Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2012-2022, hệ thống ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trải qua nhiều biến động lớn, bao gồm tái cấu trúc hệ thống, sáp nhập, cũng như tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19 trong các năm 2020-2021. Theo báo cáo, có 26 ngân hàng thương mại niêm yết được nghiên cứu với tổng cộng 286 quan sát dữ liệu tài chính. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và khả năng sinh lời của các ngân hàng này, đồng thời xem xét ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến mối quan hệ này. Mục tiêu cụ thể là phân tích tác động của rủi ro thanh khoản đến lợi nhuận ngân hàng, xác định mức độ ảnh hưởng, đánh giá tác động của COVID-19 và thảo luận kết quả trong bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 26 ngân hàng niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM, trong khoảng thời gian 11 năm, nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cập nhật, hỗ trợ các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc cân bằng giữa quản lý rủi ro thanh khoản và tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để giải thích mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng:
Lý thuyết Market-Power (MP): Giải thích rằng cấu trúc thị trường tập trung giúp các ngân hàng có sức mạnh thị trường lớn hơn, từ đó có thể tăng biên lợi nhuận thông qua việc điều chỉnh lãi suất cho vay và huy động. Sự giảm cạnh tranh tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng lợi nhuận.
Lý thuyết Efficient-Structure (ES): Nhấn mạnh vai trò của hiệu quả quản lý và quy mô hoạt động trong việc nâng cao lợi nhuận. Các ngân hàng có hiệu quả quản lý cao và quy mô lớn thường có chi phí thấp hơn, từ đó tăng khả năng sinh lời.
Lý thuyết Trade-off: Mô tả sự đánh đổi giữa duy trì thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận. Trong điều kiện bình thường, mối quan hệ này có thể không rõ ràng hoặc thậm chí tiêu cực, nhưng trong khủng hoảng như đại dịch COVID-19, việc duy trì thanh khoản cao có thể giúp tăng lợi nhuận do giảm thiểu rủi ro phá sản.
Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro thanh khoản (được đo bằng tỷ lệ cho vay trên huy động - LTD), lợi nhuận ngân hàng (đo bằng ROE), vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), quy mô ngân hàng (SIZE), tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng cân bằng thu thập từ 26 ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022, tổng cộng 286 quan sát. Dữ liệu vi mô được lấy từ nền tảng FiinPro-X và được đối chiếu với báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng. Dữ liệu vĩ mô được thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam và Ngân hàng Thế giới.
Phương pháp phân tích chính là Hệ thống Phương pháp Momen Tổng quát (System GMM), được lựa chọn để xử lý vấn đề nội sinh, phương sai không đồng nhất và tự tương quan trong dữ liệu bảng động. Mô hình hồi quy sử dụng ROE làm biến phụ thuộc, LTD làm biến độc lập chính, cùng các biến kiểm soát ETA, SIZE, GDP và INF. Biến tương tác LTDCOVID được thêm vào để đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 lên mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích đến thảo luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tích cực giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận: Kết quả phân tích cho thấy tỷ lệ cho vay trên huy động (LTD) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ROE của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022. Cụ thể, khi LTD tăng 1%, ROE cũng tăng tương ứng, phản ánh việc sử dụng vốn hiệu quả hơn.
Ảnh hưởng gia tăng trong đại dịch COVID-19: Biến tương tác LTDCOVID cho thấy trong giai đoạn 2020-2021, tác động tích cực của rủi ro thanh khoản lên lợi nhuận tăng lên đáng kể, cho thấy các ngân hàng duy trì thanh khoản tốt đã tận dụng được cơ hội tăng lợi nhuận trong bối cảnh khủng hoảng.
Các biến kiểm soát có tác động đáng kể: Vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF) đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến lợi nhuận ngân hàng. Ngược lại, quy mô ngân hàng (SIZE) không có tác động đáng kể trong cả hai mô hình.
Tác động trễ của lợi nhuận: Lợi nhuận kỳ trước cũng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận kỳ hiện tại, cho thấy tính bền vững trong hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của mối quan hệ tích cực giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận có thể được giải thích bởi việc các ngân hàng sử dụng vốn huy động hiệu quả hơn để cho vay, từ đó tăng thu nhập lãi thuần. Kết quả này phù hợp với lý thuyết trade-off, khi các ngân hàng chấp nhận mức rủi ro thanh khoản nhất định để tối đa hóa lợi nhuận. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Nigeria, Oman và Trung Quốc, đồng thời khác biệt với một số nghiên cứu cho thấy tác động tiêu cực hoặc không rõ ràng.
Ảnh hưởng gia tăng của rủi ro thanh khoản trong đại dịch COVID-19 phản ánh thực tế các ngân hàng phải duy trì thanh khoản cao để ứng phó với rủi ro rút tiền đột ngột và biến động thị trường, từ đó tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh ổn định và sinh lời tốt hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa LTD và ROE theo từng năm, cũng như bảng phân tích hồi quy với biến tương tác COVID-19 để minh họa sự thay đổi tác động theo thời gian.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro thanh khoản: Các ngân hàng cần xây dựng hệ thống quản lý thanh khoản hiệu quả, đảm bảo tỷ lệ cho vay trên huy động ở mức hợp lý nhằm cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro. Mục tiêu là duy trì LTD trong khoảng tối ưu, theo dõi sát sao biến động thị trường, thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.
Đẩy mạnh áp dụng Basel II và chuẩn bị cho Basel III: Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng cần thúc đẩy việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý thanh khoản, đặc biệt là các chỉ số LCR và NSFR, nhằm nâng cao khả năng chống chịu rủi ro hệ thống. Thời gian thực hiện từ nay đến 2025.
Tăng cường dự phòng vốn và vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng nên nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA) để tăng cường khả năng hấp thụ rủi ro, đồng thời cải thiện năng lực tài chính và uy tín trên thị trường. Khuyến nghị thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ hàng năm.
Xây dựng kịch bản ứng phó khủng hoảng: Đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và các biến động kinh tế, ngân hàng cần phát triển các kịch bản quản lý thanh khoản linh hoạt, bao gồm các biện pháp ứng phó nhanh với các cú sốc thanh khoản. Thời gian triển khai trong vòng 6-12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn và thanh khoản hiệu quả, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý rủi ro thanh khoản và giám sát hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và khủng hoảng.
Nhà đầu tư và cổ đông: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của các ngân hàng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn dựa trên các chỉ số tài chính và rủi ro thanh khoản.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính-ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo cập nhật về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến rủi ro thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không chịu tổn thất lớn. Đây là rủi ro quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và khả năng hoạt động liên tục của ngân hàng.Tại sao nghiên cứu lại sử dụng tỷ lệ cho vay trên huy động (LTD) để đo rủi ro thanh khoản?
LTD phản ánh mức độ ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, tỷ lệ cao có thể cho thấy rủi ro thanh khoản tăng do phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn ngắn hạn, đồng thời cũng thể hiện hiệu quả sử dụng vốn.Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận như thế nào?
COVID-19 làm tăng nhu cầu duy trì thanh khoản cao để ứng phó với rủi ro rút tiền đột ngột, từ đó làm tăng tác động tích cực của rủi ro thanh khoản lên lợi nhuận do ngân hàng hoạt động an toàn và hiệu quả hơn trong khủng hoảng.Phương pháp System GMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
System GMM xử lý tốt vấn đề nội sinh, tự tương quan và phương sai không đồng nhất trong dữ liệu bảng động, giúp ước lượng các hệ số hồi quy chính xác và tin cậy hơn so với các phương pháp truyền thống.Ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào để cải thiện hiệu quả kinh doanh?
Ngân hàng nên cân bằng giữa duy trì thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận bằng cách quản lý tỷ lệ LTD hợp lý, tăng cường vốn chủ sở hữu, áp dụng các chuẩn mực quốc tế và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro linh hoạt.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa giữa rủi ro thanh khoản (LTD) và lợi nhuận ngân hàng (ROE) trong giai đoạn 2012-2022 tại 26 ngân hàng thương mại niêm yết Việt Nam.
- Đại dịch COVID-19 làm gia tăng tác động tích cực của rủi ro thanh khoản lên lợi nhuận, phản ánh vai trò quan trọng của quản lý thanh khoản trong khủng hoảng.
- Các biến kiểm soát như vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tăng trưởng GDP và lạm phát cũng ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng.
- Phương pháp System GMM được áp dụng hiệu quả để xử lý các vấn đề nội sinh và tự tương quan trong dữ liệu bảng động.
- Khuyến nghị các ngân hàng và cơ quan quản lý tăng cường quản lý rủi ro thanh khoản, áp dụng chuẩn mực quốc tế và xây dựng kịch bản ứng phó khủng hoảng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định hệ thống ngân hàng.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các biến động mới của thị trường và chính sách.