Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 5-6% trong năm 2017, trong đó ngành sữa đóng vai trò quan trọng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các doanh nghiệp nội địa và quốc tế. FrieslandCampina Việt Nam (FCV) là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này, chiếm khoảng 20% thị phần sữa tươi và đứng thứ hai sau Vinamilk với 46% thị phần tổng thể ngành sữa năm 2015. Luận văn tập trung nghiên cứu cấu trúc tổ chức quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tại FCV nhằm giải quyết vấn đề hiệu quả hoạt động của đội ngũ CRM, đặc biệt trong bối cảnh mục tiêu tăng trưởng 600.000 khách hàng mới và nâng tỷ lệ mua lại sản phẩm từ 10% lên 30% trong năm 2017.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ CRM thuộc bộ phận Consumer Marketing, với thời gian khảo sát và phân tích dữ liệu chủ yếu trong năm 2017 tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là đánh giá và đề xuất giải pháp tối ưu hóa cấu trúc tổ chức CRM, giảm thiểu số lượng nhân sự dư thừa, phân định rõ vai trò trách nhiệm, đồng thời cải thiện KPI và cơ chế động viên nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp FCV tối ưu chi phí nhân sự, tăng năng suất lao động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường sữa Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về cấu trúc tổ chức và quản lý hiệu suất nhân sự. Theo định nghĩa của The Law Dictionary, cấu trúc tổ chức là khung phân cấp thể hiện quyền hạn, trách nhiệm và cơ chế phối hợp nhằm đạt được mục tiêu doanh nghiệp. Etzioni nhấn mạnh hiệu quả cấu trúc tổ chức được đo bằng khả năng đạt được kết quả mong muốn, bao gồm sự phù hợp với chiến lược kinh doanh, khả năng xây dựng năng lực và phân công nhiệm vụ rõ ràng. Ngoài ra, lý thuyết về phân tích luồng công việc (Mathis và Jackson) được áp dụng để đánh giá quy trình làm việc, từ đó đề xuất cấu trúc nhân sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cấu trúc tổ chức (Organizational Structure)
  • Hiệu quả tổ chức (Organizational Effectiveness)
  • Quản lý hiệu suất (Performance Management)
  • Phân tích luồng công việc (Workflow Analysis)
  • KPI và cơ chế động viên nhân sự (KPI Setting and Incentive Schemes)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng kết hợp. Dữ liệu thu thập từ các nguồn chính gồm: báo cáo nội bộ FCV, phỏng vấn sâu với các cấp quản lý và nhân viên CRM, dữ liệu tài chính và KPI của đội ngũ CRM trong năm 2017. Cỡ mẫu phỏng vấn bao gồm hơn 10 cá nhân thuộc các phòng ban liên quan như Tài chính, Nhân sự, Marketing và CRM.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nguyên nhân - kết quả (cause-effect analysis) để xác định vấn đề trung tâm, đồng thời áp dụng phân tích so sánh số liệu KPI, chi phí nhân sự và hiệu quả kinh doanh. Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm đến cuối năm 2017, tập trung vào giai đoạn triển khai mô hình tự động hóa xác thực dữ liệu và đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ CRM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh thấp so với chi phí nhân sự: Mỗi nhân viên CRM tạo ra doanh thu trung bình 8-9 triệu đồng/tháng, trong khi chi phí nhân sự lên tới 14-15 triệu đồng/tháng, dẫn đến hiệu quả đầu tư nhân sự không tương xứng.
  2. KPI không phù hợp và thiếu động lực làm việc: 40% nhân viên telesales chỉ đạt 80% KPI hàng tháng, phần lớn tập trung hoàn thành KPI vào cuối năm, gây gián đoạn dòng doanh thu. Không có chính sách thưởng doanh số hàng tháng, làm giảm động lực làm việc.
  3. Cấu trúc tổ chức CRM chưa tối ưu: Số lượng nhân viên Data verification dư thừa do áp dụng mô hình tự động hóa xác thực dữ liệu đạt 73,5%, nhưng số lượng nhân sự vẫn giữ nguyên 84 FTEs. Telesales có 131 nhân viên nhưng chỉ cần khoảng 87 FTEs để đạt mục tiêu kinh doanh. Vai trò giữa các nhóm telesales chưa phân định rõ ràng giữa tuyển dụng khách hàng mới và chăm sóc khách hàng hiện tại.
  4. Tỷ lệ mua lại sản phẩm thấp: Tỷ lệ khách hàng mua lại sản phẩm chỉ đạt 15-16% trong khi mục tiêu đề ra là 30%, do thiếu đội ngũ chuyên trách chăm sóc khách hàng hiện tại và các hạn chế pháp lý trong việc tiếp cận nhóm khách hàng có con dưới 2 tuổi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả thấp là do cấu trúc tổ chức CRM không phù hợp với chiến lược kinh doanh và mô hình hoạt động mới. Việc duy trì số lượng nhân sự lớn trong đội Data verification khi đã có tự động hóa làm tăng chi phí không cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính. KPI không được thiết kế sát với mục tiêu kinh doanh, thiếu cơ chế thưởng thúc đẩy khiến nhân viên thiếu động lực hoàn thành công việc. So sánh với các nghiên cứu trong ngành FMCG, việc phân chia rõ ràng vai trò và trách nhiệm trong đội ngũ bán hàng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả bán hàng và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí nhân sự và doanh thu theo tháng, biểu đồ tiến độ KPI của nhân viên telesales, cũng như bảng phân tích số lượng nhân sự hiện tại và đề xuất tối ưu. Những kết quả này cho thấy cần thiết phải tái cấu trúc tổ chức CRM để phù hợp với mục tiêu tăng trưởng và tối ưu chi phí.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa số lượng nhân sự Data verification: Giảm từ 84 xuống còn 55 FTEs trong quý IV/2017, tiến tới loại bỏ hoàn toàn đội ngũ này khi tự động hóa đạt 100%. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý CRM phối hợp với bộ phận IT, thời gian: 3 tháng.
  2. Phân chia rõ ràng vai trò trong đội telesales: Áp dụng mô hình tách biệt thành hai nhóm Acquisition (tuyển dụng khách hàng mới) và Retention (chăm sóc khách hàng hiện tại) với tổng số 82 FTEs và 47 FTEs tương ứng. Chủ thể thực hiện: Ban CRM, thời gian: triển khai ngay quý IV/2017.
  3. Thiết lập KPI sát với mục tiêu kinh doanh: Đặt KPI hàng tháng cho từng nhân viên, bao gồm số lượng khách hàng mới và tỷ lệ mua lại, đồng thời áp dụng cơ chế thưởng doanh số hàng tháng để tăng động lực làm việc. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban CRM, thời gian: quý IV/2017.
  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên CRM: Tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức sản phẩm, kỹ năng giao tiếp và đàm phán nhằm nâng cao hiệu quả telesales. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban CRM, thời gian: liên tục trong năm 2018.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp FMCG: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của cấu trúc tổ chức CRM trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  2. Quản lý bộ phận CRM và bán hàng: Cung cấp phương pháp phân tích và đề xuất cải tiến cấu trúc tổ chức, KPI và cơ chế động viên phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  3. Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Tham khảo cách xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển năng lực nhân viên dựa trên phân tích công việc và mục tiêu kinh doanh.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết quản lý tổ chức và hiệu suất trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tái cấu trúc đội ngũ CRM tại FrieslandCampina Việt Nam?
    Hiệu quả kinh doanh thấp so với chi phí nhân sự, KPI không phù hợp và vai trò chưa rõ ràng dẫn đến việc không đạt mục tiêu tăng trưởng khách hàng và doanh thu.

  2. Mô hình tự động hóa xác thực dữ liệu ảnh hưởng thế nào đến số lượng nhân sự?
    Tự động hóa giúp giảm khối lượng công việc thủ công, từ đó giảm số lượng nhân viên Data verification cần thiết từ 84 xuống còn khoảng 55 FTEs trong ngắn hạn.

  3. Làm thế nào để tăng động lực làm việc cho nhân viên telesales?
    Thiết lập KPI hàng tháng sát với mục tiêu, áp dụng chính sách thưởng doanh số và tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng giúp tăng động lực và hiệu quả làm việc.

  4. Vai trò của việc phân chia nhóm Acquisition và Retention trong CRM là gì?
    Phân chia giúp tập trung chuyên môn hóa công việc, nâng cao hiệu quả tuyển dụng khách hàng mới và chăm sóc khách hàng hiện tại, từ đó tăng tỷ lệ mua lại sản phẩm.

  5. Làm sao để đo lường hiệu quả của cấu trúc tổ chức CRM mới?
    Theo dõi các chỉ số KPI như số lượng khách hàng mới, tỷ lệ mua lại, doanh thu trên mỗi nhân viên và chi phí nhân sự để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Cấu trúc tổ chức CRM hiện tại tại FrieslandCampina Việt Nam chưa phù hợp với chiến lược kinh doanh, gây lãng phí chi phí và giảm hiệu quả kinh doanh.
  • Việc áp dụng tự động hóa xác thực dữ liệu giúp giảm đáng kể số lượng nhân sự Data verification, tối ưu chi phí.
  • Phân chia rõ ràng vai trò trong đội telesales và thiết lập KPI sát với mục tiêu giúp nâng cao hiệu quả tuyển dụng và giữ chân khách hàng.
  • Cơ chế thưởng doanh số hàng tháng và đào tạo nâng cao năng lực là yếu tố then chốt để tăng động lực làm việc cho nhân viên CRM.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đề xuất tái cấu trúc trong quý IV/2017 và đánh giá hiệu quả liên tục trong năm 2018 nhằm đảm bảo mục tiêu tăng trưởng bền vững.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả hoạt động CRM, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành FMCG.