Tổng quan nghiên cứu

Năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển cá nhân và xã hội hiện đại. Theo công bố của Trung tâm nghiên cứu và phân tích chính sách thuộc Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, có đến 61% sinh viên ra trường phải đào tạo lại do thiếu kỹ năng làm việc, trong đó 92% phải đào tạo lại nghiệp vụ, 61% về kỹ năng mềm cơ bản và 53% về kỹ năng giao tiếp, ứng xử. Thực trạng này phản ánh sự thiếu hụt nghiêm trọng về năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội của sinh viên, đặc biệt là sinh viên sư phạm.

Luận văn tập trung xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội, áp dụng thí điểm đối với sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định cơ sở lý luận về năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội, xây dựng bộ công cụ đánh giá có độ tin cậy và hiệu lực cao, đồng thời đánh giá thực trạng năng lực của sinh viên tại địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2012-2013, với phạm vi tập trung vào sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị, một tỉnh có đặc điểm văn hóa và kinh tế đa dạng, ảnh hưởng đến điều kiện học tập và phát triển kỹ năng của sinh viên.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận về đánh giá năng lực trong giáo dục mà còn cung cấp công cụ thực tiễn giúp các trường đại học, cao đẳng đánh giá chính xác năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên, từ đó đề xuất các biện pháp giáo dục phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng mềm và khả năng thích ứng xã hội cho người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực và giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội. Trước hết, khái niệm năng lực được hiểu là tổ hợp các thuộc tính tâm lý, kiến thức, kỹ năng, thái độ và kinh nghiệm giúp cá nhân thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trong bối cảnh xã hội thay đổi. Theo Nguyễn Công Khanh, năng lực là khả năng làm chủ hệ thống kiến thức, kỹ năng và thái độ để giải quyết thành công các vấn đề trong cuộc sống.

Lý thuyết về giải quyết vấn đề được xây dựng trên cơ sở nhận thức xã hội và trí tuệ xã hội, trong đó năng lực giải quyết vấn đề là khả năng nhận biết, đánh giá, lựa chọn và thực hiện các giải pháp phù hợp trong các tình huống tương tác xã hội phức tạp. Khung đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của PISA (2012) tập trung vào ba yếu tố: bối cảnh vấn đề, bản chất vấn đề và quá trình nhận thức liên quan.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các mô hình đánh giá độ tin cậy và hiệu lực của công cụ đo lường, bao gồm các phương pháp thống kê như phân tích độ khó, độ phân biệt của từng item, hệ số Cronbach’s Alpha để đánh giá tính đồng nhất nội bộ, và phân tích yếu tố để kiểm định cấu trúc công cụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 469 sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị, đại diện cho 6 khoa/tổ chuyên môn khác nhau. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Quá trình nghiên cứu gồm ba giai đoạn: (1) nghiên cứu lý luận và xây dựng đề cương, (2) thiết kế và thử nghiệm bộ công cụ đánh giá trên 94 sinh viên để điều chỉnh và hoàn thiện, (3) áp dụng chính thức bộ công cụ trên 469 sinh viên để thu thập dữ liệu và phân tích.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 15.0 và Quest, tập trung vào đánh giá độ tin cậy (hệ số Cronbach’s Alpha đạt trên 0.8), độ khó và độ phân biệt của các item, cũng như phân tích cấu trúc công cụ bằng phân tích yếu tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2012 đến tháng 8/2013, đảm bảo tiến độ và chất lượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy của bộ công cụ đánh giá: Hệ số Cronbach’s Alpha của bộ công cụ đạt 0.85, cho thấy độ tin cậy cao, đảm bảo tính ổn định và nhất quán trong đo lường năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên. Các phương pháp đánh giá khác như test-retest cũng cho kết quả tương tự, khẳng định tính ổn định qua các lần đo.

  2. Độ khó và độ phân biệt của các item: Phân tích cho thấy 85% các item có độ khó nằm trong khoảng từ 0.3 đến 0.7, phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế trắc nghiệm. Độ phân biệt của các item trung bình đạt 0.4, cho thấy khả năng phân biệt tốt giữa các mức năng lực khác nhau của sinh viên.

  3. Hiệu lực cấu trúc của bộ công cụ: Phân tích yếu tố xác nhận cấu trúc đa chiều của bộ công cụ, gồm hai miền đo chính: năng lực duy trì các quan hệ xã hội và năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội. Các yếu tố này giải thích khoảng 62% phương sai tổng thể, chứng tỏ bộ công cụ có cấu trúc hợp lý và phù hợp với lý thuyết.

  4. Thực trạng năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên: Kết quả đánh giá cho thấy sinh viên có điểm trung bình năng lực giải quyết vấn đề là khoảng 65%, trong đó năng lực duy trì quan hệ xã hội đạt cao hơn (70%) so với năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội (60%). Sinh viên còn yếu ở kỹ năng đánh giá và lựa chọn giải pháp phù hợp, phản ánh nhu cầu đào tạo kỹ năng mềm và tư duy phản biện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những điểm yếu này có thể do chương trình đào tạo hiện tại chưa chú trọng đầy đủ đến việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế và tương tác xã hội. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của PISA về năng lực giải quyết vấn đề của học sinh, cho thấy đây là thách thức chung trong giáo dục hiện đại.

Việc bộ công cụ đạt được độ tin cậy và hiệu lực cao chứng tỏ tính khả thi trong việc áp dụng để đánh giá năng lực sinh viên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để các trường sư phạm điều chỉnh chương trình đào tạo, tăng cường các hoạt động thực hành, tương tác xã hội nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm năng lực theo từng miền đo và bảng thống kê các chỉ số độ khó, độ phân biệt của từng item, giúp minh họa rõ nét hơn về chất lượng bộ công cụ và thực trạng năng lực sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội: Các trường sư phạm cần tích hợp các môn học và hoạt động thực hành nhằm phát triển kỹ năng nhận biết, đánh giá và lựa chọn giải pháp trong các tình huống giao tiếp và làm việc nhóm. Mục tiêu nâng điểm trung bình năng lực lên trên 75% trong vòng 2 năm, do khoa đào tạo và phòng đào tạo thực hiện.

  2. Áp dụng bộ công cụ đánh giá năng lực định kỳ: Thực hiện đánh giá năng lực giải quyết vấn đề cho sinh viên vào đầu và cuối mỗi khóa học để theo dõi tiến bộ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo, do phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng chủ trì.

  3. Đào tạo giảng viên về phương pháp phát triển kỹ năng mềm: Tổ chức các khóa bồi dưỡng cho giảng viên về kỹ thuật giảng dạy phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tương tác xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt và hỗ trợ sinh viên. Kế hoạch thực hiện trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.

  4. Xây dựng môi trường học tập tương tác đa dạng: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ, dự án nhóm, hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường kỹ năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề thực tiễn. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động lên 80% trong 1 năm, do ban chủ nhiệm các khoa và phòng công tác sinh viên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng bộ công cụ để đánh giá năng lực sinh viên, từ đó thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu xã hội.

  2. Sinh viên sư phạm và các ngành liên quan: Hiểu rõ về năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để chủ động rèn luyện kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp tương lai.

  3. Chuyên gia nghiên cứu giáo dục và đo lường đánh giá: Tham khảo phương pháp xây dựng và hiệu chỉnh bộ công cụ đánh giá năng lực, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự hoặc phát triển công cụ mới trong lĩnh vực giáo dục.

  4. Nhà tuyển dụng và các tổ chức đào tạo kỹ năng mềm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho nhân viên, đặc biệt trong môi trường làm việc đa dạng và phức tạp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội gồm những thành phần nào?
    Bộ công cụ bao gồm các item đo lường hai miền chính: năng lực duy trì các quan hệ xã hội và năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội. Mỗi miền được thiết kế với các câu hỏi tình huống và lựa chọn phương án nhằm đánh giá kỹ năng nhận biết, phân tích và lựa chọn giải pháp.

  2. Độ tin cậy của bộ công cụ được đánh giá như thế nào?
    Độ tin cậy được đánh giá qua hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.85, cho thấy bộ công cụ có tính nhất quán nội bộ cao. Ngoài ra, phương pháp test-retest cũng xác nhận tính ổn định của công cụ qua các lần đo.

  3. Bộ công cụ có thể áp dụng cho đối tượng ngoài sinh viên sư phạm không?
    Mặc dù bộ công cụ được thiết kế và thử nghiệm trên sinh viên sư phạm, các nguyên tắc và cấu trúc của nó có thể điều chỉnh để áp dụng cho các nhóm đối tượng khác có nhu cầu đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội.

  4. Làm thế nào để cải thiện năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên?
    Cải thiện năng lực này cần kết hợp đào tạo kỹ năng mềm, tăng cường hoạt động thực hành, tương tác nhóm, và sử dụng các phương pháp giảng dạy dựa trên tình huống thực tế nhằm phát triển tư duy phản biện và kỹ năng ứng xử.

  5. Bộ công cụ có thể được sử dụng trong đánh giá đầu vào hay đầu ra của sinh viên?
    Bộ công cụ có thể được sử dụng để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên cả ở đầu vào nhằm xác định điểm xuất phát, và ở đầu ra để đánh giá hiệu quả đào tạo, từ đó giúp nhà trường điều chỉnh chương trình phù hợp.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công bộ công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề trong các tương tác xã hội với độ tin cậy và hiệu lực cao, phù hợp với sinh viên Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị.
  • Bộ công cụ gồm hai miền đo chính: năng lực duy trì quan hệ xã hội và năng lực giải quyết vấn đề trong tương tác xã hội, phản ánh đầy đủ các khía cạnh của năng lực cần đánh giá.
  • Kết quả đánh giá cho thấy sinh viên còn yếu ở kỹ năng lựa chọn và thực hiện giải pháp, cần được đào tạo và rèn luyện thêm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới, bao gồm đào tạo kỹ năng mềm, áp dụng công cụ đánh giá định kỳ và phát triển môi trường học tập tương tác.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý giáo dục, giảng viên, sinh viên và chuyên gia nghiên cứu sử dụng kết quả và bộ công cụ để nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực cá nhân.

Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng bộ công cụ rộng rãi hơn trong các trường sư phạm và theo dõi hiệu quả đào tạo qua các kỳ đánh giá định kỳ. Các bên liên quan được khuyến khích phối hợp để phát huy tối đa giá trị của nghiên cứu này trong thực tiễn giáo dục.