Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp sản xuất (DNSX) tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, các DNSX đóng góp phần lớn vào tổng sản phẩm trong nước (GDP) và tạo ra nhiều việc làm cho xã hội. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này đang phải đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài, ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm doanh thu. Trong bối cảnh đó, kế toán trách nhiệm (KTTN) được xem là công cụ quản trị hiệu quả giúp các DNSX kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đo lường và đánh giá mức độ vận dụng các yếu tố của mô hình KTTN trong các DNSX tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2022. Qua việc thu thập 278 phiếu khảo sát hợp lệ từ 100 doanh nghiệp, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố cấu thành KTTN như phân chia tổ chức thành các trung tâm trách nhiệm (TTTN), phân quyền quản lý, phân bổ chi phí và thu nhập, lập dự toán, đánh giá dự toán với thực tế, lập báo cáo và hệ thống khen thưởng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống KTTN, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững cho các DNSX tại khu vực kinh tế trọng điểm này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai quan điểm chính về KTTN. Quan điểm thứ nhất xem KTTN là hệ thống kiểm soát chi phí và hoạt động, tập trung vào việc thu thập, tổng hợp và báo cáo dữ liệu liên quan đến trách nhiệm của từng nhà quản lý trong tổ chức. Quan điểm thứ hai nhấn mạnh vai trò của các trung tâm trách nhiệm (TTTN) như trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư, qua đó đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
Bảy yếu tố cấu thành mô hình KTTN được nghiên cứu bao gồm:
- Phân chia tổ chức thành các TTTN
- Phân quyền quản lý
- Phân bổ chi phí và thu nhập
- Lập dự toán
- Đánh giá dự toán với thực tế
- Lập báo cáo để phân tích
- Hệ thống khen thưởng
Các yếu tố này được xây dựng dựa trên các lý thuyết của Hanini (2013), Trần Trung Tuấn (2015) và các nghiên cứu liên quan, nhằm phản ánh đầy đủ các khía cạnh quản trị trong DNSX.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi khảo sát gửi đến các nhà quản lý cấp trung, cấp cao, trưởng và phó bộ phận tại các DNSX trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Tổng số phiếu khảo sát gửi đi là hơn 400, thu về 304 phiếu, trong đó 278 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước:
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội bộ của các thang đo
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố
- Kiểm định one-sample T-test để đánh giá mức độ vận dụng các yếu tố KTTN
- Phân tích phương sai (ANOVA) để khảo sát ảnh hưởng của các biến đặc điểm nhà quản trị như vị trí công việc, trình độ đào tạo và mức độ hiểu biết về KTTN
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2022, với mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong điều kiện nguồn lực hạn chế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ vận dụng KTTN ở mức vừa phải: Điểm trung bình tổng thể về mức độ vận dụng các yếu tố KTTN trong các DNSX tại Thành phố Hồ Chí Minh là khoảng 3,1 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ vận dụng ở mức vừa phải. Trong đó, yếu tố lập báo cáo có mức điểm trung bình cao nhất là 3,33, còn phân quyền quản lý thấp nhất với 2,95.
Ảnh hưởng của vị trí công việc: Kết quả phân tích cho thấy nhà quản trị có vị trí công việc càng cao thì mức độ vận dụng KTTN càng lớn. Ví dụ, nhà quản lý cấp cao có điểm trung bình vận dụng KTTN cao hơn khoảng 15% so với cấp trung.
Ảnh hưởng của trình độ đào tạo: Nhà quản trị có trình độ đào tạo cao hơn (đại học trở lên) có mức độ vận dụng KTTN cao hơn khoảng 12% so với những người có trình độ thấp hơn.
Ảnh hưởng của mức độ hiểu biết về KTTN: Mức độ hiểu biết về KTTN của nhà quản trị có tương quan thuận mạnh với mức độ vận dụng, với hệ số tương quan khoảng 0,68 (p < 0,01), cho thấy nhận thức và kiến thức là yếu tố then chốt thúc đẩy việc áp dụng KTTN hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Mức độ vận dụng KTTN ở mức vừa phải phản ánh thực trạng các DNSX tại Thành phố Hồ Chí Minh đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống quản trị nội bộ. Yếu tố lập báo cáo được vận dụng tốt nhất do đây là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị theo dõi và đánh giá kết quả hoạt động. Ngược lại, phân quyền quản lý còn hạn chế có thể do cơ cấu tổ chức chưa thực sự phân cấp rõ ràng hoặc do hạn chế về năng lực quản lý.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại các doanh nghiệp xi măng và dệt may ở Việt Nam, cũng như các công ty công nghiệp ở Jordan và Ấn Độ, cho thấy các yếu tố như cơ cấu tổ chức, phân quyền và nhận thức quản trị luôn đóng vai trò quan trọng trong việc vận dụng KTTN.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố KTTN và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt mức độ vận dụng theo vị trí công việc, trình độ đào tạo và mức độ hiểu biết.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện phân chia tổ chức thành các TTTN: Các DNSX cần xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân chia các bộ phận thành các trung tâm trách nhiệm chuyên biệt, đảm bảo mỗi trung tâm có người quản lý chuyên trách và mục tiêu cụ thể. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp, thời gian: 6-12 tháng.
Tăng cường phân quyền quản lý: Cần thiết lập hệ thống phân quyền rõ ràng, giao quyền và trách nhiệm phù hợp cho các nhà quản trị cấp trung và cấp cao nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát và ra quyết định. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý, thời gian: 3-6 tháng.
Nâng cao chất lượng lập dự toán và đánh giá dự toán với thực tế: Xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, có sự tham gia của các bộ phận liên quan và thường xuyên so sánh, đánh giá kết quả thực tế để điều chỉnh kịp thời. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và tài chính, thời gian: liên tục hàng năm.
Phát triển hệ thống khen thưởng hiệu quả: Thiết kế chính sách khen thưởng minh bạch, công bằng dựa trên kết quả đánh giá thành quả của từng trung tâm trách nhiệm nhằm khuyến khích nhân viên và nhà quản trị nâng cao hiệu suất làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự, thời gian: 6 tháng.
Đào tạo nâng cao nhận thức và trình độ quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTTN cho nhà quản trị các cấp nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng vận dụng mô hình này trong thực tế. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, thời gian: 6-12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các yếu tố cấu thành và mức độ vận dụng KTTN, từ đó áp dụng hiệu quả để nâng cao quản trị nội bộ và hiệu quả kinh doanh.
Nhà quản trị cấp trung và cấp cao: Cung cấp kiến thức về vai trò và cách thức vận dụng KTTN trong công tác quản lý, hỗ trợ ra quyết định chính xác và kịp thời.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Là tài liệu tham khảo quan trọng để tư vấn xây dựng hệ thống KTTN phù hợp với đặc thù doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về KTTN, phục vụ cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán trách nhiệm là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp sản xuất?
KTTN là hệ thống kế toán tập trung vào việc phân chia trách nhiệm và kiểm soát chi phí, doanh thu theo từng trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.Các yếu tố chính cấu thành mô hình KTTN gồm những gì?
Mô hình KTTN bao gồm phân chia tổ chức thành các trung tâm trách nhiệm, phân quyền quản lý, phân bổ chi phí và thu nhập, lập dự toán, đánh giá dự toán với thực tế, lập báo cáo và hệ thống khen thưởng.Mức độ vận dụng KTTN hiện nay trong các doanh nghiệp sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh ra sao?
Theo nghiên cứu, mức độ vận dụng KTTN ở các DNSX tại TP. Hồ Chí Minh đang ở mức vừa phải, với điểm trung bình khoảng 3,1 trên thang 5 điểm, cho thấy còn nhiều tiềm năng để cải thiện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc vận dụng KTTN?
Vị trí công việc, trình độ đào tạo và mức độ hiểu biết về KTTN của nhà quản trị là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến mức độ vận dụng KTTN trong doanh nghiệp.Doanh nghiệp cần làm gì để nâng cao hiệu quả vận dụng KTTN?
Doanh nghiệp cần hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường phân quyền quản lý, nâng cao chất lượng lập dự toán và đánh giá, phát triển hệ thống khen thưởng hiệu quả, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhà quản trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được bảy yếu tố cấu thành mô hình KTTN và đo lường mức độ vận dụng trong các DNSX tại Thành phố Hồ Chí Minh, với mức độ vận dụng ở mức vừa phải.
- Vị trí công việc, trình độ đào tạo và mức độ hiểu biết của nhà quản trị có ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTTN.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống KTTN, nâng cao hiệu quả quản trị và năng lực cạnh tranh.
- Các đề xuất về hoàn thiện cơ cấu tổ chức, phân quyền quản lý, lập dự toán, hệ thống khen thưởng và đào tạo được xây dựng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để đánh giá hiệu quả áp dụng KTTN trong các lĩnh vực sản xuất khác.
Quý doanh nghiệp và nhà quản trị được khuyến khích áp dụng các kết quả và khuyến nghị của nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.