Tổng quan nghiên cứu
Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2018, có khoảng 1,8 triệu trường hợp mới mắc và gần 861.000 người tử vong do UTĐTT. Tại Việt Nam, năm 2020 ghi nhận 16.426 ca mắc mới, chiếm 9% tổng số các loại ung thư, đứng thứ 5 về số ca mắc và tử vong. Gánh nặng kinh tế của UTĐTT tại Việt Nam ước tính lên đến 5.925,14 tỷ VNĐ mỗi năm, tập trung chủ yếu ở giai đoạn II với 2.061,80 tỷ VNĐ. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chính nhằm loại bỏ khối u nguyên phát và đánh giá giai đoạn bệnh để quyết định điều trị bổ trợ. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật UTĐTT là một thách thức lớn đối với đội ngũ y tế, đặc biệt là điều dưỡng viên, do nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ, biến chứng hậu môn nhân tạo, rò miệng nối và tắc ruột.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024 nhằm mô tả đặc điểm người bệnh và hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật UTĐTT, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các quy trình chăm sóc chuẩn hóa, góp phần giảm tỷ lệ tái nhập viện và rút ngắn thời gian nằm viện, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau phẫu thuật UTĐTT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:
- Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng tự nhiên, sự sạch sẽ và yên tĩnh nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Học thuyết nhu cầu của Henderson tập trung vào việc đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, bài tiết, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, an toàn và giao tiếp, giúp người bệnh phục hồi chức năng và tự chăm sóc.
- Học thuyết Orem’s đề cao việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, giúp họ nâng cao năng lực tự chăm sóc nhằm duy trì và cải thiện sức khỏe.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc vết mổ, chăm sóc hậu môn nhân tạo (HMNT), theo dõi dấu hiệu sinh tồn (DHST), tư vấn dinh dưỡng và tâm lý, cũng như các biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng, rò miệng nối và tắc ruột.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, thực hiện tại Viện Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Cỡ mẫu tối thiểu là 136 người bệnh, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ những người bệnh phẫu thuật UTĐTT lần đầu, trên 18 tuổi và đồng ý tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ gồm người bệnh có rối loạn hành vi hoặc bệnh lý nền nặng.
Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp và phỏng vấn người bệnh, với các chỉ tiêu quan sát gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc và kết quả chăm sóc. Các chỉ số được đánh giá vào các ngày 1, 3 và 5 sau phẫu thuật. Bộ công cụ thu thập thông tin được chuẩn hóa và kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha.
Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả và suy luận được áp dụng với mức ý nghĩa α = 0,05. Các mối liên quan giữa biến số được đánh giá bằng các test thống kê phù hợp, bao gồm tỷ suất chênh (OR). Các sai số được kiểm soát bằng việc chuẩn hóa công cụ, tập huấn điều tra viên và giám sát chặt chẽ quá trình thu thập dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình người bệnh là khoảng 60 tuổi, nam chiếm 58%, nữ 42%. Chỉ số BMI trung bình là 23,5 kg/m², trong đó 35% người bệnh bị thừa cân hoặc béo phì. Tỷ lệ người bệnh có bảo hiểm y tế đạt 85%. Thói quen hút thuốc lá và uống rượu chiếm lần lượt 30% và 40%.
Hoạt động chăm sóc: Tần suất chăm sóc vết mổ đạt ≥ 2 lần/ngày ở 90% người bệnh, chăm sóc ống dẫn lưu ≥ 2 lần/ngày ở 75%, chăm sóc HMNT ≥ 2 lần/ngày ở 60%. Tỷ lệ tư vấn dinh dưỡng và tư vấn tự chăm sóc sau ra viện đạt trên 70%.
Kết quả chăm sóc: 78% người bệnh được đánh giá có kết quả chăm sóc tốt (đạt ≥ 80% điểm tối đa). Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật là 18%, trong đó nhiễm trùng vết mổ chiếm 10%, biến chứng hậu môn nhân tạo chiếm 7%.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, BMI và kết quả chăm sóc (p < 0,05). Người bệnh có trình độ học vấn cao và BMI bình thường có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn 20% so với nhóm còn lại. Thời gian nằm viện trung bình là 9 ngày, người bệnh nằm viện dưới 10 ngày có kết quả chăm sóc tốt hơn 15% so với nhóm nằm viện dài hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật UTĐTT tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đạt hiệu quả tích cực với tỷ lệ chăm sóc tốt gần 80%, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc chăm sóc vết mổ và ống dẫn lưu được thực hiện thường xuyên giúp giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng, phù hợp với học thuyết Nightingale về môi trường sạch sẽ và kiểm soát nhiễm khuẩn.
Mối liên quan giữa BMI và kết quả chăm sóc phản ánh tầm quan trọng của dinh dưỡng trong quá trình hồi phục, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy béo phì làm tăng nguy cơ biến chứng sau mổ. Trình độ học vấn và tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận tư vấn và tự chăm sóc, từ đó tác động đến kết quả chăm sóc.
Thời gian nằm viện là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả chăm sóc và hồi phục. Người bệnh được chăm sóc tốt có xu hướng rút ngắn thời gian nằm viện, giảm chi phí điều trị và nguy cơ biến chứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ chăm sóc tốt theo nhóm BMI và trình độ học vấn, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố và kết quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo điều dưỡng viên về kỹ thuật chăm sóc vết mổ, ống dẫn lưu và hậu môn nhân tạo nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng, thực hiện trong vòng 6 tháng tới tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
Xây dựng chương trình tư vấn dinh dưỡng và tự chăm sóc cho người bệnh sau phẫu thuật, tập trung vào nhóm có BMI bất thường và trình độ học vấn thấp, nhằm cải thiện kết quả chăm sóc và rút ngắn thời gian nằm viện, triển khai trong 3 tháng đầu sau nghiên cứu.
Phát triển quy trình chăm sóc chuẩn hóa dựa trên học thuyết Nightingale và Orem’s, bao gồm kiểm soát nhiễm khuẩn, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và hỗ trợ tâm lý, áp dụng rộng rãi tại các khoa phẫu thuật tiêu hóa trong vòng 1 năm.
Tăng cường phối hợp đa ngành giữa bác sĩ, điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch chăm sóc cá thể hóa, nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc người bệnh, thực hiện thường xuyên trong quá trình điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa phẫu thuật tiêu hóa, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật UTĐTT, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm biến chứng.
Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia dinh dưỡng, hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị và chăm sóc toàn diện, đặc biệt trong việc phối hợp chăm sóc dinh dưỡng và theo dõi biến chứng sau mổ.
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế, sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển quy trình chăm sóc chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng dịch vụ y tế.
Người bệnh và gia đình, giúp hiểu rõ về quá trình chăm sóc sau phẫu thuật, các yếu tố ảnh hưởng đến hồi phục và cách tự chăm sóc, từ đó nâng cao sự hợp tác và tuân thủ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc hậu môn nhân tạo sau phẫu thuật UTĐTT cần lưu ý gì?
Chăm sóc hậu môn nhân tạo đòi hỏi vệ sinh sạch sẽ ít nhất 2 lần/ngày để tránh nhiễm trùng và kích ứng da. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn người bệnh và gia đình cách thay băng, theo dõi màu sắc niêm mạc và dấu hiệu bất thường để xử trí kịp thời.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
Trình độ học vấn, BMI và tình trạng hôn nhân là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể. Người bệnh có trình độ học vấn cao và BMI bình thường thường có kết quả chăm sóc tốt hơn do khả năng tiếp nhận và thực hiện hướng dẫn chăm sóc tốt hơn.Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật UTĐTT là bao lâu?
Thời gian nằm viện trung bình khoảng 9 ngày. Người bệnh được chăm sóc tốt có xu hướng rút ngắn thời gian nằm viện, giúp giảm chi phí và nguy cơ biến chứng.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá mức độ đau sau phẫu thuật?
Thang điểm VAS được sử dụng để đánh giá mức độ đau, giúp điều dưỡng viên theo dõi và áp dụng các biện pháp giảm đau phù hợp, từ đó nâng cao sự thoải mái cho người bệnh.Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng vết mổ?
Duy trì môi trường sạch sẽ, theo dõi dấu hiệu sinh tồn thường xuyên, chăm sóc vết mổ đúng quy trình và sử dụng thuốc kháng sinh theo y lệnh là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm người bệnh và hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật UTĐTT tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, với tỷ lệ chăm sóc tốt đạt gần 80%.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, BMI và tình trạng hôn nhân có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc người bệnh.
- Hoạt động chăm sóc vết mổ, ống dẫn lưu và hậu môn nhân tạo được thực hiện thường xuyên, góp phần giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, tư vấn dinh dưỡng và xây dựng quy trình chuẩn hóa.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh UTĐTT trên toàn quốc.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.