Tổng quan nghiên cứu

Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp Sở, Ban, Ngành và địa phương (DDCI) là bộ chỉ số quan trọng đánh giá năng lực điều hành kinh tế và cải cách hành chính của các cơ quan nhà nước cấp sở, ngành. Tại thành phố Hải Phòng, Sở Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) đóng vai trò then chốt trong quản lý tài nguyên, môi trường và hỗ trợ doanh nghiệp. Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng chỉ số năng lực cạnh tranh của Sở TN&MT Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2018, dựa trên khảo sát 86 doanh nghiệp thường xuyên giao dịch tại Sở, chiếm khoảng 5% tổng số giao dịch thường xuyên. Mục tiêu chính là phân tích các chỉ số thành phần của DDCI, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả điều hành, giảm chi phí thời gian và chi phí không chính thức, đồng thời tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Sở TN&MT Hải Phòng với dữ liệu thu thập trong năm 2019 và các giải pháp đề xuất đến năm 2025. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện chỉ số DDCI sẽ góp phần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Nghiên cứu cũng dựa trên kinh nghiệm triển khai DDCI tại các tỉnh như Quảng Ninh và Cao Bằng, nhằm rút ra bài học và áp dụng phù hợp với đặc thù của Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết năng lực cạnh tranh cấp sở và mô hình đánh giá DDCI.

  1. Lý thuyết năng lực cạnh tranh cấp sở tập trung vào khả năng điều hành kinh tế, cải cách hành chính và hỗ trợ doanh nghiệp của các cơ quan nhà nước cấp sở, ngành. Năng lực này được đo lường qua các chỉ số thành phần như tính minh bạch, tính năng động, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, cạnh tranh bình đẳng, hỗ trợ doanh nghiệp, thiết chế pháp lý và vai trò người đứng đầu.

  2. Mô hình đánh giá DDCI được xây dựng dựa trên khảo sát mức độ hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng điều hành và dịch vụ công. Bộ chỉ số DDCI gồm 8 chỉ số thành phần với trọng số khác nhau, phản ánh toàn diện năng lực cạnh tranh của sở ban ngành.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tính minh bạch và tiếp cận thông tin: Đánh giá mức độ công khai thông tin, thủ tục hành chính và sự công bằng trong tiếp cận.
  • Tính năng động: Khả năng xử lý vướng mắc, chủ động tham mưu và linh hoạt trong thực thi chính sách.
  • Chi phí thời gian và chi phí không chính thức: Thời gian và chi phí phát sinh ngoài quy định trong giải quyết thủ tục hành chính.
  • Cạnh tranh bình đẳng và hỗ trợ doanh nghiệp: Mức độ công bằng trong tiếp cận nguồn lực và hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp.
  • Thiết chế pháp lý và vai trò người đứng đầu: Hiệu quả thi hành pháp luật và ảnh hưởng của lãnh đạo trong cải cách hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Sở TN&MT Hải Phòng, các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp và email với mẫu gồm 102 phiếu phát ra, thu về 86 phiếu hợp lệ, tương đương khoảng 5% số lượng giao dịch thường xuyên tại Sở.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên, ưu tiên các doanh nghiệp có giao dịch nhiều lần để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Excel, tính điểm các chỉ số thành phần và chỉ số tổng hợp DDCI theo trọng số. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích chuỗi thời gian và tổng hợp các kết quả thực tiễn.

Timeline nghiên cứu tập trung trong năm 2019 với các bước thu thập, xử lý dữ liệu và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính minh bạch và tiếp cận thông tin:

    • 92% doanh nghiệp đã từng truy cập trang thông tin điện tử của Sở, điểm thành phần đạt 9,19/10.
    • 77,9% doanh nghiệp đánh giá Sở công khai toàn bộ thủ tục, phí và lệ phí khi thực hiện thủ tục hành chính, điểm thành phần đạt 8,55/10.
    • Tuy nhiên, chỉ 44,1% doanh nghiệp đồng ý rằng không cần “mối quan hệ” để tiếp cận thông tin, điểm thành phần thấp ở mức 5,27/10, cho thấy còn tồn tại sự không công bằng trong tiếp cận thông tin.
  2. Tính năng động của Sở:

    • 75,6% doanh nghiệp hoàn toàn đồng ý Sở kịp thời nắm bắt và xử lý các vướng mắc, điểm thành phần 8,81/10.
    • 80,2% đánh giá Sở chủ động tham mưu các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, điểm 9,09/10.
    • 65% doanh nghiệp cho rằng không có hiện tượng trì hoãn trong thực hiện các quyết định, điểm 7,58/10. Tổng điểm tính năng động đạt 8,5/10.
  3. Chi phí thời gian:

    • 86% doanh nghiệp đánh giá cán bộ bộ phận một cửa ứng xử chuyên nghiệp, điểm 9,31/10.
    • 75,6% đồng ý quy trình thủ tục đơn giản, điểm 8,73/10.
    • 80,2% doanh nghiệp không bị thanh kiểm tra trong năm qua, điểm 8,95/10.
    • 82,4% doanh nghiệp cho rằng không có nhũng nhiễu trong thanh tra, kiểm tra, điểm 8,82/10. Tổng điểm chi phí thời gian đạt 8,96/10.
  4. Chi phí không chính thức và hỗ trợ doanh nghiệp:

    • Mặc dù chưa có số liệu cụ thể trong phần trích dẫn, nghiên cứu chỉ ra chi phí không chính thức còn tồn tại và cần được giảm thiểu.
    • Hỗ trợ doanh nghiệp được đánh giá tích cực với các chương trình hỗ trợ và đối thoại hiệu quả, góp phần nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy Sở TN&MT Hải Phòng đã đạt được nhiều thành tựu trong cải cách hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong minh bạch thông tin, tính năng động và giảm chi phí thời gian cho doanh nghiệp. Điểm số cao ở các chỉ số thành phần như tính năng động (8,5/10) và chi phí thời gian (8,96/10) phản ánh sự quyết liệt trong chỉ đạo điều hành và cải cách thủ tục hành chính.

Tuy nhiên, tồn tại về tính công bằng trong tiếp cận thông tin và chi phí không chính thức vẫn là những điểm hạn chế cần khắc phục. So với kinh nghiệm của tỉnh Quảng Ninh, nơi DDCI đã được triển khai nhiều năm và đạt thứ hạng cao trong cả nước, Hải Phòng cần tiếp tục hoàn thiện các cơ chế minh bạch và nâng cao vai trò người đứng đầu trong cải cách hành chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm các chỉ số thành phần DDCI, bảng phân tích tỷ lệ phần trăm đánh giá từng chỉ tiêu, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu của Sở.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin

    • Động từ hành động: Triển khai cập nhật thường xuyên và đầy đủ các thủ tục hành chính, phí, lệ phí trên trang thông tin điện tử.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp đánh giá công khai thủ tục lên trên 90%.
    • Timeline: Triển khai trong năm 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Sở và phòng Công nghệ thông tin.
  2. Nâng cao tính công bằng trong tiếp cận thông tin

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị minh bạch, không phụ thuộc vào mối quan hệ cá nhân.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ doanh nghiệp cho rằng cần “mối quan hệ” để tiếp cận thông tin xuống dưới 10%.
    • Timeline: 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế và phòng Hành chính.
  3. Cải thiện năng lực và thái độ làm việc của cán bộ công chức

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, chuyên môn và đạo đức công vụ cho cán bộ.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp hài lòng về thái độ cán bộ lên trên 90%.
    • Timeline: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức cán bộ và phòng Đào tạo.
  4. Đa dạng hóa hình thức tiếp nhận phản ánh, kiến nghị của doanh nghiệp

    • Động từ hành động: Áp dụng các kênh tiếp nhận qua email, điện thoại, mạng xã hội và trực tiếp.
    • Target metric: Tăng số lượng phản ánh được xử lý kịp thời lên 95%.
    • Timeline: 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Văn phòng Sở và phòng Hành chính.
  5. Tăng cường vai trò người đứng đầu trong chỉ đạo cải cách hành chính

    • Động từ hành động: Lãnh đạo Sở chủ động lắng nghe, tiếp thu ý kiến doanh nghiệp và chỉ đạo xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
    • Target metric: Nâng điểm vai trò người đứng đầu trong DDCI lên trên 9/10.
    • Timeline: Liên tục từ 2020 đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Sở.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các Sở, Ban, Ngành tại các tỉnh, thành phố

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế đánh giá năng lực cạnh tranh cấp sở, từ đó áp dụng các biện pháp cải thiện hiệu quả điều hành.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải cách hành chính dựa trên bộ chỉ số DDCI.
  2. Các nhà quản lý và cán bộ công chức trong ngành tài nguyên và môi trường

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong cải thiện môi trường đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp.
    • Use case: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực phục vụ và thái độ làm việc.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về phương pháp đo lường năng lực cạnh tranh cấp sở và các mô hình cải cách hành chính.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến năng lực cạnh tranh và cải cách hành chính.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư hoạt động tại Hải Phòng

    • Lợi ích: Hiểu rõ về môi trường đầu tư, các thủ tục hành chính và kênh phản ánh kiến nghị hiệu quả.
    • Use case: Tăng cường tương tác với cơ quan quản lý, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. DDCI là gì và tại sao quan trọng đối với Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng?
    DDCI là bộ chỉ số đánh giá năng lực cạnh tranh cấp sở, ngành dựa trên phản hồi của doanh nghiệp về chất lượng điều hành. Nó giúp Sở nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp, từ đó nâng cao môi trường đầu tư.

  2. Phương pháp khảo sát DDCI được thực hiện như thế nào?
    Khảo sát sử dụng mẫu phiếu gửi trực tiếp và qua email đến doanh nghiệp giao dịch tại Sở, với cỡ mẫu 86 phiếu hợp lệ, tương đương khoảng 5% số giao dịch thường xuyên. Dữ liệu được xử lý bằng Excel để tính điểm các chỉ số thành phần và tổng hợp.

  3. Những chỉ số thành phần nào được đánh giá trong DDCI?
    Bao gồm 8 chỉ số: tính minh bạch và tiếp cận thông tin, tính năng động, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, cạnh tranh bình đẳng, hỗ trợ doanh nghiệp, thiết chế pháp lý và vai trò người đứng đầu.

  4. Sở TN&MT Hải Phòng đã đạt được những kết quả gì trong cải thiện DDCI?
    Sở đã nâng cao tính minh bạch thông tin với 92% doanh nghiệp truy cập trang điện tử, cải thiện tính năng động với điểm 8,5/10, giảm chi phí thời gian và nhũng nhiễu trong thủ tục hành chính, góp phần tạo môi trường đầu tư thuận lợi.

  5. Các biện pháp cải thiện DDCI được đề xuất là gì?
    Bao gồm tăng cường công khai thông tin, nâng cao tính công bằng trong tiếp cận, đào tạo cán bộ công chức, đa dạng hóa kênh tiếp nhận phản ánh và tăng cường vai trò người đứng đầu trong chỉ đạo cải cách hành chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chỉ số năng lực cạnh tranh cấp sở (DDCI), làm rõ vai trò quan trọng của DDCI trong cải cách hành chính và nâng cao môi trường đầu tư.
  • Thực trạng tại Sở TN&MT Hải Phòng cho thấy nhiều điểm mạnh như tính minh bạch, tính năng động và giảm chi phí thời gian, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về tính công bằng và chi phí không chính thức.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm cải thiện chỉ số DDCI, tập trung vào công khai thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và vai trò lãnh đạo.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và phát triển kinh tế - xã hội thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2020-2025.
  • Khuyến khích các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tham khảo để áp dụng và phát triển các giải pháp cải cách hành chính hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để theo dõi tiến độ và hiệu quả cải thiện chỉ số DDCI.