Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) cho người bệnh ung thư giai đoạn cuối là một lĩnh vực y tế quan trọng nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh và gia đình họ. Theo ước tính, mỗi năm tại Việt Nam có khoảng 365.690 người lớn và trên 15.000 trẻ em cần được chăm sóc giảm nhẹ, trong bối cảnh nước ta đứng thứ 58 trên 80 quốc gia về năng lực CSGN. Tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHYD TPHCM), đơn vị chăm sóc giảm nhẹ thuộc Khoa Lão đã được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người bệnh ung thư giai đoạn cuối. Tuy nhiên, thực trạng các hoạt động CSGN và các yếu tố ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ này vẫn chưa được đánh giá đầy đủ.
Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021 tại Khoa Lão, Bệnh viện ĐHYD TPHCM với mục tiêu chính là mô tả thực trạng nhu cầu và đáp ứng các hoạt động chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư giai đoạn cuối, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 70 người bệnh nội trú và phỏng vấn sâu các nhân viên y tế, lãnh đạo khoa cùng người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng chăm sóc giảm nhẹ, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cuối đời cho người bệnh ung thư tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và nguyên tắc chăm sóc giảm nhẹ theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam. CSGN được định nghĩa là hoạt động nhằm giảm đau và các triệu chứng khó chịu, hỗ trợ tâm lý, xã hội và tinh thần cho người bệnh và gia đình, đồng thời tôn trọng quyền tự chủ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào sáu nhóm hoạt động chính của CSGN: chăm sóc thể chất, chăm sóc tâm lý - tinh thần, hỗ trợ quan hệ - giao tiếp, cung cấp thông tin y tế, hỗ trợ quyền tự chủ và hỗ trợ tài chính - phúc lợi xã hội.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động CSGN, bao gồm đặc điểm nhân khẩu học người bệnh (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân), nguồn nhân lực y tế (số lượng, trình độ chuyên môn, thái độ phục vụ), cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuốc men và chính sách y tế của bệnh viện và Bộ Y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng thu thập dữ liệu từ 70 người bệnh ung thư giai đoạn cuối đang điều trị nội trú tại Khoa Lão, Bệnh viện ĐHYD TPHCM trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỉ lệ với sai số cho phép 7%, tỷ lệ người bệnh được chăm sóc giảm nhẹ ước tính là 90%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu phỏng vấn gồm 73 câu hỏi, đánh giá nhu cầu và thực trạng cung cấp các hoạt động CSGN theo sáu nhóm biến số chính. Phần định tính thực hiện phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm lãnh đạo khoa, bác sĩ, điều dưỡng và người bệnh nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động CSGN. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm Stata 13.0 với các phương pháp mô tả tỉ lệ %, giá trị trung bình và phân tích so sánh. Dữ liệu định tính được xử lý theo phương pháp phân tích nội dung.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học người bệnh: Trong 70 người bệnh tham gia, 58,6% là nữ, 61,43% có độ tuổi từ 60 trở lên, 84,3% có trình độ học vấn từ trung học cơ sở đến trung học phổ thông, 62,86% đã kết hôn. Đa số người bệnh theo đạo Phật (71,43%) và có tình hình kinh tế trung bình (88,57%). Tỷ lệ không sử dụng bảo hiểm y tế trong đợt điều trị là 91,4%.
Nhu cầu và đáp ứng chăm sóc thể chất: 100% người bệnh có nhu cầu hỗ trợ khi khó thở và được đáp ứng đầy đủ. Nhu cầu cao nhất là hỗ trợ điều trị từ bác sĩ/điều dưỡng chuyên môn cao (75,71%) và khó ngủ (75,71%). Tỷ lệ đáp ứng phù hợp cho các nhu cầu này dao động từ 50,94% đến 100%, trong đó hỗ trợ tự chăm sóc bản thân có tỷ lệ đáp ứng thấp nhất (16,67%). Một số nhu cầu như buồn nôn và tư vấn dinh dưỡng còn chưa được đáp ứng đầy đủ (15,38% và 13,04%).
Nhu cầu và đáp ứng chăm sóc tâm lý - tinh thần: 100% người bệnh có nhu cầu tư vấn tâm lý và được bác sĩ/điều dưỡng động viên, khích lệ. Tỷ lệ đáp ứng phù hợp cao nhất là khi người bệnh thấy mặc cảm (92,86%), thấp nhất là khi người bệnh chán nản (36,36%). Nhu cầu hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý có tỷ lệ chưa được đáp ứng lên đến 28,57%.
Nhu cầu và đáp ứng hỗ trợ giao tiếp, quan hệ: 100% người bệnh có nhu cầu được động viên, khích lệ từ gia đình và được đáp ứng đầy đủ. Các nhu cầu khác như thảo luận vấn đề khó khăn, lắng nghe chia sẻ và nói chuyện với người cùng hoàn cảnh có tỷ lệ đáp ứng phù hợp từ 71,43% đến 92,86%, còn khoảng 7,14% chưa được đáp ứng.
Nhu cầu và đáp ứng cung cấp thông tin y tế: 100% người bệnh có nhu cầu được biết thông tin về chẩn đoán, tiên lượng, phương pháp điều trị, chi phí và bác sĩ/điều dưỡng chăm sóc chính. Tỷ lệ đáp ứng phù hợp cao nhất là cập nhật thông tin (95,71%) và bác sĩ/điều dưỡng chăm sóc chính (92,86%). Tuy nhiên, nhu cầu được giải thích thuật ngữ y khoa có tỷ lệ đáp ứng thấp nhất (7,14%), với 35,71% người bệnh chưa được hỗ trợ đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh ung thư giai đoạn cuối tại Bệnh viện ĐHYD TPHCM rất đa dạng và được đáp ứng ở mức độ khác nhau. Nhu cầu về quyền tự chủ, tài chính, xã hội và giao tiếp được đáp ứng tương đối đầy đủ, trong khi nhu cầu về thể chất và tâm lý vẫn còn một số hạn chế. Đặc biệt, nhu cầu tư vấn chuyên sâu về tâm lý và giải thích thông tin y tế còn chưa được đáp ứng hoàn toàn, phản ánh sự cần thiết nâng cao năng lực nhân viên y tế và cải thiện quy trình truyền thông.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ đáp ứng nhu cầu CSGN tại bệnh viện này tương đối cao, nhất là trong bối cảnh dịch COVID-19 ảnh hưởng đến nguồn nhân lực và hoạt động bệnh viện. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức về nhân lực, trang thiết bị và chính sách hỗ trợ thuốc giảm đau, cần được quan tâm để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu và tỷ lệ đáp ứng theo từng nhóm hoạt động CSGN, giúp minh họa rõ ràng sự chênh lệch và ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc giảm nhẹ, đặc biệt về kỹ năng tư vấn tâm lý và truyền thông y tế, nhằm nâng cao tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tư vấn và giải thích thông tin cho người bệnh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung giường bệnh chuyên dụng, thiết bị hỗ trợ điều trị và thuốc giảm đau, đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời cho người bệnh. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện và Sở Y tế.
Xây dựng chính sách động viên, khuyến khích nhân viên y tế: Áp dụng các chế tài thưởng, khen thưởng và hỗ trợ tinh thần cho nhân viên y tế tham gia chăm sóc giảm nhẹ, nhằm giảm áp lực công việc và nâng cao chất lượng phục vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện.
Phát triển dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ tại nhà: Mở rộng mô hình chăm sóc giảm nhẹ ngoài bệnh viện, hỗ trợ người bệnh và gia đình trong môi trường sinh hoạt hàng ngày, giảm tải cho bệnh viện và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội và cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu và thực trạng chăm sóc giảm nhẹ, giúp cải thiện quy trình và chất lượng dịch vụ.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ giúp xây dựng kế hoạch phát triển chăm sóc giảm nhẹ toàn diện.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc giảm nhẹ và quản lý bệnh viện.
Gia đình và người chăm sóc người bệnh ung thư: Hiểu rõ nhu cầu và quyền lợi của người bệnh, từ đó phối hợp hiệu quả trong quá trình chăm sóc.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc giảm nhẹ là gì và tại sao quan trọng với người bệnh ung thư giai đoạn cuối?
Chăm sóc giảm nhẹ là hoạt động nhằm giảm đau và các triệu chứng khó chịu, hỗ trợ tâm lý, xã hội và tinh thần cho người bệnh và gia đình, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cuối đời. Đây là phần không thể thiếu trong điều trị ung thư giai đoạn cuối, giúp người bệnh sống tích cực và thoải mái hơn.Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của người bệnh ung thư giai đoạn cuối thường bao gồm những gì?
Nhu cầu chính gồm hỗ trợ thể chất (giảm đau, khó thở), tâm lý (tư vấn, động viên), giao tiếp (chia sẻ, động viên gia đình), cung cấp thông tin y tế, quyền tự chủ và hỗ trợ tài chính. Nghiên cứu cho thấy 100% người bệnh có nhu cầu về quyền tự chủ và hỗ trợ tâm lý.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc đáp ứng nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ tại bệnh viện?
Nguồn nhân lực (số lượng, trình độ chuyên môn), cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuốc men và chính sách y tế là các yếu tố quan trọng. Thái độ giao tiếp của nhân viên y tế cũng ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của người bệnh.Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc giảm nhẹ tại các bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng chính sách động viên nhân viên, phát triển dịch vụ chăm sóc tại nhà và nâng cao truyền thông, tư vấn cho người bệnh.Người bệnh và gia đình có thể tham gia vào quá trình chăm sóc giảm nhẹ như thế nào?
Người bệnh được tôn trọng quyền tự chủ, tham gia quyết định điều trị, được cung cấp thông tin đầy đủ. Gia đình và người chăm sóc đóng vai trò hỗ trợ tinh thần, phối hợp với nhân viên y tế để đảm bảo chăm sóc toàn diện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng nhu cầu và đáp ứng các hoạt động chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư giai đoạn cuối tại Bệnh viện ĐHYD TPHCM năm 2021, với 100% người bệnh có nhu cầu về quyền tự chủ và hỗ trợ tâm lý.
- Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu chăm sóc thể chất và giao tiếp tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế trong hỗ trợ tư vấn chuyên sâu và giải thích thông tin y tế.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm đặc điểm nhân khẩu học người bệnh, nguồn nhân lực y tế, cơ sở vật chất và chính sách y tế.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ gồm đào tạo nhân viên, cải thiện trang thiết bị, chính sách động viên và phát triển dịch vụ tại nhà.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và thực hành chăm sóc giảm nhẹ tại Việt Nam, hướng tới nâng cao chất lượng cuộc sống cuối đời cho người bệnh ung thư.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện hệ thống chăm sóc giảm nhẹ toàn diện.