Tổng quan nghiên cứu

Giảm nghèo bền vững là mục tiêu trọng tâm trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2016-2020, đặc biệt ưu tiên các nhóm dân tộc thiểu số tại vùng khó khăn. Tại thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng, phường 2, xã Lạc Hòa và xã Vĩnh Hải là những địa bàn có đông đồng bào dân tộc Khmer nghèo sinh sống, chiếm khoảng 47% tổng số hộ Khmer nghèo của thị xã. Khu vực này cách xa các trung tâm kinh tế lớn như thành phố Cần Thơ (110 km) và thành phố Hồ Chí Minh (260 km), đồng thời chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu và hạn chế về cơ sở hạ tầng, gây khó khăn trong việc tiếp cận các chính sách hỗ trợ sinh kế.

Tỷ lệ hộ nghèo tại thị xã đã tăng từ 47% năm 2011 lên 51% năm 2012, trong đó hộ dân tộc Khmer nghèo chiếm trên 30%. Các hoạt động sinh kế truyền thống như trồng trọt, chăn nuôi và đánh bắt thủy sản đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, khiến các hộ khó thoát nghèo. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng sinh kế của hộ dân tộc Khmer nghèo tại ba địa bàn trên, đánh giá nguồn vốn sinh kế và bối cảnh dễ bị tổn thương, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách thiết thực nhằm cải thiện sinh kế và giảm nghèo bền vững.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, sử dụng khung phân tích sinh kế bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID, 1999), tập trung vào năm loại nguồn vốn sinh kế: vốn con người, vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính và vốn xã hội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, góp phần nâng cao thu nhập bình quân đầu người, cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển cơ sở hạ tầng xã hội cho cộng đồng dân tộc Khmer nghèo tại vùng ven biển Sóc Trăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm sinh kế bền vững của Chambers và Conway (1991), theo đó sinh kế là tập hợp các hoạt động và nguồn lực mà con người sử dụng để tạo ra thu nhập nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu, đồng thời phải đảm bảo khả năng tồn tại và phát triển trước các cú sốc tự nhiên và xã hội mà không làm tổn hại đến phúc lợi của thế hệ tương lai. Khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (1999) được lựa chọn làm cơ sở lý thuyết chính do tính toàn diện và khả năng khắc phục hạn chế của các khung phân tích trước đó.

Khung DFID tập trung vào năm loại nguồn vốn sinh kế chính:

  • Vốn con người: kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và khả năng thích nghi của con người, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và khả năng thực hiện các chiến lược sinh kế.
  • Vốn tự nhiên: tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nước, rừng và nguồn lợi thủy sản, là nền tảng cho các hoạt động sản xuất truyền thống.
  • Vốn vật chất: tài sản vật chất do con người tạo ra như nhà cửa, công trình hạ tầng, phương tiện sản xuất và sinh hoạt.
  • Vốn tài chính: các nguồn lực tài chính chính thức và phi chính thức, bao gồm vốn vay ngân hàng, hỗ trợ từ chính phủ và vay mượn cá nhân.
  • Vốn xã hội: mạng lưới quan hệ xã hội, tổ chức đoàn thể, phong tục tập quán và các cơ chế chính sách địa phương.

Ngoài ra, khung phân tích còn xem xét bối cảnh dễ bị tổn thương gồm các cú sốc (bệnh tật, thiên tai), xu hướng bất lợi (biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên) và tính mùa vụ (thời vụ sản xuất, việc làm không ổn định).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo của địa phương, các nghiên cứu trước và cổng thông tin thị xã Vĩnh Châu. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 90 hộ dân tộc Khmer nghèo tại phường 2, xã Lạc Hòa và xã Vĩnh Hải, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân tầng theo tỷ lệ hộ nghèo tại từng địa bàn nhằm đảm bảo tính đại diện.

Bảng tính cỡ mẫu cho thấy tổng số hộ Khmer nghèo tại thị xã là 5.295 hộ, trong đó phường 2 chiếm 49%, xã Lạc Hòa 27% và xã Vĩnh Hải 24%. Phương pháp thu thập số liệu gồm phỏng vấn trực tiếp hộ gia đình, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ địa phương. Bảng câu hỏi khảo sát gồm 10 phần, chủ yếu là câu hỏi mở nhằm khai thác sâu về sinh kế và chính sách hỗ trợ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày các giá trị trung bình, tỷ lệ phần trăm và phương pháp phân tích định tính nhằm đánh giá các điểm mạnh, hạn chế và khó khăn trong thực thi chính sách. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý số liệu. Các giá trị thiếu được ước lượng bằng trung bình mẫu quan sát còn lại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn vốn con người: Quy mô hộ trung bình là 4,87 người, trong đó có khoảng 3,25 lao động/hộ với tỷ lệ lao động nữ chiếm 51%. Tuy nhiên, trình độ dân trí thấp với 35% thành viên mù chữ và trình độ học vấn trung bình chưa hết lớp 2, kèm theo tỷ lệ sinh con thứ 3 cao khoảng 50%, gây áp lực lớn về người phụ thuộc. Tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi đi học là 78%, nhưng có đến 22% trẻ không đi học, phần lớn do thiếu giấy khai sinh và quan niệm văn hóa. Chính sách đào tạo nghề và giới thiệu việc làm chưa thu hút được người dân do thời gian đào tạo dài, hỗ trợ tài chính thấp và thiếu kết nối việc làm sau đào tạo.

  2. Nguồn vốn tự nhiên: Diện tích đất canh tác trung bình thấp, khoảng 760 m²/hộ, với 54% hộ không có giấy tờ đất hợp pháp. Hệ thống tưới tiêu gặp khó khăn do nguồn nước ngầm cạn kiệt và nhiễm mặn, 58% hộ không đủ nước tưới. Tình trạng khai thác tận diệt tài nguyên rừng ngập mặn diễn ra phổ biến, vi phạm các quy định pháp luật về bảo vệ thủy sản, làm suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ.

  3. Nguồn vốn vật chất: 23% hộ sống trong nhà tạm, 56% nhà bán kiên cố, trong đó 43% nhà bị hư hỏng nặng. 69% hộ không có nhà vệ sinh, do bất cập trong chính sách cấp phát và giám sát. Khả năng tiếp cận điện lưới quốc gia đạt 80%, nhưng vẫn còn 12% hộ không có điện sử dụng. Tài sản sinh hoạt đa dạng với 69% hộ có xe máy, 60% có tivi, nhưng tài sản sản xuất rất hạn chế, chỉ khoảng 42% có giếng khoan và 45% có máy bơm.

  4. Nguồn vốn tài chính: Thu nhập bình quân đầu người khoảng 710.000 đồng/tháng không đủ chi tiêu thiết yếu, khiến hộ phải vay vốn với lãi suất cao. 51% hộ vay vốn chính thức với mức vay trung bình 14,5 triệu đồng/hộ, nhưng tình trạng nợ quá hạn và đảo nợ phổ biến. Vay vốn phi chính thức với lãi suất lên đến 120%/năm khiến vòng luẩn quẩn nghèo khó bị phá vỡ.

  5. Nguồn vốn xã hội: Tỷ lệ tham gia các tổ chức xã hội thấp, chỉ 33% hộ tham gia hội phụ nữ, các tổ chức khác dưới 20%. Hoạt động của các tổ chức đoàn thể còn hình thức, thiếu hiệu quả, cán bộ phụ trách thiếu năng lực và động lực, dẫn đến khó thu hút sự tham gia của người dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù hộ dân tộc Khmer nghèo có nguồn lao động dồi dào và sức khỏe tương đối tốt, nhưng chất lượng nguồn nhân lực thấp, kèm theo các rào cản văn hóa và ngôn ngữ làm hạn chế khả năng tiếp cận chính sách đào tạo nghề và việc làm. Diện tích đất nhỏ hẹp và thiếu giấy tờ hợp pháp làm giảm khả năng đầu tư và tiếp cận vốn vay chính thức. Tình trạng khai thác tài nguyên không bền vững làm suy giảm nguồn vốn tự nhiên, ảnh hưởng lâu dài đến sinh kế.

Nguồn vốn vật chất và tài chính hạn chế khiến các hộ không thể đầu tư phát triển sản xuất, trong khi vay vốn phi chính thức với lãi suất cao làm tăng gánh nặng tài chính. Sự yếu kém trong hoạt động của các tổ chức xã hội làm giảm hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng và hỗ trợ sinh kế.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của nguồn vốn con người và tài chính trong cải thiện sinh kế, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của chính sách phù hợp với đặc điểm văn hóa và bối cảnh địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ có nhà vệ sinh, biểu đồ phân bố diện tích đất và bảng so sánh thu nhập - chi tiêu bình quân để minh họa rõ nét các vấn đề sinh kế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền kế hoạch hóa gia đình nhằm giảm tỷ lệ sinh con thứ 3, sử dụng các mô hình điển hình thành công để nâng cao nhận thức, thực hiện trong vòng 1-2 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  2. Cải thiện chính sách giáo dục bằng cách vận động trẻ em đến trường thường xuyên, ưu tiên giáo viên người Khmer để tăng hiệu quả truyền đạt, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất trường học, triển khai trong 3 năm tới, do Sở Giáo dục và địa phương phối hợp thực hiện.

  3. Đổi mới đào tạo nghề và giới thiệu việc làm với các khóa học ngắn hạn, hỗ trợ phí sinh hoạt, đa dạng ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường, liên kết với doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh, triển khai ngay trong năm đầu, do Trung tâm đào tạo nghề và các doanh nghiệp phối hợp.

  4. Hoàn thiện chính sách đất đai và bảo vệ tài nguyên bằng việc giao khoán rừng ngập mặn theo Nghị định 75/2015/NĐ-CP, đồng thời tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ tài nguyên, giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác, thực hiện trong 2-3 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức bảo vệ môi trường thực hiện.

  5. Cải thiện tiếp cận vốn vay chính thức bằng cách tăng cường quản lý sau giải ngân, giãn nợ cho hộ gặp khó khăn, đơn giản hóa thủ tục vay vốn, hạn chế vay nặng lãi phi chính thức, triển khai trong 1-2 năm, do Ngân hàng Chính sách xã hội phối hợp với địa phương.

  6. Nâng cấp cơ sở hạ tầng vật chất như đường giao thông, nhà ở, nhà vệ sinh và hệ thống điện nước, xây dựng điểm dân cư tập trung để thuận tiện quản lý và hỗ trợ, thực hiện trong 3-5 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ phát triển.

  7. Tăng cường hoạt động của các tổ chức xã hội bằng việc đào tạo cán bộ, đặc biệt cán bộ người Khmer, hỗ trợ công tác phí và khen thưởng, nâng cao chất lượng hoạt động để thu hút sự tham gia của người dân, triển khai liên tục, do các tổ chức đoàn thể và chính quyền địa phương phối hợp.

  8. Thu hút đầu tư doanh nghiệp vào địa phương để tạo việc làm ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến nông sản và thủy sản, tận dụng lợi thế hạ tầng và vị trí địa lý, thực hiện trong 3-5 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các nhà đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng sinh kế, giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm vùng dân tộc thiểu số.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường: Tài liệu giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ sinh kế bền vững, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và nâng cao năng lực cộng đồng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, phát triển nông thôn: Luận văn là nguồn tham khảo về phương pháp nghiên cứu sinh kế bền vững, ứng dụng khung phân tích DFID và các phân tích thực tiễn tại vùng dân tộc Khmer.

  4. Cán bộ địa phương và cộng đồng dân tộc Khmer nghèo: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế, nhận diện các rào cản và cơ hội phát triển, từ đó tham gia tích cực vào các chương trình hỗ trợ và phát triển kinh tế xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng đối với hộ dân tộc Khmer nghèo?
    Sinh kế bền vững là khả năng sử dụng các nguồn lực để tạo thu nhập và duy trì cuộc sống ổn định trước các rủi ro tự nhiên và xã hội mà không làm tổn hại đến nguồn lực cho thế hệ tương lai. Đối với hộ dân tộc Khmer nghèo, sinh kế bền vững giúp họ thoát nghèo lâu dài và bảo vệ môi trường sống.

  2. Tại sao tỷ lệ trẻ em không đi học ở vùng dân tộc Khmer lại cao?
    Nguyên nhân chính là do thiếu giấy khai sinh, quan niệm văn hóa ưu tiên học chữ Khmer tại chùa hơn là học trường phổ thông, cùng với điều kiện kinh tế khó khăn khiến phụ huynh không ưu tiên cho con đi học.

  3. Chính sách đào tạo nghề hiện tại gặp những khó khăn gì?
    Khó khăn gồm thời gian đào tạo dài, hỗ trợ tài chính thấp, thiếu kết nối việc làm sau đào tạo và ngôn ngữ giảng dạy không phù hợp, khiến người dân không mặn mà tham gia.

  4. Nguồn vốn vay có ảnh hưởng thế nào đến sinh kế của hộ?
    Nguồn vốn vay chính thức giúp đầu tư sản xuất nhưng bị hạn chế do thủ tục phức tạp và quản lý sau giải ngân yếu kém. Vay vốn phi chính thức với lãi suất cao làm tăng gánh nặng tài chính, khiến hộ khó thoát nghèo.

  5. Làm thế nào để bảo vệ tài nguyên rừng ngập mặn hiệu quả hơn?
    Cần thực hiện giao khoán rừng cho hộ dân, tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ, giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác, đồng thời phổ biến quy định pháp luật cho cán bộ và người dân để đảm bảo khai thác bền vững.

Kết luận

  • Hộ dân tộc Khmer nghèo tại phường 2, xã Lạc Hòa và xã Vĩnh Hải đang đối mặt với nhiều rào cản về nguồn vốn sinh kế, bao gồm vốn con người, tự nhiên, vật chất, tài chính và xã hội.
  • Tình trạng biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên không bền vững và các cú sốc xã hội làm gia tăng khó khăn trong cải thiện sinh kế.
  • Các chính sách hiện hành chưa phù hợp với đặc điểm văn hóa và thực tế địa phương, dẫn đến hiệu quả hỗ trợ thấp và sự ỷ lại của người dân.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách đa dạng, từ tuyên truyền kế hoạch hóa gia đình, cải thiện giáo dục, đào tạo nghề, đến quản lý tài nguyên và thu hút đầu tư doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các khuyến nghị chính sách, giám sát đánh giá tác động và điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo hiệu quả giảm nghèo bền vững cho cộng đồng dân tộc Khmer nghèo.

Hành động ngay hôm nay để góp phần cải thiện sinh kế và phát triển bền vững cho cộng đồng dân tộc Khmer nghèo tại Sóc Trăng!