Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của giáo dục đại học (GDĐH) tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng đào tạo (CLĐT) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người học và thị trường lao động. Tính đến năm 2021, cả nước có khoảng 150 cơ sở GDĐH và 9 trường cao đẳng sư phạm được công nhận đạt chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước. Trường Đại học Thủ Dầu Một (TDMU) là một trong những trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực phát triển theo định hướng ứng dụng, với mục tiêu trở thành trường đại học thông minh, đạt chuẩn kiểm định chất lượng quốc gia và quốc tế, trong đó có tiêu chuẩn AUN-QA của Hiệp hội các trường đại học Đông Nam Á.

Trung tâm Đào tạo kỹ năng xã hội (KNXH) thuộc TDMU được thành lập nhằm cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, đáp ứng nhu cầu thực tế của sinh viên (SV), doanh nghiệp và người đi làm trong khu vực Đông Nam Bộ. Tuy nhiên, việc đảm bảo và cải thiện chất lượng đào tạo tại Trung tâm theo tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3 vẫn còn nhiều thách thức cần được nghiên cứu và giải quyết.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng đào tạo tại Trung tâm Đào tạo KNXH theo tiêu chuẩn AUN-QA giai đoạn 2017-2020, khảo sát mức độ hài lòng của SV và các bên liên quan, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo trong giai đoạn 2021-2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các học phần kỹ năng xã hội được đào tạo tại Trung tâm, với dữ liệu thu thập từ 2017 đến 2020 tại tỉnh Bình Dương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng xã hội, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng trong giáo dục đại học, đặc biệt là mô hình đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3.0. Theo ISO 9000:2015, quản lý chất lượng bao gồm thiết lập chính sách, mục tiêu và các quá trình để đạt được mục tiêu chất lượng thông qua hoạch định, kiểm soát và cải tiến chất lượng. Trong giáo dục đại học, chất lượng được hiểu là sự phù hợp với mục tiêu đào tạo, sự hài lòng của người học và các bên liên quan, cũng như sự chuyển đổi và giá trị gia tăng trong quá trình đào tạo.

Mô hình AUN-QA tập trung vào 11 tiêu chuẩn chính: (1) Kết quả học tập mong đợi, (2) Mô tả chương trình đào tạo, (3) Nội dung và cấu trúc chương trình, (4) Phương thức dạy và học, (5) Kiểm tra đánh giá sinh viên, (6) Chất lượng giảng viên, (7) Chất lượng cán bộ hỗ trợ, (8) Chất lượng sinh viên và các hoạt động hỗ trợ, (9) Cơ sở vật chất và trang thiết bị, (10) Nâng cao chất lượng và (11) Đầu ra. Các tiêu chuẩn này được thiết kế nhằm đảm bảo sự phù hợp, minh bạch và cải tiến liên tục trong đào tạo.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng đào tạo, đảm bảo chất lượng, sự hài lòng của người học, kỹ năng xã hội (hay kỹ năng mềm), và các chuẩn đầu ra (Expected Learning Outcomes - ELOs). Kỹ năng xã hội được định nghĩa là năng lực cá nhân giúp thích nghi và giải quyết hiệu quả các yêu cầu trong cuộc sống và công việc, bao gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, và quản lý thời gian.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện chất lượng đào tạo tại Trung tâm Đào tạo KNXH. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản công bố, số liệu thống kê của Trung tâm và TDMU giai đoạn 2017-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát mức độ hài lòng của SV, giảng viên, cán bộ viên chức và các bên liên quan từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2021.

Cỡ mẫu khảo sát SV được xác định theo công thức Slovin với tổng số SV học kỹ năng xã hội khoảng 19.178 người, cỡ mẫu chọn là 400 phiếu nhằm đảm bảo độ tin cậy và loại bỏ sai sót. Đối với giảng viên, cán bộ viên chức và các bên liên quan, tổng số phiếu phát ra là 80, thu về 69 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel và SPSS, sử dụng thống kê mô tả và tính toán giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, cùng công thức tính giá trị thành phần mờ (LAT) để đánh giá mức độ hài lòng.

Quy trình nghiên cứu bao gồm: xây dựng khung lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thực trạng theo 11 tiêu chuẩn AUN-QA, khảo sát mức độ hài lòng, thảo luận kết quả với chuyên gia, và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo giai đoạn 2021-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả học tập mong đợi (ELOs) được xây dựng rõ ràng và tương thích với tầm nhìn, sứ mệnh của TDMU
    Trung tâm đã xác định 10 ELOs bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với yêu cầu của các bên liên quan. Mức độ hài lòng về tiêu chuẩn này đạt giá trị trung bình 3,63 trên thang điểm 5, trong đó tiêu chí về đầu ra kiến thức, kỹ năng và thái độ được đánh giá cao nhất (3,7), còn tiêu chí phản ánh yêu cầu các bên liên quan thấp hơn (3,0).

  2. Mô tả chương trình đào tạo đầy đủ, cập nhật và được công bố công khai
    Quy trình xây dựng và thẩm định đề cương chi tiết các học phần được thực hiện nghiêm túc, với các thông tin về mục tiêu, chuẩn đầu ra, nội dung và phương pháp đánh giá rõ ràng. Mức độ hài lòng về tiêu chuẩn này đạt khoảng 3,5, phản ánh sự đồng thuận của SV và giảng viên về tính minh bạch và đầy đủ của chương trình.

  3. Nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo được thiết kế hợp lý, có sự gắn kết giữa các học phần kỹ năng
    Chương trình được xây dựng dựa trên nguyên tắc tương thích có định hướng với kết quả học tập mong đợi, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với nhu cầu thực tế. Mức độ hài lòng về tiêu chuẩn này đạt trung bình 3,6, cho thấy sự đánh giá tích cực từ người học.

  4. Phương thức dạy và học kết hợp lý thuyết và thực hành, thúc đẩy rèn luyện kỹ năng mềm
    Các hoạt động giảng dạy được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng xã hội, nâng cao khả năng học tập suốt đời. Mức độ hài lòng về tiêu chuẩn này đạt khoảng 3,7, phản ánh sự hài lòng của SV về phương pháp giảng dạy.

  5. Kiểm tra đánh giá sinh viên minh bạch, công bằng và hỗ trợ cải tiến chất lượng học tập
    Các phương pháp kiểm tra, đánh giá được công bố công khai, có bảng tiêu chí và thang điểm rõ ràng. Thông tin phản hồi kết quả được gửi kịp thời. Mức độ hài lòng đạt 3,5, cho thấy sự tin tưởng của SV vào hệ thống đánh giá.

  6. Chất lượng giảng viên và cán bộ hỗ trợ được quản lý và phát triển bài bản
    Trung tâm có kế hoạch phát triển đội ngũ giảng viên, tổ chức tập huấn chuyên môn, đánh giá năng lực sau mỗi khóa học. Mức độ hài lòng về chất lượng giảng viên và cán bộ hỗ trợ lần lượt đạt 3,6 và 3,4.

  7. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo được trang bị đầy đủ và cập nhật
    Hệ thống phòng học, thiết bị hỗ trợ học tập và công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu đào tạo kỹ năng xã hội. Mức độ hài lòng về tiêu chuẩn này đạt 3,5.

  8. Tỷ lệ SV đăng ký học kỹ năng xã hội tăng trưởng ổn định, phản ánh nhu cầu thực tế
    Số lượng SV đăng ký học kỹ năng xã hội từ năm 2017 đến 2020 dao động từ 12.622 đến 14.615 SV mỗi năm, với số lớp học duy trì khoảng 400-480 lớp. Các học phần như kỹ năng học tập, giao tiếp nơi công sở, thuyết trình và làm việc nhóm có số lượng đăng ký cao, minh chứng cho nhu cầu thiết yếu của SV và thị trường lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm Đào tạo KNXH đã xây dựng và triển khai chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA một cách bài bản, đáp ứng phần lớn các yêu cầu về chất lượng đào tạo. Mức độ hài lòng của SV và các bên liên quan ở mức trung bình khá đến cao, phản ánh sự đồng thuận về hiệu quả đào tạo kỹ năng xã hội.

Tuy nhiên, một số tiêu chí như phản ánh yêu cầu của các bên liên quan trong kết quả học tập mong đợi và mức độ hài lòng về đội ngũ cán bộ hỗ trợ còn thấp hơn so với các tiêu chuẩn khác, cho thấy cần có sự cải tiến trong việc thu thập ý kiến và nâng cao năng lực đội ngũ hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về thách thức trong đảm bảo chất lượng đào tạo kỹ năng mềm, đặc biệt trong việc kết nối nhu cầu thị trường lao động và chương trình đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng tiêu chuẩn, bảng thống kê số lượng SV đăng ký học các học phần kỹ năng xã hội qua các năm, và sơ đồ mô tả quy trình đảm bảo chất lượng theo AUN-QA. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng đào tạo tại Trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức hội nghị, hội thảo lấy ý kiến trực tiếp từ các bên liên quan
    Động từ hành động: Tổ chức
    Mục tiêu: Cập nhật và bổ sung minh chứng về nhu cầu thị trường lao động, nâng cao tính phản ánh trong kết quả học tập mong đợi
    Thời gian: Quý 3 năm 2021 đến Quý 4 năm 2022
    Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Trung tâm Hợp tác doanh nghiệp và khởi nghiệp

  2. Đổi mới nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo kỹ năng xã hội
    Động từ hành động: Cập nhật, thiết kế lại
    Mục tiêu: Tăng cường tính tương thích với yêu cầu thực tế và xu hướng phát triển kỹ năng mềm hiện đại
    Thời gian: Năm học 2021-2023
    Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn, giảng viên Trung tâm phối hợp với chuyên gia đào tạo

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cán bộ hỗ trợ thông qua đào tạo chuyên môn và nghiệp vụ
    Động từ hành động: Tổ chức tập huấn, đánh giá năng lực
    Mục tiêu: Cải thiện chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên, tăng mức độ hài lòng của người học
    Thời gian: Liên tục từ 2021 đến 2023
    Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Phòng Đảm bảo chất lượng và Trung tâm Đào tạo KNXH

  4. Cải tiến hệ thống kiểm tra, đánh giá sinh viên và phản hồi kết quả học tập
    Động từ hành động: Rà soát, hoàn thiện quy trình
    Mục tiêu: Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hỗ trợ cải tiến chất lượng học tập
    Thời gian: Năm học 2021-2022
    Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo KNXH phối hợp với Phòng Đào tạo

  5. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ đào tạo kỹ năng xã hội
    Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    Mục tiêu: Tạo môi trường học tập hiện đại, hỗ trợ phương pháp dạy học tích cực
    Thời gian: Giai đoạn 2021-2023
    Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu TDMU và Trung tâm Đào tạo KNXH

  6. Mở rộng hợp tác với các đơn vị trong nước và quốc tế để nâng cao chất lượng đào tạo
    Động từ hành động: Thiết lập, phát triển quan hệ hợp tác
    Mục tiêu: Học hỏi kinh nghiệm, nâng cao năng lực đào tạo và nghiên cứu ứng dụng
    Thời gian: 2022-2023
    Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hợp tác quốc tế và Trung tâm Đào tạo KNXH

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học
    Lợi ích: Tham khảo mô hình đảm bảo chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA, áp dụng cải tiến chương trình đào tạo kỹ năng xã hội phù hợp với định hướng phát triển trường.
    Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên, nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo tại các trung tâm kỹ năng xã hội
    Lợi ích: Hiểu rõ các tiêu chuẩn chất lượng, phương pháp đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo kỹ năng xã hội.
    Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức giảng dạy và đánh giá hiệu quả đào tạo kỹ năng mềm.

  3. Sinh viên và người học kỹ năng xã hội
    Lợi ích: Nắm bắt được chuẩn đầu ra, nội dung và phương pháp đào tạo kỹ năng xã hội, từ đó chủ động nâng cao năng lực cá nhân.
    Use case: Lựa chọn học phần phù hợp, đánh giá chất lượng đào tạo và phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho công việc tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực quản trị giáo dục và phát triển kỹ năng mềm
    Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về đảm bảo chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội theo chuẩn quốc tế.
    Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo, đề xuất chính sách và giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo trong bối cảnh hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu chuẩn AUN-QA là gì và tại sao lại quan trọng trong đào tạo kỹ năng xã hội?
    AUN-QA là bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo do Hiệp hội các trường đại học Đông Nam Á phát triển, giúp đảm bảo chương trình đào tạo đáp ứng yêu cầu quốc tế về chất lượng. Áp dụng AUN-QA giúp Trung tâm Đào tạo KNXH nâng cao uy tín và hiệu quả đào tạo, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.

  2. Làm thế nào để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo?
    Mức độ hài lòng được khảo sát qua bảng câu hỏi với các tiêu chí liên quan đến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và hỗ trợ sinh viên. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm thống kê để xác định điểm trung bình và các yếu tố cần cải tiến.

  3. Các kỹ năng xã hội nào được đào tạo tại Trung tâm?
    Trung tâm đào tạo các nhóm kỹ năng như khám phá bản thân, giao tiếp nơi công sở, làm việc nhóm hiệu quả, giải quyết vấn đề, thuyết trình, tìm việc và phỏng vấn, cũng như kỹ năng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Các kỹ năng này giúp sinh viên phát triển toàn diện, đáp ứng yêu cầu công việc và xã hội.

  4. Những khó khăn chính trong việc cải thiện chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội là gì?
    Một số khó khăn gồm việc cập nhật chương trình phù hợp với nhu cầu thị trường, nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cán bộ hỗ trợ, đảm bảo cơ sở vật chất hiện đại, cũng như thu thập và phản hồi ý kiến các bên liên quan một cách hiệu quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng đào tạo tại Trung tâm?
    Giải pháp bao gồm tổ chức hội nghị lấy ý kiến các bên liên quan, đổi mới nội dung chương trình, nâng cao năng lực giảng viên và cán bộ hỗ trợ, cải tiến hệ thống kiểm tra đánh giá, đầu tư cơ sở vật chất và mở rộng hợp tác trong và ngoài nước nhằm nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và áp dụng khung lý thuyết quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA phiên bản 3, làm cơ sở đánh giá thực trạng chất lượng đào tạo kỹ năng xã hội tại Trung tâm Đào tạo KNXH, TDMU.
  • Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của sinh viên và các bên liên quan ở mức khá, với những điểm mạnh về kết quả học tập mong đợi, mô tả chương trình và phương thức dạy học.
  • Một số hạn chế được xác định liên quan đến phản ánh yêu cầu các