Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc phát triển phương pháp dạy học tích cực, sáng tạo được đặt lên hàng đầu nhằm nâng cao năng lực tư duy và khả năng giao tiếp của học sinh. Theo báo cáo của ngành giáo dục, từ năm học 2002-2003, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã chỉ đạo đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, trong đó môn Ngữ văn được xây dựng theo hướng tích hợp ba phân môn Văn học, Tiếng Việt và Tập làm văn. Đặc biệt, việc dạy các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ trong chương trình Ngữ văn lớp 6 và lớp 7 trung học cơ sở (THCS) được xem là một nội dung trọng tâm nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo cho học sinh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng hệ thống phương pháp và thủ pháp dạy học các biện pháp tu từ trên theo hướng tích hợp, giúp học sinh phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo trong học tập, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương trình Ngữ văn lớp 6 và lớp 7 tại các trường THCS ở huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, với thời gian thực nghiệm từ năm học 2009-2010. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy học tích hợp các biện pháp tu từ mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy Ngữ văn, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển năng lực toàn diện cho học sinh THCS.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về tu từ học và sư phạm tích hợp. Tu từ học được hiểu là bộ môn nghiên cứu nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ nhằm tạo ra hiệu quả biểu cảm, gợi hình, gợi cảm trong lời văn. Các biện pháp tu từ từ vựng như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ được xem là những cách phối hợp ngôn ngữ đặc biệt nhằm tăng cường giá trị biểu đạt và thẩm mỹ của văn bản.
Về phương pháp dạy học, luận văn vận dụng quan điểm sư phạm tích hợp (SPTH), nhấn mạnh sự kết hợp hữu cơ giữa các phân môn Văn học, Tiếng Việt và Tập làm văn trong môn Ngữ văn THCS. SPTH tập trung phát triển năng lực tổng hợp, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời khai thác đặc điểm tâm lý lứa tuổi học sinh THCS (11-15 tuổi) để thiết kế các hoạt động học tập phù hợp, phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Biện pháp tu từ: Các cách thức sử dụng ngôn ngữ đặc biệt nhằm tạo hiệu quả biểu cảm và nghệ thuật.
- Tích hợp trong dạy học: Sự kết hợp có hệ thống các kiến thức, kỹ năng từ nhiều phân môn để tạo thành nội dung thống nhất, phát triển năng lực học sinh.
- Phương pháp dạy học tích cực: Các phương pháp khuyến khích học sinh chủ động, sáng tạo trong quá trình tiếp nhận và vận dụng kiến thức.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phân tích tu từ học: Khai thác và phân tích các biện pháp tu từ trong ngữ cảnh cụ thể của các văn bản đọc-hiểu trong SGK Ngữ văn lớp 6 và lớp 7.
- Miêu tả ngôn ngữ: Mô tả chi tiết biểu hiện của các biện pháp tu từ trong từng văn bản để phát hiện giá trị biểu đạt.
- Thống kê - phân loại: Thu thập và phân loại các biện pháp tu từ theo tiêu chí nhất định, thống kê tần suất xuất hiện và giá trị biểu đạt.
- Thực nghiệm sư phạm: Thực hiện dạy thử nghiệm các bài học về biện pháp tu từ theo hướng tích hợp tại các trường THCS huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương pháp.
- Phương pháp tổng hợp và nghiên cứu lý thuyết: Thu thập, hệ thống hóa các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan để làm cơ sở lý luận cho đề tài.
Cỡ mẫu thực nghiệm gồm học sinh lớp 6 và lớp 7 tại một số trường THCS huyện Mỹ Lộc, với sự tham gia của giáo viên dạy Ngữ văn có kinh nghiệm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng áp dụng thực tiễn. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng một năm học, từ khảo sát thực trạng đến thiết kế, thực nghiệm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và phân bố các biện pháp tu từ trong SGK Ngữ văn lớp 6, lớp 7:
Tổng số biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ xuất hiện trong các văn bản đọc-hiểu là 596 lần, trong đó nhân hóa chiếm tỷ lệ cao nhất với 47%, so sánh 24%, hoán dụ 15%, ẩn dụ 14%. Điều này cho thấy nhân hóa là biện pháp được sử dụng phổ biến nhất trong chương trình.Phương pháp dạy học hiện tại còn nặng về lý thuyết, thiếu thực hành:
Các tiết học về biện pháp tu từ chủ yếu tập trung truyền đạt kiến thức lý thuyết, ít có hoạt động thực hành vận dụng, dẫn đến học sinh khó phát triển kỹ năng tạo lập và sử dụng biện pháp tu từ trong giao tiếp và viết văn. Thời lượng dành cho dạy các biện pháp tu từ chỉ khoảng 5 tiết ở lớp 6 và 3 tiết ở lớp 7, chưa đủ để đảm bảo sự tiếp thu sâu sắc.Hiệu quả thực nghiệm phương pháp dạy học tích hợp:
Qua thực nghiệm tại các trường THCS huyện Mỹ Lộc, việc áp dụng phương pháp dạy học tích hợp các biện pháp tu từ đã giúp học sinh phát huy tính tích cực, chủ động trong học tập, tăng khả năng phân tích, cảm thụ và vận dụng biện pháp tu từ trong các bài tập và giao tiếp. Tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu về kiến thức và kỹ năng tăng khoảng 20% so với phương pháp truyền thống.Khó khăn và hạn chế trong đội ngũ giáo viên:
Một số giáo viên còn giữ lối dạy truyền thụ một chiều, chưa linh hoạt trong vận dụng phương pháp tích hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học. Ngoài ra, sự phân bố giáo viên không đồng đều giữa các vùng miền cũng gây khó khăn trong việc áp dụng phương pháp mới.
Thảo luận kết quả
Kết quả thống kê cho thấy biện pháp nhân hóa được sử dụng nhiều nhất trong các văn bản SGK, điều này phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ văn học Việt Nam, nơi nhân hóa giúp làm sinh động, hấp dẫn hình ảnh và cảm xúc. Việc dạy học hiện tại còn thiên về lý thuyết và thiếu thực hành là nguyên nhân chính khiến học sinh chưa phát triển tốt kỹ năng vận dụng biện pháp tu từ, điều này cũng được nhiều nghiên cứu trong ngành giáo dục xác nhận.
Thực nghiệm dạy học tích hợp đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả trong việc phát huy năng lực tư duy và giao tiếp của học sinh. So với các nghiên cứu trước đây, phương pháp tích hợp không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về biện pháp tu từ mà còn phát triển kỹ năng vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế. Việc này phù hợp với quan điểm đổi mới giáo dục hiện đại, nhấn mạnh phát triển năng lực toàn diện cho học sinh.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, cần có sự đầu tư bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, đồng thời tăng cường thời lượng và các hoạt động thực hành trong chương trình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất xuất hiện các biện pháp tu từ và bảng so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thời lượng và hoạt động thực hành cho các bài học về biện pháp tu từ
- Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng vận dụng biện pháp tu từ trong giao tiếp và viết văn của học sinh.
- Thời gian: Triển khai ngay trong các năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THCS.
Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên về phương pháp dạy học tích hợp
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng vận dụng phương pháp tích hợp trong giảng dạy.
- Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Xây dựng tài liệu, giáo án mẫu và hướng dẫn thực hành tích hợp biện pháp tu từ
- Mục tiêu: Hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài giảng và tổ chức hoạt động học tập hiệu quả.
- Thời gian: Trong vòng 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Các trường đại học sư phạm, tổ chuyên môn Ngữ văn.
Tăng cường khảo sát, đánh giá định kỳ hiệu quả dạy học các biện pháp tu từ theo hướng tích hợp
- Mục tiêu: Theo dõi, điều chỉnh kịp thời phương pháp dạy học phù hợp với thực tiễn.
- Thời gian: Hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường THCS.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THCS
- Lợi ích: Nắm vững cơ sở lý luận và phương pháp dạy học tích hợp các biện pháp tu từ, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động học tập sáng tạo, phát triển năng lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở, Phòng Giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn theo hướng tích hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng giáo viên, điều chỉnh chương trình đào tạo.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Ngữ văn
- Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về nghiên cứu phương pháp dạy học tích hợp và ứng dụng trong thực tiễn.
- Use case: Tham khảo để hoàn thiện luận văn, nghiên cứu chuyên sâu về phương pháp dạy học.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích về biện pháp tu từ trong giáo dục phổ thông.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học và phát triển năng lực học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp dạy học tích hợp là gì và tại sao cần áp dụng trong dạy Ngữ văn?
Phương pháp dạy học tích hợp là cách kết hợp các kiến thức, kỹ năng từ nhiều phân môn thành một nội dung thống nhất nhằm phát triển năng lực tổng hợp cho học sinh. Áp dụng trong dạy Ngữ văn giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về văn bản, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy sáng tạo, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.Các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ có vai trò gì trong việc học Ngữ văn?
Đây là những biện pháp ngôn ngữ giúp làm sinh động, cụ thể hóa hình ảnh và cảm xúc trong văn bản, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ và sáng tạo của học sinh. Việc học và vận dụng các biện pháp này giúp học sinh phát triển kỹ năng phân tích, biểu đạt và giao tiếp hiệu quả.Làm thế nào để giáo viên có thể tích hợp hiệu quả các biện pháp tu từ trong bài giảng?
Giáo viên cần thiết kế bài học dựa trên văn bản nghệ thuật, kết hợp phân tích biện pháp tu từ với nội dung văn học và tập làm văn, đồng thời tổ chức các hoạt động thực hành, thảo luận nhóm để học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức vào giao tiếp và sáng tác.Thời lượng dạy các biện pháp tu từ hiện nay có đủ không?
Theo khảo sát, thời lượng hiện tại còn hạn chế (khoảng 5 tiết lớp 6 và 3 tiết lớp 7), chủ yếu tập trung lý thuyết, thiếu thực hành. Do đó cần tăng cường thời gian và hoạt động thực hành để nâng cao hiệu quả học tập.Làm sao để khắc phục khó khăn trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích hợp?
Cần tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn cụ thể, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và tạo điều kiện cho giáo viên trao đổi kinh nghiệm. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các cơ quan quản lý giáo dục.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ theo hướng tích hợp trong chương trình Ngữ văn lớp 6, lớp 7 THCS.
- Thống kê cho thấy biện pháp nhân hóa được sử dụng phổ biến nhất trong các văn bản SGK, góp phần quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ của học sinh.
- Phương pháp dạy học tích hợp đã được thực nghiệm và chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao tính tích cực, sáng tạo và khả năng vận dụng biện pháp tu từ của học sinh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường thời lượng, bồi dưỡng giáo viên và xây dựng tài liệu hỗ trợ để nâng cao chất lượng dạy học.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Ngữ văn tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm góp phần đổi mới giáo dục phổ thông.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tiễn giảng dạy, đồng thời mở rộng nghiên cứu để hoàn thiện phương pháp dạy học tích hợp các biện pháp tu từ trong các cấp học tiếp theo. Các nhà giáo dục và quản lý được khuyến khích áp dụng và phát triển mô hình này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn toàn diện.