Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán (TTCK) giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và nền kinh tế quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các doanh nghiệp. Giá cổ phiếu là chỉ số được nhà đầu tư (NĐT) quan tâm hàng đầu khi đưa ra quyết định đầu tư. Tại Việt Nam, nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong chỉ số VN30, với vốn hóa chiếm khoảng 45,4% trong rổ chỉ số này, thể hiện vai trò dẫn dắt TTCK. Tính đến thời điểm nghiên cứu, có 20 ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên TTCK Việt Nam, trong đó 10 ngân hàng niêm yết trên sàn HOSE, 3 trên HNX và 7 trên UPCOM. Theo định hướng đến năm 2020, tất cả các ngân hàng sẽ phải niêm yết trên TTCK, tạo ra nhiều lựa chọn cho NĐT.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến giá cổ phiếu các ngân hàng niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn từ quý 3/2006 đến quý 1/2020, với dữ liệu chuỗi thời gian theo quý của 13 NHTMCP lớn niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX. Mục tiêu chính là phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến giá cổ phiếu ngân hàng, từ đó đề xuất các giải pháp giúp gia tăng giá cổ phiếu và hỗ trợ NĐT đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc phát triển TTCK Việt Nam ổn định và bền vững, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính tiêu biểu:

  • Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên (Random Walk Theory): Giá cổ phiếu biến động không theo một khuôn mẫu cố định, do đó các biến động trong quá khứ không thể dự báo chính xác biến động tương lai. Lý thuyết này nhấn mạnh tính ngẫu nhiên và khó dự đoán của giá cổ phiếu.

  • Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH): Thị trường phản ánh đầy đủ mọi thông tin đã công bố, do đó không thể kiếm lợi nhuận vượt trội dựa trên thông tin công khai. EMH chia thành ba dạng: yếu, bán mạnh và mạnh, tương ứng với mức độ thông tin được phản ánh trong giá cổ phiếu.

  • Lý thuyết kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage Pricing Theory - APT): Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của chứng khoán được xác định bởi một số nhân tố kinh tế vi mô và vĩ mô, được mô hình hóa qua phương trình k nhân tố.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS), Giá trị sổ sách (BV), Tỷ lệ giá thị trường trên thu nhập (P/E), Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), Tỷ giá hối đoái (EX), Lãi suất chính sách (IR), và Lãi suất cơ bản của Mỹ (FED).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu chuỗi thời gian theo quý từ quý 3/2006 đến quý 1/2020, thu thập từ các nguồn uy tín như Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Cỡ mẫu gồm 13 NHTMCP lớn niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, đại diện cho xu hướng biến động của cổ phiếu ngành ngân hàng. Dữ liệu về các biến EPS, BV, P/E được tính toán theo phương pháp trọng số vốn hóa cổ phiếu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Eviews 8.1 với các bước chính:

  • Kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF).
  • Kiểm định đồng liên kết (Cointegration Test) theo phương pháp Johansen và Juselius để xác định mối quan hệ dài hạn giữa các biến.
  • Xác định độ trễ tối ưu cho mô hình VAR dựa trên tiêu chuẩn thông tin Akaike (AIC).
  • Áp dụng mô hình hồi quy đồng tích hợp Vector Error Correction Model (VECM) để ước lượng tác động của các yếu tố đến giá cổ phiếu trong dài hạn và ngắn hạn.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng như sau:

$$ LSP_t = \beta_0 + \beta_1 LEPS_t + \beta_2 LBV_t + \beta_3 LPE_t + \beta_4 LCPI_t + \beta_5 LEX_t + \beta_6 LIR_t + \beta_7 LFED_t + \delta E_{t-1} + \varepsilon_t $$

Trong đó, các biến được lấy dưới dạng logarit tự nhiên để giảm độ phân tán và xử lý các giá trị bất thường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS): Có tác động cùng chiều với giá cổ phiếu ngân hàng. Giá trị trung bình EPS là 2.436 đồng, dao động từ 499 đến 7.078 đồng. Hệ số tương quan với giá cổ phiếu là dương, thể hiện EPS tăng sẽ kéo theo giá cổ phiếu tăng.

  2. Giá trị sổ sách (BV): Tác động cùng chiều với giá cổ phiếu. Giá trị trung bình BV là 15.539 đồng, dao động từ 7.632 đến 26.212 đồng. BV tăng phản ánh quy mô và tài sản ngân hàng tăng, góp phần nâng giá cổ phiếu.

  3. Tỷ lệ giá thị trường trên thu nhập (P/E): Có tác động ngược chiều với giá cổ phiếu. Giá trị trung bình P/E là 13,3, dao động từ 0,56 đến 54,07. P/E cao có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro đầu cơ, làm giá cổ phiếu biến động không ổn định.

  4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Tác động ngược chiều với giá cổ phiếu. Lạm phát trung bình 1,82%, dao động từ -0,43% đến 8,94%. Lạm phát tăng làm giảm sức hấp dẫn của TTCK, khiến giá cổ phiếu giảm.

  5. Tỷ giá hối đoái (EX): Tác động cùng chiều với giá cổ phiếu. Tỷ giá trung bình là 20.144 VND/USD, dao động từ 16.015 đến 23.202. Đồng nội tệ mất giá giúp tăng tính cạnh tranh xuất khẩu, hỗ trợ lợi nhuận ngân hàng và giá cổ phiếu.

  6. Lãi suất chính sách (IR): Tác động ngược chiều với giá cổ phiếu. Lãi suất trung bình 7,95%, dao động từ 5% đến 15%. Lãi suất tăng làm chi phí vốn tăng, giảm thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng, kéo giá cổ phiếu giảm.

  7. Lãi suất cơ bản của Mỹ (FED): Tác động ngược chiều với giá cổ phiếu. Lãi suất trung bình 1,14%, dao động từ 0,13% đến 5,25%. Lãi suất FED giảm kích thích kinh tế Mỹ, gián tiếp hỗ trợ hoạt động xuất khẩu và giá cổ phiếu ngân hàng Việt Nam.

Kiểm định đồng liên kết Johansen cho thấy tồn tại ít nhất một vectơ đồng tích hợp ở mức ý nghĩa 1%, khẳng định mối quan hệ dài hạn giữa các biến. Độ trễ tối ưu của mô hình VAR là 1 quý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết kinh tế tài chính và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. EPS và BV là các yếu tố nội bộ quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động và tài sản ngân hàng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu. P/E phản ánh kỳ vọng của NĐT nhưng cũng chứa đựng rủi ro đầu cơ, nên tác động ngược chiều là hợp lý.

Các yếu tố vĩ mô như CPI, IR và FED có tác động ngược chiều do ảnh hưởng đến chi phí vốn, thanh khoản và tâm lý NĐT. Tỷ giá hối đoái có tác động tích cực khi đồng nội tệ mất giá, giúp tăng lợi nhuận xuất khẩu và hỗ trợ giá cổ phiếu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động giá cổ phiếu cùng các biến EPS, BV, CPI và IR theo thời gian để minh họa mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn. Bảng hệ số tương quan và kết quả kiểm định ADF, Johansen cũng giúp làm rõ tính dừng và đồng liên kết của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản trị và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng: Các ngân hàng cần tập trung cải thiện thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) thông qua nâng cao chất lượng tín dụng, đa dạng hóa dịch vụ và kiểm soát chi phí nhằm gia tăng lợi nhuận và giá trị cổ phiếu trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Quản lý tài sản và vốn hiệu quả: Tăng giá trị sổ sách (BV) bằng cách tối ưu hóa cấu trúc tài sản, giảm nợ xấu và tăng vốn chủ sở hữu, giúp nâng cao niềm tin của NĐT và ổn định giá cổ phiếu trong trung hạn.

  3. Kiểm soát rủi ro vĩ mô: Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý cần phối hợp điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, kiểm soát lạm phát (CPI) và lãi suất chính sách (IR) để duy trì môi trường kinh tế ổn định, hỗ trợ TTCK phát triển bền vững trong 3-5 năm tới.

  4. Tăng cường minh bạch thông tin và công bố báo cáo tài chính: Đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời giúp NĐT đánh giá đúng giá trị cổ phiếu, giảm rủi ro đầu cơ và biến động giá không hợp lý, nâng cao tính hiệu quả của thị trường.

  5. Đa dạng hóa nguồn vốn và tận dụng cơ hội từ biến động tỷ giá: Các ngân hàng nên phát triển các sản phẩm tài chính liên quan đến ngoại tệ, tận dụng lợi thế tỷ giá hối đoái để tăng doanh thu và lợi nhuận, từ đó hỗ trợ giá cổ phiếu tăng trưởng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp cơ sở phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu ngân hàng, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược phát triển, quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động nhằm gia tăng giá trị cổ phiếu và thu hút vốn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Cung cấp thông tin tham khảo để điều chỉnh chính sách tiền tệ, quản lý thị trường chứng khoán và phát triển hệ thống ngân hàng ổn định, bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về thị trường chứng khoán, tài chính ngân hàng và kinh tế vĩ mô tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến giá cổ phiếu ngân hàng?
    Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) và giá trị sổ sách (BV) là hai yếu tố nội bộ có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến giá cổ phiếu, phản ánh hiệu quả hoạt động và tài sản ngân hàng.

  2. Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến giá cổ phiếu ngân hàng?
    Lạm phát tăng làm giảm sức hấp dẫn của TTCK do tăng chi phí vốn và giảm thanh khoản, từ đó tác động ngược chiều làm giảm giá cổ phiếu ngân hàng.

  3. Tỷ giá hối đoái có tác động như thế nào?
    Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá) giúp tăng tính cạnh tranh xuất khẩu, hỗ trợ lợi nhuận ngân hàng và giá cổ phiếu tăng, tuy nhiên tác động còn phụ thuộc vào cơ cấu hoạt động của từng ngân hàng.

  4. Lãi suất chính sách ảnh hưởng ra sao đến giá cổ phiếu?
    Lãi suất chính sách tăng làm chi phí vốn tăng, giảm thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng, dẫn đến giá cổ phiếu giảm. Ngược lại, lãi suất giảm có thể kích thích tăng trưởng giá cổ phiếu.

  5. Mô hình VECM giúp gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình VECM cho phép phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến kinh tế và giá cổ phiếu, giúp xác định mức độ tác động và điều chỉnh sai số để đạt cân bằng trong dài hạn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các yếu tố nội bộ như EPS, BV và các yếu tố vĩ mô như CPI, tỷ giá, lãi suất chính sách, lãi suất FED có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu các ngân hàng niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2006-2020.
  • Kết quả kiểm định đồng liên kết Johansen khẳng định tồn tại mối quan hệ dài hạn giữa các biến nghiên cứu.
  • EPS, BV và tỷ giá hối đoái tác động cùng chiều, trong khi P/E, CPI, lãi suất chính sách và lãi suất cơ bản của Mỹ tác động ngược chiều đến giá cổ phiếu.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị và chính sách nhằm nâng cao giá trị cổ phiếu và hỗ trợ NĐT đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô đến giá cổ phiếu ngành ngân hàng trong bối cảnh thị trường biến động.

Hành động tiếp theo: Các ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển TTCK bền vững. Nhà đầu tư cần cập nhật thông tin và phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng để tối ưu hóa danh mục đầu tư.