Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở thành một xu hướng tất yếu trong ngành tài chính – ngân hàng. Tại Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh đạt khoảng 46,45% dân số vào cuối năm 2020, cùng với hơn 50 triệu người dùng internet, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của NHĐT. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ NHĐT nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân (KHCN).

Tuy nhiên, quá trình triển khai dịch vụ NHĐT tại BIDV vẫn còn tồn tại một số hạn chế như chi phí đầu tư công nghệ chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng chưa cao, và quản lý rủi ro chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ NHĐT đối với KHCN tại BIDV trong giai đoạn gần đây (đặc biệt năm 2020), đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ này. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại BIDV với dữ liệu thu thập chủ yếu từ năm 2016 đến 2020, nhằm phản ánh chính xác xu hướng phát triển và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ NHĐT.

Việc phát triển dịch vụ NHĐT không chỉ giúp BIDV tăng doanh thu, giảm chi phí vận hành mà còn nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường ngân hàng hiện đại. Đồng thời, dịch vụ này hỗ trợ khách hàng cá nhân quản lý tài chính an toàn, tiện lợi, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử: Nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh ngân hàng truyền thống sang ngân hàng số, bao gồm các khái niệm về Internet Banking, Mobile Banking, ATM, Kiosk Banking, và các hình thức thanh toán điện tử như QR Pay.

  • Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ (SERVQUAL): Áp dụng để đo lường sự hài lòng và kỳ vọng của khách hàng đối với dịch vụ NHĐT, tập trung vào các yếu tố như độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình.

  • Các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng: Bao gồm Net Promoter Score (NPS), Customer Satisfaction Score (CSAT) và Customer Effort Score (CES) để đánh giá mức độ trung thành, hài lòng và nỗ lực của khách hàng khi sử dụng dịch vụ NHĐT.

  • Khái niệm về phát triển bền vững trong ngân hàng điện tử: Đề cập đến việc cân bằng giữa lợi ích của ngân hàng, khách hàng, nền kinh tế và môi trường trong quá trình phát triển dịch vụ NHĐT.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, thống kê giao dịch NHĐT của BIDV giai đoạn 2016-2020, các văn bản pháp luật liên quan đến ngân hàng điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt. Ngoài ra, dữ liệu khảo sát trực tiếp từ khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV được thu thập thông qua bảng hỏi và phỏng vấn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát khoảng 300 khách hàng cá nhân tại các chi nhánh BIDV trên địa bàn Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau về độ tuổi, nghề nghiệp và mức độ sử dụng dịch vụ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu định lượng về số lượng giao dịch, doanh số, thu nhập từ dịch vụ NHĐT. Phân tích định tính được thực hiện qua đánh giá ý kiến khách hàng và chuyên gia để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Mô hình hồi quy đa biến được áp dụng để xác định mức độ tác động của các yếu tố đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng và giá trị giao dịch NHĐT: Từ năm 2016 đến 2020, số lượng giao dịch tài chính qua kênh NHĐT tại BIDV tăng từ khoảng 860 triệu lên gần 1,2 tỷ giao dịch, tương ứng mức tăng trưởng khoảng 39%. Doanh số giao dịch cũng tăng từ 4.581 nghìn tỷ đồng lên hơn 6.000 nghìn tỷ đồng, cho thấy sự mở rộng nhanh chóng của dịch vụ.

  2. Nguồn vốn huy động và cho vay tăng ổn định: Tổng nguồn vốn huy động tại BIDV tăng từ 962 nghìn tỷ đồng năm 2016 lên 1.477 nghìn tỷ đồng năm 2020, trong đó tiền gửi khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất với mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 12%. Dư nợ cho vay cũng tăng từ 723 nghìn tỷ đồng lên 1.178 nghìn tỷ đồng, thể hiện sự phát triển bền vững của ngân hàng.

  3. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng còn hạn chế: Qua khảo sát, điểm NPS trung bình của khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV đạt khoảng 45, thuộc mức trung bình khá, trong khi điểm CSAT đạt 70%, cho thấy khách hàng còn mong muốn cải thiện về trải nghiệm dịch vụ, đặc biệt là về tốc độ xử lý và hỗ trợ khách hàng. Điểm CES cho thấy khách hàng vẫn gặp một số khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố như tính bảo mật, tính tiện lợi, chất lượng chăm sóc khách hàng và đa dạng sản phẩm dịch vụ có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ NHĐT.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng và giá trị giao dịch NHĐT tại BIDV phản ánh xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành ngân hàng Việt Nam, phù hợp với báo cáo của ngành cho thấy tỷ lệ người dùng smartphone và internet ngày càng tăng. Tuy nhiên, mức độ hài lòng khách hàng chưa đạt mức tối ưu, nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về công nghệ, quy trình chăm sóc khách hàng và quản lý rủi ro.

So sánh với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, BIDV có tốc độ phát triển dịch vụ NHĐT tương đối nhanh nhưng vẫn còn thua kém một số ngân hàng dẫn đầu về trải nghiệm khách hàng và đổi mới sản phẩm. Việc đầu tư chưa đồng bộ vào công nghệ và thiếu sự cá nhân hóa trong dịch vụ là những điểm cần khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng giao dịch, biểu đồ cấu trúc nguồn vốn và bảng phân tích điểm hài lòng khách hàng theo từng yếu tố để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ hiện đại: Đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, big data và blockchain để nâng cao tính bảo mật, tốc độ xử lý giao dịch và cá nhân hóa dịch vụ. Mục tiêu tăng 20% tốc độ xử lý giao dịch trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Ngân hàng số BIDV chủ trì thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng đa kênh 24/7, đào tạo nhân viên chuyên sâu về dịch vụ NHĐT, giảm tỷ lệ phản hồi tiêu cực xuống dưới 5% trong 6 tháng tới. Phòng Chăm sóc khách hàng phối hợp với Trung tâm CNTT triển khai.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ NHĐT: Phát triển các sản phẩm mới như thanh toán QR Pay, ví điện tử tích hợp, dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân trực tuyến nhằm tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ lên 30% trong 1 năm. Bộ phận Phát triển sản phẩm và Marketing chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Triển khai các chiến dịch marketing nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng NHĐT cho khách hàng cá nhân, đặc biệt là nhóm khách hàng lớn tuổi và vùng nông thôn. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng NHĐT lên 15% trong 9 tháng, do Ban Truyền thông phối hợp với các chi nhánh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý BIDV: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ NHĐT để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Tham khảo các phân tích, mô hình đánh giá và dữ liệu thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về ngân hàng điện tử và chuyển đổi số.

  3. Nhân viên và bộ phận phát triển sản phẩm NHĐT tại các ngân hàng thương mại: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và thách thức trong phát triển NHĐT để xây dựng khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?
    Ngân hàng điện tử là hình thức khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính qua các kênh điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, ATM mà không cần đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng. Ví dụ, khách hàng có thể chuyển khoản, thanh toán hóa đơn ngay trên điện thoại.

  2. Tại sao BIDV cần phát triển dịch vụ NHĐT?
    Phát triển NHĐT giúp BIDV tăng doanh thu, giảm chi phí vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường ngân hàng hiện đại. Đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19, NHĐT giúp duy trì hoạt động kinh doanh an toàn.

  3. Khách hàng cá nhân có thể sử dụng những dịch vụ NHĐT nào tại BIDV?
    Khách hàng có thể sử dụng thẻ ngân hàng, Internet Banking, Mobile Banking, SMS Banking, thanh toán QR Pay, và các dịch vụ tự phục vụ qua Kiosk Banking. Các dịch vụ này giúp khách hàng giao dịch mọi lúc, mọi nơi với độ an toàn cao.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ NHĐT?
    Bao gồm tính bảo mật, tiện lợi, đa dạng sản phẩm, chất lượng chăm sóc khách hàng và tốc độ xử lý giao dịch. Nghiên cứu cho thấy những yếu tố này có tác động tích cực đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  5. Ngân hàng BIDV đã có những giải pháp gì để nâng cao chất lượng dịch vụ NHĐT?
    BIDV đã thành lập Trung tâm Ngân hàng số, đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển đa dạng sản phẩm mới, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và đẩy mạnh truyền thông giáo dục khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT.

Kết luận

  • Dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV đã có sự phát triển nhanh chóng về số lượng giao dịch và doanh số trong giai đoạn 2016-2020, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng cá nhân.
  • Chất lượng dịch vụ NHĐT còn tồn tại hạn chế, đặc biệt về sự hài lòng và nỗ lực tiếp cận của khách hàng, cần được cải thiện thông qua đầu tư công nghệ và nâng cao dịch vụ chăm sóc.
  • Các yếu tố như bảo mật, tiện lợi, đa dạng sản phẩm và chăm sóc khách hàng là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng tốc độ xử lý giao dịch, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường truyền thông giáo dục khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho BIDV và các ngân hàng thương mại khác trong việc phát triển bền vững dịch vụ NHĐT, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: BIDV cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ mới và theo dõi sát sao phản hồi khách hàng để điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT hiệu quả hơn.