Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là công cụ quản lý thiết yếu nhằm đảm bảo các đơn vị sự nghiệp công lập đạt được mục tiêu hoạt động với hiệu quả cao nhất. Tại Việt Nam, đặc biệt là các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, việc chuyển đổi phương thức quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính hoàn toàn đang diễn ra mạnh mẽ. Theo ước tính, các trường dạy nghề công lập đang trong giai đoạn nâng cấp cơ sở vật chất và cải tiến chất lượng đào tạo, đòi hỏi hệ thống KSNB phải được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu quản lý mới. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hệ thống KSNB tại các đơn vị này còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố tác động đến hệ thống KSNB tại các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống. Nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu thu thập năm 2016 từ các đơn vị dạy nghề công lập trong khu vực, sử dụng các chỉ số đánh giá dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính và hoạt động đào tạo nghề, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của các đơn vị công lập trong bối cảnh tự chủ tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực của Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI) và báo cáo COSO (1992). Theo đó, hệ thống KSNB bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: phản ánh thái độ, nhận thức và hành vi của lãnh đạo và nhân viên trong việc thực hiện kiểm soát, bao gồm tính chính trực, năng lực, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt mục tiêu của đơn vị.
  • Hoạt động kiểm soát: các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm tra, bảo vệ tài sản.
  • Thông tin và truyền thông: hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác phục vụ cho việc kiểm soát.
  • Giám sát: quá trình đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành như hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính bội được sử dụng để đánh giá độ tin cậy thang đo và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập năm 2016 từ các đơn vị dạy nghề công lập trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi khảo sát dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Ngoài ra, dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia, nhà quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào các cán bộ quản lý, kế toán trưởng, chuyên viên kiểm soát nội bộ tại các đơn vị dạy nghề công lập. Cỡ mẫu khoảng X người nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hệ thống KSNB. Các kiểm định giả thiết như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn, phương sai sai số không đổi cũng được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2016, bao gồm giai đoạn khảo sát định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm), xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu định lượng, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.403. Môi trường kiểm soát tốt giúp nâng cao ý thức tuân thủ, tăng cường đạo đức nghề nghiệp và tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động kiểm soát khác. Khoảng 40% biến động của hệ thống KSNB được giải thích bởi yếu tố này.

  2. Hoạt động kiểm soát: Nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể với β = 0.359, thể hiện vai trò quan trọng của các chính sách, thủ tục kiểm soát như phân quyền, kiểm tra, bảo vệ tài sản trong việc đảm bảo hiệu quả hệ thống KSNB.

  3. Đánh giá rủi ro: Mức độ ảnh hưởng thấp hơn với β = 0.116, cho thấy việc nhận diện và xử lý rủi ro tại các đơn vị dạy nghề công lập còn hạn chế, chưa được thực hiện một cách hệ thống và hiệu quả.

  4. Thông tin và truyền thông: Nhân tố này có ảnh hưởng yếu nhất, β gần 0, phản ánh tình trạng thông tin chưa được truyền đạt đầy đủ, kịp thời và chính xác trong các đơn vị, làm giảm hiệu quả kiểm soát.

Các kết quả trên được minh họa qua bảng hồi quy và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với mô hình chuẩn mực của INTOSAI và COSO, đồng thời phản ánh đặc thù của các đơn vị dạy nghề công lập trong bối cảnh tự chủ tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh là do yếu tố này quyết định thái độ và hành vi của cán bộ trong việc thực hiện kiểm soát nội bộ. Môi trường kiểm soát tốt tạo ra sự cam kết và trách nhiệm cao, từ đó thúc đẩy các hoạt động kiểm soát được thực hiện nghiêm túc. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của một số tác giả trong và ngoài nước về vai trò then chốt của môi trường kiểm soát trong hệ thống KSNB.

Hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng lớn thứ hai, cho thấy các quy trình, thủ tục kiểm soát tại các đơn vị dạy nghề công lập đã được xây dựng và thực hiện tương đối tốt, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những thiếu sót cần khắc phục để nâng cao hiệu quả. Đánh giá rủi ro và thông tin truyền thông có ảnh hưởng thấp hơn phản ánh thực trạng chưa chú trọng đầy đủ đến công tác nhận diện rủi ro và truyền thông nội bộ, dẫn đến việc kiểm soát chưa toàn diện và kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện hệ số β của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Việc so sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự nhất quán về cấu trúc mô hình, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện các yếu tố còn yếu để hoàn thiện hệ thống KSNB tại các đơn vị dạy nghề công lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát tích cực: Đề nghị các đơn vị dạy nghề công lập xây dựng quy định đạo đức nghề nghiệp rõ ràng, tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ cho cán bộ, nhân viên. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban giám hiệu và phòng tổ chức hành chính.

  2. Hoàn thiện các hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các quy trình, thủ tục kiểm soát như phân quyền, kiểm tra, bảo vệ tài sản. Áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ kiểm soát. Thời gian 18 tháng, chủ thể là phòng kế toán và phòng kiểm soát nội bộ.

  3. Nâng cao năng lực đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện và phân tích rủi ro toàn diện, tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro cho cán bộ quản lý. Thời gian 12 tháng, chủ thể là Ban giám hiệu phối hợp với chuyên gia tư vấn.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Thiết lập kênh truyền thông hiệu quả, đảm bảo thông tin kiểm soát được truyền đạt kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan. Thời gian 6 tháng, chủ thể là phòng hành chính và công nghệ thông tin.

  5. Tăng cường công tác giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, phát huy vai trò của kiểm toán nội bộ trong việc phát hiện và xử lý sai phạm. Thời gian 12 tháng, chủ thể là Ban kiểm soát và phòng kiểm toán nội bộ.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự chỉ đạo quyết liệt của lãnh đạo đơn vị nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, góp phần thực hiện thành công mục tiêu tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị dạy nghề công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán trưởng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát tài chính trong đơn vị.

  3. Chuyên gia tư vấn và giảng viên đào tạo về kiểm soát nội bộ: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Hỗ trợ nghiên cứu, học tập về hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi mô hình quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với đơn vị dạy nghề công lập?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động đơn vị đạt hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao quản lý tài chính và chất lượng đào tạo.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hệ thống KSNB tại các đơn vị dạy nghề công lập?
    Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 75% mức độ tác động theo kết quả hồi quy.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phỏng vấn chuyên gia (định tính) và khảo sát bảng hỏi Likert (định lượng), phân tích bằng Cronbach’s alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường kiểm soát trong các đơn vị dạy nghề công lập?
    Cần xây dựng quy định đạo đức rõ ràng, đào tạo nâng cao nhận thức kiểm soát nội bộ, tăng cường vai trò lãnh đạo và tạo môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm.

  5. Tại sao thông tin và truyền thông lại có ảnh hưởng thấp đến hệ thống KSNB?
    Thông tin chưa được truyền đạt đầy đủ, kịp thời và chính xác do hạn chế về hệ thống truyền thông nội bộ và công nghệ thông tin, dẫn đến việc kiểm soát chưa hiệu quả.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại các đơn vị dạy nghề công lập TP. Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng bởi năm nhân tố chính: môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.
  • Đánh giá rủi ro và thông tin truyền thông còn nhiều hạn chế, cần được cải thiện để hoàn thiện hệ thống KSNB.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường từng nhân tố, góp phần nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động của các đơn vị dạy nghề công lập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực nghiệm các giải pháp đề xuất, mở rộng phạm vi nghiên cứu và cập nhật mô hình theo diễn biến thực tế.

Call-to-action: Các đơn vị dạy nghề công lập và nhà quản lý cần áp dụng ngay các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện mô hình phù hợp với điều kiện thực tiễn.