Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, việc xây dựng mô hình tài chính công địa phương bền vững đóng vai trò then chốt trong việc huy động và phân bổ nguồn lực tài chính nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội. Nghiên cứu tập trung vào hai địa phương tiêu biểu là Đà Nẵng và Bình Dương trong giai đoạn 2003-2009, với mục tiêu so sánh mô hình tài chính công của hai địa phương này trong mối liên hệ với mô hình phát triển kinh tế - xã hội đặc thù của từng nơi. Đà Nẵng phát triển dựa trên khu vực nhà nước và dịch vụ, trong khi Bình Dương tập trung vào công nghiệp và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Nghiên cứu nhằm đánh giá tính bền vững của cấu trúc thu chi ngân sách, từ đó rút ra bài học về huy động và phân bổ nguồn lực tài chính công một cách hiệu quả và bền vững cho các địa phương khác. Việc phân tích này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh phân cấp ngân sách và cần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công địa phương để hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội ổn định và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng khung phân tích về tính bền vững của ngân sách theo Schick (2005), trong đó ngân sách bền vững phải đảm bảo bốn yếu tố: khả năng trả nợ (solvency), thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (growth), duy trì ổn định tài chính (stability) và công bằng giữa các thế hệ (fairness). Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng cách phân loại nguồn thu ngân sách theo Rosengard và cộng sự (2006), phân biệt giữa nguồn thu bền vững (thuế, phí có tính tái tạo) và nguồn thu không bền vững (thu từ bán quyền sử dụng đất, thu một lần). Mô hình tài chính công địa phương được xem xét trong mối liên hệ chặt chẽ với mô hình phát triển kinh tế - xã hội đặc thù của từng địa phương, dựa trên các lý thuyết về phân cấp ngân sách và chính sách tài chính công.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Tính bền vững của ngân sách: khả năng duy trì nguồn thu và chi tiêu trong dài hạn mà không gây áp lực lên các thế hệ tương lai.
  • Cơ cấu thu chi ngân sách: phân tích tỷ trọng các nguồn thu và các khoản chi theo mục đích, nhằm đánh giá sự phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.
  • Mô hình phát triển kinh tế - xã hội địa phương: đặc điểm phát triển kinh tế dựa trên các thành phần kinh tế chủ đạo và ưu tiên đầu tư hạ tầng.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp chủ đạo là nghiên cứu tình huống so sánh hai địa phương Đà Nẵng và Bình Dương trong giai đoạn 2003-2009. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê ngân sách nhà nước cấp tỉnh, báo cáo kinh tế xã hội, các văn kiện chính sách của địa phương và trung ương, cùng các báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Dự án Sáng kiến Cạnh tranh Việt Nam (VNCI). Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu thu chi ngân sách và các chỉ số kinh tế liên quan của hai địa phương trong giai đoạn nghiên cứu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả cơ cấu thu chi ngân sách, phân tích tỷ trọng và xu hướng biến động.
  • So sánh tính bền vững của nguồn thu và chính sách chi tiêu dựa trên các tiêu chí của Schick (2005).
  • Đối chiếu kết quả với mô hình phát triển kinh tế - xã hội đặc thù của từng địa phương để đánh giá sự tương thích và hiệu quả.
  • Tham vấn ý kiến chuyên gia và thực địa để bổ sung nhận định thực tiễn.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2011, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, phỏng vấn chuyên gia và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình phát triển kinh tế - xã hội khác biệt: Đà Nẵng phát triển dựa trên khu vực nhà nước và dịch vụ, với tỷ trọng dịch vụ chiếm 55,7% GDP dự kiến đến năm 2020, trong khi Bình Dương tập trung vào công nghiệp với tỷ trọng công nghiệp đạt 62,9% GDP năm 2015. Tỷ lệ đô thị hóa Đà Nẵng trên 80%, Bình Dương khoảng 30% (Bảng 2-1, 2-2).

  2. Cơ cấu thu ngân sách khác biệt rõ rệt: Đà Nẵng phụ thuộc lớn vào nguồn thu từ bán quyền sử dụng đất, chiếm hơn 40% tổng thu ngân sách, trong khi Bình Dương thu trên 60% từ các doanh nghiệp, chủ yếu là doanh nghiệp FDI và dân doanh (Bảng 2-11, 2-12). Nguồn thu từ đất của Đà Nẵng không bền vững do tính nhất thời, còn nguồn thu từ doanh nghiệp của Bình Dương có tính tái lập cao.

  3. Cơ cấu chi ngân sách phản ánh chiến lược phát triển: Đà Nẵng chi hơn 50% tổng chi ngân sách cho đầu tư phát triển, chủ yếu vào hạ tầng giao thông, trong khi Bình Dương chi khoảng 40% cho đầu tư phát triển, tập trung vào hạ tầng khu công nghiệp (Bảng 2-13, 2-14). Chi tiêu thường xuyên của Đà Nẵng tập trung vào giáo dục và an sinh xã hội cao hơn Bình Dương.

  4. Tính bền vững tài chính công: Ngân sách Bình Dương có tính bền vững cao hơn do nguồn thu chủ yếu từ thuế và doanh nghiệp, dễ tăng và ổn định hơn so với nguồn thu chủ yếu từ đất đai của Đà Nẵng. Tỷ lệ chi tiêu của Đà Nẵng cao hơn so với thu, có xu hướng “phình to” khu vực công, trong khi Bình Dương chi tiêu tiết kiệm hơn (Bảng 2-15, 2-16).

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt trong mô hình tài chính công của hai địa phương phản ánh rõ nét mô hình phát triển kinh tế - xã hội đặc thù. Đà Nẵng, với vai trò thành phố trực thuộc trung ương, có nguồn thu lớn từ đất đai do phát triển hạ tầng giao thông và đô thị hóa nhanh, nhưng điều này tạo ra rủi ro về tính bền vững ngân sách do nguồn thu này không thể tái tạo. Việc đầu tư quá mức vào hạ tầng giao thông làm tăng giá đất và chi phí kinh doanh, hạn chế sự phát triển của khu vực doanh nghiệp tư nhân và FDI, dẫn đến sự phụ thuộc vào doanh nghiệp nhà nước kém năng động.

Ngược lại, Bình Dương phát triển dựa trên thu hút đầu tư công nghiệp và FDI, với chiến lược đầu tư trọng điểm vào hạ tầng khu công nghiệp và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Cơ cấu thu ngân sách chủ yếu từ thuế doanh nghiệp tạo ra nguồn thu ổn định, dễ tăng và bền vững hơn. Chi tiêu ngân sách của Bình Dương tập trung cân đối giữa đầu tư phát triển và chi thường xuyên, đồng thời bắt đầu chú trọng đến các vấn đề an sinh xã hội, hỗ trợ người lao động nhập cư.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) cho thấy Bình Dương có điểm số cao về tính năng động và tiếp cận đất đai, trong khi Đà Nẵng có điểm số thấp hơn về các tiêu chí này. Biểu đồ cơ cấu thu ngân sách và chi ngân sách minh họa rõ sự khác biệt về nguồn thu và ưu tiên chi tiêu giữa hai địa phương, giúp làm rõ tính bền vững tài chính công trong từng mô hình phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đối với Đà Nẵng:

    • Hành động: Xây dựng chính sách ưu đãi và bình đẳng hơn cho doanh nghiệp tư nhân, bao gồm hỗ trợ tín dụng, công bằng trong cấp quyền sử dụng đất và minh bạch trong đấu thầu dự án.
    • Mục tiêu: Mở rộng cơ sở thuế, giảm phụ thuộc vào nguồn thu đất đai, tăng tính ổn định ngân sách.
    • Thời gian: Triển khai trong 3-5 năm tới.
    • Chủ thể: UBND TP Đà Nẵng phối hợp với các sở ngành liên quan.
  2. Cắt giảm chi đầu tư công không hiệu quả:

    • Hành động: Rà soát và ưu tiên các dự án đầu tư công có hiệu quả kinh tế cao, giảm đầu tư quá mức vào hạ tầng giao thông không tạo động lực phát triển doanh nghiệp.
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả sử dụng ngân sách, giảm chi phí kinh doanh cho doanh nghiệp.
    • Thời gian: 2 năm đầu thực hiện.
    • Chủ thể: Ban quản lý dự án và Sở Kế hoạch - Đầu tư.
  3. Đối với Bình Dương:

    • Hành động: Đẩy mạnh phát triển khu vực dịch vụ hỗ trợ như tài chính, bảo hiểm, đào tạo để hỗ trợ doanh nghiệp công nghiệp.
    • Mục tiêu: Tăng cường chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh địa phương.
    • Thời gian: 3-5 năm.
    • Chủ thể: UBND tỉnh Bình Dương, các sở ngành liên quan.
  4. Tăng chi đảm bảo xã hội và hỗ trợ lao động nhập cư:

    • Hành động: Tăng ngân sách cho các chương trình an sinh xã hội, nhà ở, giáo dục và y tế cho người lao động nhập cư.
    • Mục tiêu: Giữ chân lao động, đảm bảo phát triển bền vững nguồn nhân lực.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
  5. Đề xuất cho chính quyền trung ương:

    • Hành động: Tiếp tục phân cấp ngân sách sâu rộng, tăng quyền tự chủ cho địa phương trong thu chi, đặc biệt là các sắc thuế địa phương hưởng 100%.
    • Mục tiêu: Tăng cường hiệu lực quản lý tài chính công địa phương, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
    • Thời gian: Chính sách dài hạn, thực hiện trong 5-10 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, Chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương:

    • Lợi ích: Hiểu rõ mô hình tài chính công phù hợp với đặc thù phát triển kinh tế - xã hội của địa phương mình, từ đó xây dựng chính sách thu chi ngân sách hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch ngân sách hàng năm, điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế.
  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu kinh tế công:

    • Lợi ích: Nắm bắt khung lý thuyết và phương pháp phân tích tính bền vững ngân sách địa phương, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự.
    • Use case: Soạn thảo báo cáo, đề xuất chính sách tài chính công.
  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư:

    • Lợi ích: Hiểu rõ môi trường tài chính công và chính sách thu hút đầu tư của các địa phương, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
    • Use case: Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư tại Đà Nẵng và Bình Dương.
  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh tế, chính sách công:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu tình huống thực tiễn, học hỏi cách vận dụng lý thuyết vào phân tích chính sách.
    • Use case: Tham khảo cho luận văn, khóa luận hoặc nghiên cứu học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình tài chính công của Đà Nẵng và Bình Dương khác nhau như thế nào?
    Đà Nẵng phụ thuộc nhiều vào nguồn thu từ bán quyền sử dụng đất, trong khi Bình Dương chủ yếu dựa vào thuế và đóng góp của doanh nghiệp, đặc biệt là FDI. Điều này phản ánh sự khác biệt trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của hai địa phương.

  2. Tại sao nguồn thu từ đất đai được xem là không bền vững?
    Vì nguồn thu này là thu một lần, không thể tái tạo liên tục như thuế doanh nghiệp hay thuế tiêu dùng. Khi đất đai đã được bán, địa phương không thể thu thêm từ cùng một mảnh đất trong tương lai.

  3. Chi tiêu ngân sách của hai địa phương có điểm gì khác biệt?
    Đà Nẵng chi nhiều cho đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, còn Bình Dương tập trung đầu tư vào hạ tầng khu công nghiệp. Bình Dương cũng bắt đầu tăng chi cho an sinh xã hội, trong khi Đà Nẵng chi nhiều hơn cho giáo dục và y tế.

  4. Làm thế nào để tăng tính bền vững của ngân sách địa phương?
    Cần đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào nguồn thu nhất thời, tăng cường thu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời cân đối chi tiêu để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.

  5. Các địa phương khác có thể học gì từ mô hình của Bình Dương?
    Bình Dương là ví dụ điển hình về việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, đối xử bình đẳng với các thành phần kinh tế, thu hút FDI và doanh nghiệp tư nhân, từ đó xây dựng nguồn thu ngân sách ổn định và bền vững.

Kết luận

  • Đà Nẵng và Bình Dương phát triển theo hai mô hình kinh tế - xã hội khác biệt, phản ánh rõ trong mô hình tài chính công địa phương.
  • Ngân sách Đà Nẵng phụ thuộc lớn vào nguồn thu từ đất đai, có nguy cơ không bền vững về lâu dài.
  • Bình Dương xây dựng nguồn thu chủ yếu từ thuế và doanh nghiệp, tạo nền tảng tài chính công ổn định và bền vững hơn.
  • Chi tiêu ngân sách của Đà Nẵng tập trung vào hạ tầng giao thông, làm tăng chi phí kinh doanh; Bình Dương ưu tiên hạ tầng khu công nghiệp, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.
  • Các địa phương khác có thể học hỏi mô hình tài chính công của Bình Dương để xây dựng ngân sách bền vững, đồng thời cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù riêng.

Next steps: Đề xuất các chính sách cải thiện môi trường kinh doanh, đa dạng hóa nguồn thu ngân sách và cân đối chi tiêu công nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia nghiên cứu nên tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả các mô hình tài chính công địa phương trong bối cảnh phân cấp ngân sách ngày càng sâu rộng.

Call-to-action: Khuyến khích các địa phương áp dụng các bài học từ nghiên cứu này để xây dựng mô hình tài chính công phù hợp, bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế - xã hội ổn định.