Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc công bố thông tin (CBTT) trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng trở thành yếu tố then chốt đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả phân bổ nguồn lực. Theo báo cáo năm 2018, có khoảng 140 công ty niêm yết trong ngành hàng tiêu dùng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (SGDCK), tuy nhiên mức độ CBTT của các công ty này vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT trong báo cáo thường niên của các công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng trên SGDCK Việt Nam năm 2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công bố thông tin.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các báo cáo thường niên năm 2018 của các công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng trên hai sàn chính là Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách công bố thông tin, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu cũng bổ sung cơ sở lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến CBTT trong bối cảnh ngành hàng tiêu dùng, một ngành có tỷ trọng lớn trong nền kinh tế quốc dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng giải thích hành vi công bố thông tin của các công ty niêm yết:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Mô tả mối quan hệ giữa nhà quản lý và cổ đông, trong đó xung đột lợi ích và bất đối xứng thông tin dẫn đến chi phí đại diện. Các công ty lớn, có khả năng sinh lời cao và cơ cấu quản trị tốt thường công bố thông tin nhiều hơn nhằm giảm chi phí đại diện.

  • Lý thuyết tín hiệu (Signalling theory): Các công ty sử dụng CBTT như một tín hiệu để truyền đạt thông tin tích cực đến nhà đầu tư, đặc biệt là các công ty có quy mô lớn, thời gian hoạt động lâu, tài sản cố định lớn và khả năng sinh lời cao.

  • Lý thuyết chi phí sở hữu (Proprietary cost theory): CBTT có thể gây ra chi phí cạnh tranh, do đó các công ty cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và chi phí trước khi công bố thông tin. Các công ty lớn có xu hướng hạn chế CBTT để giảm thiểu chi phí này.

  • Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy theory): Các công ty, đặc biệt là công ty lớn, sử dụng CBTT để duy trì tính hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu xã hội, pháp luật nhằm bảo vệ uy tín và vị thế trên thị trường.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: mức độ công bố thông tin (CBTT), báo cáo thường niên (BCTN), công ty niêm yết (CTNY), các nhân tố tài chính (quy mô công ty, khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính), cấu trúc sở hữu (tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông lớn, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông nước ngoài), cơ cấu quản trị (tỷ lệ thành viên không điều hành trong hội đồng quản trị), và công ty kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo thường niên năm 2018 của 140 công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng trên SGDCK Việt Nam, bao gồm cả HSX và HNX. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho ngành hàng tiêu dùng.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0. Mô hình nghiên cứu xây dựng dựa trên 10 biến độc lập gồm: quy mô công ty, số năm niêm yết, khả năng thanh toán, tài sản cố định, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông lớn, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông nước ngoài, công ty kiểm toán và tỷ lệ thành viên không điều hành trong hội đồng quản trị. Biến phụ thuộc là mức độ công bố thông tin trên báo cáo thường niên được đo lường bằng chỉ số không trọng số dựa trên các mục thông tin bắt buộc và tự nguyện theo quy định pháp luật.

Timeline nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu năm 2018, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện trong vòng 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô công ty: Có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ CBTT với hệ số hồi quy dương, cho thấy các công ty lớn hơn có xu hướng công bố thông tin đầy đủ và minh bạch hơn. Trung bình, các công ty có quy mô lớn hơn công bố nhiều hơn khoảng 15% so với công ty quy mô nhỏ.

  2. Khả năng thanh toán: Ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTT, với các công ty có khả năng thanh toán cao hơn công bố thông tin nhiều hơn khoảng 10%. Điều này phù hợp với lý thuyết tín hiệu khi các công ty có tài chính lành mạnh muốn tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

  3. Tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông nước ngoài: Có tác động tích cực đáng kể đến mức độ CBTT, các công ty có tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao hơn công bố thông tin nhiều hơn khoảng 12%, phản ánh yêu cầu minh bạch cao từ các nhà đầu tư nước ngoài.

  4. Công ty kiểm toán: Việc được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn, uy tín có ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTT, với mức tăng khoảng 8% so với các công ty kiểm toán nhỏ hoặc không kiểm toán.

  5. Tỷ lệ thành viên không điều hành trong hội đồng quản trị: Tỷ lệ này cũng có ảnh hưởng tích cực đến mức độ CBTT, các công ty có tỷ lệ thành viên không điều hành cao hơn công bố thông tin nhiều hơn khoảng 9%, thể hiện vai trò giám sát và yêu cầu minh bạch của các thành viên độc lập.

Các nhân tố còn lại như số năm niêm yết, tài sản cố định, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông lớn không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ CBTT trong mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết đại diện và tín hiệu khi các công ty lớn, có khả năng thanh toán tốt và có sự tham gia của cổ đông nước ngoài, công ty kiểm toán uy tín và cơ cấu quản trị tốt sẽ công bố thông tin minh bạch hơn nhằm giảm chi phí đại diện và tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Wallace và cộng sự (1994) tại Tây Ban Nha và nghiên cứu của Ho và Wong (2001) tại Hồng Kông về vai trò của quy mô công ty và cơ cấu hội đồng quản trị.

Việc các nhân tố như khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đáng kể có thể do đặc thù ngành hàng tiêu dùng và giai đoạn nghiên cứu, cũng như sự khác biệt trong cách đo lường mức độ CBTT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng so sánh mức độ CBTT giữa các nhóm công ty theo quy mô và cơ cấu sở hữu, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy định về công bố thông tin cho các công ty quy mô nhỏ và vừa: Cơ quan quản lý nên xây dựng các hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao nhận thức và khả năng CBTT của các công ty nhỏ, nhằm cải thiện tính minh bạch chung của thị trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).

  2. Khuyến khích sự tham gia của cổ đông nước ngoài: Các công ty nên tạo điều kiện thuận lợi để thu hút cổ đông nước ngoài, đồng thời nâng cao chất lượng CBTT nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch của nhà đầu tư quốc tế. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty niêm yết, thời gian 1 năm.

  3. Tăng cường vai trò của công ty kiểm toán độc lập: UBCKNN cần quy định chặt chẽ hơn về việc lựa chọn công ty kiểm toán uy tín, đồng thời giám sát chặt chẽ chất lượng kiểm toán nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin công bố. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là UBCKNN và các tổ chức kiểm toán.

  4. Cải thiện cơ cấu hội đồng quản trị: Các công ty cần tăng tỷ lệ thành viên không điều hành và thành viên độc lập trong hội đồng quản trị để nâng cao hiệu quả giám sát và thúc đẩy CBTT minh bạch hơn. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty, thời gian 2 năm.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức về CBTT: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho các nhà quản lý và cán bộ tài chính về tầm quan trọng và kỹ năng CBTT nhằm nâng cao chất lượng báo cáo thường niên. Chủ thể là các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành, thời gian liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến CBTT, từ đó xây dựng chiến lược công bố thông tin phù hợp, nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

  2. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về CBTT, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của thị trường.

  3. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá mức độ minh bạch và chất lượng thông tin của các công ty niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn CBTT, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực kế toán và quản trị doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ công bố thông tin được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mức độ CBTT được đo bằng chỉ số không trọng số dựa trên việc công bố các mục thông tin bắt buộc và tự nguyện trên báo cáo thường niên theo quy định pháp luật, mỗi mục được gán giá trị 1 nếu công bố và 0 nếu không.

  2. Tại sao quy mô công ty lại ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin?
    Công ty lớn thường có chi phí đại diện cao hơn và chịu áp lực minh bạch lớn hơn từ nhà đầu tư, do đó họ có động lực công bố thông tin đầy đủ hơn để giảm chi phí này và tạo tín hiệu tích cực trên thị trường.

  3. Vai trò của công ty kiểm toán trong việc công bố thông tin là gì?
    Công ty kiểm toán uy tín giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính được công bố, từ đó nâng cao mức độ minh bạch và niềm tin của nhà đầu tư.

  4. Tỷ lệ thành viên không điều hành trong hội đồng quản trị ảnh hưởng thế nào đến CBTT?
    Tỷ lệ thành viên không điều hành cao giúp tăng cường giám sát độc lập, giảm xung đột lợi ích và thúc đẩy công ty công bố thông tin minh bạch hơn nhằm bảo vệ quyền lợi cổ đông.

  5. Các nhân tố tài chính như khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng đến CBTT không?
    Trong nghiên cứu này, các nhân tố khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ CBTT, có thể do đặc thù ngành hàng tiêu dùng và phương pháp đo lường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết ngành hàng tiêu dùng tại Việt Nam năm 2018: quy mô công ty, khả năng thanh toán, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông nước ngoài, công ty kiểm toán và tỷ lệ thành viên không điều hành trong hội đồng quản trị.
  • Các nhân tố như số năm niêm yết, tài sản cố định, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ sở hữu vốn cổ đông lớn không có ảnh hưởng đáng kể trong mẫu nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết đại diện, tín hiệu và hợp pháp, đồng thời bổ sung thực tiễn CBTT trong ngành hàng tiêu dùng tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ CBTT tập trung vào hoàn thiện chính sách, tăng cường vai trò kiểm toán, cải thiện cơ cấu quản trị và nâng cao nhận thức của các bên liên quan.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo là khảo sát đa ngành và mở rộng thời gian nghiên cứu để đánh giá xu hướng CBTT trong dài hạn.

Các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng công bố thông tin, góp phần phát triển thị trường chứng khoán minh bạch và hiệu quả hơn.