Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ XXI với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và xã hội, giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Theo Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp, hiện cả nước có 1.917 cơ sở giáo dục nghề nghiệp, trong đó có 492 trường trung cấp nghề. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo vẫn còn nhiều hạn chế như chương trình lỗi thời, phương pháp giảng dạy thụ động và khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành. Trường Trung cấp nghề Cam Lâm, một cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập tại tỉnh Khánh Hòa, cũng đang gặp khó khăn trong việc thu hút học sinh do sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các trường đại học và trung tâm đào tạo khác.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học sinh đối với chất lượng dịch vụ đào tạo tại Trường Trung cấp nghề Cam Lâm, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2023, tập trung khảo sát học sinh đang học tại các khoa và trung tâm của trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà quản lý trường phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng của học sinh, từ đó góp phần thu hút người học trong các năm tiếp theo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt là mô hình SERVPERF của Parasuraman và cộng sự. Mô hình này gồm năm thành phần chính: Tin cậy (Reliability), Đáp ứng (Responsiveness), Đảm bảo (Assurance), Cảm thông (Empathy) và Phương tiện hữu hình (Tangibles). Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung hai yếu tố quan trọng khác là Hình ảnh (Image) và Giá cả (Price) để phù hợp với đặc thù giáo dục nghề nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ cảm nhận của khách hàng về dịch vụ được cung cấp, là tiền đề quyết định sự hài lòng.
  • Sự hài lòng của khách hàng: Phản ứng của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • Hình ảnh: Danh tiếng và uy tín của tổ chức ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng.
  • Giá cả: Mức phí học tập và các dịch vụ liên quan ảnh hưởng đến sự chấp nhận và hài lòng của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Giai đoạn sơ bộ sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 15 học sinh và 3 giảng viên nhằm điều chỉnh và bổ sung thang đo. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi phỏng vấn trực tiếp 201 học sinh tại trường.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các bước chính:

  • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các yếu tố đều đạt trên 0.6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, với hệ số KMO đạt trên 0.5 và phương sai trích đạt 62.1%.
  • Phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Cỡ mẫu 201 bảng hỏi được chọn theo phương pháp kết hợp giữa lấy mẫu hạn ngạch và thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ tối thiểu 5 mẫu cho mỗi biến quan sát trong mô hình gồm 34 biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của học sinh: Trung bình điểm hài lòng là khoảng 3.15 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ hài lòng ở mức trung bình khá. Biến quan sát “Bạn hài lòng với chất lượng đào tạo của Nhà trường” đạt trung bình 3.06, trong khi “Bạn tự hào khi là người học của Trường” đạt 3.16.

  2. Yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy bội cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của học sinh gồm: Tin cậy, Đáp ứng, Đảm bảo, Hình ảnh và Giá cả. Trong đó, yếu tố Tin cậy có hệ số tác động lớn nhất, với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.35, tiếp theo là Đáp ứng (0.28) và Đảm bảo (0.22).

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút trích được 5 nhân tố từ 22 biến quan sát, với tổng phương sai trích đạt 62.1%, đảm bảo tính hội tụ và phân biệt giữa các nhân tố. Một số biến như “Nhà trường bố trí thời gian học tập thuận tiện” có điểm đánh giá thấp nhất (3.0), phản ánh khó khăn trong việc sắp xếp lịch học.

  4. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo đặc điểm cá nhân: Học sinh nữ chiếm 65.1% và có mức độ hài lòng cao hơn học sinh nam khoảng 5%. Học sinh năm thứ nhất chiếm 59.3% và có mức độ hài lòng cao hơn so với học sinh năm thứ hai, có thể do sự khác biệt trong áp lực học tập và tinh thần tham gia khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp. Yếu tố Tin cậy được đánh giá cao nhất, phản ánh sự quan tâm của học sinh đến việc nhà trường thực hiện đúng cam kết và quản lý thông tin cá nhân chính xác. Điều này cũng được minh họa qua điểm cao của biến “Dữ liệu học sinh được quản lý chặt chẽ”.

Yếu tố Đáp ứng và Đảm bảo cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua sự nhanh chóng phản hồi yêu cầu và thái độ niềm nở của cán bộ, giáo viên. Hình ảnh trường và giá cả hợp lý góp phần củng cố sự hài lòng, phù hợp với lý thuyết về ảnh hưởng của uy tín và chi phí đến quyết định của khách hàng.

Tuy nhiên, điểm thấp ở yếu tố Cảm thông, đặc biệt là việc bố trí thời gian học tập chưa thuận tiện, cho thấy nhà trường cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm học tập. Kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các biến quan sát theo từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và minh bạch thông tin học sinh: Đảm bảo dữ liệu học tập, học phí được quản lý chính xác và cập nhật thường xuyên trên hệ thống trực tuyến. Mục tiêu nâng cao điểm Tin cậy lên trên 4.0 trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Đào tạo thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng phục vụ và phản hồi nhanh chóng: Đào tạo cán bộ, giáo viên về kỹ năng giao tiếp và xử lý yêu cầu học sinh kịp thời. Thiết lập kênh phản hồi trực tuyến để giảm thời gian chờ đợi. Mục tiêu cải thiện điểm Đáp ứng lên 3.8 trong 6 tháng, do phòng Hành chính và các khoa chủ trì.

  3. Cải tiến lịch học và bố trí thời gian linh hoạt: Xây dựng lịch học cố định theo học kỳ, giảm các tiết học ca muộn để thuận tiện cho học sinh. Mục tiêu nâng điểm Cảm thông lên 3.5 trong 1 năm, do Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa thực hiện.

  4. Xây dựng và quảng bá hình ảnh trường: Tăng cường các hoạt động xã hội, hợp tác doanh nghiệp và truyền thông để nâng cao uy tín và nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng điểm Hình ảnh lên 4.0 trong 2 năm, do phòng Truyền thông và Ban Giám hiệu đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của học sinh, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh.

  2. Giảng viên và nhân viên hỗ trợ học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng để cải thiện phương pháp giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ, nâng cao trải nghiệm học tập.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực chất lượng dịch vụ giáo dục.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính sách: Dựa trên kết quả để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của học sinh?
    Yếu tố Tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.35, thể hiện sự quan trọng của việc nhà trường thực hiện đúng cam kết và quản lý thông tin chính xác.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (phỏng vấn trực tiếp 201 học sinh), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy bội.

  3. Tại sao yếu tố Cảm thông lại có điểm thấp nhất?
    Do lịch học chưa được bố trí thuận tiện, còn nhiều tiết học ca muộn và lịch học không cố định theo học kỳ, gây khó khăn cho học sinh trong việc sắp xếp thời gian học tập và làm thêm.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của học sinh theo nghiên cứu?
    Cần tập trung cải thiện quản lý thông tin, nâng cao chất lượng phục vụ, bố trí lịch học linh hoạt và xây dựng hình ảnh trường tích cực thông qua các hoạt động xã hội và hợp tác doanh nghiệp.

  5. Kích thước mẫu 201 có đủ đại diện cho nghiên cứu không?
    Với tỷ lệ 5 mẫu cho mỗi biến quan sát trong mô hình gồm 34 biến, kích thước mẫu 201 là phù hợp và đảm bảo độ tin cậy cho các phân tích thống kê được thực hiện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của học sinh tại Trường Trung cấp nghề Cam Lâm: Tin cậy, Đáp ứng, Đảm bảo, Hình ảnh và Giá cả.
  • Mức độ hài lòng chung của học sinh đạt trung bình khá, với điểm trung bình khoảng 3.15 trên thang 5 điểm.
  • Yếu tố Cảm thông, đặc biệt là việc bố trí thời gian học tập, cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm học sinh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý trường trong việc xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường nghề khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần phát triển giáo dục nghề nghiệp bền vững.