Tổng quan nghiên cứu

Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Năm 2022, ước tính có khoảng 968.784 ca mắc mới và hơn 660.175 ca tử vong do ung thư dạ dày trên thế giới. Tại Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ ba về tỷ lệ mắc ở cả nam và nữ, với tỷ lệ chuẩn theo tuổi là 11,38/100. Bệnh thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt nhóm tuổi từ 61 đến 70 chiếm 41,3% trong nghiên cứu tại Bệnh viện K. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho các trường hợp ung thư dạ dày giai đoạn sớm và đóng vai trò quan trọng trong điều trị giai đoạn muộn. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày còn nhiều thách thức do các biến chứng và yếu tố liên quan đến đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tâm lý người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện K cơ sở 1, Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày và đánh giá kết quả chăm sóc cùng các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các quy trình chăm sóc hiệu quả, phù hợp với đặc điểm người bệnh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: Học thuyết Orem và Học thuyết Henderson. Học thuyết Orem tập trung vào nhu cầu tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ phụ thuộc thành ba hệ thống: đền bù toàn bộ, đền bù một phần và hỗ trợ - giáo dục. Mục tiêu là giúp người bệnh chuyển từ phụ thuộc sang tự chăm sóc sau phẫu thuật. Học thuyết Henderson nhấn mạnh 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, bao gồm hô hấp, bài tiết, vận động, vệ sinh, dinh dưỡng, và tâm lý, nhằm hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập và hồi phục nhanh chóng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chăm sóc dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đau sau phẫu thuật, chăm sóc vết mổ, chăm sóc dinh dưỡng, chăm sóc vận động và theo dõi biến chứng. Ngoài ra, các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng như chỉ số khối cơ thể (BMI), các xét nghiệm huyết học và sinh hóa cũng được sử dụng để đánh giá tình trạng người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, thu thập dữ liệu từ 150 người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày tại Bệnh viện K trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2024. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ chăm sóc tốt ước tính khoảng 82%, với sai số cho phép 5% và hệ số tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, lấy toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp và quan sát hoạt động chăm sóc. Công cụ thu thập thông tin được chuẩn hóa với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,71, đảm bảo độ tin cậy. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20 với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ %) và kiểm định so sánh (T-test, Chi-Square) cùng phân tích tỷ suất chênh (OR) với mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số như chuẩn hóa công cụ, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập dữ liệu và kiểm tra nhập liệu được thực hiện nghiêm ngặt. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức y sinh học, được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức trường Đại học Thăng Long và Ban Giám đốc Bệnh viện K.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm tuổi 61-70 chiếm tỷ lệ cao nhất với 41,3%, tiếp theo là nhóm trên 70 tuổi chiếm 19,3%. Nam giới chiếm đa số trong tổng số người bệnh nghiên cứu. Đặc điểm BMI cho thấy khoảng 35% người bệnh có thể trạng gầy, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục sau phẫu thuật.

  2. Kết quả chăm sóc dấu hiệu sinh tồn: 85% người bệnh được theo dõi dấu hiệu sinh tồn đầy đủ ít nhất 2 lần/ngày trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật, giúp phát hiện sớm các bất thường. Tỷ lệ chăm sóc đau đạt mức tốt ở 80% người bệnh, với thang điểm VAS trung bình giảm từ 6,5 xuống còn 2,1 sau 7 ngày.

  3. Chăm sóc vết mổ và dẫn lưu: 90% người bệnh được thay băng vết mổ đúng quy trình, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ thấp dưới 5%. Thời gian đặt ống dẫn lưu ổ bụng trung bình là 36 giờ, với lượng dịch dẫn lưu giảm dần theo thời gian, hỗ trợ quá trình hồi phục.

  4. Chăm sóc dinh dưỡng và vận động: Thời gian cho ăn lại trung bình là 3,5 ngày sau phẫu thuật, với 70% người bệnh bắt đầu ăn qua đường miệng trong vòng 4 ngày. Vận động sớm được khuyến khích, 75% người bệnh tập vận động tại giường trong ngày đầu tiên và đi lại trong phòng vào ngày thứ hai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày tại Bệnh viện K đạt hiệu quả cao, tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn thường xuyên giúp phát hiện kịp thời các biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện. Chăm sóc đau hiệu quả giúp người bệnh giảm căng thẳng, tăng khả năng vận động và ăn uống, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ thấp phản ánh sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn và chăm sóc vết mổ đúng kỹ thuật. Thời gian cho ăn lại và vận động sớm phù hợp với các khuyến cáo quốc tế, giúp phục hồi chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ biến chứng như tắc ruột, viêm phổi do nằm lâu.

So sánh với nghiên cứu của Fang He và cộng sự (2022) cho thấy các can thiệp điều dưỡng toàn diện cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống người bệnh. Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố tuổi tác, thể trạng và phương pháp phẫu thuật trong kết quả chăm sóc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, biểu đồ mức độ đau theo thời gian và bảng so sánh tỷ lệ biến chứng giữa các nhóm tuổi và phương pháp phẫu thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Đào tạo kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và quản lý đau nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng tổ chức.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc dinh dưỡng chuẩn hóa: Áp dụng chế độ dinh dưỡng tăng dần, đa dạng và phù hợp với thể trạng người bệnh, kết hợp giáo dục dinh dưỡng cho người bệnh và gia đình. Thực hiện trong vòng 3 tháng, do khoa Dinh dưỡng và điều dưỡng phối hợp thực hiện.

  3. Khuyến khích vận động sớm và vật lý trị liệu: Thiết kế chương trình vận động phù hợp với từng nhóm tuổi và tình trạng sức khỏe, hỗ trợ phục hồi chức năng nhanh chóng. Thời gian triển khai 3 tháng, do khoa Vật lý trị liệu và điều dưỡng phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường tư vấn tâm lý và hỗ trợ người bệnh: Cung cấp tư vấn tâm lý, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ tinh thần nhằm giảm lo lắng, trầm cảm sau phẫu thuật. Thời gian thực hiện liên tục, do đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia tâm lý đảm nhiệm.

  5. Áp dụng hệ thống giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá định kỳ các chỉ số chăm sóc và kết quả điều trị để kịp thời điều chỉnh. Thực hiện hàng quý, do Ban Quản lý chất lượng bệnh viện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và ngoại khoa: Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc để phối hợp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và nâng cao tỷ lệ hồi phục cho người bệnh.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc người bệnh.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh ung thư, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày bao gồm những nội dung chính nào?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ, quản lý đau, chăm sóc dinh dưỡng, vận động sớm và theo dõi biến chứng. Ví dụ, theo dõi mạch, huyết áp giúp phát hiện sớm nhiễm trùng hoặc xuất huyết.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh?
    Tuổi tác và thể trạng người bệnh là hai yếu tố quan trọng. Người cao tuổi thường có nhiều bệnh lý kèm theo, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục và đáp ứng chăm sóc.

  3. Phương pháp phẫu thuật nào được áp dụng phổ biến cho ung thư dạ dày?
    Phẫu thuật cắt toàn bộ hoặc bán phần dạ dày, kết hợp vét hạch theo giai đoạn bệnh. Phẫu thuật nội soi ngày càng được ưu tiên do ít mất máu và thời gian hồi phục nhanh hơn.

  4. Làm thế nào để giảm đau hiệu quả cho người bệnh sau phẫu thuật?
    Kết hợp sử dụng thuốc giảm đau theo y lệnh và các kỹ thuật giảm đau không dùng thuốc như động viên, thư giãn. Theo dõi mức độ đau bằng thang điểm VAS giúp điều chỉnh liều lượng phù hợp.

  5. Tại sao vận động sớm lại quan trọng trong chăm sóc sau phẫu thuật?
    Vận động sớm giúp cải thiện tuần hoàn, giảm nguy cơ tắc nghẽn ruột, viêm phổi và loét tỳ đè, đồng thời thúc đẩy phục hồi chức năng tiêu hóa và nâng cao tinh thần người bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư dạ dày tại Bệnh viện K năm 2024 với cỡ mẫu 150 người bệnh.
  • Kết quả chăm sóc đạt mức tốt với tỷ lệ theo dõi dấu hiệu sinh tồn 85%, chăm sóc đau 80%, và tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ dưới 5%.
  • Các yếu tố như tuổi tác, thể trạng, phương pháp phẫu thuật ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc và quá trình hồi phục.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, chuẩn hóa dinh dưỡng, vận động sớm và tư vấn tâm lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình chăm sóc toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị cho người bệnh ung thư dạ dày tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và thực hiện đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng chăm sóc ngày càng được cải thiện. Các chuyên gia, điều dưỡng và nhà quản lý y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc người bệnh.