CÁC NHÂN TỐ QUẢN TRỊ CÔNG TY ẢNH HƢỞNG ĐẾN HÀNH VI QUẢN TRỊ LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2022

77
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Quản Trị Công Ty Lợi Nhuận Kế Toán NH TMCP

Chủ trương hội nhập quốc tế của Đảng và Nhà nước ta đặt việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán lên hàng đầu. Báo cáo thường niên (BCTN) và báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty, đặc biệt là ngân hàng thương mại, trở thành kênh quan trọng để nhà đầu tư trong và ngoài nước nghiên cứu, đầu tư, thúc đẩy kinh tế phát triển. Chỉ tiêu lợi nhuận kế toán trên BCTC là mối quan tâm hàng đầu, là cơ sở để nhà đầu tư đánh giá toàn diện công ty. Tuy nhiên, nhà quản lý thường tác động vào thông tin tài chính, chủ yếu là chỉ tiêu lợi nhuận, để thỏa mãn mục tiêu cá nhân. Điều này gây mất niềm tin cho nhà đầu tư và tạo ra hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN).

1.1. Các Nghiên Cứu Quốc Tế Về Quản Trị Lợi Nhuận QTLN

Nhiều nghiên cứu quốc tế đã tập trung vào ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi QTLN. Tuy nhiên, đa phần các nghiên cứu này sử dụng mẫu là các doanh nghiệp phi tài chính. Nghiên cứu về lĩnh vực ngân hàng đối với hành vi QTLN tập trung vào các nghiên cứu như: Cornett and et al (2009), Abaoub and et al (2013), Abdulhadi (2016), Shen (2016), Yuanhui Li and et at (2017), Oladipupo (2018), Osemene and et at (2018), Saiful và Dyah (2018), Tunji and et at (2019), Sadjiarto (2019). Các nghiên cứu này giúp làm sáng tỏ các yếu tố tác động đến QTLN trong ngành ngân hàng.

1.2. Tình Hình Nghiên Cứu Về QTLN Tại Ngân Hàng Việt Nam

Tại Việt Nam, một số nghiên cứu khác đã thực hiện nghiên cứu kết hợp về sự tác động của nhóm nhân tố thuộc cơ chế quản trị công ty và các chỉ số tài chính (CSTC) tác động đến hành vi QTLN của các doanh nghiệp như: Nguyễn Thị Kim Cúc và Phạm Thị Mỹ Linh (2017) ; Hoàng Thị Mai Khánh và Nguyễn Vinh Khương (2018) ; Hoàng Thị Việt Hà và Đặng Ngọc Hùng (2018) , Ngô Hoàng Điệp (2018) , Ngô Nhật Phương Diễm (2019). Tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu tại Việt Nam cũng không đồng nhất và chỉ có nghiên cứu của Trần Quốc Thịnh và Nguyễn Đức Phước (2018) , Trần Quốc Thịnh và Trần Ngọc Anh Thư (2020) sử dụng mẫu nghiên cứu là các NHTM. Nhưng các tác giả chỉ tiến hành xem xét mối quan hệ giữa hành vi QTLN tại các NHTM với cơ cấu sở hữu vốn và các chỉ tiêu tài chính khác mà chưa có đề cập đến nhóm nhân tố quản trị công ty.

II. Thách Thức Quản Trị Lợi Nhuận Nguy Cơ Sai Lệch BCTC

Nhà quản lý (NQL) có thể khéo léo sử dụng chính sách kế toán để điều chỉnh thông tin BCTC, phục vụ lợi ích riêng. Điều này gây mất niềm tin cho nhà đầu tư và tạo ra hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN), ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường. Việc hạn chế sự tác động của NQL lên thông tin BCTC là điều cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trung thực của thông tin.

2.1. Các Phương Pháp Đo Lường Quản Trị Lợi Nhuận Kế Toán

Hiện nay, có hai phương pháp kế toán chính: kế toán theo cơ sở dồn tích (AEM) và kế toán theo cơ sở tiền (REM). Kế toán theo cơ sở dồn tích được quy định dành cho các nghiệp vụ phát sinh nên NQL có thể tác động điều chỉnh lợi nhuận, trong khi REM là phương pháp kế toán trên cơ sở tiền mặt thực tế. Việc lựa chọn phương pháp đo lường QTLN phù hợp là yếu tố quan trọng để đánh giá chính xác mức độ can thiệp vào lợi nhuận kế toán.

2.2. Nhận Diện Rủi Ro Từ Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận NH TMCP

Hành vi QTLN có thể dẫn đến việc nhà đầu tư hiểu sai lệch về tình hình hoạt động của ngân hàng. Việc này làm giảm giá trị thị trường, tăng chi phí vốn và gây ra bất ổn cho hệ thống tài chính. Cần có các biện pháp kiểm soát và giám sát hiệu quả để ngăn chặn hành vi QTLN và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

III. Cách Tiếp Cận Mô Hình Nghiên Cứu Các Yếu Tố Quản Trị CT

Luận văn này tập trung nghiên cứu các yếu tố quản trị công ty ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết nền tảng về quản trị công ty và quản trị lợi nhuận, đồng thời kế thừa các nghiên cứu trước đó.

3.1. Xác Định Các Biến Độc Lập Và Biến Phụ Thuộc Trong Mô Hình

Biến độc lập trong mô hình nghiên cứu bao gồm các yếu tố quản trị công ty như: cơ cấu sở hữu, hội đồng quản trị, ban điều hành, kiểm soát nội bộ, v.v. Biến phụ thuộc là hành vi quản trị lợi nhuận kế toán, được đo lường thông qua các chỉ số tài chính và mô hình đo lường QTLN phù hợp.

3.2. Sử Dụng Phương Pháp Hồi Quy Để Phân Tích Mối Quan Hệ

Phương pháp hồi quy được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Kết quả phân tích sẽ giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố quản trị công ty đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán.

IV. Giải Pháp Nâng Cao Tính Minh Bạch Hiệu Quả Quản Trị

Để hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận và đảm bảo tính minh bạch của thông tin tài chính, cần nâng cao hiệu quả quản trị công ty tại các ngân hàng. Điều này bao gồm việc tăng cường tính độc lập của hội đồng quản trị, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và công bố thông tin đầy đủ, kịp thời.

4.1. Tăng Cường Tính Độc Lập Của Hội Đồng Quản Trị

Hội đồng quản trị độc lập có vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động của ban điều hành. Việc tăng cường số lượng thành viên độc lập trong hội đồng quản trị sẽ giúp giảm thiểu xung đột lợi ích và đảm bảo quyết định được đưa ra một cách khách quan.

4.2. Hoàn Thiện Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ Ngân Hàng

Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả có vai trò ngăn chặn hành vi gian lận và sai sót trong quá trình lập báo cáo tài chính. Cần có các quy trình kiểm soát chặt chẽ và được thực hiện thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin.

4.3. Đẩy Mạnh Công Bố Thông Tin Tài Chính Minh Bạch

Việc công bố thông tin tài chính đầy đủ và kịp thời giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn toàn diện về tình hình hoạt động của ngân hàng. Thông tin cần được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

V. Ứng Dụng Phân Tích Ảnh Hưởng Của Big4 Đến QTLN NH TMCP

Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của việc sử dụng dịch vụ kiểm toán của các công ty kiểm toán Big4 đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán. Các công ty Big4 được đánh giá là có uy tín và kinh nghiệm, có thể giúp tăng cường tính tin cậy của thông tin tài chính.

5.1. Đánh Giá Vai Trò Của Kiểm Toán Viên Trong Quản Trị Lợi Nhuận

Kiểm toán viên có vai trò quan trọng trong việc xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Họ có trách nhiệm phát hiện các sai sót và gian lận, đồng thời đưa ra các khuyến nghị để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

5.2. Ảnh Hưởng Của Danh Tiếng Công Ty Kiểm Toán Big4 Đến QTLN

Việc sử dụng dịch vụ của các công ty Big4 có thể giúp giảm thiểu hành vi QTLN do uy tín và kinh nghiệm của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc kiểm toán không đảm bảo hoàn toàn loại bỏ hành vi QTLN.

VI. Kết Luận Tương Lai Của Quản Trị Công Ty Và Lợi Nhuận

Nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa quản trị công tyquản trị lợi nhuận kế toán tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước.

6.1. Hạn Chế Và Hướng Nghiên Cứu Tiềm Năng Về Quản Trị Ngân Hàng

Nghiên cứu này có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu hẹp và phương pháp đo lường QTLN có thể chưa hoàn hảo. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp đo lường QTLN khác nhau.

6.2. Đề Xuất Giải Pháp Cải Thiện Quản Trị Lợi Nhuận Kế Toán NH TMCP

Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp để cải thiện quản trị lợi nhuận kế toán tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, bao gồm việc nâng cao hiệu quả quản trị công ty, tăng cường kiểm soát nội bộ và công bố thông tin minh bạch.

18/05/2025
Các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán tại các ngân hàng thương mại cổ phần việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Các nhân tố quản trị công ty ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán tại các ngân hàng thương mại cổ phần việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt tài liệu "Các Yếu Tố Quản Trị Công Ty Ảnh Hưởng Đến Quản Trị Lợi Nhuận Kế Toán tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam" đi sâu vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố quản trị công ty (ví dụ: cơ cấu hội đồng quản trị, quyền sở hữu, kiểm soát nội bộ...) đến hành vi quản trị lợi nhuận kế toán của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam. Nghiên cứu này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quản trị công ty và chất lượng báo cáo tài chính trong ngành ngân hàng, từ đó đưa ra các khuyến nghị để cải thiện tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính.

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố khác tác động đến hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại việt nam", tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Hoặc, nếu bạn quan tâm đến các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời, hãy xem "Phân tích các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại việt nam". Cuối cùng, để có cái nhìn toàn diện hơn về rủi ro trong ngành ngân hàng, đừng bỏ qua "Các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại việt nam". Các tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn những góc nhìn đa chiều và kiến thức sâu rộng hơn về ngành ngân hàng Việt Nam.