Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành thủy sản Việt Nam ngày càng phát triển, tổng tài sản của các doanh nghiệp trong ngành đã tăng 81,23% từ năm 2019 đến 2023, phản ánh sự mở rộng quy mô và đầu tư mạnh mẽ. Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với nhiều thách thức như biến động kinh tế vĩ mô, đại dịch Covid-19, lãi suất và lạm phát, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc vốn (CTV) của doanh nghiệp. CTV là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính. Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến CTV của các doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023, từ đó đề xuất các giải pháp giúp doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 24 doanh nghiệp niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM, chiếm hơn 80% thị phần ngành thủy sản. Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp quản trị tài chính hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động và các yếu tố vĩ mô tác động mạnh mẽ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết cơ bản về cấu trúc vốn doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế của vốn vay và chi phí rủi ro phá sản khi sử dụng nợ vay. Doanh nghiệp cần xác định điểm tối ưu để tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.

  • Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới, do chi phí và rủi ro khác nhau của từng nguồn vốn.

  • Lý thuyết M&M (Modigliani-Miller): Trình bày mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp trong điều kiện có và không có thuế, làm nền tảng cho các lý thuyết hiện đại.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quy mô doanh nghiệp (SIZE), cấu trúc tài sản cố định hữu hình (TANG), khả năng sinh lời (ROE), tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH), tính thanh khoản (LIQ), thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX), tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (CPI) và đại dịch Covid-19 (COVID).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp của 24 doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính hợp nhất và số liệu kinh tế vĩ mô. Phần mềm thống kê STATA 14 được sử dụng để xử lý dữ liệu.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Các kiểm định Hausman và F-test được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp. Để khắc phục các hiện tượng khuyết tật trong mô hình, phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được áp dụng. Cỡ mẫu gồm 24 doanh nghiệp với dữ liệu bảng (panel data) trong 12 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hệ số nợ (LEV). Doanh nghiệp quy mô lớn có khả năng vay vốn cao hơn, tận dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả. Ví dụ, doanh nghiệp lớn dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí thấp hơn.

  2. Khả năng sinh lời (ROE): Tỷ lệ sinh lời cao thúc đẩy việc sử dụng vốn vay, do doanh nghiệp có lợi nhuận tốt có thể tận dụng lá chắn thuế từ chi phí lãi vay. Kết quả cho thấy ROE có ảnh hưởng tích cực đến LEV với mức ý nghĩa cao.

  3. Cấu trúc tài sản cố định hữu hình (TANG): TSCĐ hữu hình là tài sản thế chấp quan trọng, giúp doanh nghiệp tăng khả năng vay vốn. Kết quả hồi quy cho thấy TANG có tác động tích cực đến LEV, phù hợp với lý thuyết đánh đổi.

  4. Tăng trưởng doanh nghiệp (GROWTH): Ngược lại với các nhân tố trên, tăng trưởng doanh nghiệp có tác động tiêu cực đến LEV. Doanh nghiệp tăng trưởng cao ưu tiên sử dụng vốn nội bộ để tránh rủi ro tài chính.

  5. Tính thanh khoản (LIQ): Không có ý nghĩa thống kê rõ ràng với LEV, cho thấy tính thanh khoản không phải là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn cấu trúc vốn của các doanh nghiệp thủy sản.

  6. Thuế suất thuế TNDN (TAX): Có tác động tích cực đến LEV, phản ánh lợi ích từ lá chắn thuế khi sử dụng vốn vay.

  7. Tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (CPI): Cả hai đều có ảnh hưởng tích cực đến LEV, cho thấy môi trường kinh tế thuận lợi giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn vay.

  8. Đại dịch Covid-19 (COVID): Tác động tích cực đến LEV, thể hiện nhu cầu tăng vốn vay để duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi và trật tự phân hạng khi các doanh nghiệp lớn, có tài sản cố định và khả năng sinh lời cao ưu tiên sử dụng vốn vay để tận dụng lợi ích thuế và đòn bẩy tài chính. Tăng trưởng doanh nghiệp có tác động tiêu cực do ưu tiên sử dụng vốn nội bộ nhằm giảm rủi ro tài chính. Tính thanh khoản không ảnh hưởng rõ ràng có thể do đặc thù ngành thủy sản với nhu cầu vốn lưu động lớn và biến động thị trường.

Các biến vĩ mô như GDP và CPI ảnh hưởng tích cực cho thấy môi trường kinh tế ổn định và lạm phát hợp lý tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vay vốn. Đại dịch Covid-19 làm tăng nhu cầu vốn vay để duy trì hoạt động, phù hợp với thực tế khó khăn của ngành trong giai đoạn 2020-2021.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến LEV, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp nên tập trung mở rộng quy mô thông qua đầu tư và hợp tác để nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận vốn vay với chi phí thấp. Mục tiêu tăng quy mô tài sản khoảng 10-15% mỗi năm trong vòng 3-5 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng tài chính thực hiện.

  2. Tối ưu hóa cấu trúc tài sản cố định hữu hình: Đầu tư vào tài sản cố định có giá trị và khả năng thế chấp cao nhằm tăng khả năng vay vốn ngân hàng. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đầu tư tài sản cố định phù hợp trong 2 năm tới, phối hợp với bộ phận kế hoạch và tài chính.

  3. Nâng cao khả năng sinh lời: Tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh để cải thiện ROE, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng vốn vay. Các giải pháp bao gồm cải tiến quy trình sản xuất, mở rộng thị trường, dự kiến thực hiện trong 1-2 năm, do phòng kinh doanh và sản xuất chủ trì.

  4. Quản lý rủi ro tăng trưởng: Doanh nghiệp cần cân nhắc sử dụng vốn vay hợp lý trong giai đoạn tăng trưởng, ưu tiên vốn nội bộ để giảm rủi ro tài chính. Xây dựng chính sách tài chính linh hoạt, theo dõi sát sao dòng tiền trong 3 năm tới, do ban quản lý tài chính và kế toán thực hiện.

  5. Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các chỉ số kinh tế như GDP, lạm phát và các diễn biến dịch bệnh để điều chỉnh chiến lược tài chính kịp thời. Thiết lập bộ phận phân tích kinh tế vĩ mô trong doanh nghiệp, hoạt động liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành thủy sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro.

  2. Phòng tài chính và kế toán: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chiến lược huy động vốn, quản lý nợ vay hiệu quả, đồng thời đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô đến hoạt động tài chính.

  3. Các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Hiểu rõ đặc điểm tài chính và rủi ro của doanh nghiệp ngành thủy sản, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và cho vay chính xác, giảm thiểu rủi ro tín dụng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến cấu trúc vốn trong ngành thủy sản tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thủy sản?
    CTV là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn doanh nghiệp. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp thủy sản?
    Quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, cấu trúc tài sản cố định hữu hình, thuế suất thuế TNDN và các yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát và đại dịch Covid-19 có tác động tích cực rõ rệt.

  3. Tăng trưởng doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc vốn?
    Tăng trưởng doanh nghiệp có tác động tiêu cực đến việc sử dụng vốn vay, do doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ để giảm rủi ro tài chính trong giai đoạn phát triển nhanh.

  4. Tính thanh khoản có phải là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn cấu trúc vốn?
    Nghiên cứu cho thấy tính thanh khoản không có ý nghĩa thống kê rõ ràng với cấu trúc vốn trong ngành thủy sản, có thể do đặc thù ngành và nhu cầu vốn lưu động lớn.

  5. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến quyết định sử dụng vốn vay?
    Đại dịch làm tăng nhu cầu vốn vay để duy trì hoạt động kinh doanh trong điều kiện khó khăn, dẫn đến tác động tích cực đến hệ số nợ của doanh nghiệp trong giai đoạn 2020-2021.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định các nhân tố nội tại và vĩ mô tác động đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành thủy sản niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2012-2023.
  • Quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, cấu trúc tài sản cố định hữu hình, thuế suất thuế TNDN, tăng trưởng GDP, lạm phát và đại dịch Covid-19 có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nợ vay.
  • Tăng trưởng doanh nghiệp có tác động tiêu cực, trong khi tính thanh khoản không có ý nghĩa thống kê.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp tài chính giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cấu trúc vốn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi biến động kinh tế vĩ mô và mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp ngành thủy sản nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, đồng thời các nhà quản lý và nhà đầu tư cần cập nhật thông tin để đưa ra quyết định chính xác trong bối cảnh kinh tế biến động.