. Trong đó, quy trình thủ tục hành chính và thời hạn cam kết có mức độ ảnh hưởng cao nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa lần lượt khoảng 0,35 và 0,30.

  2. Tỷ lệ hài lòng khách hàng: Khoảng 70% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng với dịch vụ HCC qua Bưu điện tại quận Nam Từ Liêm ở mức từ hài lòng đến rất hài lòng. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% khách hàng chưa hài lòng, chủ yếu do thủ tục còn phức tạp và thời gian giải quyết chưa đúng cam kết.

  3. Trang thiết bị và môi trường làm việc: Khoảng 40% điểm giao dịch Bưu điện tại quận chưa được trang bị đầy đủ máy photo, máy scan, máy lấy số tự động và biển hiệu công khai, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và hiệu quả cung ứng dịch vụ.

  4. Tốc độ tăng trưởng sản lượng hồ sơ thấp: Mặc dù sản lượng hồ sơ qua Bưu điện quận Nam Từ Liêm đạt 642.114 hồ sơ năm 2022, tốc độ tăng trưởng chỉ dưới 5%/năm, thấp hơn mục tiêu kỳ vọng của Bưu điện thành phố Hà Nội.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy trình thủ tục hành chính và thời hạn cam kết là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ hành chính công. Việc thủ tục còn phức tạp và thời gian giải quyết chưa đảm bảo đúng cam kết là nguyên nhân chính gây giảm sự hài lòng. Ngoài ra, thiếu đồng bộ về trang thiết bị và môi trường làm việc tại các điểm giao dịch làm giảm hiệu quả cung ứng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

So sánh với các bài học kinh nghiệm tại Bưu điện tỉnh Bình Định và tỉnh Nghệ An, việc đầu tư trang thiết bị hiện đại, đào tạo nhân viên chuyên môn và công khai minh bạch quy trình thủ tục đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng sản lượng hồ sơ qua Bưu điện. Do đó, quận Nam Từ Liêm cần học hỏi và áp dụng các giải pháp tương tự để khai thác tối đa tiềm năng cung ứng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, bảng thống kê tỷ lệ hài lòng khách hàng theo từng tiêu chí, và sơ đồ quy trình nghiệp vụ cung ứng dịch vụ để minh họa các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuẩn hóa và đơn giản hóa quy trình thủ tục hành chính: Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết, xây dựng quy trình rõ ràng, minh bạch để rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ. Chủ thể thực hiện: Bưu điện quận phối hợp với các cơ quan hành chính nhà nước. Thời gian: 6-12 tháng.

  2. Đảm bảo thời hạn cam kết và nâng cao trách nhiệm nhân viên: Thiết lập hệ thống giám sát thời gian xử lý hồ sơ, xử lý nghiêm các trường hợp chậm trễ, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của cán bộ nhân viên. Chủ thể: Bưu điện quận và Ban Hành chính công thành phố Hà Nội. Thời gian: 3-6 tháng.

  3. Đầu tư trang thiết bị hiện đại và cải thiện môi trường làm việc: Trang bị đầy đủ máy photo, máy scan, máy lấy số tự động, biển hiệu công khai tại tất cả điểm giao dịch để nâng cao hiệu quả và sự thuận tiện cho khách hàng. Chủ thể: Bưu điện quận và Tổng công ty Bưu điện Việt Nam. Thời gian: 6 tháng.

  4. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin và truyền thông: Niêm yết công khai quy trình, mức phí, thời gian giải quyết tại điểm giao dịch và trên các kênh truyền thông; tổ chức các chương trình tuyên truyền để nâng cao nhận thức người dân về dịch vụ qua Bưu điện. Chủ thể: Bưu điện quận phối hợp với UBND quận. Thời gian: liên tục.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển dịch vụ công trực tuyến: Đẩy mạnh số hóa hồ sơ, phát triển các kênh tương tác trực tuyến như trợ lý ảo, nhóm hỗ trợ trên mạng xã hội để hỗ trợ người dân thuận tiện trong giao dịch. Chủ thể: Bưu điện thành phố Hà Nội và Tổng công ty Bưu điện Việt Nam. Thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Bưu điện Việt Nam: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công qua Bưu điện, giúp hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ.

  2. Cơ quan hành chính nhà nước tại các quận, huyện: Tham khảo để cải tiến quy trình thủ tục hành chính, phối hợp hiệu quả với Bưu điện trong cung ứng dịch vụ công.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Chính sách công, Quản lý nhà nước: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về chất lượng dịch vụ hành chính công qua Bưu điện.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp và người dân sử dụng dịch vụ hành chính công: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó có thể phản hồi, giám sát và đề xuất cải tiến dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu chất lượng dịch vụ hành chính công qua Bưu điện?
    Việc nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần cải cách hành chính hiệu quả, giảm phiền hà cho người dân và doanh nghiệp.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Quy trình thủ tục hành chính và thời hạn cam kết là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, quyết định trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 500 mẫu khách hàng, phân tích EFA và hồi quy bằng SPSS) để đảm bảo kết quả chính xác và toàn diện.

  4. Có những khó khăn nào trong cung ứng dịch vụ hành chính công qua Bưu điện tại Nam Từ Liêm?
    Khó khăn gồm tốc độ tăng trưởng sản lượng hồ sơ thấp, trình độ nhân viên chưa đồng đều, thiếu trang thiết bị hiện đại và một số khách hàng chưa hài lòng về chất lượng dịch vụ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Các giải pháp gồm chuẩn hóa quy trình thủ tục, đảm bảo thời hạn cam kết, đầu tư trang thiết bị, công khai minh bạch thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin trong cung ứng dịch vụ.

Kết luận

  • Luận văn lần đầu tiên đánh giá toàn diện chất lượng dịch vụ hành chính công qua Bưu điện tại quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, với dữ liệu cập nhật năm 2022-2023.
  • Xác định 6 yếu tố ảnh hưởng chính đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó quy trình thủ tục và thời hạn cam kết là quan trọng nhất.
  • Phát hiện các hạn chế về trang thiết bị, trình độ nhân viên và tốc độ tăng trưởng sản lượng hồ sơ qua Bưu điện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và tăng tỷ lệ hồ sơ giải quyết qua Bưu điện.
  • Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu và áp dụng giải pháp trên phạm vi toàn thành phố Hà Nội trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công phục vụ người dân và doanh nghiệp.