Tổng quan nghiên cứu

Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận, với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và đất đai đồi núi, đã chứng kiến sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ sắn sang bưởi da xanh trong những năm gần đây. Đến năm 2023, diện tích trồng bưởi da xanh đạt 338 ha, trong đó có 176 ha là diện tích chuyển đổi từ sắn. Đây là một bước chuyển đổi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế cho nông dân địa phương. Chi phí sản xuất trung bình cho 1 ha bưởi da xanh là 160.182 nghìn đồng/năm, trong khi lợi nhuận đạt 253.867 nghìn đồng/ha/năm, cao gấp khoảng 8 lần so với trồng sắn (32.382 nghìn đồng/ha/năm). Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi trồng sắn sang bưởi da xanh của hộ nông dân tại huyện Bác Ái, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cây bưởi da xanh. Nghiên cứu được thực hiện trên 180 hộ nông dân tại 3 xã Phước Bình, Phước Thành và Phước Tân, trong giai đoạn 2021-2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách phát triển nông nghiệp, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuyển đổi cơ cấu cây trồng, trong đó cơ cấu cây trồng hợp lý là sự tổ chức về số lượng, tỷ lệ, chủng loại và vị trí cây trồng nhằm tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và đạt hiệu quả kinh tế cao. Lý thuyết hiệu quả kinh tế được áp dụng để đánh giá kết quả sản xuất thông qua các chỉ tiêu như năng suất, doanh thu, tổng chi phí và lợi nhuận. Mô hình hồi quy Logit được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi của hộ nông dân, với biến phụ thuộc nhị phân thể hiện việc lựa chọn chuyển đổi hay không. Các khái niệm chính bao gồm: tài chính, điều kiện tiêu thụ, diện tích đất, tỷ suất lợi nhuận, tập huấn khuyến nông, hiểu biết về bưởi da xanh và kinh nghiệm trồng trọt của chủ hộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan quản lý nông nghiệp tỉnh Ninh Thuận và huyện Bác Ái, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 180 hộ nông dân tại 3 xã đại diện. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm hộ đã chuyển đổi và chưa chuyển đổi. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh, phân tích kinh tế và hồi quy Logit. Cỡ mẫu được xác định theo công thức n = 50 + 8*m (m=11 biến độc lập), đảm bảo độ tin cậy cao. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2023. Phần mềm Eviews 9.0 được sử dụng để ước lượng mô hình hồi quy và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích trồng bưởi da xanh tăng nhanh: Từ 275 ha năm 2021 lên 338 ha năm 2023, tăng trung bình 30-35 ha mỗi năm, tập trung chủ yếu tại xã Phước Bình (209 ha, chiếm 68% diện tích toàn huyện).

  2. Hiệu quả kinh tế vượt trội: Lợi nhuận trung bình từ trồng bưởi da xanh đạt 253.867 nghìn đồng/ha/năm, cao hơn 221.485 nghìn đồng so với trồng sắn (32.382 nghìn đồng/ha/năm). Tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí của bưởi da xanh là 1,58 lần, so với 1,44 lần của sắn.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi: Mô hình hồi quy Logit cho thấy 7 yếu tố có ý nghĩa thống kê ở mức 10% gồm: tài chính (B=2,173), điều kiện tiêu thụ (B=1,391), diện tích đất (B=1,310), tỷ suất lợi nhuận (B=1,106), tập huấn khuyến nông (B=0,832), hiểu biết về bưởi da xanh (B=0,482), kinh nghiệm trồng trọt (B=0,076). Các yếu tố này giải thích được 73,8% sự biến thiên trong quyết định chuyển đổi.

  4. Ý định chuyển đổi của hộ trồng sắn: Trong số 90 hộ trồng sắn khảo sát, 65,56% có ý định chuyển sang trồng bưởi da xanh, trong khi 34,44% không chuyển đổi do nghi ngờ hiệu quả, ngại vay vốn và lo ngại tiêu thụ sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng diện tích trồng bưởi da xanh phản ánh xu hướng chuyển đổi cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của huyện Bác Ái. Hiệu quả kinh tế vượt trội của bưởi da xanh so với sắn là động lực chính thúc đẩy nông dân chuyển đổi. Các yếu tố tài chính và điều kiện tiêu thụ đóng vai trò quyết định, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chuyển đổi cơ cấu cây trồng. Việc tập huấn khuyến nông và nâng cao hiểu biết về kỹ thuật trồng bưởi da xanh góp phần tăng khả năng tiếp nhận và áp dụng mô hình mới. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận nông dân e ngại rủi ro tài chính và thị trường, cần có chính sách hỗ trợ phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích, bảng so sánh hiệu quả kinh tế và biểu đồ tác động biên các yếu tố trong mô hình Logit để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn: Tăng cường các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vay vốn dài hạn với lãi suất thấp cho nông dân chuyển đổi sang trồng bưởi da xanh. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND huyện. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Phát triển thị trường tiêu thụ: Xây dựng hệ thống liên kết sản xuất - tiêu thụ, mở rộng kênh xuất khẩu chính ngạch, đặc biệt tận dụng mã số vùng trồng được cấp cho bưởi Phước Bình. Chủ thể: Sở NN&PTNT, các doanh nghiệp thu mua. Thời gian: 1-3 năm.

  3. Mở rộng diện tích sản xuất: Khuyến khích nông dân mở rộng diện tích trồng bưởi da xanh trên đất trồng sắn kém hiệu quả, đồng thời quy hoạch vùng trồng tập trung để tăng hiệu quả quản lý và sản xuất. Chủ thể: UBND huyện, các xã. Thời gian: 2-4 năm.

  4. Nâng cao hiệu quả sản xuất: Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật, cải tiến quy trình chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, áp dụng VietGAP để nâng cao chất lượng và năng suất bưởi da xanh. Chủ thể: Trung tâm Khuyến nông, nông dân. Thời gian: liên tục.

  5. Tăng cường công tác tập huấn: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng và chăm sóc bưởi da xanh, quản lý dịch bệnh, kỹ năng tiếp cận thị trường cho nông dân. Chủ thể: Trạm Khuyến nông huyện, các tổ chức xã hội. Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Để xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp, quy hoạch vùng trồng cây ăn quả phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội.

  2. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng, từ đó có chiến lược đầu tư và sản xuất hiệu quả.

  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ nhu cầu và rủi ro của nông dân trong chuyển đổi cây trồng để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn về chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nông dân huyện Bác Ái chuyển từ trồng sắn sang bưởi da xanh?
    Do hiệu quả kinh tế của bưởi da xanh cao hơn nhiều, với lợi nhuận gấp khoảng 8 lần so với sắn, cùng với điều kiện đất đai và khí hậu phù hợp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chuyển đổi?
    Khả năng tài chính và điều kiện tiêu thụ sản phẩm là hai yếu tố có tác động lớn nhất, theo kết quả hồi quy Logit.

  3. Có khó khăn gì khi chuyển đổi cây trồng?
    Nông dân gặp khó khăn về chi phí đầu tư ban đầu cao, thời gian thu hoạch dài, và lo ngại về thị trường tiêu thụ trong tương lai.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất bưởi da xanh?
    Thông qua tập huấn kỹ thuật, áp dụng tiến bộ khoa học, quản lý dịch bệnh và xây dựng chuỗi liên kết tiêu thụ sản phẩm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho vùng khác không?
    Có thể áp dụng cho các vùng có điều kiện tự nhiên tương tự và đang có xu hướng chuyển đổi cây trồng nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế.

Kết luận

  • Diện tích trồng bưởi da xanh tại huyện Bác Ái tăng nhanh, đạt 338 ha năm 2023, với lợi nhuận vượt trội so với trồng sắn.
  • Mô hình hồi quy Logit xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi, giải thích 73,8% sự biến thiên.
  • Nông dân có xu hướng chuyển đổi do lợi nhuận cao, điều kiện đất đai phù hợp và thị trường tiêu thụ thuận lợi.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao tiếp cận vốn, phát triển thị trường, mở rộng diện tích, nâng cao kỹ thuật và tập huấn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Bác Ái và các vùng tương tự.

Hành động tiếp theo: Cơ quan quản lý và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả chuyển đổi cây trồng trong các năm tới để điều chỉnh phù hợp.