Tổng quan nghiên cứu

Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đã trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế hiện đại, góp phần thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch tài chính. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 2545/QĐ-TTg ngày 30/12/2016 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến cuối năm 2020 là giảm tỷ trọng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10%. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, đặc biệt tại các vùng nông thôn và các kênh bán lẻ truyền thống, đồng thời hệ thống pháp lý và công nghệ chưa đồng bộ, tạo ra nhiều thách thức cho sự phát triển TTKDTM.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển TTKDTM tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Yên (BIDV Phú Yên) trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu chính là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM của khách hàng, đánh giá thực trạng phát triển và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV Phú Yên nâng cao thị phần, tăng thu nhập từ dịch vụ thanh toán, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ TTKDTM, bao gồm:

  • Khái niệm TTKDTM: Là phương thức thanh toán sử dụng các công cụ thay thế tiền mặt như séc, ủy nhiệm chi (UNC), ủy nhiệm thu (UNT), thẻ ngân hàng và dịch vụ ngân hàng điện tử. TTKDTM giúp tăng tốc độ luân chuyển vốn, giảm chi phí quản lý tiền mặt và nâng cao an toàn giao dịch.

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến TTKDTM: Bao gồm nhân tố chủ quan (chiến lược kinh doanh, chính sách ngân hàng, chất lượng nhân lực, công nghệ) và nhân tố khách quan (môi trường pháp lý, kinh tế xã hội, phát triển công nghệ thông tin, thói quen và nhận thức khách hàng).

  • Chỉ tiêu đánh giá phát triển TTKDTM: Thị phần doanh số thanh toán, tỷ trọng doanh số TTKDTM trên tổng doanh số thanh toán, thu nhập ròng từ dịch vụ TTKDTM, số lượng điểm giao dịch, máy ATM, máy POS, số lượng tài khoản thanh toán và khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu được thu thập từ:

  • Báo cáo hoạt động kinh doanh của BIDV Phú Yên giai đoạn 2018-2021.
  • Khảo sát ý kiến khách hàng cá nhân và tổ chức sử dụng dịch vụ TTKDTM tại chi nhánh.
  • Tài liệu nghiên cứu, văn bản pháp luật liên quan đến TTKDTM.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 200 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số và thị phần TTKDTM tại BIDV Phú Yên
    Doanh số TTKDTM tăng đều qua các năm, chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong tổng doanh số thanh toán. Năm 2020, doanh thu dịch vụ ròng đạt 14,3 tỷ đồng, tăng 17,4% so với năm 2019. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ SmartBanking tăng từ 7.430 người năm 2018 lên 9.580 người năm 2020, tương đương mức tăng trưởng trung bình khoảng 14% mỗi năm.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố chủ quan
    Chiến lược kinh doanh và chính sách phí dịch vụ phù hợp của BIDV Phú Yên đã góp phần thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM. Chất lượng nhân lực với trình độ đại học chiếm 100% và thái độ phục vụ thân thiện được khách hàng đánh giá cao. Công nghệ ngân hàng hiện đại giúp rút ngắn thời gian giao dịch và nâng cao độ an toàn.

  3. Ảnh hưởng của các nhân tố khách quan
    Môi trường pháp lý ngày càng hoàn thiện với các văn bản hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển TTKDTM. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, đặc biệt tại các vùng nông thôn. Thu nhập và trình độ nhận thức của khách hàng có tác động tích cực đến việc sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

  4. Sự đa dạng và hiện đại của sản phẩm dịch vụ
    BIDV Phú Yên cung cấp đa dạng các sản phẩm TTKDTM như thanh toán bằng séc, UNC, UNT, thẻ ngân hàng và dịch vụ ngân hàng điện tử. Thanh toán qua thẻ và dịch vụ ngân hàng điện tử ngày càng được ưa chuộng, trong khi thanh toán bằng séc và UNT còn hạn chế do thủ tục phức tạp và phạm vi áp dụng nhỏ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BIDV Phú Yên đã đạt được sự phát triển tích cực trong hoạt động TTKDTM, thể hiện qua tăng trưởng doanh số và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ. Việc đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng nhân lực là yếu tố then chốt giúp chi nhánh nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn là rào cản lớn, cần có các biện pháp thay đổi nhận thức và hành vi của khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và kinh nghiệm quốc tế, việc phát triển TTKDTM cần kết hợp đồng bộ giữa chính sách nhà nước, hạ tầng công nghệ và chiến lược marketing của ngân hàng. Việc mở rộng mạng lưới điểm giao dịch, máy ATM, máy POS và liên kết với các ví điện tử cũng góp phần nâng cao tiện ích và khả năng tiếp cận dịch vụ cho khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTKDTM, bảng phân tích mức độ ảnh hưởng các nhân tố và biểu đồ tỷ lệ khách hàng sử dụng từng loại dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng quy mô và mạng lưới dịch vụ TTKDTM
    Tăng số lượng điểm giao dịch, máy ATM và máy POS tại các khu vực trọng điểm, đặc biệt là vùng nông thôn và miền núi trong vòng 2 năm tới. BIDV Phú Yên phối hợp với các phòng giao dịch và đối tác để triển khai.

  2. Đẩy mạnh truyền thông và thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt
    Triển khai các chiến dịch quảng bá, giáo dục khách hàng về lợi ích của TTKDTM, tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.

  3. Nâng cao chất lượng công nghệ và bảo mật dịch vụ
    Đầu tư nâng cấp hệ thống ngân hàng điện tử, tăng cường bảo mật thông tin và phòng chống rủi ro mạng. Đảm bảo dịch vụ hoạt động ổn định, nhanh chóng và an toàn trong vòng 18 tháng tới. Phòng công nghệ thông tin chịu trách nhiệm chính.

  4. Cải tiến chính sách phí và dịch vụ khách hàng
    Xây dựng chính sách phí hợp lý, ưu đãi cho khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM thường xuyên và khách hàng VIP. Đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, thân thiện. Thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng
    Giúp các đơn vị này hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển TTKDTM, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và cải tiến dịch vụ phù hợp nhằm tăng thị phần và thu nhập.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
    Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật và đề án phát triển TTKDTM, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia.

  3. Các doanh nghiệp và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trung gian
    Nắm bắt xu hướng phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó phối hợp với ngân hàng để mở rộng kênh thanh toán, nâng cao tiện ích cho khách hàng.

  4. Học giả, sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng
    Tham khảo các lý thuyết, mô hình nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển TTKDTM, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. TTKDTM là gì và tại sao nó quan trọng?
    TTKDTM là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt mà dùng các công cụ như thẻ, séc, ủy nhiệm chi, dịch vụ ngân hàng điện tử. Nó giúp tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí quản lý tiền mặt và nâng cao an toàn tài chính.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM?
    Bao gồm chiến lược kinh doanh của ngân hàng, chính sách phí, chất lượng nhân lực, công nghệ, môi trường pháp lý, thu nhập, trình độ và thói quen của khách hàng.

  3. BIDV Phú Yên đã đạt được những kết quả gì trong phát triển TTKDTM?
    Doanh số TTKDTM tăng trưởng trung bình trên 15% mỗi năm, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tăng đều, đồng thời mở rộng mạng lưới máy ATM và POS.

  4. Khó khăn lớn nhất trong phát triển TTKDTM tại địa phương là gì?
    Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, đặc biệt tại vùng nông thôn; hệ thống pháp lý và công nghệ chưa đồng bộ; nhận thức và trình độ sử dụng dịch vụ của khách hàng còn hạn chế.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để thúc đẩy khách hàng sử dụng TTKDTM?
    Cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách phí hợp lý, đẩy mạnh truyền thông giáo dục khách hàng và mở rộng mạng lưới điểm giao dịch tiện lợi.

Kết luận

  • TTKDTM tại BIDV Phú Yên đã có sự phát triển tích cực với doanh số và số lượng khách hàng tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2021.
  • Các nhân tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, chính sách ngân hàng, chất lượng nhân lực và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển dịch vụ.
  • Nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế xã hội và thói quen khách hàng vẫn là thách thức cần được giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng mạng lưới, nâng cao công nghệ, cải tiến chính sách và truyền thông nhằm tăng tỷ trọng TTKDTM trong tổng phương tiện thanh toán.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho BIDV Phú Yên và các ngân hàng khác trong việc phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số ngành ngân hàng.

Hành động tiếp theo: BIDV Phú Yên cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khách hàng để nâng cao hiệu quả hoạt động TTKDTM. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.