I. Giới thiệu về cải thiện chất lượng giống cá sặc rằn
Nghiên cứu tập trung vào cải thiện chất lượng giống cá sặc rằn thông qua phương pháp chọn lọc trong nuôi trồng thủy sản. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng giống cá, đáp ứng nhu cầu thị trường. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2015 đến 2020 tại các tỉnh Kiên Giang, Đồng Tháp, và Cà Mau, cùng với sự hỗ trợ của Đại học Cần Thơ. Cá sặc rằn là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, nhưng chất lượng giống chưa ổn định, ảnh hưởng đến năng suất nuôi trồng.
1.1. Tình hình sản xuất giống cá sặc rằn
Kết quả khảo sát cho thấy, sản xuất giống cá sặc rằn tại các địa phương còn nhiều hạn chế. Nguồn giống không ổn định, nhận thức của người dân về chất lượng giống kém, dẫn đến năng suất thấp. Nhu cầu về giống cá chất lượng cao, tăng trưởng nhanh và tỉ lệ sống cao đang được quan tâm. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc áp dụng các kỹ thuật chọn giống hiệu quả.
II. Đánh giá đa dạng di truyền và chọn lọc giống
Nghiên cứu đã sử dụng chỉ thị ISSR để đánh giá đa dạng di truyền của các quần thể cá sặc rằn tại Cà Mau, Kiên Giang và Đồng Tháp. Kết quả cho thấy, quần thể cá tại Cà Mau có mức độ đa dạng di truyền cao nhất với tỉ lệ gene đa hình 78,21%. Điều này khẳng định tiềm năng di truyền của các quần thể cá bản địa, làm cơ sở cho việc chọn lọc giống.
2.1. Tạo đàn cá G0 và đánh giá sinh trưởng
Đàn cá G0 được tạo ra từ các nguồn cá bố mẹ khác nhau. Kết quả cho thấy, cá từ nguồn Đồng Tháp có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất (9,26±1,18 g), cao hơn đáng kể so với cá từ Kiên Giang và Cà Mau. Tuy nhiên, tỉ lệ sống của cá Đồng Tháp thấp hơn (22,3±1,3%). Điều này cho thấy sự cần thiết của việc kết hợp các nguồn cá để tối ưu hóa cả tăng trưởng và tỉ lệ sống.
III. Hiệu quả của phương pháp chọn lọc giống
Phương pháp chọn lọc giống đã được áp dụng để cải thiện chất lượng đàn cá G0. Kết quả cho thấy, đàn cá chọn lọc có sức sinh sản cao hơn (284.618 trứng/kg), tỉ lệ thụ tinh (90,1±5,4%) và tỉ lệ nở (91,1±3,4%) so với đàn cá đối chứng. Điều này khẳng định hiệu quả của việc sử dụng kỹ thuật chọn giống trong nâng cao chất lượng giống cá.
3.1. Ứng dụng trong nuôi thương phẩm
Sau 7 tháng nuôi, đàn cá G0 chọn lọc đạt khối lượng trung bình 143,1±17,7 g/con, cao hơn đáng kể so với đàn cá đối chứng (132,4±15,3 g/con). Tỉ lệ sống của đàn cá chọn lọc cũng cao hơn (88,7±1,53%), chứng minh hiệu quả của phương pháp chọn lọc trong nuôi cá thương phẩm. Năng suất thu hoạch đạt 38.051±668 kg/ha, cao hơn so với đàn cá đối chứng.
IV. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu đã đề xuất quy trình chọn lọc giống cá sặc rằn chất lượng cao, kết hợp các nguồn cá bản địa để tối ưu hóa tăng trưởng và tỉ lệ sống. Cải thiện chất lượng giống thông qua phương pháp chọn lọc không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản.
4.1. Hướng phát triển trong tương lai
Cần tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện quy trình chọn lọc giống, đồng thời nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của chất lượng giống. Việc áp dụng các kỹ thuật nuôi cá tiên tiến sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.