Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới, tiếng Anh giữ vai trò then chốt như một cầu nối ngôn ngữ quốc tế, góp phần phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hiệu quả dạy và học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại Việt Nam, đặc biệt ở vùng Tây Nguyên như tỉnh Đắk Lắk, vẫn còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2010, tỷ lệ học sinh đỗ môn tiếng Anh trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia chỉ đạt khoảng 57,3%, thấp nhất trong các môn thi bắt buộc. Tại Trường Nội trú Dân tộc thiểu số Nơ Trang Long (NTL EMBHS), học sinh lớp 11 gặp nhiều khó khăn trong việc học đọc hiểu tiếng Anh, ảnh hưởng đến động lực và kết quả học tập.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức của học sinh lớp 11 về đọc hiểu tiếng Anh, thực trạng dạy và học kỹ năng này tại NTL EMBHS, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 11 trong năm học 2010-2011, với phạm vi địa lý tại trường nội trú dân tộc thiểu số tỉnh Đắk Lắk. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, góp phần cải thiện chất lượng dạy và học tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng đọc hiểu, từ đó nâng cao trình độ ngoại ngữ cho học sinh dân tộc thiểu số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về bản chất đọc và đọc hiểu, học và dạy kỹ năng đọc, cùng yêu cầu chương trình đọc lớp 11 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đọc và đọc hiểu: Đọc là quá trình nhận diện và giải mã ký hiệu nhằm mục đích hiểu nghĩa của văn bản. Đọc hiểu là khả năng trích xuất thông tin cần thiết từ văn bản một cách hiệu quả.
  • Các loại hình đọc: Đọc kỹ (intensive reading) tập trung vào các đoạn văn ngắn để luyện kỹ năng, đọc rộng (extensive reading) nhằm lấy ý chính và đọc nhanh các đoạn dài.
  • Các mô hình đọc: Mô hình bottom-up (từ chữ cái, từ đến câu), top-down (dựa trên kiến thức nền và dự đoán), và mô hình tương tác kết hợp cả hai.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến đọc hiểu: Kiến thức nền (schematic knowledge), kiến thức ngôn ngữ (từ vựng, cú pháp, liên kết), động lực học tập.
  • Kỹ năng đọc cơ bản: Skimming (đọc lướt lấy ý chính), scanning (đọc tìm thông tin cụ thể), kỹ năng xử lý từ mới (word attack skill).
  • Chiến lược đọc: Xác định mục đích đọc, mức độ sâu sắc khi đọc.
  • Kỹ thuật dạy đọc: Các hoạt động tiền đọc, trong khi đọc và sau khi đọc; cách xử lý từ mới; ngôn ngữ câu hỏi của giáo viên.
  • Yêu cầu chương trình đọc lớp 11: Đọc hiểu các đoạn văn dài 240-270 từ, sử dụng từ điển, nhận biết cấu trúc ngữ pháp và liên kết ý trong văn bản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm thu thập và phân tích dữ liệu toàn diện. Cỡ mẫu gồm 60 học sinh lớp 12 (đã hoàn thành lớp 11) và 60 học sinh lớp 11 hiện tại, được chọn ngẫu nhiên từ 6 lớp mỗi khối tại NTL EMBHS. Ngoài ra, 4 giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy lớp 11 cũng tham gia nghiên cứu.

Các công cụ thu thập dữ liệu gồm:

  • Bảng hỏi (questionnaire): Gồm 3 phần, khảo sát nhận thức, thực trạng học tập và giải pháp cải thiện. Bảng hỏi được thiết kế bằng tiếng Anh và tiếng Việt, gồm câu hỏi đóng, mở và thang đo.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interviews): Thực hiện với 5 học sinh và 3 giáo viên, nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng hỏi.
  • Bài kiểm tra đọc (reading test): Kiểm tra năng lực đọc hiểu của học sinh lớp 11 qua bài đọc và bài cloze test, đánh giá kỹ năng đọc chi tiết, đoán nghĩa từ, nhận biết liên kết và tìm ý chính.

Quy trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2010, bao gồm khảo sát thử, điều chỉnh bảng hỏi, thu thập dữ liệu chính thức, phỏng vấn và kiểm tra đọc. Dữ liệu được phân tích theo tỷ lệ phần trăm, kết hợp trích dẫn từ phỏng vấn để minh họa và làm rõ các kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về mục đích đọc hiểu: 75% học sinh cho biết mục đích chính là hiểu nghĩa từ vựng, 68,3% đọc để hiểu ý chính, 40% đọc để nâng cao kiến thức. Chỉ 15% đọc để hiểu cấu trúc ngữ pháp, 13,3% đọc để giải trí. Điều này cho thấy học sinh nhận thức đúng về bản chất đọc hiểu là đọc để lấy nghĩa và học tập, tuy nhiên có xu hướng tập trung quá mức vào từ vựng, có thể dẫn đến thói quen dịch từng từ, ảnh hưởng đến kỹ năng đọc nhanh và hiệu quả.

  2. Vai trò của kỹ năng đọc trong học tiếng Anh: 83% học sinh đánh giá kỹ năng đọc là rất quan trọng hoặc quan trọng đối với việc học tiếng Anh của mình, chỉ 2% cho rằng không quan trọng. Điều này phản ánh sự nhận thức tích cực về vai trò của đọc trong việc nâng cao trình độ ngoại ngữ.

  3. Mức độ hứng thú với đọc tiếng Anh: Hơn 50% học sinh thể hiện sự yêu thích đọc tiếng Anh ở mức "rất thích" hoặc "thích", 36% không thích hoặc ít thích. Mặc dù không nhiều học sinh đọc để giải trí, nhưng phần lớn có thái độ tích cực với việc học đọc.

  4. Tần suất đọc tiếng Anh: 58% học sinh hiếm khi hoặc không bao giờ đọc tiếng Anh ngoài giờ học, chỉ 7% đọc thường xuyên hoặc thường xuyên. Tần suất đọc thấp ảnh hưởng tiêu cực đến việc phát triển kỹ năng đọc và vốn từ vựng.

  5. Thực trạng dạy và học đọc: Qua phỏng vấn và bảng hỏi, các khó khăn chính gồm: phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, thiếu tài liệu bổ trợ, học sinh thiếu động lực và thói quen đọc, giáo viên chưa tận dụng hiệu quả các kỹ thuật dạy đọc, câu hỏi kiểm tra chưa phù hợp để phát triển kỹ năng đọc sâu.

  6. Kết quả bài kiểm tra đọc: Tỷ lệ học sinh trả lời đúng các câu hỏi chi tiết, đoán nghĩa từ và nhận biết liên kết trong bài đọc chỉ đạt khoảng 50-60%, cho thấy năng lực đọc còn hạn chế. Bài cloze test cũng phản ánh trình độ đọc hiểu chưa cao, với nhiều học sinh không hoàn thành tốt phần điền từ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh lớp 11 tại NTL EMBHS có nhận thức đúng về mục đích đọc hiểu nhưng chưa phát triển kỹ năng đọc hiệu quả do nhiều nguyên nhân. Việc tập trung quá nhiều vào từ vựng khiến học sinh dễ mắc thói quen dịch từng từ, làm chậm tốc độ đọc và giảm khả năng hiểu tổng thể. Tần suất đọc tiếng Anh thấp ngoài giờ học cũng hạn chế việc luyện tập và mở rộng vốn từ.

Phương pháp giảng dạy hiện tại chưa khai thác triệt để các kỹ thuật đọc như skimming, scanning, và chiến lược đoán nghĩa từ mới. Thiếu tài liệu bổ trợ và môi trường học tập chưa thuận lợi cũng là những rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, những khó khăn này tương đồng với thực trạng chung của học sinh dân tộc thiểu số vùng cao, nơi điều kiện vật chất và nguồn lực giáo dục còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các mục đích đọc, biểu đồ tròn về mức độ hứng thú và tần suất đọc, bảng tổng hợp kết quả bài kiểm tra đọc theo từng kỹ năng. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hơn về nhận thức và năng lực đọc của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp giảng dạy đọc: Giáo viên cần áp dụng linh hoạt các kỹ thuật đọc như skimming, scanning, và phát triển kỹ năng đoán nghĩa từ mới. Tổ chức các hoạt động tiền đọc, trong khi đọc và sau đọc nhằm tăng cường tương tác và phát triển kỹ năng toàn diện. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể: giáo viên tiếng Anh và ban giám hiệu nhà trường.

  2. Tăng cường tài liệu bổ trợ và môi trường học tập: Cung cấp thêm sách đọc mở rộng, từ điển, và các phương tiện hỗ trợ học tập như phòng lab tiếng Anh, thiết bị nghe nhìn. Khuyến khích học sinh đọc tiếng Anh ngoài giờ học để nâng cao thói quen và kỹ năng. Thời gian: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể: nhà trường phối hợp với các đơn vị tài trợ và phụ huynh.

  3. Nâng cao động lực và thói quen đọc của học sinh: Tổ chức các câu lạc bộ đọc, cuộc thi đọc hiểu, và các hoạt động ngoại khóa liên quan đến tiếng Anh để tạo hứng thú và tăng cường sự tham gia của học sinh. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: giáo viên, học sinh và ban phụ huynh.

  4. Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy kỹ năng đọc, cập nhật phương pháp mới và kỹ thuật đánh giá hiệu quả học tập. Thời gian: trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nắm bắt thực trạng và khó khăn trong dạy đọc hiểu, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả bài giảng.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dạy và học tiếng Anh, từ đó xây dựng chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức đào tạo giáo viên.

  3. Nhà thiết kế chương trình và sách giáo khoa: Tham khảo các khó khăn thực tế của học sinh để điều chỉnh nội dung, bổ sung tài liệu phù hợp với trình độ và nhu cầu học tập.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ: Có cơ sở dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về phương pháp dạy học và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh dân tộc thiểu số lại gặp nhiều khó khăn trong học đọc hiểu tiếng Anh?
    Do điều kiện vật chất hạn chế, thiếu tài liệu bổ trợ, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và động lực học tập thấp, học sinh dân tộc thiểu số thường gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu.

  2. Phương pháp dạy đọc nào hiệu quả nhất cho học sinh lớp 11?
    Kết hợp kỹ thuật đọc kỹ (intensive reading) và đọc rộng (extensive reading), sử dụng mô hình đọc tương tác, kết hợp bottom-up và top-down, giúp học sinh vừa hiểu chi tiết vừa nắm được ý chính.

  3. Làm thế nào để học sinh cải thiện vốn từ vựng khi đọc tiếng Anh?
    Học sinh nên học từ mới qua ngữ cảnh, sử dụng kỹ năng đoán nghĩa từ, hạn chế tra từ điển quá nhiều để duy trì tốc độ đọc, đồng thời luyện tập thường xuyên qua các bài đọc đa dạng.

  4. Giáo viên có thể hỗ trợ học sinh như thế nào để nâng cao kỹ năng đọc?
    Giáo viên cần thiết kế các hoạt động đọc phù hợp, đặt câu hỏi rõ ràng, hướng dẫn kỹ thuật đọc, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích học sinh đọc thêm ngoài giờ học.

  5. Tần suất đọc tiếng Anh ảnh hưởng thế nào đến kỹ năng đọc hiểu?
    Tần suất đọc cao giúp học sinh luyện tập kỹ năng, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng hiểu văn bản. Ngược lại, đọc ít khiến kỹ năng đọc kém phát triển và khó đạt hiệu quả học tập.

Kết luận

  • Học sinh lớp 11 tại NTL EMBHS nhận thức đúng về mục đích đọc hiểu nhưng còn hạn chế trong kỹ năng và thói quen đọc.
  • Phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển kỹ năng đọc của học sinh.
  • Động lực và tần suất đọc tiếng Anh của học sinh còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
  • Giải pháp đổi mới phương pháp dạy, tăng cường tài liệu, nâng cao động lực và đào tạo giáo viên là cần thiết và khả thi.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong thực tiễn giáo dục tại NTL EMBHS.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số.