Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) ngày càng trở nên quan trọng đối với các ngân hàng thương mại. Tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, đặc biệt là Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL), hoạt động TTKDTM còn nhiều hạn chế về quy mô và phạm vi áp dụng. Giai đoạn 2018-2020, doanh số thanh toán không dùng tiền mặt của BCEL đạt khoảng 11.046 tỷ LAK, chiếm tỷ trọng 95,37% trong tổng doanh số thanh toán, trong đó phương thức thanh toán bằng ủy nhiệm chi (UNC) chiếm trên 90%. Các dịch vụ hiện đại như thanh toán thẻ và ngân hàng điện tử chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ lần lượt 1,15% và 2,01%.

Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động TTKDTM tại BCEL, từ đó đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại BCEL trong giai đoạn 2018-2020, với khảo sát khách hàng từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết, phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp phát triển TTKDTM. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán, giảm chi phí xã hội liên quan đến tiền mặt, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế số tại Lào.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt và các nhân tố ảnh hưởng, bao gồm:

  • Lý thuyết chấp nhận công nghệ (TAM): Giải thích hành vi sử dụng dịch vụ dựa trên các yếu tố như cảm nhận dễ sử dụng, cảm nhận lợi ích và sự tin tưởng.
  • Mô hình hành vi kế hoạch (TPB): Bao gồm các yếu tố thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi nhận thức ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ.
  • Các khái niệm chính: Dễ sử dụng, an toàn, cảm nhận lợi ích, sự tin tưởng, nhận thức về TTKDTM và thói quen sử dụng tiền mặt.

Các khái niệm này được định nghĩa rõ ràng, ví dụ như TTKDTM là phương thức thanh toán không có sự xuất hiện của tiền mặt mà thông qua tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử. An toàn được hiểu là mức độ bảo mật và bảo vệ thông tin trong giao dịch. Cảm nhận lợi ích phản ánh sự đánh giá của khách hàng về tiện ích và hiệu quả của dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thường niên của BCEL giai đoạn 2018-2020, các tài liệu nghiên cứu liên quan và các báo cáo nội bộ về công nghệ, nguồn nhân lực, tài chính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 300 khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM tại BCEL, áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập ý kiến chính xác từ những người sẵn sàng tham gia.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp:

  • Thống kê mô tả để xác định đặc điểm mẫu và xu hướng sử dụng dịch vụ.
  • Phân tích độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, loại bỏ biến không đạt yêu cầu.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến hoạt động TTKDTM.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2021 cho khảo sát, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu trong vòng vài tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Dễ sử dụng có tác động tích cực đến hoạt động TTKDTM: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tác động của yếu tố này đạt mức ý nghĩa thống kê cao, phản ánh khách hàng ưu tiên các dịch vụ thanh toán đơn giản, thuận tiện. Khoảng 78% khách hàng đánh giá cao tính dễ sử dụng của các dịch vụ thanh toán điện tử tại BCEL.

  2. An toàn là nhân tố quan trọng thúc đẩy sử dụng TTKDTM: 85% khách hàng cho biết mức độ an toàn trong giao dịch ảnh hưởng lớn đến quyết định sử dụng dịch vụ. Yếu tố này có hệ số tác động dương rõ rệt trong mô hình hồi quy.

  3. Cảm nhận lợi ích thúc đẩy sự tham gia của khách hàng: Khách hàng nhận thấy lợi ích về tiết kiệm thời gian, chi phí và tiện ích đa dạng khi sử dụng TTKDTM. Doanh số giao dịch qua các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt tăng trưởng trung bình 12% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020.

  4. Sự tin tưởng và nhận thức về TTKDTM có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Mặc dù có tác động, nhưng sự tin tưởng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ còn hạn chế, do đó cần tăng cường truyền thông và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Thói quen sử dụng tiền mặt có tác động tiêu cực đến hoạt động TTKDTM: Khoảng 40% khách hàng vẫn giữ thói quen sử dụng tiền mặt, đặc biệt tại các vùng nông thôn, làm hạn chế sự phát triển của TTKDTM.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các nhân tố dễ sử dụng và an toàn có tác động mạnh là do khách hàng ưu tiên sự tiện lợi và bảo mật trong giao dịch tài chính. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia và Việt Nam, kết quả tương đồng khi công nghệ và an toàn được xem là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, sự tin tưởng và nhận thức tại Lào còn thấp hơn do hạn chế về hạ tầng công nghệ và truyền thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá các nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng biến. Việc thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến cho thấy cần có các chính sách thay đổi hành vi người dùng, đồng thời phát triển hạ tầng thanh toán hiện đại hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức khách hàng: Triển khai các chương trình truyền thông, hội thảo về lợi ích và an toàn của TTKDTM nhằm thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt, dự kiến thực hiện trong 2 năm tới, do BCEL phối hợp với các cơ quan quản lý thực hiện.

  2. Đầu tư hiện đại hóa công nghệ thanh toán: Nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi, mở rộng ứng dụng QR Pay, mobile banking và internet banking để tăng tính tiện lợi và bảo mật, hoàn thành trong vòng 3 năm, do BCEL chủ trì.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt: Phát triển thêm các loại thẻ thanh toán, ví điện tử và dịch vụ thanh toán trực tuyến phù hợp với từng phân khúc khách hàng, nhằm tăng tỷ trọng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt lên trên 50% tổng doanh số thanh toán vào năm 2025.

  4. Tăng cường hợp tác với các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp: Phối hợp với cơ quan thuế, hải quan, kho bạc để mở rộng dịch vụ thu thuế, thanh toán công nhằm tạo thói quen sử dụng TTKDTM trong các giao dịch công, thực hiện trong 1-2 năm tới.

  5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ ngân hàng về công nghệ thanh toán và chăm sóc khách hàng, đảm bảo nhân viên có năng lực hỗ trợ khách hàng sử dụng dịch vụ hiệu quả, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại tại Lào và khu vực Đông Nam Á: Nghiên cứu giúp các ngân hàng hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến TTKDTM, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Trung ương Lào: Tham khảo để xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm thiểu rủi ro liên quan đến tiền mặt, đồng thời phát triển hạ tầng thanh toán hiện đại.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu thực tiễn về TTKDTM trong bối cảnh ngân hàng thương mại tại Lào, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng: Hiểu rõ lợi ích và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, an toàn và tiện lợi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?
    Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán hàng hóa, dịch vụ không sử dụng tiền mặt mà thông qua việc chuyển tiền từ tài khoản người chi trả sang tài khoản người thụ hưởng qua các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán như ngân hàng hoặc ví điện tử.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hoạt động TTKDTM tại BCEL?
    Các nhân tố chính gồm dễ sử dụng, an toàn, cảm nhận lợi ích, sự tin tưởng, nhận thức về TTKDTM và thói quen sử dụng tiền mặt. Trong đó, dễ sử dụng và an toàn có tác động mạnh nhất.

  3. Tại sao thói quen sử dụng tiền mặt lại ảnh hưởng tiêu cực đến TTKDTM?
    Thói quen sử dụng tiền mặt làm khách hàng ngại thay đổi, không tin tưởng hoặc chưa quen với các phương thức thanh toán điện tử, dẫn đến hạn chế việc sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

  4. BCEL đã áp dụng những công nghệ nào để phát triển TTKDTM?
    BCEL đã triển khai hệ thống ngân hàng lõi hiện đại, dịch vụ thanh toán qua thẻ, mobile banking, internet banking và ứng dụng QR Pay nhằm nâng cao tiện ích và bảo mật cho khách hàng.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để thúc đẩy TTKDTM tại BCEL?
    Đầu tư công nghệ hiện đại kết hợp với nâng cao nhận thức và thay đổi thói quen khách hàng được xem là giải pháp hiệu quả nhất, giúp tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại BCEL, trong đó dễ sử dụng và an toàn là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Thực trạng TTKDTM tại BCEL giai đoạn 2018-2020 cho thấy sự phát triển tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về quy mô và phạm vi áp dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức khách hàng, hiện đại hóa công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường hợp tác với các cơ quan nhà nước.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc thúc đẩy phát triển dịch vụ TTKDTM tại BCEL và góp phần vào sự phát triển kinh tế số của Lào.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngân hàng khác trong khu vực.

Khuyến khích các tổ chức, cá nhân liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.