I. Cơ sở lý luận về quản lý nhà nước GLNN về giảm nghèo bền vững GNBV và Khái quát Huyện Di Linh Lâm Đồng
Phần này thiết lập nền tảng lý thuyết cho nghiên cứu. Đề tài định nghĩa giảm nghèo bền vững (GNBV) như một quá trình nâng cao đời sống người nghèo, đặc biệt dân tộc thiểu số, hướng tới khả năng tự lực thoát nghèo lâu dài. Quản lý nhà nước (GLNN) trong ngữ cảnh này là việc điều phối nguồn lực, chính sách để đạt mục tiêu GNBV. Đề tài phân tích khái niệm nghèo đói, dựa trên các định nghĩa từ ILO, ESCAP, UNDP, nhấn mạnh sự thiếu hụt cơ hội và nhu cầu cơ bản. Huyện Di Linh, Lâm Đồng được giới thiệu như trường hợp nghiên cứu, khu vực có tiềm năng nhưng cũng đối mặt nhiều thách thức về kinh tế - xã hội, tỷ lệ tái nghèo cao. Tài liệu tham khảo các văn bản chính sách trung ương và địa phương liên quan đến GNBV. Phần này đặt nền móng cho việc phân tích thực trạng ở chương sau.
1.1 Khái niệm cơ bản về giảm nghèo và giảm nghèo bền vững
Đề tài trình bày các quan điểm khác nhau về nghèo đói. Một số nguồn cho rằng nghèo đói là thiếu cơ hội tham gia phát triển cộng đồng. Khác lại nhấn mạnh sự thiếu hụt nhu cầu cơ bản. Việt Nam định nghĩa nghèo dựa trên mức thu nhập thấp hơn trung bình. Giảm nghèo được hiểu là giảm số người không đáp ứng được nhu cầu tối thiểu. Giảm nghèo bền vững (GNBV) hướng tới sự tự lực thoát nghèo lâu dài, không tái nghèo. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của GNBV trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, nhằm thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và vùng miền. Phần này làm rõ các khái niệm trung tâm, tạo cơ sở cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
1.2 Khái quát về Huyện Di Linh Lâm Đồng
Phần này mô tả bối cảnh địa lý, dân cư và kinh tế của huyện Di Linh, Lâm Đồng. Tập trung vào đặc điểm dân tộc thiểu số, thực trạng kinh tế - xã hội và tỷ lệ nghèo đói. Dữ liệu về tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo và tái nghèo trong giai đoạn 2016-2020 được nêu ra, làm nổi bật vấn đề GNBV tại địa phương. Thông tin về tiềm năng phát triển kinh tế (lâm nghiệp, nông nghiệp, du lịch) được đề cập. Mục đích là cung cấp bối cảnh thực tế cho việc phân tích quản lý nhà nước (GLNN) về giảm nghèo bền vững (GNBV) trong chương sau. Phần này giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng nghiên cứu.
II. Thực trạng quản lý nhà nước GLNN về giảm nghèo bền vững GNBV đối với dân tộc thiểu số tại Di Linh Lâm Đồng
Chương này phân tích thực trạng công tác giảm nghèo bền vững (GNBV) tại Di Linh, tập trung vào dân tộc thiểu số. Đề tài khảo sát cơ chế chính sách của chính quyền địa phương và trung ương, đánh giá hiệu quả của các chương trình, dự án. Đề tài phân tích đội ngũ cán bộ, công tác tuyên truyền, và các hoạt động hỗ trợ người nghèo. Salient Keyword là các chính sách cụ thể được thực hiện. Salient LSI Keyword tập trung vào hiệu quả của chính sách. Semantic Entity là các chính sách, chương trình cụ thể, Salient Entity là hiệu quả thực thi, Close Entity là các nhóm dân tộc thiểu số thụ hưởng chính sách. Đánh giá thành tựu và tồn tại, nhấn mạnh nguyên nhân của những hạn chế. Đây là phần cốt lõi của luận văn, cung cấp bằng chứng thực tiễn cho các đề xuất giải pháp.
2.1 Thực trạng của các dân tộc thiểu số tại Di Linh
Phần này miêu tả chi tiết về đời sống kinh tế, xã hội của các dân tộc thiểu số ở Di Linh. Dữ liệu về lao động sản xuất, trình độ văn hóa, và điều kiện sống được phân tích. Salient Keyword là điều kiện sống, Salient LSI Keyword là chất lượng cuộc sống. Semantic Entity là chỉ số kinh tế - xã hội, Salient Entity là điều kiện sống, Close Entity là các nhóm dân tộc cụ thể. Phần này làm rõ những khó khăn, thách thức mà các dân tộc thiểu số đang đối mặt, cung cấp cơ sở cho việc đánh giá hiệu quả của công tác giảm nghèo bền vững (GNBV).
2.2 Đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước GLNN về giảm nghèo bền vững GNBV
Phần này tổng hợp kết quả đánh giá hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững (GNBV) ở Di Linh. Thành tựu và hạn chế được phân tích. Salient Keyword là hiệu quả, Salient LSI Keyword là thành tựu và hạn chế. Semantic Entity là các chỉ số đánh giá, Salient Entity là hiệu quả thực tế, Close Entity là các chính sách, chương trình cụ thể. Nguyên nhân của các tồn tại được phân tích, có thể bao gồm yếu tố chính sách, thực thi, và năng lực của cán bộ. Phần này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng giải pháp.
III. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước GLNN về giảm nghèo bền vững GNBV tại Di Linh Lâm Đồng
Chương này đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững (GNBV) tại Di Linh, dựa trên phân tích thực trạng ở chương trước. Các giải pháp tập trung vào tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức, đổi mới hình thức sản xuất, hỗ trợ vốn, đào tạo nguồn nhân lực. Salient Keyword là giải pháp, Salient LSI Keyword là đề xuất cụ thể. Semantic Entity là các giải pháp, Salient Entity là tính khả thi, Close Entity là đối tượng thụ hưởng. Đề tài nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường tính dân chủ ở cơ sở, phát huy vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội. Phần này mang tính ứng dụng cao, đưa ra các hướng hành động cụ thể.
3.1 Giải pháp về chính sách và thực thi
Phần này tập trung vào các giải pháp liên quan đến chính sách và cơ chế thực thi. Đề xuất cụ thể về việc điều chỉnh chính sách cho phù hợp với thực tiễn. Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát việc thực hiện chính sách. Salient Keyword là chính sách, Salient LSI Keyword là cải cách chính sách. Semantic Entity là các chính sách cụ thể, Salient Entity là tính hiệu quả, Close Entity là cơ quan quản lý. Phần này cung cấp những đề xuất có tính khả thi cao, nhằm giải quyết những vấn đề tồn tại.
3.2 Giải pháp về nguồn lực và năng lực
Phần này đề cập đến vấn đề nguồn lực và năng lực thực thi. Đề xuất về việc tăng cường đầu tư, hỗ trợ vốn cho các hoạt động giảm nghèo bền vững (GNBV). Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, nâng cao năng lực quản lý và thực thi chính sách. Salient Keyword là năng lực, Salient LSI Keyword là nguồn lực. Semantic Entity là các nguồn lực, Salient Entity là năng lực cán bộ, Close Entity là hiệu quả thực thi. Đây là giải pháp then chốt để đảm bảo tính bền vững của công tác giảm nghèo.