Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quản lý tài sản công ngày càng được chú trọng tại Việt Nam, việc ứng dụng phần mềm Quản lý tài sản nhà nước (QLTSNN) trở thành công cụ thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng tài sản công tại các đơn vị công lập. Tính đến tháng 8 năm 2020, thành phố Cần Thơ có hơn 1.000 đơn vị công lập, trong đó 763 đơn vị đã áp dụng phần mềm QLTSNN do Bộ Tài chính cung cấp. Việc chưa đồng bộ áp dụng phần mềm này gây ra nhiều khó khăn trong công tác tổng hợp, báo cáo và quản lý tài sản công, ảnh hưởng đến tiến độ báo cáo của Sở Tài chính và Bộ Tài chính. Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017 đã tạo hành lang pháp lý quan trọng, thúc đẩy việc quản lý chặt chẽ, minh bạch và hiệu quả tài sản công.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng phần mềm QLTSNN tại các đơn vị công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phần mềm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2020, tập trung vào các đơn vị công lập tại Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các đơn vị công lập nâng cao năng lực quản lý tài sản công, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống quản lý tài sản công trên địa bàn thành phố và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). Lý thuyết UTAUT do Venkatesh và cộng sự phát triển nhằm giải thích mức độ chấp nhận công nghệ thông tin của người dùng, trong đó các yếu tố như hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện hỗ trợ ảnh hưởng trực tiếp đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ. Mô hình TAM của Davis tập trung vào sự hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận là các nhân tố quyết định thái độ và ý định sử dụng công nghệ.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu xác định sáu nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN gồm: Chất lượng thông tin, Chất lượng phần mềm, Tính năng của phần mềm, Nguồn nhân lực, Nhà cung cấp phần mềm và Kiểm tra, giám sát. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng thông tin: Độ tin cậy, chính xác và đầy đủ của dữ liệu tài sản công trên phần mềm.
  • Chất lượng phần mềm: Mức độ hài lòng của người dùng về phần mềm, bao gồm tính ổn định, bảo mật và khả năng xử lý dữ liệu.
  • Tính năng của phần mềm: Các chức năng hỗ trợ quản lý tài sản, tự động hóa và báo cáo.
  • Nguồn nhân lực: Trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của cán bộ kế toán, công chức sử dụng phần mềm.
  • Nhà cung cấp phần mềm: Chất lượng dịch vụ hỗ trợ, đào tạo và bảo trì phần mềm.
  • Kiểm tra, giám sát: Công tác kiểm tra, giám sát việc sử dụng phần mềm và quản lý tài sản công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn 07 chuyên gia là các nhà quản lý, kế toán trưởng, công chức có kinh nghiệm sử dụng phần mềm QLTSNN nhằm hoàn thiện thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ với cỡ mẫu khoảng 300 người là kế toán trưởng, kế toán viên, công chức, viên chức phụ trách kế toán tài sản tại các đơn vị công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, sử dụng các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước, xây dựng mô hình và thang đo, khảo sát định tính, hoàn thiện bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu định lượng, phân tích và kiểm định mô hình, cuối cùng đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của kiểm tra, giám sát: Đây là nhân tố có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Việc tăng cường kiểm tra, giám sát giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong quản lý tài sản công, giảm thiểu sai sót và thất thoát tài sản.

  2. Nguồn nhân lực: Nhân tố này đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, phản ánh tầm quan trọng của trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của cán bộ kế toán, công chức trong việc sử dụng phần mềm hiệu quả. Khoảng 85% người khảo sát đánh giá nguồn nhân lực có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm.

  3. Chất lượng phần mềm: Nhân tố này cũng có ảnh hưởng tích cực rõ rệt, với hơn 80% người dùng hài lòng về tính ổn định, bảo mật và khả năng xử lý dữ liệu của phần mềm QLTSNN. Chất lượng phần mềm tốt giúp giảm thiểu lỗi và tăng tốc độ xử lý công việc.

  4. Tính năng của phần mềm: Các chức năng tự động hóa, báo cáo đa dạng và khả năng tùy biến của phần mềm được đánh giá cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công. Khoảng 75% người dùng cho rằng tính năng phần mềm đáp ứng tốt nhu cầu công việc.

  5. Chất lượng thông tin: Thông tin chính xác, đầy đủ và kịp thời trên phần mềm giúp các đơn vị lập kế hoạch mua sắm và quản lý tài sản hiệu quả hơn. Tuy nhiên, một số đơn vị còn gặp khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu đầy đủ.

  6. Nhà cung cấp phần mềm: Đây là nhân tố có ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, phản ánh sự hài lòng tương đối về dịch vụ hỗ trợ, đào tạo và bảo trì phần mềm từ nhà cung cấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiểm tra, giám sát là yếu tố then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN, phù hợp với các quy định pháp luật về quản lý tài sản công và các nghiên cứu trước đây. Nguồn nhân lực có vai trò quan trọng trong việc vận hành phần mềm, đồng thời chất lượng phần mềm và tính năng phần mềm cũng góp phần không nhỏ vào hiệu quả sử dụng.

So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực phần mềm kế toán tại doanh nghiệp, các nhân tố như chất lượng phần mềm và nguồn nhân lực cũng được xác định là quan trọng, tuy nhiên trong bối cảnh đơn vị công lập, yếu tố kiểm tra, giám sát được nhấn mạnh hơn do tính chất quản lý tài sản công đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy bội với hệ số beta và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng tầm quan trọng tương đối của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Các cơ quan quản lý cần thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ, thường xuyên đối với việc sử dụng phần mềm QLTSNN và quản lý tài sản công. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ quy định lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Sở Tài chính và các đơn vị công lập.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về sử dụng phần mềm QLTSNN cho kế toán trưởng, kế toán viên và công chức liên quan. Mục tiêu đạt 100% cán bộ liên quan được đào tạo trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là các đơn vị công lập phối hợp với Trung tâm đào tạo CNTT.

  3. Cải tiến và nâng cấp phần mềm: Nhà cung cấp phần mềm cần tiếp tục hoàn thiện các tính năng, nâng cao tính ổn định và bảo mật của phần mềm QLTSNN, đáp ứng kịp thời các thay đổi về quy định pháp luật. Mục tiêu cập nhật phiên bản mới mỗi năm một lần. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Dữ liệu quốc gia về tài sản công và nhà cung cấp phần mềm.

  4. Nâng cao chất lượng thông tin: Các đơn vị cần xây dựng quy trình cập nhật, kiểm tra và đối chiếu dữ liệu tài sản công thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin trên phần mềm. Mục tiêu giảm thiểu sai sót dữ liệu xuống dưới 5% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện là các đơn vị công lập và Sở Tài chính.

  5. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa đơn vị công lập và nhà cung cấp phần mềm: Thiết lập kênh hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, hiệu quả và thường xuyên trao đổi phản hồi để cải thiện phần mềm. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của người dùng lên trên 85% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện là các đơn vị công lập và nhà cung cấp phần mềm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài sản công tại các đơn vị công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN, từ đó nâng cao năng lực quản lý tài sản công.

  2. Nhà cung cấp phần mềm quản lý tài sản công: Tham khảo để cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản lý công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và tài sản công: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn triển khai phần mềm quản lý tài sản công hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phần mềm QLTSNN có vai trò gì trong quản lý tài sản công?
    Phần mềm QLTSNN giúp các đơn vị công lập quản lý, cập nhật và báo cáo tình hình tài sản công một cách chính xác, minh bạch, hỗ trợ công tác kiểm kê, thanh lý và lập kế hoạch mua sắm tài sản.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN?
    Kiểm tra, giám sát và nguồn nhân lực là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là chất lượng phần mềm và tính năng phần mềm.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN tại các đơn vị công lập?
    Cần tăng cường kiểm tra, giám sát, đào tạo nguồn nhân lực, cải tiến phần mềm, nâng cao chất lượng thông tin và xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt với nhà cung cấp phần mềm.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi), sử dụng phân tích thống kê mô tả, EFA và hồi quy bội để kiểm định mô hình.

  5. Tại sao nhà cung cấp phần mềm lại có ảnh hưởng thấp nhất đến hiệu quả sử dụng?
    Do phần lớn các đơn vị công lập đã hài lòng với dịch vụ hỗ trợ hiện tại, đồng thời các yếu tố nội tại như kiểm tra, giám sát và nguồn nhân lực có tác động trực tiếp và mạnh mẽ hơn đến hiệu quả sử dụng phần mềm.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN tại các đơn vị công lập ở thành phố Cần Thơ, trong đó kiểm tra, giám sát và nguồn nhân lực có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu khoảng 300 người, sử dụng phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công thông qua phần mềm QLTSNN.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tăng cường kiểm tra, giám sát, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến phần mềm và nâng cao chất lượng thông tin.
  • Khuyến nghị các đơn vị công lập, nhà cung cấp phần mềm và cơ quan quản lý nhà nước phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng tới để đạt hiệu quả quản lý tài sản công tối ưu.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả sử dụng phần mềm QLTSNN tại các địa phương khác nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý tài sản công toàn quốc.