Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo báo cáo ngành, việc hình thành các tập đoàn kinh tế theo mô hình công ty mẹ - công ty con trở thành xu hướng tất yếu nhằm đa dạng hóa ngành nghề, mở rộng thị trường và giảm thiểu cạnh tranh nội bộ. Tuy nhiên, báo cáo tài chính riêng lẻ của từng công ty không thể phản ánh toàn diện tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN).

Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng lập và trình bày BCTCHN tại Công ty Cổ phần Nam Dược trong năm tài chính 2022, với mục tiêu hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá ưu nhược điểm trong công tác lập báo cáo, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính của công ty mẹ và hai công ty con trực thuộc, với số liệu cụ thể như doanh thu tăng 282,53 tỷ đồng so với năm trước và lợi nhuận kế toán trước thuế tăng 78,38 tỷ đồng. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện công tác kế toán tại Nam Dược mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính trong các tập đoàn kinh tế tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam về báo cáo tài chính hợp nhất, bao gồm:

  • Mô hình công ty mẹ - công ty con: Theo IAS 27 và Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2020, công ty mẹ kiểm soát công ty con thông qua sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc quyền chi phối quản trị, tạo thành tập đoàn kinh tế với các pháp nhân độc lập nhưng liên kết về tài chính và chiến lược.

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 01 và Thông tư 202/2014/TT-BTC: Định nghĩa và hướng dẫn lập BCTCHN, nhấn mạnh nguyên tắc hợp nhất báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và các công ty con, loại trừ các giao dịch nội bộ, phân bổ lợi thế thương mại và tách lợi ích cổ đông không kiểm soát.

  • Các khái niệm chính: Báo cáo tài chính hợp nhất, lợi thế thương mại, lợi ích cổ đông không kiểm soát, giao dịch nội bộ, tài sản thuế thu nhập hoãn lại.

Khung lý thuyết này giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong việc lập và trình bày BCTCHN, đồng thời làm cơ sở cho việc phân tích thực trạng tại Nam Dược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp nhân viên phòng kế toán và ban lãnh đạo Công ty CP Nam Dược, quan sát thực tế quy trình kế toán và thu thập tài liệu nội bộ.

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các chuẩn mực kế toán quốc tế, Việt Nam, các thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2022 của công ty mẹ và các công ty con.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính, so sánh số liệu tài chính, đánh giá quy trình lập báo cáo, kiểm tra sự phù hợp với chuẩn mực kế toán và pháp luật hiện hành.

  • Hệ thống hóa và trình bày kết quả: Kết quả được trình bày qua bảng biểu, sơ đồ minh họa, giúp làm rõ các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính hợp nhất năm 2022 của Công ty CP Nam Dược và hai công ty con, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán tương đối hoàn chỉnh: Công ty CP Nam Dược có phòng Tài chính - Kế toán với đội ngũ kế toán trưởng, kế toán tổng hợp và các kế toán viên chuyên trách từng phần hành. Hệ thống báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và các công ty con đều được kiểm toán độc lập, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  2. Quy trình lập BCTCHN được hỗ trợ bởi phần mềm chuyên dụng: Việc thu thập và tổng hợp dữ liệu từ các công ty con được thực hiện qua file excel mẫu, kế toán tổng hợp nhập liệu và thực hiện các bút toán điều chỉnh loại trừ giao dịch nội bộ. Quy trình này giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả lập báo cáo.

  3. Ưu điểm về chính sách kế toán thống nhất: Công ty áp dụng thống nhất chính sách kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 202/2014/TT-BTC, đảm bảo các báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và công ty con có cùng kỳ kế toán và chính sách kế toán, thuận lợi cho việc hợp nhất.

  4. Hạn chế về quy trình và nhân sự: Công ty chưa ban hành quy trình hợp nhất cụ thể, dẫn đến việc một số giao dịch nội bộ như mua bán hàng tồn kho giữa công ty mẹ và công ty con chưa được theo dõi chi tiết, gây khó khăn trong việc loại trừ chính xác khi hợp nhất. Ngoài ra, bộ phận kế toán chưa có nhân sự chuyên trách cho công tác hợp nhất, kế toán tổng hợp kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên cho thấy Nam Dược đã xây dựng được nền tảng kế toán vững chắc, phù hợp với các chuẩn mực kế toán hiện hành, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính tập đoàn. Việc sử dụng phần mềm hỗ trợ lập BCTCHN giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót thủ công.

Tuy nhiên, hạn chế về quy trình hợp nhất và nhân sự chuyên trách là nguyên nhân chính gây ra các sai sót tiềm ẩn trong việc loại trừ giao dịch nội bộ, đặc biệt là các giao dịch mua bán hàng tồn kho chưa được theo dõi chi tiết. So với một số nghiên cứu trong ngành, việc thiếu quy trình chuẩn và nhân sự chuyên trách là điểm yếu phổ biến tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi triển khai BCTCHN.

Việc hoàn thiện quy trình hợp nhất và tăng cường đào tạo, bổ sung nhân sự chuyên trách sẽ giúp Nam Dược nâng cao chất lượng báo cáo, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các cơ quan quản lý và nhà đầu tư. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh và biểu đồ so sánh tỷ lệ loại trừ giao dịch nội bộ trước và sau khi áp dụng giải pháp, minh họa hiệu quả cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ban hành quy trình hợp nhất chi tiết: Công ty cần xây dựng và ban hành quy trình hướng dẫn cụ thể về lập và trình bày BCTCHN, bao gồm các bước thu thập, kiểm tra, đối chiếu dữ liệu, hạch toán và loại trừ giao dịch nội bộ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán chủ trì phối hợp với các công ty con.

  2. Mở sổ chi tiết theo dõi giao dịch nội bộ: Thiết lập hệ thống sổ chi tiết cho các tài khoản hàng tồn kho, doanh thu, giá vốn hàng bán phân biệt rõ giao dịch nội bộ và bên ngoài. Giải pháp này giúp xác định chính xác các khoản cần loại trừ khi hợp nhất, nâng cao độ chính xác báo cáo. Thời gian triển khai 3 tháng, do kế toán tổng hợp và kế toán các công ty con thực hiện.

  3. Tăng cường nhân sự chuyên trách kế toán hợp nhất: Bổ sung ít nhất một kế toán viên chuyên trách công tác lập và trình bày BCTCHN, giảm tải cho kế toán tổng hợp. Đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ hàng quý nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật chuẩn mực kế toán mới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Nhân sự.

  4. Áp dụng công nghệ thông tin nâng cao: Nâng cấp phần mềm kế toán và hợp nhất hiện có, tích hợp các công cụ kiểm tra tự động để phát hiện sai sót và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu. Thời gian thực hiện 9 tháng, phối hợp với nhà cung cấp phần mềm và phòng IT.

Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao độ chính xác, minh bạch và kịp thời của báo cáo tài chính hợp nhất, góp phần cải thiện quản trị tài chính và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, cổ đông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các tập đoàn kinh tế: Giúp hiểu rõ quy trình, nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và ra quyết định chiến lược.

  2. Nhân viên phòng kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các bước lập báo cáo hợp nhất, kỹ thuật loại trừ giao dịch nội bộ, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng báo cáo.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn lập báo cáo tài chính hợp nhất tại doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán độc lập: Hỗ trợ đánh giá, giám sát việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và pháp luật trong công tác lập báo cáo tài chính hợp nhất của các tập đoàn kinh tế.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo tài chính hợp nhất là gì và tại sao cần lập?
    BCTCHN là báo cáo tài chính tổng hợp của công ty mẹ và các công ty con, trình bày như một thực thể kinh tế duy nhất. Nó cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn, giúp nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.

  2. Công ty mẹ có bắt buộc phải lập báo cáo tài chính hợp nhất không?
    Theo Thông tư 202/2014/TT-BTC, công ty mẹ là tổ chức niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn hoặc thuộc sở hữu nhà nước phải lập BCTCHN hàng năm. Các công ty mẹ khác có thể không bắt buộc nếu đáp ứng đủ các điều kiện loại trừ.

  3. Những nguyên tắc chính khi lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
    Bao gồm: hợp nhất báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và công ty con cùng kỳ kế toán; áp dụng chính sách kế toán thống nhất; loại trừ toàn bộ giao dịch nội bộ; phân bổ lợi thế thương mại; tách lợi ích cổ đông không kiểm soát.

  4. Làm thế nào để loại trừ giao dịch nội bộ trong báo cáo hợp nhất?
    Cần xác định và loại trừ các khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con, các khoản phải thu, phải trả, doanh thu, chi phí phát sinh giữa các đơn vị trong tập đoàn, cũng như lợi nhuận chưa thực hiện trong hàng tồn kho và tài sản cố định.

  5. Những khó khăn phổ biến khi lập báo cáo tài chính hợp nhất tại doanh nghiệp Việt Nam?
    Bao gồm thiếu quy trình hợp nhất cụ thể, nhân sự chưa chuyên trách, khó khăn trong việc thu thập và kiểm tra dữ liệu từ các công ty con, cũng như việc áp dụng đồng bộ các chuẩn mực kế toán và chính sách kế toán trong toàn tập đoàn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và chuẩn mực kế toán về báo cáo tài chính hợp nhất, làm rõ vai trò và quy trình lập báo cáo tại các tập đoàn kinh tế.
  • Thực trạng lập và trình bày BCTCHN tại Công ty CP Nam Dược năm 2022 cho thấy nhiều ưu điểm về tổ chức bộ máy, chính sách kế toán thống nhất và ứng dụng công nghệ hỗ trợ.
  • Đồng thời, tồn tại hạn chế về quy trình hợp nhất chưa cụ thể, thiếu nhân sự chuyên trách và theo dõi chi tiết giao dịch nội bộ.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện quy trình, mở sổ chi tiết, tăng cường nhân sự và nâng cấp công nghệ thông tin.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-9 tháng, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý tài chính nên xem xét áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và pháp luật.