Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và những biến động kinh tế toàn cầu, việc tiếp cận các nguồn tài trợ bên ngoài trở thành vấn đề cấp thiết đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Nguồn tài trợ đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp thực hiện các cơ hội đầu tư và phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, do thị trường vốn không hoàn hảo, chi phí huy động vốn bên ngoài thường cao và khó khăn, dẫn đến việc doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước khi tìm kiếm tài trợ bên ngoài. Nghiên cứu này tập trung phân tích độ nhạy cảm của các nguồn tài trợ bên ngoài theo dòng tiền nội bộ của doanh nghiệp, đồng thời xem xét tác động của ràng buộc tài chính thông qua so sánh giữa doanh nghiệp đã niêm yết (không bị ràng buộc tài chính) và doanh nghiệp chưa niêm yết (bị ràng buộc tài chính) tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2016.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mối quan hệ giữa dòng tiền nội bộ và các nguồn tài trợ bên ngoài, đồng thời phân tích ảnh hưởng của tài sản hữu hình đến độ nhạy cảm này dưới tác động của ràng buộc tài chính. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu của 642 doanh nghiệp phi tài chính, trong đó có 484 doanh nghiệp đã niêm yết và 158 doanh nghiệp chưa niêm yết, thu thập từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán hợp nhất. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cơ chế huy động vốn của doanh nghiệp Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản trị trong việc lựa chọn nguồn vốn phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn và nâng cao hiệu quả tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết tài chính chủ đạo: lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory) và lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory). Lý thuyết đánh đổi nhấn mạnh việc doanh nghiệp cân bằng giữa lợi ích thuế từ nợ vay và chi phí phá sản khi lựa chọn cấu trúc vốn. Trong khi đó, lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước, sau đó mới đến nợ vay và cuối cùng là phát hành cổ phần mới do chi phí thông tin bất cân xứng và chi phí phát hành vốn bên ngoài cao.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng không cân bằng với các biến chính gồm dòng tiền nội bộ (CASH_FLOW), quy mô doanh nghiệp (SIZE), cơ hội tăng trưởng (GROWTH), tài sản hữu hình (TANG), cùng các biến kiểm soát như tiền mặt năm trước (CASHit-1), tài sản đảm bảo khoản vay (COLLATERALit-1) và tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEVERAGEit-1). Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Dòng tiền nội bộ (CASH_FLOW): Tỷ lệ thu nhập hoạt động cộng khấu hao trên tổng tài sản.
  • Nguồn tài trợ bên ngoài (EXTFIN): Bao gồm nợ vay và phát hành cổ phần mới, được chuẩn hóa theo tổng tài sản.
  • Ràng buộc tài chính: Được đo lường qua tình trạng niêm yết cổ phiếu, với doanh nghiệp chưa niêm yết được xem là bị ràng buộc tài chính.
  • Tài sản hữu hình (TANG): Tỷ lệ tài sản cố định và hàng tồn kho trên tổng tài sản, dùng làm tài sản thế chấp.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu nghiên cứu gồm 642 doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2016, được phân thành hai nhóm: 484 doanh nghiệp đã niêm yết với 4630 quan sát và 158 doanh nghiệp chưa niêm yết với 1255 quan sát. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán hợp nhất trên các sàn HSX, HNX, UPCOM và OTC.

Phương pháp phân tích sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng không cân bằng với ba phương pháp ước lượng chính: phương pháp tác động cố định (FEM), phương pháp tác động ngẫu nhiên (REM) và phương pháp ước lượng moment tổng quát (GMM). Kiểm định Hausman được áp dụng để lựa chọn giữa FEM và REM, trong khi GMM được sử dụng để xử lý vấn đề nội sinh trong mô hình mở rộng. Các kiểm định bổ sung như kiểm định đa cộng tuyến (VIF), kiểm định ý nghĩa hệ số hồi quy (kiểm định F) và kiểm định J-Test cho các biến công cụ cũng được thực hiện nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Quy trình nghiên cứu bao gồm: làm sạch dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa dòng tiền và nguồn tài trợ bên ngoài, đồng thời phân tích tác động của tài sản hữu hình đến độ nhạy cảm của nguồn tài trợ theo dòng tiền dưới điều kiện ràng buộc tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền nội bộ và nguồn tài trợ bên ngoài: Kết quả hồi quy cho thấy tồn tại mối quan hệ âm giữa dòng tiền nội bộ và các nguồn tài trợ bên ngoài, thể hiện qua hệ số âm có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đối với cả nợ vay và phát hành cổ phần mới. Cụ thể, doanh nghiệp có dòng tiền nội bộ cao sẽ giảm huy động vốn bên ngoài, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.

  2. Sự khác biệt giữa doanh nghiệp đã niêm yết và chưa niêm yết: Doanh nghiệp đã niêm yết có mức độ sử dụng nguồn tài trợ bên ngoài cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp chưa niêm yết. Giá trị trung bình nợ vay của doanh nghiệp niêm yết là khoảng 0.0209, trong khi doanh nghiệp chưa niêm yết chỉ khoảng 0.0049. Tương tự, nguồn vốn từ phát hành cổ phần mới cũng cao hơn ở nhóm doanh nghiệp niêm yết (0.0367 so với 0.0178). Mối quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền và nguồn tài trợ bên ngoài cũng mạnh mẽ hơn ở doanh nghiệp đã niêm yết.

  3. Ảnh hưởng tích cực của tài sản hữu hình: Tài sản hữu hình làm tăng khả năng huy động vốn vay bên ngoài, đặc biệt ở doanh nghiệp chưa niêm yết. Biến tương tác giữa tài sản hữu hình và dòng tiền có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, cho thấy tài sản hữu hình làm gia tăng hiệu ứng thay thế giữa dòng tiền nội bộ và nguồn tài trợ bên ngoài.

  4. Các biến kiểm soát có tác động phù hợp: Quy mô doanh nghiệp (SIZE) và cơ hội tăng trưởng (GROWTH) đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc huy động nguồn tài trợ bên ngoài. Ngược lại, tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEVERAGE) có tác động tiêu cực, phản ánh rủi ro tài chính cao làm giảm khả năng huy động vốn mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Jose và Francisco (2014) tại Tây Ban Nha, khi mối quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền và nguồn tài trợ bên ngoài được xác nhận rõ ràng hơn ở doanh nghiệp không bị ràng buộc tài chính (đã niêm yết). Nguyên nhân là do doanh nghiệp niêm yết có khả năng tiếp cận thị trường vốn dễ dàng hơn, chi phí huy động vốn thấp hơn và ít chịu ảnh hưởng của thông tin bất cân xứng.

Tài sản hữu hình đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho chủ nợ, từ đó giúp doanh nghiệp bị ràng buộc tài chính (chưa niêm yết) có thể huy động vốn vay hiệu quả hơn khi dòng tiền nội bộ bị thiếu hụt. Điều này cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp chưa niêm yết phải tích lũy tài sản hữu hình để làm tài sản thế chấp, tăng tính linh hoạt tài chính trong điều kiện hạn chế tiếp cận vốn bên ngoài.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa mối quan hệ này có thể trình bày dưới dạng biểu đồ đường thể hiện xu hướng thay đổi nguồn tài trợ bên ngoài theo mức độ dòng tiền nội bộ, phân biệt theo nhóm doanh nghiệp niêm yết và chưa niêm yết, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch thông tin và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính: Các doanh nghiệp chưa niêm yết cần cải thiện công tác công bố thông tin để giảm thiểu chi phí thông tin bất cân xứng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài. Nhà nước và các cơ quan quản lý nên thúc đẩy các quy định minh bạch hơn, áp dụng trong vòng 3-5 năm tới.

  2. Khuyến khích doanh nghiệp tích lũy tài sản hữu hình làm tài sản thế chấp: Doanh nghiệp bị ràng buộc tài chính nên chú trọng đầu tư vào tài sản cố định và hàng tồn kho nhằm tăng khả năng vay vốn ngân hàng. Các tổ chức tín dụng cũng cần xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Phát triển thị trường vốn cho doanh nghiệp chưa niêm yết: Cần xây dựng các kênh huy động vốn phù hợp, như thị trường trái phiếu doanh nghiệp, quỹ đầu tư mạo hiểm, giúp doanh nghiệp chưa niêm yết có thêm lựa chọn tài trợ bên ngoài trong 5 năm tới.

  4. Tăng cường đào tạo và tư vấn quản trị tài chính: Các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý tài chính, đặc biệt trong việc cân đối dòng tiền và lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu. Các tổ chức đào tạo và hiệp hội doanh nghiệp nên triển khai các chương trình đào tạo trong vòng 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa dòng tiền nội bộ và nguồn tài trợ bên ngoài, từ đó đưa ra quyết định tài chính hiệu quả, tối ưu hóa chi phí vốn.

  2. Các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Cung cấp cơ sở đánh giá khả năng huy động vốn và rủi ro tài chính của doanh nghiệp dựa trên tình trạng niêm yết và tài sản thế chấp.

  3. Nhà hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển thị trường vốn và cải thiện môi trường kinh doanh, đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa niêm yết.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn, ràng buộc tài chính và quản trị tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp ưu tiên sử dụng dòng tiền nội bộ trước khi huy động vốn bên ngoài?
    Do chi phí huy động vốn bên ngoài cao hơn và có rủi ro thông tin bất cân xứng, doanh nghiệp sử dụng vốn nội bộ để tiết kiệm chi phí và tránh các chi phí phát hành vốn mới.

  2. Doanh nghiệp chưa niêm yết bị ràng buộc tài chính như thế nào?
    Doanh nghiệp chưa niêm yết thường gặp khó khăn trong tiếp cận thị trường vốn, chi phí vốn cao hơn và phải dựa nhiều vào dòng tiền nội bộ hoặc tài sản thế chấp để vay vốn.

  3. Tài sản hữu hình ảnh hưởng ra sao đến khả năng huy động vốn?
    Tài sản hữu hình được dùng làm tài sản thế chấp giúp doanh nghiệp tăng khả năng vay nợ, đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp bị ràng buộc tài chính.

  4. Phương pháp GMM được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu này?
    GMM giúp xử lý vấn đề nội sinh trong mô hình hồi quy, đảm bảo kết quả ước lượng chính xác và tin cậy hơn khi có biến độc lập bị ảnh hưởng bởi biến phụ thuộc hoặc các biến khác.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp chưa niêm yết cải thiện khả năng huy động vốn?
    Doanh nghiệp cần nâng cao minh bạch thông tin, tích lũy tài sản thế chấp, đồng thời tận dụng các kênh huy động vốn thay thế như trái phiếu doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư.

Kết luận

  • Xác nhận tồn tại mối quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền nội bộ và nguồn tài trợ bên ngoài ở doanh nghiệp Việt Nam.
  • Doanh nghiệp đã niêm yết có khả năng huy động vốn bên ngoài cao hơn và mối quan hệ này rõ ràng hơn so với doanh nghiệp chưa niêm yết.
  • Tài sản hữu hình làm tăng hiệu ứng thay thế giữa dòng tiền và nguồn tài trợ bên ngoài, đặc biệt ở doanh nghiệp bị ràng buộc tài chính.
  • Các biến quy mô doanh nghiệp, cơ hội tăng trưởng và tỷ lệ đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định huy động vốn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản trị, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách trong việc tối ưu hóa cấu trúc vốn và phát triển thị trường vốn tại Việt Nam.

Tiếp theo, các nghiên cứu có thể mở rộng phân tích theo ngành nghề hoặc quy mô doanh nghiệp để có cái nhìn sâu sắc hơn. Các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả tài chính và quản trị rủi ro.