Tổng quan nghiên cứu

Thị trường tài chính tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM), đang phát triển sôi động với nhiều trung gian tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ, công ty tài chính và cho thuê tài chính. Theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ năm 2019, mục tiêu đến năm 2020 là tăng tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm nhân thọ lên 11%, và đến năm 2025 là 15%. Đồng thời, số lượng công ty niêm yết trên sàn chứng khoán dự kiến tăng 20% so với năm 2017, với chất lượng quản trị đạt chuẩn ASEAN-6. Trong bối cảnh đó, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HT KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động tài chính minh bạch, tuân thủ pháp luật và nâng cao năng suất tổ chức.

Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của HT KSNB trong các trung gian tài chính tại TP HCM, với phạm vi khảo sát 170 tổ chức và thu thập 156 phiếu khảo sát hợp lệ. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả HT KSNB, dựa trên khung lý thuyết COSO 2013. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý nhằm nâng cao công tác giám sát, quản trị rủi ro và phát triển bền vững các trung gian tài chính tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung kiểm soát nội bộ tích hợp của COSO 2013, trong đó hiệu quả HT KSNB được đánh giá qua năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, hoạt động kiểm soát, và giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm triết lý quản trị rủi ro, giá trị đạo đức, năng lực nhân sự, cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm. Đây là nền tảng ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi kiểm soát trong tổ chức.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình xác định, phân tích và ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức, bao gồm cả việc xem xét khả năng gian lận và các thay đổi môi trường.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, hỗ trợ cho việc ra quyết định và thực thi kiểm soát nội bộ.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện, bao gồm kiểm soát ngăn ngừa, phát hiện và điều chỉnh.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ về sự vận hành hiệu quả của HT KSNB, bao gồm kiểm toán nội bộ và phản hồi từ các bên liên quan.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng lý thuyết lập quy và lý thuyết các quan hệ con người trong tổ chức để giải thích vai trò của yếu tố con người trong kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu các chuyên gia trong các trung gian tài chính tại TP HCM nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả HT KSNB. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo, luận án và công trình nghiên cứu liên quan.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 170 nhà quản trị cấp phó trưởng phòng trở lên tại các trung gian tài chính, thu về 156 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho các loại hình trung gian tài chính đang hoạt động tại TP HCM.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO > 0,5 và Bartlett’s Test có ý nghĩa (Sig. ≤ 0,05). Mô hình hồi quy đa biến được áp dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến hiệu quả HT KSNB, với hệ số R2 và kiểm định ANOVA đảm bảo độ phù hợp mô hình.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2019 tại TP HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có tác động tích cực và mạnh mẽ đến hiệu quả HT KSNB với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01). Khoảng 85% tổ chức khảo sát xây dựng văn hóa làm việc đề cao tính trung thực và có cơ cấu tổ chức phù hợp.

  2. Đánh giá rủi ro: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng đáng kể với β = 0,28 (p < 0,05). 78% tổ chức xác định rõ ràng các rủi ro và cơ hội liên quan đến mục tiêu, đồng thời có quy định trách nhiệm quản lý rủi ro cụ thể.

  3. Thông tin và truyền thông: Mặc dù có tác động tích cực, mức độ ảnh hưởng thấp hơn với β = 0,15 (p < 0,1). Khoảng 70% nhân viên nhận thức được tầm quan trọng của việc kiểm soát nội bộ và tổ chức có các kênh truyền thông nội bộ hiệu quả.

  4. Hoạt động kiểm soát: Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn thứ hai với β = 0,30 (p < 0,01). 82% tổ chức thực hiện các hoạt động kiểm soát rõ ràng, bao gồm kiểm kê tài sản và sử dụng công nghệ thông tin hiện đại.

  5. Giám sát: Yếu tố giám sát có ảnh hưởng tích cực với β = 0,22 (p < 0,05). 75% tổ chức có bộ phận kiểm toán nội bộ và thực hiện giám sát liên tục các hoạt động kiểm soát.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% biến thiên của hiệu quả HT KSNB (R2 = 0,68), cho thấy các yếu tố trên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại các trung gian tài chính TP HCM.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Umaru (2018) và Raj (2019), khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao hiệu quả HT KSNB. Mức độ ảnh hưởng của thông tin và truyền thông thấp hơn có thể do hạn chế trong việc truyền đạt thông tin kịp thời hoặc chưa có hệ thống phản hồi hiệu quả tại một số tổ chức.

Việc giám sát liên tục và đánh giá độc lập được xem là yếu tố then chốt giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các khiếm khuyết trong hệ thống kiểm soát. So với các nghiên cứu trong nước, nghiên cứu này mở rộng phạm vi sang nhiều loại hình trung gian tài chính, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về thực trạng kiểm soát nội bộ tại TP HCM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các biến quan sát trong từng yếu tố, cùng bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố và hiệu quả HT KSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch và đạo đức: Các tổ chức cần phát triển văn hóa làm việc đề cao tính trung thực, thiết lập chính sách khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, đồng thời nâng cao năng lực nhân sự. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện, bao gồm cả rủi ro gian lận và thay đổi môi trường kinh doanh, nhằm phát hiện sớm và ứng phó kịp thời. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do phòng quản lý rủi ro phối hợp với các bộ phận liên quan.

  3. Nâng cao hiệu quả thông tin và truyền thông nội bộ: Thiết lập các kênh truyền thông đa chiều, đảm bảo thông tin kiểm soát nội bộ được truyền đạt kịp thời và đầy đủ đến mọi cấp nhân viên. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng truyền thông và quản lý vận hành đảm nhiệm.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm soát và ứng dụng công nghệ: Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong kiểm soát tài sản, giao dịch và phân quyền truy cập, đồng thời thường xuyên kiểm kê, soát xét. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin và kiểm soát nội bộ phối hợp thực hiện.

  5. Đẩy mạnh công tác giám sát liên tục và kiểm toán nội bộ: Thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ độc lập, thực hiện giám sát thường xuyên và đánh giá định kỳ, báo cáo kịp thời các khiếm khuyết để xử lý. Thời gian thực hiện liên tục, do ban giám đốc và phòng kiểm toán nội bộ chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo các trung gian tài chính: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao năng lực quản lý.

  2. Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình kiểm toán phù hợp, tập trung vào các yếu tố trọng yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình và phương pháp nghiên cứu kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức giám sát thị trường tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn giám sát hiệu quả hoạt động của các trung gian tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. HT KSNB là gì và tại sao nó quan trọng trong trung gian tài chính?
    HT KSNB là hệ thống các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động tổ chức hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Trong trung gian tài chính, HT KSNB giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, sai sót và nâng cao uy tín tổ chức.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả HT KSNB?
    Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,35 và 0,30, cho thấy vai trò then chốt của văn hóa tổ chức và quy trình kiểm soát.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 156 nhà quản trị tại các trung gian tài chính), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kiểm định độ tin cậy và hồi quy đa biến.

  4. Làm thế nào để cải thiện thông tin và truyền thông trong HT KSNB?
    Tổ chức cần thiết lập các kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin kiểm soát được truyền đạt kịp thời, chính xác và đầy đủ đến mọi cấp nhân viên, đồng thời khuyến khích phản hồi và góp ý.

  5. Giám sát nội bộ có vai trò như thế nào trong HT KSNB?
    Giám sát giúp đánh giá liên tục và định kỳ về sự vận hành đúng chức năng của HT KSNB, phát hiện sớm các sai sót và khiếm khuyết để kịp thời khắc phục, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và tuân thủ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả HT KSNB trong các trung gian tài chính tại TP HCM: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, hoạt động kiểm soát, và giám sát.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên của hiệu quả HT KSNB, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của khung lý thuyết COSO 2013 trong bối cảnh Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược kiểm soát nội bộ hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ và phát triển bền vững các trung gian tài chính tại TP HCM!